Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Tisha Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tisha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    14.745.212,00 ₫
    3.850.169  - 64.032.709  3.850.169 ₫ - 64.032.709 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Fornire Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fornire

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    6.566.006,00 ₫
    2.172.442  - 26.702.702  2.172.442 ₫ - 26.702.702 ₫
  12. Dây chuyền nữ Forbye Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Forbye

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  13. Dây chuyền nữ Sargary Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Sargary

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.45 crt - VS1

    44.886.579,00 ₫
    3.541.114  - 1.238.994.125  3.541.114 ₫ - 1.238.994.125 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Shay Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Shay

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    12.028.244,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Alzira Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.342 crt - VS

    453.394.075,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Zenitha Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    11.150.888,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Goulbadn Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Goulbadn

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    3.871.679  - 44.377.143  3.871.679 ₫ - 44.377.143 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Lichas Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    7.952.792,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.773.543,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Gluey Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gluey

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.076 crt - VS

    10.443.346,00 ₫
    4.409.412  - 52.400.691  4.409.412 ₫ - 52.400.691 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Niger Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    10.443.346,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Gracielli Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.377.218,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  23. Dây chuyền nữ Agnesge Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Agnesge

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.029 crt - VS

    7.811.283,00 ₫
    3.519.605  - 29.730.986  3.519.605 ₫ - 29.730.986 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Fairy Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    11.886.735,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Burnestine Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Burnestine

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.132.027,00 ₫
    4.436.299  - 57.693.120  4.436.299 ₫ - 57.693.120 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Ahelia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ahelia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.132.012,00 ₫
    4.417.903  - 63.070.449  4.417.903 ₫ - 63.070.449 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Cinneididh Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cinneididh

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    8.405.619,00 ₫
    3.333.945  - 43.853.559  3.333.945 ₫ - 43.853.559 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Nantale Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    8.094.300,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Toucan Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    10.17 crt - VS

    77.235.482,00 ₫
    8.598.072  - 23.525.322.460  8.598.072 ₫ - 23.525.322.460 ₫
  30. Dây chuyền nữ Sera Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Sera

    Vàng 9K & Đá Rhodolite

    0.012 crt - AAA

    6.566.006,00 ₫
    3.390.549  - 27.721.566  3.390.549 ₫ - 27.721.566 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Manger Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Manger

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    7.018.833,00 ₫
    2.279.988  - 33.452.664  2.279.988 ₫ - 33.452.664 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Aidane Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aidane

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.682 crt - VS

    42.877.154,00 ₫
    4.516.959  - 275.857.181  4.516.959 ₫ - 275.857.181 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Peleng Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    20.688.579,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  35. Dây chuyền nữ Dalene Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    8.065.998,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  36. Dây chuyền nữ Curtissa Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Curtissa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    12.905.598,00 ₫
    5.114.126  - 59.872.355  5.114.126 ₫ - 59.872.355 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Faripan Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Faripan

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.047.136,00 ₫
    2.581.119  - 32.235.693  2.581.119 ₫ - 32.235.693 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Roscoe Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Roscoe

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.679.198,00 ₫
    3.936.207  - 142.117.245  3.936.207 ₫ - 142.117.245 ₫
  39. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Pisces Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Pisces

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    12.254.658,00 ₫
    4.452.431  - 73.655.304  4.452.431 ₫ - 73.655.304 ₫
  40. Dây chuyền nữ Azade Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    19.160.285,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Kallesta Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    9.849.009,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  42. Dây chuyền nữ Macy Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.462.209,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  43. Dây chuyền nữ Cabrilla Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Cabrilla

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    8.886.749,00 ₫
    4.103.753  - 181.414.230  4.103.753 ₫ - 181.414.230 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.999.956,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Generose Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Generose

    Vàng 9K & Đá Cabochon Rhodolite

    1.6 crt - AAA

    8.830.146,00 ₫
    3.714.604  - 51.070.507  3.714.604 ₫ - 51.070.507 ₫
  46. Dây chuyền nữ Lovissa Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    11.575.415,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  47. Dây chuyền nữ Koldo Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Koldo

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.95 crt - VS

    12.905.598,00 ₫
    5.304.880  - 77.207.180  5.304.880 ₫ - 77.207.180 ₫
  48. Dây chuyền nữ Beaudry Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Beaudry

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.745.226,00 ₫
    5.627.520  - 54.268.608  5.627.520 ₫ - 54.268.608 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Maxine Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 9K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    12.481.072,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Adamo Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adamo

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.037.639,00 ₫
    5.497.614  - 206.673.540  5.497.614 ₫ - 206.673.540 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Krobelus Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Krobelus

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.235.780,00 ₫
    5.073.088  - 69.183.627  5.073.088 ₫ - 69.183.627 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Irma Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.471.648,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    16.131.997,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Adelika Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    9.396.181,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Donnola Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Donnola

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.696 crt - VS1

    37.414.916,00 ₫
    10.430.610  - 188.334.005  10.430.610 ₫ - 188.334.005 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Idelia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    60.452.542,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ornesia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ornesia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.433.850,00 ₫
    6.948.645  - 113.136.250  6.948.645 ₫ - 113.136.250 ₫
  59. Dây chuyền nữ Temur Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Temur

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    17.518.783,00 ₫
    4.444.506  - 58.528.016  4.444.506 ₫ - 58.528.016 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.062 crt - VS

    8.773.541,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Anninar Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Anninar

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    44.377.147,00 ₫
    4.172.810  - 919.325.830  4.172.810 ₫ - 919.325.830 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Apothem Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Apothem

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    8.575.430,00 ₫
    3.721.114  - 41.108.293  3.721.114 ₫ - 41.108.293 ₫
  64. Dây chuyền Seraphic Vàng 9K

    Dây chuyền GLAMIRA Seraphic

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.315 crt - VS

    16.471.619,00 ₫
    5.977.330  - 76.726.050  5.977.330 ₫ - 76.726.050 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Aria Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    9.282.973,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  66. Dây chuyền nữ Beira Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Beira

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    9.650.896,00 ₫
    5.046.767  - 62.971.391  5.046.767 ₫ - 62.971.391 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Dowin Women Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dowin Women

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.990.489,00 ₫
    5.646.199  - 77.235.481  5.646.199 ₫ - 77.235.481 ₫
  68. Dây chuyền nữ Zenovia Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Zenovia

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.097 crt - VS

    16.641.429,00 ₫
    10.027.310  - 104.079.687  10.027.310 ₫ - 104.079.687 ₫
  69. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Residential Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Residential

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    12.848.994,00 ₫
    3.764.132  - 162.069.980  3.764.132 ₫ - 162.069.980 ₫

You’ve viewed 360 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng