Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Defla Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.235.795,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Neurone Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Neurone

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    6.877.325,00 ₫
    2.516.591  - 30.268.723  2.516.591 ₫ - 30.268.723 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Arri Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    14.518.797,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Polona Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Polona

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    46.867.700,00 ₫
    3.684.887  - 921.278.643  3.684.887 ₫ - 921.278.643 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.830.145,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Herlimes Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    37.443.217,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  16. Dây chuyền nữ Malena Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Malena

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.805 crt - VS

    59.943.111,00 ₫
    11.349.002  - 1.915.080.541  11.349.002 ₫ - 1.915.080.541 ₫
  17. Dây chuyền nữ Mandi Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    20.801.787,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Jenette Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jenette

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.345 crt - AAA

    14.858.419,00 ₫
    7.434.870  - 96.296.711  7.434.870 ₫ - 96.296.711 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Chica

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    8.547.128,00 ₫
    2.595.270  - 38.447.925  2.595.270 ₫ - 38.447.925 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Blanka Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Blanka

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    12.169.751,00 ₫
    4.304.695  - 57.268.589  4.304.695 ₫ - 57.268.589 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    16.471.618,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Johto Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Johto

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    17.575.387,00 ₫
    6.560.345  - 86.759.018  6.560.345 ₫ - 86.759.018 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  24. Dây chuyền nữ Alastair Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Alastair

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    17.716.896,00 ₫
    9.304.200  - 132.522.950  9.304.200 ₫ - 132.522.950 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Phyfer Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Phyfer

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    7.103.739,00 ₫
    2.366.025  - 30.113.058  2.366.025 ₫ - 30.113.058 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Adara Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    47.179.020,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Rolanda Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rolanda

    Vàng 9K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    1.84 crt - AAA

    10.358.441,00 ₫
    4.653.939  - 85.457.138  4.653.939 ₫ - 85.457.138 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Rolisha Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    42.933.757,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    116.122.089,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Reagan Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng 9K & Kim Cương

    11.322 crt - VS

    2.953.486.000,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Sashka Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sashka

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    141.338.951,00 ₫
    4.893.372  - 1.130.952.179  4.893.372 ₫ - 1.130.952.179 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Brenasia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Brenasia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.830.145,00 ₫
    3.353.757  - 40.301.688  3.353.757 ₫ - 40.301.688 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Felicia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felicia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    25.641.387,00 ₫
    7.548.076  - 122.589.035  7.548.076 ₫ - 122.589.035 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lorey Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    7.443.360,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Evelin Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Evelin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.537.661,00 ₫
    4.890.542  - 69.509.099  4.890.542 ₫ - 69.509.099 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    19.386.698,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    10.839.570,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Gordin Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gordin

    Vàng 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    11.009.380,00 ₫
    4.446.204  - 97.881.605  4.446.204 ₫ - 97.881.605 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Gulya Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gulya

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    17.207.463,00 ₫
    5.448.086  - 77.589.246  5.448.086 ₫ - 77.589.246 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Bilancia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bilancia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.754.679,00 ₫
    2.929.230  - 34.556.432  2.929.230 ₫ - 34.556.432 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Loyall Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyall

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.537.690,00 ₫
    4.202.810  - 55.358.227  4.202.810 ₫ - 55.358.227 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Soptol Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Soptol

    Vàng 9K & Đá Rhodolite

    0.33 crt - AAA

    9.792.405,00 ₫
    3.742.623  - 56.886.515  3.742.623 ₫ - 56.886.515 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Czlopa Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Czlopa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.018.819,00 ₫
    2.731.684  - 37.910.192  2.731.684 ₫ - 37.910.192 ₫
  46. Dây chuyền nữ Depew Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Depew

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.104 crt - VS

    58.103.497,00 ₫
    9.853.538  - 197.376.420  9.853.538 ₫ - 197.376.420 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Beracha Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    9.141.465,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Piura Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Piura

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.15 crt - AAA

    7.754.680,00 ₫
    3.032.815  - 181.626.495  3.032.815 ₫ - 181.626.495 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Fajra Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fajra

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    19.641.415,00 ₫
    3.032.815  - 46.995.057  3.032.815 ₫ - 46.995.057 ₫
  50. Dây chuyền nữ Aerglo Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Aerglo

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    14.122.573,00 ₫
    5.525.915  - 80.249.612  5.525.915 ₫ - 80.249.612 ₫
  51. Dây chuyền nữ Panaxia Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Panaxia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.415 crt - VS

    24.707.429,00 ₫
    7.872.415  - 102.367.435  7.872.415 ₫ - 102.367.435 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Converga Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Converga

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.698.075,00 ₫
    2.538.100  - 31.811.163  2.538.100 ₫ - 31.811.163 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Siskin Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Siskin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    19.698.018,00 ₫
    4.796.580  - 83.306.201  4.796.580 ₫ - 83.306.201 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Incuse Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Incuse

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    13.952.763,00 ₫
    6.410.346  - 110.008.909  6.410.346 ₫ - 110.008.909 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Rosso Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rosso

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    5.157.993  - 67.004.391  5.157.993 ₫ - 67.004.391 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Indraft Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Indraft

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.036 crt - VS

    172.895.405,00 ₫
    2.968.287  - 2.792.109.400  2.968.287 ₫ - 2.792.109.400 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Aortal Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aortal

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    19.443.302,00 ₫
    3.097.343  - 191.829.275  3.097.343 ₫ - 191.829.275 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Dragoste Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dragoste

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    15.792.377,00 ₫
    4.086.773  - 62.122.346  4.086.773 ₫ - 62.122.346 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Kerbar Women Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kerbar Women

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    19.018.777,00 ₫
    6.070.725  - 91.159.942  6.070.725 ₫ - 91.159.942 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Glase Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Glase

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.188.630,00 ₫
    4.075.452  - 58.499.718  4.075.452 ₫ - 58.499.718 ₫
  61. Dây chuyền nữ Passado Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Passado

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.806 crt - AA

    15.226.341,00 ₫
    6.272.799  - 1.109.655.112  6.272.799 ₫ - 1.109.655.112 ₫
  62. Dây chuyền nữ Spelle Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Spelle

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.490.482,00 ₫
    5.844.311  - 157.187.932  5.844.311 ₫ - 157.187.932 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Mken Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mken

    9K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - AAA

    9.933.914,00 ₫
    3.592.057  - 53.023.327  3.592.057 ₫ - 53.023.327 ₫
  64. Dây chuyền nữ Pamphy Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Pamphy

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    12.056.545,00 ₫
    6.100.725  - 62.136.490  6.100.725 ₫ - 62.136.490 ₫
  65. Dây chuyền nữ Lovelie Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Lovelie

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    13.641.443,00 ₫
    7.160.342  - 74.603.412  7.160.342 ₫ - 74.603.412 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Tisza Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    3.077.249  - 35.051.715  3.077.249 ₫ - 35.051.715 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Aldene Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aldene

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    23.405.547,00 ₫
    4.655.637  - 82.259.035  4.655.637 ₫ - 82.259.035 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Felica Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Inessa Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫

You’ve viewed 540 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng