Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Votyu Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Votyu

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    9.424.483,00 ₫
    2.925.268  - 78.622.265  2.925.268 ₫ - 78.622.265 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Sunba Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sunba

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    10.471.647,00 ₫
    4.224.036  - 71.249.656  4.224.036 ₫ - 71.249.656 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Schoone Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Schoone

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    7.981.093,00 ₫
    3.097.343  - 40.896.029  3.097.343 ₫ - 40.896.029 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Roebuckess Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Roebuckess

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    4.287.715  - 50.914.852  4.287.715 ₫ - 50.914.852 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Risolve Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Risolve

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    3.549.039  - 64.032.713  3.549.039 ₫ - 64.032.713 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Risol Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Risol

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    7.698.076,00 ₫
    2.172.442  - 50.447.873  2.172.442 ₫ - 50.447.873 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Nerpo Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nerpo

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.084.861,00 ₫
    3.592.057  - 50.023.342  3.592.057 ₫ - 50.023.342 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Lortey Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lortey

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    2.645.647  - 75.862.842  2.645.647 ₫ - 75.862.842 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Lavonika Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lavonika

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    10.245.234,00 ₫
    3.549.039  - 84.777.897  3.549.039 ₫ - 84.777.897 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Latorias Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Latorias

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    10.754.665,00 ₫
    3.506.020  - 88.655.234  3.506.020 ₫ - 88.655.234 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Kristvb Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kristvb

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    4.988.183  - 78.891.128  4.988.183 ₫ - 78.891.128 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Kjersti Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kjersti

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    10.471.647,00 ₫
    4.224.036  - 71.249.656  4.224.036 ₫ - 71.249.656 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Kalret Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kalret

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    8.943.353,00 ₫
    2.559.610  - 75.013.790  2.559.610 ₫ - 75.013.790 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Kalired Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kalired

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    11.037.683,00 ₫
    3.721.114  - 90.777.869  3.721.114 ₫ - 90.777.869 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Fisha Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fisha

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    6.153.932  - 76.131.711  6.153.932 ₫ - 76.131.711 ₫
    Mới

  17. Mặt dây chuyền nữ Filta Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Filta

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    12.113.149,00 ₫
    5.646.199  - 74.009.081  5.646.199 ₫ - 74.009.081 ₫
    Mới

  18. Mặt dây chuyền nữ Colibacille Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Colibacille

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    15.226.342,00 ₫
    6.755.627  - 122.136.207  6.755.627 ₫ - 122.136.207 ₫
    Mới

  19. Mặt dây chuyền nữ Charatcher Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Charatcher

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.028.243,00 ₫
    3.914.697  - 113.433.416  3.914.697 ₫ - 113.433.416 ₫
    Mới

  20. Mặt dây chuyền nữ Burg Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Burg

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    8.632.033,00 ₫
    2.882.249  - 57.452.551  2.882.249 ₫ - 57.452.551 ₫
    Mới

  21. Mặt dây chuyền nữ Pasta Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pasta

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.106 crt - VS

    9.367.878,00 ₫
    4.108.281  - 51.183.712  4.108.281 ₫ - 51.183.712 ₫
    Mới

  22. Mặt dây chuyền nữ Wrick Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Wrick

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    12.339.562,00 ₫
    4.904.127  - 92.688.234  4.904.127 ₫ - 92.688.234 ₫
    Mới

  23. Mặt dây chuyền nữ Wrences Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Wrences

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    10.216.931,00 ₫
    4.903.278  - 55.570.484  4.903.278 ₫ - 55.570.484 ₫
    Mới

  24. Mặt dây chuyền nữ Woures Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Woures

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.514 crt - VS

    13.698.047,00 ₫
    5.858.462  - 96.735.384  5.858.462 ₫ - 96.735.384 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Ykcaj Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ykcaj

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.462.223,00 ₫
    3.742.623  - 40.896.025  3.742.623 ₫ - 40.896.025 ₫
    Mới

  27. Mặt dây chuyền nữ Woodriee Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  28. Mặt dây chuyền nữ Zoa Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zoa

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.224 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    5.349.030  - 91.895.784  5.349.030 ₫ - 91.895.784 ₫
    Mới

  29. Mặt dây chuyền nữ Ymbres Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ymbres

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    8.547.128,00 ₫
    3.204.890  - 46.995.058  3.204.890 ₫ - 46.995.058 ₫
    Mới

  30. Mặt dây chuyền nữ Quenouille Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Quenouille

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    10.245.233,00 ₫
    4.788.655  - 54.523.319  4.788.655 ₫ - 54.523.319 ₫
    Mới

  31. Dây chuyền nữ Poky Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Poky

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.771 crt - VS

    15.650.868,00 ₫
    7.860.811  - 120.155.085  7.860.811 ₫ - 120.155.085 ₫
    Mới

  32. Mặt dây chuyền nữ Plumers Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Plumers

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    11.632.020,00 ₫
    4.966.957  - 72.310.976  4.966.957 ₫ - 72.310.976 ₫
    Mới

  33. Dây chuyền nữ Pennine Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Pennine

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    11.179.192,00 ₫
    5.907.141  - 74.292.098  5.907.141 ₫ - 74.292.098 ₫
    Mới

  34. Dây chuyền nữ Paynim Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Paynim

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    6.982.607  - 97.612.738  6.982.607 ₫ - 97.612.738 ₫
    Mới

  35. Mặt dây chuyền nữ Dareeld Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dareeld

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    7.924.490,00 ₫
    3.204.890  - 38.985.662  3.204.890 ₫ - 38.985.662 ₫
    Mới

  36. Dây chuyền nữ Bolli Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Bolli

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    14.830.118,00 ₫
    7.795.434  - 140.588.954  7.795.434 ₫ - 140.588.954 ₫
    Mới

  37. Mặt dây chuyền nữ Aund Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    9.565.992,00 ₫
    3.032.815  - 101.108.009  3.032.815 ₫ - 101.108.009 ₫
    Mới

  38. Mặt dây chuyền nữ Asonb Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Asonb

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    11.405.606,00 ₫
    4.287.715  - 115.414.546  4.287.715 ₫ - 115.414.546 ₫
    Mới

  39. Mặt dây chuyền nữ Aredro Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aredro

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    12.141.450,00 ₫
    5.518.841  - 75.282.655  5.518.841 ₫ - 75.282.655 ₫
    Mới

  40. Mặt dây chuyền nữ Adliarve Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    10.330.139,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  41. Mặt dây chuyền nữ Pilan Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pilan

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    17.830.103,00 ₫
    8.599.204  - 134.291.810  8.599.204 ₫ - 134.291.810 ₫
    Mới

  42. Mặt dây chuyền nữ Butry Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Butry

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.372 crt - VS

    18.084.818,00 ₫
    6.134.404  - 258.069.526  6.134.404 ₫ - 258.069.526 ₫
    Mới

  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Brunine Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Brunine

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    10.018.819,00 ₫
    3.506.020  - 604.454.676  3.506.020 ₫ - 604.454.676 ₫
    Mới

  45. Mặt dây chuyền nữ Ancea Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ancea

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    3.506.020  - 47.419.580  3.506.020 ₫ - 47.419.580 ₫
    Mới

  46. Mặt dây chuyền nữ Ackers Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ackers

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    19.499.907,00 ₫
    9.492.407  - 130.301.266  9.492.407 ₫ - 130.301.266 ₫
    Mới

  47. Mặt dây chuyền nữ Abroli Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Abroli

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    15.481.057,00 ₫
    7.193.172  - 105.240.061  7.193.172 ₫ - 105.240.061 ₫
    Mới

  48. Dây chuyền nữ Ulrenesd Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Ulrenesd

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.64 crt - VS

    27.424.396,00 ₫
    11.791.641  - 244.357.324  11.791.641 ₫ - 244.357.324 ₫
    Mới

  49. Mặt dây chuyền nữ Zeuse Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zeuse

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.3 crt - VS

    23.405.549,00 ₫
    9.687.689  - 230.616.830  9.687.689 ₫ - 230.616.830 ₫
    Mới

  50. Mặt dây chuyền nữ Zentadl Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zentadl

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    2.214 crt - VS

    35.320.585,00 ₫
    13.515.218  - 432.026.249  13.515.218 ₫ - 432.026.249 ₫
    Mới

  51. Mặt dây chuyền nữ Zener Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zener

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    9.707.499,00 ₫
    2.710.175  - 92.433.517  2.710.175 ₫ - 92.433.517 ₫
    Mới

  52. Dây chuyền nữ Zedlen Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Zedlen

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    12.820.693,00 ₫
    7.224.022  - 79.372.264  7.224.022 ₫ - 79.372.264 ₫
    Mới

  53. Mặt dây chuyền nữ Zaylit Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zaylit

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.296 crt - VS

    22.245.175,00 ₫
    7.417.322  - 257.744.052  7.417.322 ₫ - 257.744.052 ₫
    Mới

  54. Mặt dây chuyền nữ Zamina Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zamina

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    2.064 crt - VS

    29.490.425,00 ₫
    9.621.180  - 550.087.010  9.621.180 ₫ - 550.087.010 ₫
    Mới

  55. Mặt dây chuyền nữ Ywisied Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ywisied

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.008 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    6.826.382  - 125.787.137  6.826.382 ₫ - 125.787.137 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nữ Yrati Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yrati

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    10.556.552,00 ₫
    3.850.169  - 248.786.550  3.850.169 ₫ - 248.786.550 ₫
    Mới

  57. Mặt dây chuyền nữ Yeoog Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yeoog

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    3.979.226  - 50.221.457  3.979.226 ₫ - 50.221.457 ₫
    Mới

  58. Mặt dây chuyền nữ Yele Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yele

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.628 crt - VS

    14.632.005,00 ₫
    6.389.120  - 99.466.504  6.389.120 ₫ - 99.466.504 ₫
    Mới

  59. Mặt dây chuyền nữ Xlitte Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Xlitte

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.444 crt - VS

    12.764.090,00 ₫
    5.561.294  - 83.207.150  5.561.294 ₫ - 83.207.150 ₫
    Mới

  60. Mặt dây chuyền nữ Wivess Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Wivess

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    15.113.134,00 ₫
    6.928.268  - 102.480.638  6.928.268 ₫ - 102.480.638 ₫
    Mới

  61. Dây chuyền nữ Weyurty Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Weyurty

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    10.047.121,00 ₫
    5.799.594  - 57.749.723  5.799.594 ₫ - 57.749.723 ₫
    Mới

  62. Ceramic Jewellery
  63. Mặt dây chuyền nữ Pluie Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pluie

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    15.537.661,00 ₫
    6.520.723  - 104.490.064  6.520.723 ₫ - 104.490.064 ₫
    Mới

  64. Mặt dây chuyền nữ Picus Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Picus

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    7.471.661,00 ₫
    2.968.287  - 33.763.983  2.968.287 ₫ - 33.763.983 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng