Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Zoya Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Nishelle Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nishelle

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    652.213.889,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Elsie Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elsie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Adela Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adela

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    36.905.484,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Maria Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maria

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 2.15 crt Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 2.15 crt

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    17.660.293,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Yoselin Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoselin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    12.877.296,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlecia Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlecia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.330.138,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armelda Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.273.507,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Harelda Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Harelda

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    5.33 crt - AAAAA

    14.207.479,00 ₫
    7.468.832  - 136.909.721  7.468.832 ₫ - 136.909.721 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Plevna Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Plevna

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    8.235.809,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Yoshie Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoshie

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    15.764.075,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 1.02 crt Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 1.02 crt

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    12.565.977,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Olga Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Olga

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    98.291.986,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlenys Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    8.688.637,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Rufina Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rufina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    11.745.225,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây Chuyền Henna Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Henna

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    33.650.782,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  21. Dây Chuyền Nadianna Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Nadianna

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    12.764.089,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  22. Dây Chuyền Lamyra Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lamyra

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    9.113.163,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 3.70 crt Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 3.70 crt

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    29.745.141,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Inga Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Inga

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    54.084.648,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Monissa Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monissa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    132.452.201,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt Dây Chuyền Ming Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ming

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Lena Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lena

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    8.122.602,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Sipura Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sipura

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Alyssa Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alyssa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    15.848.980,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Christal Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Christal

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    1.62 crt - AAA

    10.160.328,00 ₫
    3.966.206  - 5.090.211.716  3.966.206 ₫ - 5.090.211.716 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Tadweans Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tadweans

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    3.247.908  - 38.221.511  3.247.908 ₫ - 38.221.511 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    13.188.615,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ceborta Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ceborta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    7.047.135,00 ₫
    2.241.498  - 28.782.876  2.241.498 ₫ - 28.782.876 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Envigado Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Envigado

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    12.509.374,00 ₫
    3.699.604  - 1.587.586.811  3.699.604 ₫ - 1.587.586.811 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Ajjayre Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ajjayre

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    10.132.027,00 ₫
    4.602.997  - 60.848.766  4.602.997 ₫ - 60.848.766 ₫
  37. Dây Chuyền Valley Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Valley

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.346 crt - VS

    51.848.809,00 ₫
    9.670.142  - 186.407.792  9.670.142 ₫ - 186.407.792 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Bacille Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bacille

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    13.867.858,00 ₫
    3.463.002  - 58.089.344  3.463.002 ₫ - 58.089.344 ₫
  39. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Swin - Aries Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Swin - Aries

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    4.308.941  - 49.259.193  4.308.941 ₫ - 49.259.193 ₫
  40. Dây Chuyền Taurite Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Taurite

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    25.528.179,00 ₫
    9.547.878  - 70.411.362  9.547.878 ₫ - 70.411.362 ₫
  41. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Vàng 9K

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    15.254.644,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Cefalania Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cefalania

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    64.046.864,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Eberta Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eberta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    14.547.100,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt Dây Chuyền Fide Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fide

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Letty Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Letty

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    15.650.868,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Anilie Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Anilie

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    8.858.448,00 ₫
    3.549.039  - 157.994.531  3.549.039 ₫ - 157.994.531 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Jumpro Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jumpro

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  49. Dây Chuyền Galactica Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Galactica

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    7.386.756,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  50. Dây Chuyền Negeb Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Negeb

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.943.324,00 ₫
    8.223.356  - 109.188.153  8.223.356 ₫ - 109.188.153 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Angela Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Angela

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.707.500,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Beatriz - B Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Beatriz - B

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    63.308.190,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Levite Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Levite

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.084.833,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Neta Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Neta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    109.697.591,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Victoire Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Victoire

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    14.490.496,00 ₫
    3.850.169  - 98.164.622  3.850.169 ₫ - 98.164.622 ₫
  56. Dây Chuyền Liezel Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Liezel

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Sucre Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sucre

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.867.857,00 ₫
    2.946.778  - 42.636.588  2.946.778 ₫ - 42.636.588 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armetrice Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    8.971.654,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  59. Dây Chuyền Cassandra Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Cassandra

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    10.924.475,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Interstellar Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Interstellar

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    10.669.759,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Danny Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Danny

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.632.034,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.405.606,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt Dây Chuyền Winona Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Winona

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arnardia Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnardia

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    11.660.321,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫

You’ve viewed 60 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng