Đang tải...
Tìm thấy 12578 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Elsie Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Plevna Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    8.235.809,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    652.213.889,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Zoya Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    17.660.293,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Harelda Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Harelda

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    5.33 crt - AAAAA

    14.207.479,00 ₫
    7.468.832  - 136.909.721  7.468.832 ₫ - 136.909.721 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.330.138,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.849.008,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Orfalinda Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Orfalinda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.556.552,00 ₫
    3.648.661  - 19.582.546  3.648.661 ₫ - 19.582.546 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    15.764.075,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    12.565.977,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  13. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    9.113.163,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    36.905.484,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Inga Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    54.084.648,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    8.688.637,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Rufina Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    11.745.225,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  18. Dây chuyền nữ Nadianna Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    12.764.089,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    29.745.141,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Carica Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    6.792.419,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Monissa Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    132.452.201,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Yoselin Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    12.877.296,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    8.971.654,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Lena Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    8.122.602,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.273.507,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    98.291.986,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Caressant Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caressant

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    4.924.504  - 63.480.826  4.924.504 ₫ - 63.480.826 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Sault Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sault

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    19.952.734,00 ₫
    4.818.372  - 832.198.878  4.818.372 ₫ - 832.198.878 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Alyssa Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    15.848.980,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Samariel Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Samariel

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    43.160.171,00 ₫
    3.050.928  - 910.439.073  3.050.928 ₫ - 910.439.073 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Tadweans Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tadweans

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    3.247.908  - 38.221.511  3.247.908 ₫ - 38.221.511 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    13.188.615,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Ceborta Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ceborta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    7.047.135,00 ₫
    2.241.498  - 28.782.876  2.241.498 ₫ - 28.782.876 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Envigado Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Envigado

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    12.509.374,00 ₫
    3.699.604  - 1.587.586.811  3.699.604 ₫ - 1.587.586.811 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Bacille Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bacille

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    13.867.858,00 ₫
    3.463.002  - 58.089.344  3.463.002 ₫ - 58.089.344 ₫
  39. Dây chuyền nữ Sharlana Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Sharlana

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    8.971.654,00 ₫
    4.638.090  - 45.551.664  4.638.090 ₫ - 45.551.664 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Menkara Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.8 crt - AAA

    16.415.015,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    64.046.864,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Maria Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Fide Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fide

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Letty Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    15.650.868,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Anilie Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Anilie

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    8.858.448,00 ₫
    3.549.039  - 157.994.531  3.549.039 ₫ - 157.994.531 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Jumpro Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  48. Dây chuyền nữ Galactica Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    7.386.756,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  49. Dây chuyền nữ Negeb Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Negeb

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.943.324,00 ₫
    8.223.356  - 109.188.153  8.223.356 ₫ - 109.188.153 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Angela Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.707.500,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    63.308.190,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Levite Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.084.833,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    109.697.591,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Cassini Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.179.191,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Victoire Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    14.490.496,00 ₫
    3.850.169  - 98.164.622  3.850.169 ₫ - 98.164.622 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Sucre Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sucre

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.867.857,00 ₫
    2.946.778  - 42.636.588  2.946.778 ₫ - 42.636.588 ₫
  57. Dây chuyền nữ Liezel Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Eberta Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    14.547.100,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  59. Dây chuyền nữ Cassandra Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    10.924.475,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Interstellar Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Interstellar

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    10.669.759,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Danny Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.632.034,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  62. Dây chuyền nữ Henna Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    33.650.782,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.405.606,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Winona Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫

You’ve viewed 60 of 12578 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng