Đang tải...
Tìm thấy 12668 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Michigan Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Michigan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    10.234.761,00 ₫
    3.721.114  - 47.419.583  3.721.114 ₫ - 47.419.583 ₫
  11. Dây chuyền nữ Madlylove Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Madlylove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.88 crt - VS

    105.069.972,00 ₫
    19.954.999  - 593.898.122  19.954.999 ₫ - 593.898.122 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Furotisans Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Furotisans

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.141 crt - VS

    9.739.198,00 ₫
    3.269.418  - 44.858.274  3.269.418 ₫ - 44.858.274 ₫
  13. Dây chuyền nữ Exalted Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Exalted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.024.097,00 ₫
    5.261.861  - 56.490.294  5.261.861 ₫ - 56.490.294 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Cipera Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cipera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    19.898.111,00 ₫
    7.865.056  - 125.022.985  7.865.056 ₫ - 125.022.985 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Maxilaria Mother Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maxilaria Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    14.506.911,00 ₫
    4.627.336  - 69.197.783  4.627.336 ₫ - 69.197.783 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Revazi Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Revazi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.273 crt - AAA

    16.520.581,00 ₫
    5.606.577  - 77.872.272  5.606.577 ₫ - 77.872.272 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Eadgar Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eadgar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.282 crt - VS

    19.462.830,00 ₫
    7.904.679  - 114.890.961  7.904.679 ₫ - 114.890.961 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Reuben Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Reuben

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.801.744,00 ₫
    3.075.834  - 37.938.494  3.075.834 ₫ - 37.938.494 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Gallo Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gallo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.536 crt - VS

    24.739.693,00 ₫
    4.172.810  - 834.024.347  4.172.810 ₫ - 834.024.347 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Whittle Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Whittle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    13.598.707,00 ₫
    3.850.169  - 51.806.351  3.850.169 ₫ - 51.806.351 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Eriksson Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eriksson

    Vàng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    253.790.305,00 ₫
    6.724.496  - 352.498.326  6.724.496 ₫ - 352.498.326 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Haughty Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Haughty

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    11.836.641,00 ₫
    2.860.741  - 133.796.533  2.860.741 ₫ - 133.796.533 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Monique Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    13.517.198,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Ansaev Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ansaev

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    13.265.596,00 ₫
    4.499.978  - 1.259.739.307  4.499.978 ₫ - 1.259.739.307 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Aizenay Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aizenay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    81.642.063,00 ₫
    3.656.585  - 1.604.567.858  3.656.585 ₫ - 1.604.567.858 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Menesme Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Menesme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    12.163.809,00 ₫
    4.495.450  - 62.136.495  4.495.450 ₫ - 62.136.495 ₫
  28. Dây chuyền nữ Apricitas Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Apricitas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.135.210,00 ₫
    6.887.514  - 95.291.998  6.887.514 ₫ - 95.291.998 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Pallium Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pallium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    14.120.026,00 ₫
    3.463.002  - 54.353.513  3.463.002 ₫ - 54.353.513 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    15.931.904,00 ₫
    4.366.393  - 60.296.877  4.366.393 ₫ - 60.296.877 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Idilliya Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Idilliya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.334 crt - VS

    21.803.385,00 ₫
    7.519.209  - 102.692.903  7.519.209 ₫ - 102.692.903 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Zenizeni Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zenizeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    10.607.778,00 ₫
    3.247.908  - 49.259.195  3.247.908 ₫ - 49.259.195 ₫
  33. Dây chuyền nữ Verbonnet Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Verbonnet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.136 crt - VS

    52.161.260,00 ₫
    15.595.397  - 175.579.543  15.595.397 ₫ - 175.579.543 ₫
  34. Dây chuyền nữ Rhosus Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Rhosus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    25.917.612,00 ₫
    9.124.484  - 117.339.063  9.124.484 ₫ - 117.339.063 ₫
  35. Dây chuyền nữ Cunda Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Cunda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    21.012.350,00 ₫
    7.734.302  - 83.914.688  7.734.302 ₫ - 83.914.688 ₫
  36. Dây chuyền nữ Malbono Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Malbono

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    39.299.528,00 ₫
    20.004.809  - 187.683.065  20.004.809 ₫ - 187.683.065 ₫
  37. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gagei - Aquarius Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gagei - Aquarius

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.02 crt - AAA

    11.000.606,00 ₫
    4.224.036  - 48.013.917  4.224.036 ₫ - 48.013.917 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Ludique Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.545 crt - VS

    32.129.279,00 ₫
    6.452.799  - 95.942.935  6.452.799 ₫ - 95.942.935 ₫
  39. Dây chuyền nữ Isodle Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Isodle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    14.820.777,00 ₫
    6.587.232  - 66.013.834  6.587.232 ₫ - 66.013.834 ₫
  40. Dây chuyền nữ Kcalm Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Kcalm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    41.160.934,00 ₫
    6.566.006  - 91.103.336  6.566.006 ₫ - 91.103.336 ₫
  41. Dây chuyền nữ Djanila Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Djanila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    17.178.312,00 ₫
    4.572.147  - 32.168.176  4.572.147 ₫ - 32.168.176 ₫
  42. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Mauna - Sagittarius Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mauna - Sagittarius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    18.067.555,00 ₫
    5.709.878  - 68.447.784  5.709.878 ₫ - 68.447.784 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Anatateny Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Anatateny

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.534.661,00 ₫
    3.785.642  - 46.754.491  3.785.642 ₫ - 46.754.491 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Attract Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Attract

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    10.306.082,00 ₫
    3.549.039  - 52.570.503  3.549.039 ₫ - 52.570.503 ₫
  45. Dây chuyền nữ Lowella Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Lowella

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    37.751.706,00 ₫
    15.237.663  - 76.312.843  15.237.663 ₫ - 76.312.843 ₫
  46. Dây chuyền nữ Siloed Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Siloed

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.205 crt - VS

    15.853.508,00 ₫
    4.057.338  - 60.990.273  4.057.338 ₫ - 60.990.273 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Gnisahc Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gnisahc

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.950.711,00 ₫
    3.140.361  - 34.952.657  3.140.361 ₫ - 34.952.657 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Guerri Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Guerri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    8.139.016,00 ₫
    2.538.100  - 30.480.981  2.538.100 ₫ - 30.480.981 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    14.681.249,00 ₫
    5.463.370  - 96.876.897  5.463.370 ₫ - 96.876.897 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Oarda Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Oarda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.796 crt - VS

    15.593.981,00 ₫
    4.860.825  - 1.628.185.675  4.860.825 ₫ - 1.628.185.675 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Recovery Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Recovery

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.363 crt - AAA

    16.115.016,00 ₫
    5.094.315  - 71.490.222  5.094.315 ₫ - 71.490.222 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Greek Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Greek

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    15.256.907,00 ₫
    5.688.651  - 103.839.124  5.688.651 ₫ - 103.839.124 ₫
  53. Dây chuyền nữ Annueqa Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Annueqa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    16.433.128,00 ₫
    4.229.413  - 65.178.933  4.229.413 ₫ - 65.178.933 ₫
  54. Dây chuyền nữ Shanvitha Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Shanvitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.340.086,00 ₫
    7.907.509  - 94.952.376  7.907.509 ₫ - 94.952.376 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Ghina Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ghina

    Vàng 14K & Đá Rhodolite

    0.2 crt - AAA

    12.440.883,00 ₫
    4.318.847  - 68.575.145  4.318.847 ₫ - 68.575.145 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Cheri Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cheri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    15.200.871,00 ₫
    4.516.959  - 62.518.570  4.516.959 ₫ - 62.518.570 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Cybinka Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cybinka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    10.397.779,00 ₫
    3.635.076  - 53.844.082  3.635.076 ₫ - 53.844.082 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Brita Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.844 crt - VS

    66.078.364,00 ₫
    8.677.316  - 193.612.283  8.677.316 ₫ - 193.612.283 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Margalita Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margalita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.432.746,00 ₫
    4.646.015  - 71.546.826  4.646.015 ₫ - 71.546.826 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Marshtomp Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marshtomp

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.045 crt - AAA

    9.608.443,00 ₫
    3.226.399  - 39.707.351  3.226.399 ₫ - 39.707.351 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Fajra Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fajra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    20.878.484,00 ₫
    3.032.815  - 46.995.057  3.032.815 ₫ - 46.995.057 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Amphy Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Amphy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    19.820.563,00 ₫
    5.226.767  - 182.079.318  5.226.767 ₫ - 182.079.318 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Cameessi Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cameessi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.419.374,00 ₫
    4.712.241  - 53.688.423  4.712.241 ₫ - 53.688.423 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Gillison Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gillison

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.333 crt - VS

    47.202.227,00 ₫
    6.561.478  - 7.417.351.634  6.561.478 ₫ - 7.417.351.634 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Necole Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Necole

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    8.971.372,00 ₫
    2.774.703  - 42.551.684  2.774.703 ₫ - 42.551.684 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Katelyn Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Katelyn

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.17 crt - AAA

    14.140.120,00 ₫
    4.287.715  - 71.886.451  4.287.715 ₫ - 71.886.451 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Delle Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Delle

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    9.362.501,00 ₫
    3.247.908  - 38.815.848  3.247.908 ₫ - 38.815.848 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Ayoub Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ayoub

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.075 crt - VS1

    14.524.458,00 ₫
    4.732.052  - 57.169.535  4.732.052 ₫ - 57.169.535 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Cool Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cool

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    12.662.203,00 ₫
    5.026.390  - 57.707.268  5.026.390 ₫ - 57.707.268 ₫

You’ve viewed 600 of 12668 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng