Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Dây chuyền nữ Injun Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Injun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    14.954.362,00 ₫
    6.841.948  - 85.004.309  6.841.948 ₫ - 85.004.309 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Chenille Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.254.472,00 ₫
    3.948.093  - 46.245.055  3.948.093 ₫ - 46.245.055 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Carburant Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    23.524.415,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.856.522,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Sarhujans Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sarhujans

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    16.590.486,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    19.037.739,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Pantelant Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pantelant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.028.908,00 ₫
    5.356.106  - 49.004.478  5.356.106 ₫ - 49.004.478 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.486.902,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    17.757.932,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Anomop Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Anomop

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    8.874.861,00 ₫
    2.538.100  - 128.320.140  2.538.100 ₫ - 128.320.140 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Maghunars Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maghunars

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.594.675,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Gabite Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gabite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    14.222.194,00 ₫
    4.129.791  - 68.065.710  4.129.791 ₫ - 68.065.710 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.955.706,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Maillec Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    9.145.143,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Compoo Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Compoo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    7.814.112,00 ₫
    2.366.025  - 29.999.851  2.366.025 ₫ - 29.999.851 ₫
  24. Kiểu Đá
    Dây chuyền nữ Nona Pear Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Nona Pear

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.435 crt - VS

    37.189.067,00 ₫
    13.859.934  - 918.757.531  13.859.934 ₫ - 918.757.531 ₫
  25. Dây chuyền nữ Goblon Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Goblon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.779.018,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    11.528.434,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Croce Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    14.367.950,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  28. Dây chuyền nữ Kinsey Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    143.752.523,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Valentino Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    23.533.754,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Dây chuyền nữ Terang Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Terang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    14.669.645,00 ₫
    6.290.063  - 62.136.490  6.290.063 ₫ - 62.136.490 ₫
  32. Dây chuyền nữ Damgo Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Damgo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    18.702.361,00 ₫
    7.693.548  - 93.367.478  7.693.548 ₫ - 93.367.478 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Stagione Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Stagione

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    13.854.273,00 ₫
    4.129.791  - 81.169.422  4.129.791 ₫ - 81.169.422 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Votyu Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Votyu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    10.617.684,00 ₫
    2.925.268  - 78.622.265  2.925.268 ₫ - 78.622.265 ₫
    Mới

  35. Mặt dây chuyền nữ Melsa Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.009.563,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Yoselin Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    14.438.986,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  38. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Vàng 14K

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    36.042.562,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  39. Dây chuyền nữ Acetal Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Acetal

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.49 crt - AAA

    17.152.842,00 ₫
    7.436.285  - 115.938.125  7.436.285 ₫ - 115.938.125 ₫
  40. Dây chuyền nữ Lucky Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    16.353.033,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lena Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.271.935,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  42. Dây chuyền nữ Olive Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    14.102.762,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Lynda Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.259.016,00 ₫
    2.624.137  - 30.594.187  2.624.137 ₫ - 30.594.187 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.126.719,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Yvette Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.862.296,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Shay Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Shay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    13.905.782,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  50. Dây chuyền nữ Pepelexa Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Pepelexa

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.17 crt - AAA

    10.448.156,00 ₫
    3.433.568  - 51.721.448  3.433.568 ₫ - 51.721.448 ₫
  51. Vòng cổ Paperclip Assume Vàng 14K

    Vòng cổ Paperclip Assume

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    38.243.023,00 ₫
    14.540.307  - 57.205.198  14.540.307 ₫ - 57.205.198 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Dodgen Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dodgen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    22.757.721,00 ₫
    8.848.542  - 124.796.577  8.848.542 ₫ - 124.796.577 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Sheldon Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sheldon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.895.210,00 ₫
    2.796.212  - 39.141.316  2.796.212 ₫ - 39.141.316 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Feierabend Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Feierabend

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.714.462,00 ₫
    4.627.336  - 64.584.597  4.627.336 ₫ - 64.584.597 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Levite Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.462.462,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  56. Dây chuyền nữ Valaysia Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Valaysia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.506.911,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Pratima Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    47.289.678,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Tisza Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    11.677.584,00 ₫
    3.077.249  - 35.051.715  3.077.249 ₫ - 35.051.715 ₫
  59. Dây chuyền nữ Cassandra Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    12.749.371,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Plevna Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    9.648.349,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Inessa Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.472.949,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  63. Dây chuyền nữ Harvey Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.074.516,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  64. Vòng cổ Paperclip Famoso Vàng 14K

    Vòng cổ Paperclip Famoso

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    48.289.864,00 ₫
    15.217.285  - 78.881.510  15.217.285 ₫ - 78.881.510 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Polin Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    39.722.640,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Darin Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Darin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    25.494.499,00 ₫
    8.296.658  - 58.944.057  8.296.658 ₫ - 58.944.057 ₫

You’ve viewed 120 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng