Đang tải...
Tìm thấy 12660 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt Dây Chuyền Morobe Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Morobe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    13.443.048,00 ₫
    4.536.770  - 57.721.420  4.536.770 ₫ - 57.721.420 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Krobelus Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Krobelus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.332.656,00 ₫
    5.073.088  - 69.183.627  5.073.088 ₫ - 69.183.627 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Matha Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Matha

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    16.936.050,00 ₫
    6.513.365  - 83.985.449  6.513.365 ₫ - 83.985.449 ₫
  13. Dây Chuyền Crimsyn Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Crimsyn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - AAA

    57.053.502,00 ₫
    16.041.433  - 489.988.239  16.041.433 ₫ - 489.988.239 ₫
  14. Dây Chuyền SYLVIE Kumush Vàng 14K

    Dây Chuyền SYLVIE Kumush

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.1 crt - AAA

    25.203.559,00 ₫
    8.529.015  - 184.173.653  8.529.015 ₫ - 184.173.653 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Enhance Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Enhance

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.269 crt - VS

    18.609.816,00 ₫
    6.474.025  - 81.608.099  6.474.025 ₫ - 81.608.099 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Bonnin Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bonnin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    10.001.555,00 ₫
    3.635.076  - 44.419.598  3.635.076 ₫ - 44.419.598 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Eareproms Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eareproms

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.952.961,00 ₫
    4.602.997  - 59.575.187  4.602.997 ₫ - 59.575.187 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Loatas Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loatas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    15.584.923,00 ₫
    5.455.162  - 108.890.989  5.455.162 ₫ - 108.890.989 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Shadow Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Shadow

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - SI

    216.363.783,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Alunissage Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alunissage

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.768.631,00 ₫
    2.925.268  - 42.197.910  2.925.268 ₫ - 42.197.910 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Hanoi Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hanoi

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    16.443.599,00 ₫
    5.522.237  - 86.532.601  5.522.237 ₫ - 86.532.601 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Erla Women Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Erla Women

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    11.947.016,00 ₫
    4.733.467  - 51.721.446  4.733.467 ₫ - 51.721.446 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Jatonya Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jatonya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.08 crt - VS

    49.788.442,00 ₫
    9.452.785  - 7.430.851.572  9.452.785 ₫ - 7.430.851.572 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Marifer Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marifer

    Vàng 14K & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    9.909.857,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  25. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Gildo - Aries Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gildo - Aries

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    9.482.501,00 ₫
    3.333.945  - 52.627.103  3.333.945 ₫ - 52.627.103 ₫
  26. Dây Chuyền Dreanora Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dreanora

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    30.348.250,00 ₫
    12.695.033  - 277.456.224  12.695.033 ₫ - 277.456.224 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Vannes Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vannes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    3.032.815  - 63.721.393  3.032.815 ₫ - 63.721.393 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Cartisha Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cartisha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.888.885,00 ₫
    6.601.383  - 72.777.955  6.601.383 ₫ - 72.777.955 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Diuretique Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Diuretique

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.058 crt - VS

    10.253.440,00 ₫
    3.419.983  - 40.683.764  3.419.983 ₫ - 40.683.764 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Aguessac Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aguessac

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    36.928.125,00 ₫
    3.871.679  - 2.803.996.139  3.871.679 ₫ - 2.803.996.139 ₫
  31. Dây Chuyền Ogandan Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Ogandan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    33.433.707,00 ₫
    13.360.691  - 55.971.808  13.360.691 ₫ - 55.971.808 ₫
  32. Dây Chuyền Gloretha Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Gloretha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    11.825.320,00 ₫
    4.955.636  - 49.174.292  4.955.636 ₫ - 49.174.292 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Rodnetta Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rodnetta

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    17.178.030,00 ₫
    6.260.347  - 1.794.614.128  6.260.347 ₫ - 1.794.614.128 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Alting Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alting

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    11.378.434,00 ₫
    3.957.716  - 63.424.223  3.957.716 ₫ - 63.424.223 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Narewos Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Narewos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - VS

    9.191.841,00 ₫
    2.968.287  - 44.971.477  2.968.287 ₫ - 44.971.477 ₫
  36. Dây Chuyền Sokeri Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Sokeri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    26.438.363,00 ₫
    10.079.951  - 52.764.653  10.079.951 ₫ - 52.764.653 ₫
  37. Dây Chuyền Siwgr Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Siwgr

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    37.718.875,00 ₫
    13.535.029  - 227.291.369  13.535.029 ₫ - 227.291.369 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Arvakl Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arvakl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    8.712.693,00 ₫
    2.903.759  - 36.523.406  2.903.759 ₫ - 36.523.406 ₫
  39. Dây Chuyền Unconstitutional Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Unconstitutional

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.668.061,00 ₫
    4.874.693  - 45.311.098  4.874.693 ₫ - 45.311.098 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Zencen Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zencen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    11.177.210,00 ₫
    4.308.941  - 49.995.039  4.308.941 ₫ - 49.995.039 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Derius Ø10 mm Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Derius Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.495 crt - VS

    27.918.545,00 ₫
    7.250.908  - 124.612.612  7.250.908 ₫ - 124.612.612 ₫
  42. Dây Chuyền Amorameris Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Amorameris

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.295 crt - VS

    21.274.708,00 ₫
    8.736.750  - 43.957.147  8.736.750 ₫ - 43.957.147 ₫
  43. Dây Chuyền Ceitene Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Ceitene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    10.750.986,00 ₫
    4.939.221  - 48.523.352  4.939.221 ₫ - 48.523.352 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Cigil Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cigil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.220.313,00 ₫
    5.349.030  - 65.546.853  5.349.030 ₫ - 65.546.853 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Jupiter Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jupiter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    13.568.141,00 ₫
    4.538.468  - 72.891.156  4.538.468 ₫ - 72.891.156 ₫
  46. Dây Chuyền Secretion Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Secretion

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    19.096.888,00 ₫
    7.415.058  - 37.979.817  7.415.058 ₫ - 37.979.817 ₫
  47. Dây Chuyền Exalted Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Exalted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.024.097,00 ₫
    5.261.861  - 56.490.294  5.261.861 ₫ - 56.490.294 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Onalitonas Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Onalitonas

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Laelia Mother Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Laelia Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    13.800.498,00 ₫
    5.476.955  - 65.065.728  5.476.955 ₫ - 65.065.728 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maxilaria Mother Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maxilaria Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    14.506.911,00 ₫
    4.627.336  - 69.197.783  4.627.336 ₫ - 69.197.783 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Wincent Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Wincent

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.112 crt - AAA

    11.610.792,00 ₫
    3.466.964  - 51.410.127  3.466.964 ₫ - 51.410.127 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Izolda Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Izolda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.699.561,00 ₫
    4.499.978  - 54.169.549  4.499.978 ₫ - 54.169.549 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Chamelier Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Chamelier

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    28.512.032,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Folkmot Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Folkmot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.123.804,00 ₫
    5.183.748  - 64.485.540  5.183.748 ₫ - 64.485.540 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Formol Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Formol

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.749.952,00 ₫
    3.226.399  - 38.094.151  3.226.399 ₫ - 38.094.151 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Aiken Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aiken

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    19.576.603,00 ₫
    3.032.815  - 183.437.807  3.032.815 ₫ - 183.437.807 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Aigremont Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aigremont

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.178 crt - VS

    38.960.474,00 ₫
    4.903.278  - 2.826.566.784  4.903.278 ₫ - 2.826.566.784 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Demaf Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Demaf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    3.699.604  - 47.914.862  3.699.604 ₫ - 47.914.862 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Monique Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monique

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    13.517.198,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Maicao Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maicao

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    0.63 crt - AAA

    14.744.646,00 ₫
    5.476.389  - 1.659.416.660  5.476.389 ₫ - 1.659.416.660 ₫
  61. Dây Chuyền Cythera Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Cythera

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím

    0.182 crt - AAA

    16.025.583,00 ₫
    8.003.735  - 98.942.926  8.003.735 ₫ - 98.942.926 ₫
  62. Dây Chuyền Leman Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Leman

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.788.245,00 ₫
    5.261.861  - 68.490.237  5.261.861 ₫ - 68.490.237 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Margherita Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Margherita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.12 crt - AAA

    10.372.590,00 ₫
    3.226.399  - 46.839.393  3.226.399 ₫ - 46.839.393 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Appentice Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Appentice

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    2 crt - AAA

    66.278.174,00 ₫
    7.211.285  - 3.692.529.661  7.211.285 ₫ - 3.692.529.661 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Buddle Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Buddle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.381.349,00 ₫
    3.247.908  - 45.381.855  3.247.908 ₫ - 45.381.855 ₫
  66. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Stanne - Sagittarius Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stanne - Sagittarius

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.461 crt - VS

    16.639.448,00 ₫
    6.431.573  - 110.447.587  6.431.573 ₫ - 110.447.587 ₫
  67. Mặt Dây Chuyền Mken Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mken

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - AAA

    11.399.095,00 ₫
    3.592.057  - 53.023.327  3.592.057 ₫ - 53.023.327 ₫
  68. Mặt Dây Chuyền Hwuldod Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hwuldod

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    9.639.575,00 ₫
    3.441.492  - 40.216.786  3.441.492 ₫ - 40.216.786 ₫
  69. Dây Chuyền Lovesta Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lovesta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    27.419.302,00 ₫
    12.222.394  - 51.925.790  12.222.394 ₫ - 51.925.790 ₫

You’ve viewed 360 of 12660 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng