Đang tải...
Tìm thấy 12660 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Obidos Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Obidos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.277 crt - VS

    14.254.742,00 ₫
    5.455.162  - 73.230.781  5.455.162 ₫ - 73.230.781 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Agen Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Agen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    38.994.719,00 ₫
    6.561.478  - 925.212.592  6.561.478 ₫ - 925.212.592 ₫
  12. Dây chuyền nữ Notice Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Notice

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.561 crt - AAA

    21.025.936,00 ₫
    8.558.449  - 46.961.662  8.558.449 ₫ - 46.961.662 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Margherita Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margherita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.12 crt - AAA

    10.372.590,00 ₫
    3.226.399  - 46.839.393  3.226.399 ₫ - 46.839.393 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Buddle Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Buddle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.381.349,00 ₫
    3.247.908  - 45.381.855  3.247.908 ₫ - 45.381.855 ₫
  15. Dây chuyền nữ Sylenad Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Sylenad

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    21.797.725,00 ₫
    8.046.187  - 97.174.061  8.046.187 ₫ - 97.174.061 ₫
  16. Dây chuyền nữ Trasiya Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Trasiya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    16.433.694,00 ₫
    6.798.080  - 85.273.177  6.798.080 ₫ - 85.273.177 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Caprice Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Caprice

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.28 crt - VS

    9.887.828.607,00 ₫
    10.301.837  - 13.352.087.657  10.301.837 ₫ - 13.352.087.657 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Antea Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Antea

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    25.139.879,00 ₫
    7.467.134  - 122.037.156  7.467.134 ₫ - 122.037.156 ₫
  19. Dây chuyền nữ Takavax Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Takavax

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    15.882.659,00 ₫
    6.417.422  - 38.553.777  6.417.422 ₫ - 38.553.777 ₫
    Mới

  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    13.107.955,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  21. Dây chuyền nữ Galactica Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    9.053.729,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    29.716.557,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Manucan Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    20.196.978,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.855 crt - VS

    113.461.441,00 ₫
    6.517.893  - 1.802.043.340  6.517.893 ₫ - 1.802.043.340 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dajana Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dajana

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.373 crt - VS

    275.623.974,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  26. Dây chuyền nữ Lovissa Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.935.314,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Norber Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Norber

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    8.324.393,00 ₫
    2.645.647  - 32.872.480  2.645.647 ₫ - 32.872.480 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Gretta Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    25.043.653,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Abariss Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Abariss

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.025 crt - VS1

    7.654.207,00 ₫
    2.043.386  - 26.419.681  2.043.386 ₫ - 26.419.681 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Goulbadn Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Goulbadn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    10.805.607,00 ₫
    3.871.679  - 44.377.143  3.871.679 ₫ - 44.377.143 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Lene Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    3.605 crt - AAA

    28.403.637,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Abowilsan Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Abowilsan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.620.315,00 ₫
    4.924.504  - 63.650.636  4.924.504 ₫ - 63.650.636 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Pranta Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pranta

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.162 crt - VS

    130.812.396,00 ₫
    6.919.778  - 1.820.680.044  6.919.778 ₫ - 1.820.680.044 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Courlisa Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Courlisa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.138.351,00 ₫
    2.559.610  - 38.589.435  2.559.610 ₫ - 38.589.435 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.396.648,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Casidhe Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Casidhe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    22.878.003,00 ₫
    7.052.796  - 101.603.284  7.052.796 ₫ - 101.603.284 ₫
  38. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Pisces Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Pisces

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    14.070.781,00 ₫
    4.452.431  - 73.655.304  4.452.431 ₫ - 73.655.304 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.623.159,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Charnu Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Charnu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    9.982.310,00 ₫
    3.032.815  - 38.306.420  3.032.815 ₫ - 38.306.420 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Gandra Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gandra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.696.179,00 ₫
    3.396.210  - 40.726.218  3.396.210 ₫ - 40.726.218 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Langone Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Langone

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.093 crt - VS

    19.585.660,00 ₫
    4.581.487  - 202.881.110  4.581.487 ₫ - 202.881.110 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Proviea Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Proviea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.524.302,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
    Mới

  45. Mặt dây chuyền nữ Shel Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Shel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    9.567.406,00 ₫
    4.466.015  - 43.372.430  4.466.015 ₫ - 43.372.430 ₫
    Mới

  46. Dây chuyền nữ Teiubesc Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Teiubesc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    23.893.185,00 ₫
    7.917.697  - 126.155.055  7.917.697 ₫ - 126.155.055 ₫
    Mới

  47. Mặt dây chuyền nữ Marifer Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Vàng 14K & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    9.909.857,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Yousra Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yousra

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    25.212.613,00 ₫
    7.768.830  - 1.134.093.679  7.768.830 ₫ - 1.134.093.679 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Blanchar Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Bavardage Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bavardage

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    8.184.016,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    34.776.342,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  52. Dây chuyền nữ Velours Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    16.867.842,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  53. Dây chuyền nữ Amelia Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Amelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    16.343.129,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Dusknoir Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    20.208.581,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Cassini Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.653.146,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    13.838.140,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  57. Dây chuyền nữ Henna Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    35.230.019,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Sashka Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sashka

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    143.506.015,00 ₫
    4.893.372  - 1.130.952.179  4.893.372 ₫ - 1.130.952.179 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.913.026,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  60. Dây chuyền Alfia Vàng 14K

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    13.414.464,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Cupide Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.852.405,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    19.404.529,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Lolani Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lolani

    Vàng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.905 crt - AAA

    20.669.901,00 ₫
    4.409.412  - 77.178.876  4.409.412 ₫ - 77.178.876 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Manger Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Manger

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    7.948.828,00 ₫
    2.279.988  - 33.452.664  2.279.988 ₫ - 33.452.664 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Sunanaco Women Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sunanaco Women

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.809.569,00 ₫
    3.742.623  - 43.697.898  3.742.623 ₫ - 43.697.898 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Envigado Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Envigado

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    14.018.423,00 ₫
    3.699.604  - 1.587.586.811  3.699.604 ₫ - 1.587.586.811 ₫
  68. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Aries Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Aries

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.28 crt - AAA

    20.414.335,00 ₫
    7.944.301  - 114.834.354  7.944.301 ₫ - 114.834.354 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Estied Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Estied

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.240.988,00 ₫
    2.903.759  - 34.995.112  2.903.759 ₫ - 34.995.112 ₫

You’ve viewed 420 of 12660 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng