Đang tải...
Tìm thấy 12660 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Zoya Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.765.518,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Admissive Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Admissive

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.35 crt - AAA

    21.693.009,00 ₫
    10.167.404  - 321.833.375  10.167.404 ₫ - 321.833.375 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    9.522.123,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  4. Dây chuyền nữ Liezel Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.529.184,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Wolf Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wolf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    14.593.231,00 ₫
    5.253.937  - 90.608.057  5.253.937 ₫ - 90.608.057 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Elsie Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    16.531.618,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Carica Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.757.508,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Zenitha Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    12.361.636,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  11. Dây chuyền nữ Actor Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Actor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.887.257,00 ₫
    10.514.100  - 101.688.191  10.514.100 ₫ - 101.688.191 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    65.371.668,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.300.011,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Tashira Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tashira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.146.317,00 ₫
    7.005.249  - 109.188.153  7.005.249 ₫ - 109.188.153 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Quax Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.497.670,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  17. Dây chuyền nữ Yellun Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Yellun

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    22.623.004,00 ₫
    10.761.741  - 100.516.503  10.761.741 ₫ - 100.516.503 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Rufina Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Vàng 14K

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    16.596.996,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Elise Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    540.898.001,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    99.143.019,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  23. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    10.745.041,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Clovis Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.224.643,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    10.112.214,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Amuser Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Amuser

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    13.427.199,00 ₫
    5.370.257  - 71.645.882  5.370.257 ₫ - 71.645.882 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.119.756,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Maria Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.004.441,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Jumpro Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.541.156,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Atavism Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Atavism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.453.193,00 ₫
    6.049.499  - 88.542.028  6.049.499 ₫ - 88.542.028 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    118.324.248,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  36. Dây chuyền nữ Orfalinda Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Orfalinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.583.056,00 ₫
    3.648.661  - 19.582.546  3.648.661 ₫ - 19.582.546 ₫
  37. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Scorpio Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    29.324.576,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Tranto Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.128.347,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Cantella Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cantella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    21.253.199,00 ₫
    6.834.872  - 94.853.318  6.834.872 ₫ - 94.853.318 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Winona Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    12.196.073,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Vignale Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    13.323.614,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Tessalin Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tessalin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    64.308.655,00 ₫
    5.448.086  - 1.100.952.320  5.448.086 ₫ - 1.100.952.320 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Boyne Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Boyne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    11.783.716,00 ₫
    3.355.455  - 69.084.574  3.355.455 ₫ - 69.084.574 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Esselina Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Esselina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    28.486.562,00 ₫
    6.677.798  - 122.221.116  6.677.798 ₫ - 122.221.116 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Frodine Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    82.108.759,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Amicizia Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Amicizia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.153.054,00 ₫
    2.387.535  - 32.023.428  2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    88.770.708,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Victoire Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    16.060.960,00 ₫
    3.850.169  - 98.164.622  3.850.169 ₫ - 98.164.622 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Faunus Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.857.740,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.68 crt - AA

    45.127.709,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Paviotso Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paviotso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.660.235,00 ₫
    3.075.834  - 38.815.848  3.075.834 ₫ - 38.815.848 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.214.370,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  55. Dây chuyền nữ Ozean Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Ozean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.773.260,00 ₫
    3.906.773  - 34.287.572  3.906.773 ₫ - 34.287.572 ₫
  56. Dây chuyền nữ Goblon Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Goblon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.779.018,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Inglebert Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Inglebert

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    101.936.968,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.458.331,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Consullan Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Consullan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.244 crt - AAA

    13.366.067,00 ₫
    4.667.524  - 62.108.193  4.667.524 ₫ - 62.108.193 ₫
  60. Dây chuyền nữ Injun Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Injun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    14.954.362,00 ₫
    6.841.948  - 85.004.309  6.841.948 ₫ - 85.004.309 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Chenille Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.254.472,00 ₫
    3.948.093  - 46.245.055  3.948.093 ₫ - 46.245.055 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Carburant Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    23.524.415,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.856.522,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫

You’ve viewed 60 of 12660 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng