Đang tải...
Tìm thấy 12653 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Mặt dây chuyền nữ Labra Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Labra

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    13.807.856,00 ₫
    2.968.287  - 53.292.192  2.968.287 ₫ - 53.292.192 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Indira Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Indira

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    11.944.470,00 ₫
    2.774.703  - 34.146.063  2.774.703 ₫ - 34.146.063 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Repervia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Repervia

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.828.235,00 ₫
    3.979.226  - 52.598.805  3.979.226 ₫ - 52.598.805 ₫
  9. Dây chuyền nữ Tracy Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Tracy

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    29.372.688,00 ₫
    5.896.669  - 129.749.376  5.896.669 ₫ - 129.749.376 ₫
  10. Dây chuyền nữ Ranchits Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Ranchits

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.102.593,00 ₫
    3.734.699  - 32.447.958  3.734.699 ₫ - 32.447.958 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Quad Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Quad

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    669.674.936,00 ₫
    4.215.828  - 2.201.876.352  4.215.828 ₫ - 2.201.876.352 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Kyuso Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    49.614.101,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    116.295.295,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Aiello Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.657.277,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Felica Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    18.928.210,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.994.266,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Lichas Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    10.872.400,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Pei Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    22.568.947,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Christen Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    24.853.464,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Zumangi Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zumangi

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    15.438.037,00 ₫
    4.733.467  - 60.127.066  4.733.467 ₫ - 60.127.066 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Visa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Visa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.67 crt - VS

    35.001.341,00 ₫
    4.712.241  - 94.188.230  4.712.241 ₫ - 94.188.230 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Dennie Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dennie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.578.782,00 ₫
    4.559.977  - 59.999.710  4.559.977 ₫ - 59.999.710 ₫
  23. Dây chuyền nữ Gobaith Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Gobaith

    Vàng 18K & Kim Cương Vàng

    0.198 crt - VS1

    26.117.988,00 ₫
    7.607.511  - 91.556.169  7.607.511 ₫ - 91.556.169 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Palely Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Palely

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    9.818.442,00 ₫
    2.516.591  - 29.532.877  2.516.591 ₫ - 29.532.877 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Cabestan Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cabestan

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    11.679.565,00 ₫
    3.075.834  - 37.938.494  3.075.834 ₫ - 37.938.494 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Inessa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    17.419.161,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Kalret Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kalret

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    11.927.489,00 ₫
    2.559.610  - 75.013.790  2.559.610 ₫ - 75.013.790 ₫
    Mới

  28. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng 18K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    22.982.153,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Stano Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Stano

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.448 crt - VS

    141.269.894,00 ₫
    5.433.936  - 1.662.444.945  5.433.936 ₫ - 1.662.444.945 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    13.538.424,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Valentino Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    27.307.792,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  33. Dây chuyền nữ Kinsey Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    146.571.378,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Pratima Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    52.311.824,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  35. Dây chuyền Alfia Vàng 18K

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    17.124.823,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    18.510.475,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Victoire Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    18.765.191,00 ₫
    3.850.169  - 98.164.622  3.850.169 ₫ - 98.164.622 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Aygen Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    54.460.494,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Mecole Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    25.954.968,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Charta Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Charta

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.202 crt - VS

    23.754.225,00 ₫
    3.376.965  - 53.504.460  3.376.965 ₫ - 53.504.460 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    23.430.452,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Purpe Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Purpe

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.890.852,00 ₫
    4.258.847  - 145.301.197  4.258.847 ₫ - 145.301.197 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.15 crt - AA

    28.553.069,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 18K & Đá Garnet

    0.93 crt - AAA

    12.390.506,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Ephermia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ephermia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    21.898.762,00 ₫
    5.963.178  - 79.570.372  5.963.178 ₫ - 79.570.372 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Roscoe Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Roscoe

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.039.931,00 ₫
    3.936.207  - 142.117.245  3.936.207 ₫ - 142.117.245 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    15.633.886,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Danny Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.412.015,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    20.922.916,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Sorenson Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 18K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    11.437.303,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  51. Dây chuyền nữ Turmeric Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Turmeric

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    18.301.042,00 ₫
    3.885.830  - 48.296.935  3.885.830 ₫ - 48.296.935 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Yoselin Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    17.130.482,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Plevna Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    12.123.337,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Tranto Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    12.807.107,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Sashka Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sashka

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    147.076.281,00 ₫
    4.893.372  - 1.130.952.179  4.893.372 ₫ - 1.130.952.179 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Murdrum Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Murdrum

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    69.357.405,00 ₫
    4.065.263  - 832.623.408  4.065.263 ₫ - 832.623.408 ₫
  57. Dây chuyền nữ Olive Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    17.456.520,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Orlet Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Orlet

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.04 crt - AAA

    12.987.106,00 ₫
    3.459.888  - 41.957.342  3.459.888 ₫ - 41.957.342 ₫
  59. Dây chuyền nữ Continente Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Continente

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    19.241.794,00 ₫
    6.183.932  - 65.971.383  6.183.932 ₫ - 65.971.383 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dajana Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dajana

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.373 crt - VS

    279.818.293,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Beracha Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    12.899.936,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  62. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Ellermas - Leo Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ellermas - Leo

    Vàng 18K & Kim Cương Vàng

    0.016 crt - VS1

    15.457.283,00 ₫
    4.584.883  - 51.282.771  4.584.883 ₫ - 51.282.771 ₫
  63. Dây chuyền nữ Gullar Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Gullar

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.738 crt - AA

    39.185.473,00 ₫
    9.980.612  - 938.841.586  9.980.612 ₫ - 938.841.586 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Spiroid Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Spiroid

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.426.703,00 ₫
    4.473.940  - 62.829.886  4.473.940 ₫ - 62.829.886 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    9.142.597,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  66. Dây chuyền nữ Klea Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Klea

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    14.593.514,00 ₫
    4.381.110  - 334.243.694  4.381.110 ₫ - 334.243.694 ₫

You’ve viewed 120 of 12653 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng