Đang tải...
Tìm thấy 12653 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Kalypso Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kalypso

    Vàng 18K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.568 crt - AAA

    15.438.038,00 ₫
    3.721.114  - 1.260.489.306  3.721.114 ₫ - 1.260.489.306 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Izetta Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Izetta

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    21.345.179,00 ₫
    5.200.446  - 36.721.520  5.200.446 ₫ - 36.721.520 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Shellos Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    21.487.820,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Adamo Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adamo

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    26.033.081,00 ₫
    5.497.614  - 206.673.540  5.497.614 ₫ - 206.673.540 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Hadwyn Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hadwyn

    Vàng 18K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Swarovski

    5.495 crt - AAAAA

    23.836.867,00 ₫
    7.678.831  - 179.362.353  7.678.831 ₫ - 179.362.353 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Katrin Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    13.558.801,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Kounoupoi Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kounoupoi

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.4 crt - VS

    46.151.099,00 ₫
    6.290.063  - 2.783.038.687  6.290.063 ₫ - 2.783.038.687 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Yatutaws Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yatutaws

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    13.876.912,00 ₫
    5.046.767  - 53.914.831  5.046.767 ₫ - 53.914.831 ₫
    Mới

  15. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.648.220,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  16. Dây chuyền nữ Paora Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Paora

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    13.724.083,00 ₫
    4.440.544  - 42.127.153  4.440.544 ₫ - 42.127.153 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Gerasim Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gerasim

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    27.526.282,00 ₫
    6.049.499  - 92.221.256  6.049.499 ₫ - 92.221.256 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Chastella Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS

    208.453.726,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  20. Dây chuyền nữ Sargary Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Sargary

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.45 crt - VS1

    47.720.149,00 ₫
    3.541.114  - 1.238.994.125  3.541.114 ₫ - 1.238.994.125 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Esselina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Esselina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    33.534.179,00 ₫
    6.677.798  - 122.221.116  6.677.798 ₫ - 122.221.116 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Swatch Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    17.795.007,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Finny Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Finny

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    23.327.434,00 ₫
    4.754.694  - 1.497.672.142  4.754.694 ₫ - 1.497.672.142 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Could Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.939.191,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Lingea Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lingea

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.48 crt - VS1

    43.629.980,00 ₫
    6.130.159  - 108.607.971  6.130.159 ₫ - 108.607.971 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Villaggio Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    2.688.666  - 129.805.987  2.688.666 ₫ - 129.805.987 ₫
  27. Dây chuyền nữ Spinoza Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Spinoza

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    14.879.928,00 ₫
    5.455.445  - 53.249.745  5.455.445 ₫ - 53.249.745 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Zanatiat Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zanatiat

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    15.138.040,00 ₫
    4.043.754  - 55.641.241  4.043.754 ₫ - 55.641.241 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    14.342.194,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Kimononda Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kimononda

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    59.760.846,00 ₫
    3.355.455  - 1.060.438.366  3.355.455 ₫ - 1.060.438.366 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Adingess Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adingess

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.347.868,00 ₫
    3.140.361  - 37.754.530  3.140.361 ₫ - 37.754.530 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Lene Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    3.605 crt - AAA

    34.686.626,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.200.289,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Hinge Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hinge

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    10.315.421,00 ₫
    2.645.647  - 35.674.354  2.645.647 ₫ - 35.674.354 ₫
  36. Dây chuyền nữ Ritar Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Ritar

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    20.251.599,00 ₫
    7.052.796  - 33.921.345  7.052.796 ₫ - 33.921.345 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    12.527.484,00 ₫
    3.343.851  - 39.070.563  3.343.851 ₫ - 39.070.563 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Papillon Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Papillon

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    27.033.830,00 ₫
    3.656.585  - 60.905.362  3.656.585 ₫ - 60.905.362 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Desassorti Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Desassorti

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    22.249.703,00 ₫
    4.584.883  - 70.386.454  4.584.883 ₫ - 70.386.454 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ceara Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ceara

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.02 crt - AAA

    9.916.932,00 ₫
    2.473.572  - 30.183.814  2.473.572 ₫ - 30.183.814 ₫
  41. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    14.300.307,00 ₫
    4.308.941  - 49.259.193  4.308.941 ₫ - 49.259.193 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Fadeless Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fadeless

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.236 crt - VS

    25.685.536,00 ₫
    7.096.664  - 76.966.612  7.096.664 ₫ - 76.966.612 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Hwuldod Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hwuldod

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    12.101.827,00 ₫
    3.441.492  - 40.216.786  3.441.492 ₫ - 40.216.786 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Tejbo Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tejbo

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    15.684.829,00 ₫
    2.581.119  - 54.480.871  2.581.119 ₫ - 54.480.871 ₫
  45. Dây chuyền nữ Otunet Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Otunet

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    13.503.330,00 ₫
    4.616.581  - 39.820.558  4.616.581 ₫ - 39.820.558 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Etoile Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Etoile

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.038.049,00 ₫
    3.075.834  - 1.237.366.772  3.075.834 ₫ - 1.237.366.772 ₫
  47. Dây chuyền nữ Elipzo Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Elipzo

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    63.940.449,00 ₫
    16.172.753  - 134.864.641  16.172.753 ₫ - 134.864.641 ₫
  48. Dây chuyền nữ Karina Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Karina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    21.332.727,00 ₫
    4.917.712  - 72.226.068  4.917.712 ₫ - 72.226.068 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Materra Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Materra

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.045 crt - AAA

    12.782.202,00 ₫
    3.249.040  - 42.594.133  3.249.040 ₫ - 42.594.133 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Marghe Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marghe

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    75.493.225,00 ₫
    4.172.810  - 972.929.349  4.172.810 ₫ - 972.929.349 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Dây chuyền nữ Akantha Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Akantha

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    21.732.346,00 ₫
    6.714.590  - 89.589.189  6.714.590 ₫ - 89.589.189 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Sandygast Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sandygast

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.862 crt - VS

    28.697.974,00 ₫
    8.660.335  - 159.919.045  8.660.335 ₫ - 159.919.045 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Nevio Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nevio

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    1.5 crt - AAA

    19.306.321,00 ₫
    4.584.883  - 443.516.761  4.584.883 ₫ - 443.516.761 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Chesed Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chesed

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    15.141.436,00 ₫
    4.245.262  - 60.197.823  4.245.262 ₫ - 60.197.823 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Toroa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Toroa

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.72 crt - AAA

    23.048.945,00 ₫
    5.624.973  - 122.702.244  5.624.973 ₫ - 122.702.244 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Journalis Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Journalis

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.205 crt - AAA

    12.721.070,00 ₫
    3.721.114  - 58.344.060  3.721.114 ₫ - 58.344.060 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Occupant Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Occupant

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    23.647.810,00 ₫
    3.893.188  - 67.938.354  3.893.188 ₫ - 67.938.354 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Norber Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Norber

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    10.315.421,00 ₫
    2.645.647  - 32.872.480  2.645.647 ₫ - 32.872.480 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Kritpu Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kritpu

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.457.623,00 ₫
    6.558.930  - 84.268.463  6.558.930 ₫ - 84.268.463 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Haughty Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Haughty

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    13.955.027,00 ₫
    2.860.741  - 133.796.533  2.860.741 ₫ - 133.796.533 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Jacayl Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jacayl

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    34.627.758,00 ₫
    7.682.227  - 126.664.488  7.682.227 ₫ - 126.664.488 ₫
  63. Dây Chuyền SYLVIE Merdix Vàng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Merdix

    Vàng 18K & Kim Cương

    3.98 crt - VS

    698.031.029,00 ₫
    16.747.844  - 5.267.971.634  16.747.844 ₫ - 5.267.971.634 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Cathi Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    26.314.969,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  65. Dây chuyền nữ Papier Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Papier

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    19.314.245,00 ₫
    6.841.948  - 85.089.214  6.841.948 ₫ - 85.089.214 ₫
    Mới

  66. Mặt dây chuyền nữ Fayina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fayina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    17.286.708,00 ₫
    4.061.301  - 55.542.186  4.061.301 ₫ - 55.542.186 ₫
  67. Dây chuyền nữ Edna Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    59.840.091,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  68. Dây chuyền nữ Dalene Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    10.878.059,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    18.543.306,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫

You’ve viewed 180 of 12653 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng