Đang tải...
Tìm thấy 12764 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Annsi Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Annsi

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    16.622.182,00 ₫
    3.914.697  - 56.914.816  3.914.697 ₫ - 56.914.816 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Allena Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Allena

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.063 crt - VS

    17.613.876,00 ₫
    5.009.409  - 57.056.327  5.009.409 ₫ - 57.056.327 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Hankin Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hankin

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    15.762.942,00 ₫
    3.678.095  - 1.067.839.272  3.678.095 ₫ - 1.067.839.272 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Marshtomp Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marshtomp

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.045 crt - AAA

    11.943.337,00 ₫
    3.226.399  - 39.707.351  3.226.399 ₫ - 39.707.351 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Silya Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Silya

    Vàng 18K & Kim Cương Vàng

    0.102 crt - VS1

    29.593.442,00 ₫
    7.706.566  - 99.041.976  7.706.566 ₫ - 99.041.976 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Pratap Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pratap

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    16.239.544,00 ₫
    4.882.052  - 59.773.299  4.882.052 ₫ - 59.773.299 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Marikit Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marikit

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.988.619,00 ₫
    2.903.759  - 37.230.950  2.903.759 ₫ - 37.230.950 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Negroni Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Negroni

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    33.478.705,00 ₫
    8.261.281  - 151.315.313  8.261.281 ₫ - 151.315.313 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Tynisha Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tynisha

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    15.709.735,00 ₫
    5.011.674  - 55.061.056  5.011.674 ₫ - 55.061.056 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Dovrebbe Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dovrebbe

    Vàng 18K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.23 crt - AAA

    14.648.986,00 ₫
    4.516.959  - 206.432.981  4.516.959 ₫ - 206.432.981 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Ateur Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ateur

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.356 crt - VS

    74.646.437,00 ₫
    11.074.475  - 196.329.256  11.074.475 ₫ - 196.329.256 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lavoir Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lavoir

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.35 crt - VS

    36.911.143,00 ₫
    4.669.788  - 143.348.371  4.669.788 ₫ - 143.348.371 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Venimeux Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Venimeux

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.537.307,00 ₫
    2.839.231  - 31.980.977  2.839.231 ₫ - 31.980.977 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Diopil Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Diopil

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    12.337.297,00 ₫
    3.054.324  - 38.603.583  3.054.324 ₫ - 38.603.583 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Aftope Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aftope

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.305 crt - VS

    22.347.062,00 ₫
    4.516.959  - 61.952.535  4.516.959 ₫ - 61.952.535 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Kayas Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kayas

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    18.080.290,00 ₫
    5.033.183  - 62.461.966  5.033.183 ₫ - 62.461.966 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Laing Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Laing

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    10.230.515,00 ₫
    2.645.647  - 31.372.487  2.645.647 ₫ - 31.372.487 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Corvettes Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Corvettes

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    24.587.429,00 ₫
    4.797.147  - 61.301.595  4.797.147 ₫ - 61.301.595 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Finick Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    16.930.107,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Jackey Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jackey

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.076 crt - VS

    14.943.323,00 ₫
    3.764.132  - 45.013.931  3.764.132 ₫ - 45.013.931 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Agen Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Agen

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    43.520.169,00 ₫
    6.561.478  - 925.212.592  6.561.478 ₫ - 925.212.592 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Devoluy Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Devoluy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    88.298.069,00 ₫
    6.378.082  - 879.066.582  6.378.082 ₫ - 879.066.582 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Hazily Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hazily

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.242.953,00 ₫
    3.592.057  - 43.032.809  3.592.057 ₫ - 43.032.809 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Biplane Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Biplane

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS1

    22.354.986,00 ₫
    4.521.204  - 63.183.659  4.521.204 ₫ - 63.183.659 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Bellarious Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.4 crt - AA

    46.597.135,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    26.627.420,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Milda I

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    12.628.239,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lonneke Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lonneke

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    48.461.655,00 ₫
    3.376.965  - 915.773.959  3.376.965 ₫ - 915.773.959 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Rodnetta Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rodnetta

    Vàng 18K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    21.627.065,00 ₫
    6.260.347  - 1.794.614.128  6.260.347 ₫ - 1.794.614.128 ₫
  39. Dây chuyền nữ Spectra Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Spectra

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    21.651.970,00 ₫
    7.463.737  - 103.230.637  7.463.737 ₫ - 103.230.637 ₫
  40. Dây chuyền nữ Velours Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    19.839.526,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Alyssa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    20.467.825,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  42. Dây chuyền nữ Lovissa Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.333.886,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Idelia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    66.706.096,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Lessiveuse Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lessiveuse

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    14.452.005,00 ₫
    4.065.263  - 58.061.042  4.065.263 ₫ - 58.061.042 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.690.873,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    658.166.313,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.507.108,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Maillec Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    11.136.171,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Croce Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    16.791.995,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Polin Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    44.400.919,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    121.945.456,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  52. Dây chuyền nữ Dorie Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Dorie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.603.688,00 ₫
    5.377.332  - 59.660.090  5.377.332 ₫ - 59.660.090 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.545.470,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Yvette Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.031.625,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.855 crt - VS

    118.076.041,00 ₫
    6.517.893  - 1.802.043.340  6.517.893 ₫ - 1.802.043.340 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Concetta Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    15.859.167,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Aldene Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aldene

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    28.884.765,00 ₫
    4.655.637  - 82.259.035  4.655.637 ₫ - 82.259.035 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Coiffeur Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Coiffeur

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    16.984.445,00 ₫
    4.199.979  - 57.367.647  4.199.979 ₫ - 57.367.647 ₫
  59. Dây chuyền nữ Harvey Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    24.880.634,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Aderire Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aderire

    Vàng 18K & Đá Rhodolite

    0.005 crt - AAA

    13.604.084,00 ₫
    4.096.678  - 45.353.556  4.096.678 ₫ - 45.353.556 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    90.698.057,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Babbople Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Babbople

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    67.979.675,00 ₫
    5.221.673  - 1.094.796.695  5.221.673 ₫ - 1.094.796.695 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Aino Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aino

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - AAA

    21.281.783,00 ₫
    5.291.295  - 86.093.928  5.291.295 ₫ - 86.093.928 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Jumpro Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    16.353.883,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Barbera Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Barbera

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.88 crt - AAA

    28.546.278,00 ₫
    3.481.115  - 81.452.440  3.481.115 ₫ - 81.452.440 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Eberta Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    20.069.337,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Petri Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Petri

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.595.367,00 ₫
    4.925.636  - 61.881.778  4.925.636 ₫ - 61.881.778 ₫
  68. Dây chuyền nữ Forbye Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Forbye

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.055.411,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Sheldon Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sheldon

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    16.975.388,00 ₫
    2.796.212  - 39.141.316  2.796.212 ₫ - 39.141.316 ₫

You’ve viewed 360 of 12764 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng