Đang tải...
Tìm thấy 12653 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt Dây Chuyền Acalpha Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Acalpha

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.915 crt - VS

    114.823.603,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Denisa Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Denisa

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.024 crt - VS

    275.071.524,00 ₫
    11.513.152  - 2.989.259.412  11.513.152 ₫ - 2.989.259.412 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    16.945.955,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Syndrome Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Syndrome

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.639.547,00 ₫
    3.979.226  - 65.306.292  3.979.226 ₫ - 65.306.292 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Lena Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lena

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    11.364.850,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  15. Dây Chuyền Tia Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Tia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    41.275.273,00 ₫
    6.382.044  - 276.380.761  6.382.044 ₫ - 276.380.761 ₫
  16. Dây Chuyền Lovisa Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lovisa

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    15.286.340,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  17. Dây Chuyền Hsiu Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Hsiu

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    8.2 crt - A

    80.852.444,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 1.02 crt Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 1.02 crt

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    16.109.356,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Abowilsan Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abowilsan

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    15.999.544,00 ₫
    4.924.504  - 63.650.636  4.924.504 ₫ - 63.650.636 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Benti Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Benti

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    9.789.009,00 ₫
    2.430.554  - 32.532.863  2.430.554 ₫ - 32.532.863 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Velopoula - W Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Velopoula - W

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    15.835.396,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Phyle Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Phyle

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.894 crt - VS

    21.012.351,00 ₫
    5.709.878  - 99.579.712  5.709.878 ₫ - 99.579.712 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Argades Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Argades

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.151.242,00 ₫
    3.075.834  - 133.626.720  3.075.834 ₫ - 133.626.720 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Manucan Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Manucan

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    22.824.796,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  25. Dây Chuyền Varemara Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Varemara

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    11.162.210,00 ₫
    4.143.376  - 34.584.738  4.143.376 ₫ - 34.584.738 ₫
  26. Dây Chuyền Decus Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Decus

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.083 crt - VS

    48.315.617,00 ₫
    10.859.382  - 349.484.187  10.859.382 ₫ - 349.484.187 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    2.68 crt - AA

    47.997.506,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Envigado Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Envigado

    Vàng 18K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    16.633.504,00 ₫
    3.699.604  - 1.587.586.811  3.699.604 ₫ - 1.587.586.811 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Euterpe Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Euterpe

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    9.196 crt - AAA

    45.698.271,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Jayson Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jayson

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    75.197.753,00 ₫
    4.301.866  - 1.093.041.983  4.301.866 ₫ - 1.093.041.983 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Dây Chuyền Kanasia Ø8 mm Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Kanasia Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    21.520.649,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Lucci Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lucci

    Vàng 18K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    9.936.177,00 ₫
    2.323.007  - 233.715.870  2.323.007 ₫ - 233.715.870 ₫
  33. Dây Chuyền Lucena Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lucena

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    36.943.974,00 ₫
    10.016.556  - 136.980.481  10.016.556 ₫ - 136.980.481 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Brightest Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brightest

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.401 crt - VS

    30.486.645,00 ₫
    5.731.104  - 82.527.907  5.731.104 ₫ - 82.527.907 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Vasistas Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vasistas

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.064 crt - VS1

    19.014.248,00 ₫
    4.966.957  - 59.518.584  4.966.957 ₫ - 59.518.584 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Bilancia Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bilancia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.147.492,00 ₫
    2.929.230  - 34.556.432  2.929.230 ₫ - 34.556.432 ₫
  37. Dây Chuyền Kledy Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Kledy

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.6 crt - AAA

    25.907.422,00 ₫
    9.353.728  - 140.107.822  9.353.728 ₫ - 140.107.822 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Client Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Client

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    33.351.915,00 ₫
    4.172.810  - 64.867.615  4.172.810 ₫ - 64.867.615 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Marikkse Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marikkse

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    16.146.714,00 ₫
    4.116.206  - 257.574.249  4.116.206 ₫ - 257.574.249 ₫
  40. Dây Chuyền Elliptical Galaxy Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Elliptical Galaxy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    52.497.485,00 ₫
    17.241.710  - 55.355.962  17.241.710 ₫ - 55.355.962 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Remedios Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Remedios

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - AA

    37.422.839,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Croes Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Croes

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    19.328.963,00 ₫
    5.221.673  - 63.537.432  5.221.673 ₫ - 63.537.432 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Onalitonas Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Onalitonas

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    14.300.307,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Brebieres Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brebieres

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    19.142.170,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Chaumont Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Chaumont

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - AA

    19.611.979,00 ₫
    3.140.361  - 1.044.221.458  3.140.361 ₫ - 1.044.221.458 ₫
  46. Dây Chuyền Azade Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Azade

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    26.295.721,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Moneys Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Moneys

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.038.020,00 ₫
    3.613.567  - 57.395.950  3.613.567 ₫ - 57.395.950 ₫
  48. Dây Chuyền Pepelexa Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Pepelexa

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.17 crt - AAA

    12.235.412,00 ₫
    3.433.568  - 51.721.448  3.433.568 ₫ - 51.721.448 ₫
  49. Dây Chuyền Dovetta Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dovetta

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.37 crt - AAA

    16.698.031,00 ₫
    4.252.337  - 47.773.355  4.252.337 ₫ - 47.773.355 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Anyla Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Anyla

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    12.553.523,00 ₫
    3.355.455  - 40.018.674  3.355.455 ₫ - 40.018.674 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Carinac Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carinac

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    9.910.140,00 ₫
    2.495.082  - 29.886.647  2.495.082 ₫ - 29.886.647 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Tibelde Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tibelde

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    23.430.452,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Autavia Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Autavia

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.136 crt - AAA

    26.425.910,00 ₫
    8.360.337  - 106.046.661  8.360.337 ₫ - 106.046.661 ₫
  54. Dây Chuyền Siento Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Siento

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    12.681.446,00 ₫
    4.262.243  - 57.112.929  4.262.243 ₫ - 57.112.929 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Nitva Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nitva

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.818.795,00 ₫
    3.396.210  - 44.914.877  3.396.210 ₫ - 44.914.877 ₫
  56. Dây Chuyền Tassin Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Tassin

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    16.381.053,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Zane Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zane

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.42 crt - AAA

    18.251.232,00 ₫
    4.521.204  - 91.117.489  4.521.204 ₫ - 91.117.489 ₫
  58. Dây Chuyền Koldo Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Koldo

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.95 crt - VS

    17.502.934,00 ₫
    5.304.880  - 77.207.180  5.304.880 ₫ - 77.207.180 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Adwoa Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adwoa

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    20.313.864,00 ₫
    6.642.987  - 74.461.907  6.642.987 ₫ - 74.461.907 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Margalita Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Margalita

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.608.202,00 ₫
    4.646.015  - 71.546.826  4.646.015 ₫ - 71.546.826 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Sissie Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sissie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.062 crt - VS

    11.780.318,00 ₫
    2.667.156  - 36.028.127  2.667.156 ₫ - 36.028.127 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Cloutier Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cloutier

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.409 crt - VS

    28.350.428,00 ₫
    7.580.340  - 107.999.478  7.580.340 ₫ - 107.999.478 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Rostom Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rostom

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.106 crt - VS

    15.695.017,00 ₫
    3.893.188  - 52.117.674  3.893.188 ₫ - 52.117.674 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Larenda Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Larenda

    Vàng 18K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    26.241.383,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Thyrania Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Thyrania

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.997 crt - VS

    336.116.140,00 ₫
    6.439.214  - 3.299.050.394  6.439.214 ₫ - 3.299.050.394 ₫
  66. Mặt Dây Chuyền Bacille Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bacille

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    17.755.386,00 ₫
    3.463.002  - 58.089.344  3.463.002 ₫ - 58.089.344 ₫
  67. Mặt Dây Chuyền Bassinoire Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bassinoire

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    11.898.055,00 ₫
    3.011.306  - 132.989.932  3.011.306 ₫ - 132.989.932 ₫
  68. Mặt Dây Chuyền Leaguer Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Leaguer

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    21.803.667,00 ₫
    5.162.239  - 74.716.621  5.162.239 ₫ - 74.716.621 ₫
  69. Mặt Dây Chuyền Parola Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Parola

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.06 crt - VS1

    12.104.091,00 ₫
    2.538.100  - 34.216.812  2.538.100 ₫ - 34.216.812 ₫

You’ve viewed 420 of 12653 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng