Đang tải...
Tìm thấy 12764 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Balzer Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Balzer

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    57.741.233,00 ₫
    5.326.389  - 1.051.594.066  5.326.389 ₫ - 1.051.594.066 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Estelita Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    23.627.432,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Vedia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    38.983.962,00 ₫
    6.090.536  - 1.843.250.693  6.090.536 ₫ - 1.843.250.693 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice F Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Myrtice F

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    18.701.797,00 ₫
    5.818.840  - 95.461.810  5.818.840 ₫ - 95.461.810 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Jihane Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jihane

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    26.824.398,00 ₫
    5.388.653  - 92.461.819  5.388.653 ₫ - 92.461.819 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Kary Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kary

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.61 crt - VS

    86.593.171,00 ₫
    7.623.359  - 178.838.766  7.623.359 ₫ - 178.838.766 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Marty Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marty

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    29.158.729,00 ₫
    8.479.205  - 153.367.195  8.479.205 ₫ - 153.367.195 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    21.520.649,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Marikkse Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marikkse

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    16.146.714,00 ₫
    4.116.206  - 257.574.249  4.116.206 ₫ - 257.574.249 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Krobelus Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Krobelus

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.801.035,00 ₫
    5.073.088  - 69.183.627  5.073.088 ₫ - 69.183.627 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    11.118.059,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Inga Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    58.337.834,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Elivina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    543.598.552,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  23. Dây chuyền nữ Cassandra Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    15.822.941,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    23.811.959,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Despina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.915.771,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Shay Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Shay

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    17.055.767,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Eliska Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eliska

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    21.766.309,00 ₫
    6.101.857  - 364.809.584  6.101.857 ₫ - 364.809.584 ₫
  28. Dây chuyền nữ Lovisa Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    15.286.340,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Trish Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Trish

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.85 crt - AA

    19.331.228,00 ₫
    5.032.051  - 320.913.570  5.032.051 ₫ - 320.913.570 ₫
  30. Dây chuyền nữ Azade Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    26.295.721,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Tessalin Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tessalin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    68.235.522,00 ₫
    5.448.086  - 1.100.952.320  5.448.086 ₫ - 1.100.952.320 ₫
  32. Dây chuyền nữ Amelia Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Amelia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    20.155.375,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  33. Dây chuyền Seraphic Vàng 18K

    Dây chuyền GLAMIRA Seraphic

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.315 crt - VS

    21.499.142,00 ₫
    5.977.330  - 76.726.050  5.977.330 ₫ - 76.726.050 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Kuros Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.315.377,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng 18K & Đá Aquamarine

    1.25 crt - AAA

    22.657.249,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.592.352,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  37. Dây chuyền nữ Cabrilla Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Cabrilla

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    12.322.581,00 ₫
    4.103.753  - 181.414.230  4.103.753 ₫ - 181.414.230 ₫
  38. Dây chuyền nữ Cebrina Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    189.048.913,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  39. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Scorpio Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    34.767.003,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    17.195.011,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Bavardage Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bavardage

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.971.272,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Angela Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.143.332,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.342.958,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Johnie Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    28.716.088,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Weisshorn Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Weisshorn

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    10.743.343,00 ₫
    2.903.759  - 33.919.645  2.903.759 ₫ - 33.919.645 ₫
  46. Dây chuyền nữ Valaysia Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Valaysia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.707.839,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    13.235.030,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Arvia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arvia

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    14.164.460,00 ₫
    3.721.114  - 46.627.135  3.721.114 ₫ - 46.627.135 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Bellbe Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bellbe

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.824.839,00 ₫
    4.202.810  - 45.990.347  4.202.810 ₫ - 45.990.347 ₫
  50. Dây chuyền nữ Veneto Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Veneto

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - AAA

    17.882.177,00 ₫
    6.165.253  - 58.386.513  6.165.253 ₫ - 58.386.513 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Nantale Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    11.659.187,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Bohor Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bohor

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.151 crt - VS

    17.643.311,00 ₫
    3.549.039  - 47.645.998  3.549.039 ₫ - 47.645.998 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lezirg Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lezirg

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    14.718.040,00 ₫
    3.850.169  - 48.579.952  3.850.169 ₫ - 48.579.952 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    9.644.104,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Sangue Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sangue

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    15.719.923,00 ₫
    4.710.543  - 57.806.322  4.710.543 ₫ - 57.806.322 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Aballach Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aballach

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    20.885.559,00 ₫
    6.813.646  - 94.174.077  6.813.646 ₫ - 94.174.077 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Shoogy Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Shoogy

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.258 crt - VS

    16.742.182,00 ₫
    4.968.655  - 74.815.675  4.968.655 ₫ - 74.815.675 ₫
  58. Dây chuyền nữ Bitaniya Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Bitaniya

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.582.192,00 ₫
    4.579.222  - 45.990.340  4.579.222 ₫ - 45.990.340 ₫
  59. Dây chuyền nữ Pansy Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Pansy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    18.578.400,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Melsa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.885.969,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Pusan Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pusan

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    14.145.214,00 ₫
    3.871.679  - 189.904.755  3.871.679 ₫ - 189.904.755 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    22.061.780,00 ₫
    5.487.709  - 67.060.998  5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Masiela Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Masiela

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    31.764.752,00 ₫
    4.180.168  - 68.136.462  4.180.168 ₫ - 68.136.462 ₫
  64. Dây chuyền nữ Bedelia Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Bedelia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    22.005.176,00 ₫
    6.619.779  - 73.796.815  6.619.779 ₫ - 73.796.815 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Sukmas Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sukmas

    Vàng 18K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.726 crt - AAA

    27.507.038,00 ₫
    7.766.000  - 57.294.065  7.766.000 ₫ - 57.294.065 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.859.945,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    18.581.796,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Impha Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Impha

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.219.534,00 ₫
    4.266.489  - 55.995.015  4.266.489 ₫ - 55.995.015 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Kane Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    130.940.886,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫

You’ve viewed 480 of 12764 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng