Đang tải...
Tìm thấy 12653 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Longina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    17.104.445,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Sipura Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    12.706.353,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  12. Dây chuyền nữ Turtle Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.105.606,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    24.579.504,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Surin Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Surin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    13.280.312,00 ₫
    3.693.378  - 43.188.466  3.693.378 ₫ - 43.188.466 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Jetted Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jetted

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.962.541,00 ₫
    4.689.034  - 72.310.977  4.689.034 ₫ - 72.310.977 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Lana Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lana

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.135 crt - VS

    250.829.375,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Harelda Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Harelda

    Vàng 18K & Đá Swarovski

    5.33 crt - AAAAA

    22.741.022,00 ₫
    7.468.832  - 136.909.721  7.468.832 ₫ - 136.909.721 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Karyn Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Karyn

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    18.843.306,00 ₫
    4.556.582  - 61.697.819  4.556.582 ₫ - 61.697.819 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Alaina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alaina

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AA

    16.729.729,00 ₫
    4.022.244  - 916.538.102  4.022.244 ₫ - 916.538.102 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Strung Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Strung

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.216 crt - AAA

    19.836.130,00 ₫
    6.113.178  - 84.961.855  6.113.178 ₫ - 84.961.855 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Malavise Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Malavise

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.282 crt - VS

    20.924.050,00 ₫
    5.455.162  - 73.202.479  5.455.162 ₫ - 73.202.479 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Frodine Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    84.430.918,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Adara Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    49.883.534,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Niger Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    15.470.869,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  25. Dây chuyền nữ Celeste Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Celeste

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    28.328.919,00 ₫
    5.864.122  - 101.376.871  5.864.122 ₫ - 101.376.871 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Evanthia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Evanthia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    31.969.657,00 ₫
    7.890.528  - 118.216.416  7.890.528 ₫ - 118.216.416 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    14.180.307,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.619.551,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Matane Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Matane

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.11 crt - VS1

    32.877.578,00 ₫
    8.281.092  - 102.027.813  8.281.092 ₫ - 102.027.813 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Arline Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arline

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.742 crt - VS

    687.931.830,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Sanne Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.874 crt - VS

    115.183.602,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Dougal Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dougal

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    17.090.860,00 ₫
    4.581.487  - 66.834.585  4.581.487 ₫ - 66.834.585 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    10.340.326,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Adrianna Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adrianna

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    16.902.936,00 ₫
    5.207.522  - 55.358.223  5.207.522 ₫ - 55.358.223 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Hora Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    16.685.579,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    107.946.279,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Marceli Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    12.209.374,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Davina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Davina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    25.345.914,00 ₫
    4.576.392  - 158.192.639  4.576.392 ₫ - 158.192.639 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Armandina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    31.410.415,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Christal Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Christal

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    1.62 crt - AAA

    14.499.551,00 ₫
    3.966.206  - 5.090.211.716  3.966.206 ₫ - 5.090.211.716 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    11.334.284,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    18.405.193,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Calau Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Calau

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu

    0.015 crt - VS1

    17.978.403,00 ₫
    5.816.010  - 63.424.225  5.816.010 ₫ - 63.424.225 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Courbature Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Courbature

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    17.607.084,00 ₫
    4.022.244  - 1.071.235.482  4.022.244 ₫ - 1.071.235.482 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Gensio Women Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gensio Women

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    29.074.955,00 ₫
    5.527.898  - 102.664.604  5.527.898 ₫ - 102.664.604 ₫
  46. Dây chuyền nữ Avithe Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Avithe

    Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.432 crt - VS

    24.916.860,00 ₫
    9.475.426  - 241.456.394  9.475.426 ₫ - 241.456.394 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Fairy Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    15.709.734,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  48. Dây chuyền nữ Lona Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.757.635,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    15.689.358,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Degradant Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Degradant

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    17.445.197,00 ₫
    4.624.505  - 59.730.841  4.624.505 ₫ - 59.730.841 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Polona Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Polona

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    51.292.961,00 ₫
    3.684.887  - 921.278.643  3.684.887 ₫ - 921.278.643 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Mignon Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mignon

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.676 crt - VS

    107.469.677,00 ₫
    9.713.161  - 202.838.656  9.713.161 ₫ - 202.838.656 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Ingelas Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ingelas

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    16.082.185,00 ₫
    4.437.714  - 55.414.826  4.437.714 ₫ - 55.414.826 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lordanis Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lordanis

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    14.493.891,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Olair Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Olair

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.812.384,00 ₫
    3.850.169  - 43.400.731  3.850.169 ₫ - 43.400.731 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Gulya Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gulya

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    23.547.054,00 ₫
    5.448.086  - 77.589.246  5.448.086 ₫ - 77.589.246 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Gamy Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gamy

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    15.599.924,00 ₫
    4.194.319  - 48.976.176  4.194.319 ₫ - 48.976.176 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Enver Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Enver

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.261 crt - VS

    25.365.160,00 ₫
    4.818.089  - 67.839.296  4.818.089 ₫ - 67.839.296 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Amplating Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Amplating

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    14.924.078,00 ₫
    4.393.846  - 54.891.242  4.393.846 ₫ - 54.891.242 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Deseam Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Deseam

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    19.781.791,00 ₫
    4.215.828  - 61.273.289  4.215.828 ₫ - 61.273.289 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Sharleey Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    18.539.909,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Peleng Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    25.307.424,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    11.856.167,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Marlisa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marlisa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    70.681.927,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Tiericka Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tiericka

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    21.116.503,00 ₫
    5.685.822  - 75.183.604  5.685.822 ₫ - 75.183.604 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Chamelier Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    33.432.291,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Lolani Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lolani

    Vàng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.905 crt - AAA

    23.819.886,00 ₫
    4.409.412  - 77.178.876  4.409.412 ₫ - 77.178.876 ₫
  68. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    15.209.360,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Kruco Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kruco

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.188 crt - VS

    22.796.492,00 ₫
    5.264.125  - 74.065.681  5.264.125 ₫ - 74.065.681 ₫

You’ve viewed 540 of 12653 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng