Đang tải...
Tìm thấy 12653 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Yoshie Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoshie

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    19.845.186,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Monissa Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monissa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    138.038.966,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlecia Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlecia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.690.503,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Jhaddeus Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jhaddeus

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    19.891.602,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Cefalania Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cefalania

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    67.719.298,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Zoya Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    12.164.090,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Carica Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carica

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.582.970,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  8. Dây Chuyền Liezel Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Liezel

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.118.793,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Vàng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    38.857.172,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Ming Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ming

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    25.081.011,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Rufina Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rufina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    16.536.144,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Olga Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Olga

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    100.802.917,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Elsie Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elsie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    20.165.563,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  15. Dây Chuyền Dina Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    108.343.634,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Maghunars Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maghunars

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    10.649.382,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  17. Dây Chuyền Stubs Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Stubs

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.706.734,00 ₫
    4.121.866  - 39.976.220  4.121.866 ₫ - 39.976.220 ₫
    Mới

  18. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Vàng 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    18.970.097,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Enginedas Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Enginedas

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    17.802.933,00 ₫
    5.391.483  - 67.244.962  5.391.483 ₫ - 67.244.962 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Levite Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Levite

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.338.387,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Clovis Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Clovis

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.865.196,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Cassini Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cassini

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.217.284,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Lodyma Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lodyma

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.200.670,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armelda Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.214.624,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt Dây Chuyền Accentc Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Accentc

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    17.607.084,00 ₫
    4.829.410  - 60.891.217  4.829.410 ₫ - 60.891.217 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Vitionse Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vitionse

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    17.217.651,00 ₫
    5.009.409  - 77.320.382  5.009.409 ₫ - 77.320.382 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armetrice Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    12.192.392,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Zoila Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoila

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    19.519.150,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Nishelle Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nishelle

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    658.166.313,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Pranta Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pranta

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.162 crt - VS

    135.388.788,00 ₫
    6.919.778  - 1.820.680.044  6.919.778 ₫ - 1.820.680.044 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Carburant Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carburant

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    26.750.814,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlenys Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.156.549,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  35. Numbers
    Dây Chuyền Angel Number 777 Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Angel Number 777

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    23.403.284,00 ₫
    6.268.838  - 81.820.365  6.268.838 ₫ - 81.820.365 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Asta Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Asta

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.263 crt - VS

    16.814.635,00 ₫
    4.695.260  - 77.759.061  4.695.260 ₫ - 77.759.061 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Plevna Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Plevna

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    12.123.337,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Quax Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Quax

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.603.320,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø8 mm Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    10.391.270,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Aiello Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aiello

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.657.277,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Gungula Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gungula

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    13.530.500,00 ₫
    3.936.207  - 45.749.777  3.936.207 ₫ - 45.749.777 ₫
    Mới

  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arnecia Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnecia

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    20.665.937,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Epps Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Epps

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    18.925.945,00 ₫
    5.773.557  - 66.848.733  5.773.557 ₫ - 66.848.733 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt Dây Chuyền Pratima Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pratima

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    52.311.824,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  46. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Aydases - Libra Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aydases - Libra

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.097.666,00 ₫
    3.969.320  - 46.457.320  3.969.320 ₫ - 46.457.320 ₫
  47. Dây chuyền Alfia Vàng 18K

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    17.124.823,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Seshesh Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Seshesh

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    8.591.278,00 ₫
    3.355.455  - 39.622.450  3.355.455 ₫ - 39.622.450 ₫
    Mới

  49. Mặt Dây Chuyền Zykadial Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zykadial

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.958.790,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Lichas Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lichas

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    10.872.400,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Murdrum Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Murdrum

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    69.357.405,00 ₫
    4.065.263  - 832.623.408  4.065.263 ₫ - 832.623.408 ₫
  52. Dây Chuyền Olive Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Olive

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    17.456.520,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  53. Dây Chuyền Lucky Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lucky

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    18.700.663,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Margid Ø4 mm Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Margid Ø4 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    9.142.597,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Adamo Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adamo

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    26.033.081,00 ₫
    5.497.614  - 206.673.540  5.497.614 ₫ - 206.673.540 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Silviana Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Silviana

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.509.344,00 ₫
    4.301.866  - 58.301.606  4.301.866 ₫ - 58.301.606 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Zumangi Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zumangi

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    15.438.037,00 ₫
    4.733.467  - 60.127.066  4.733.467 ₫ - 60.127.066 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Flanelle Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Flanelle

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    42.254.515,00 ₫
    4.839.599  - 1.079.301.485  4.839.599 ₫ - 1.079.301.485 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Gensio Women Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gensio Women

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    29.074.955,00 ₫
    5.527.898  - 102.664.604  5.527.898 ₫ - 102.664.604 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Diacid Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Diacid

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    39.180.943,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Anendi Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Anendi

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    19.007.455,00 ₫
    6.049.499  - 84.070.351  6.049.499 ₫ - 84.070.351 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Ysabel Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ysabel

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.85 crt - VS

    579.384.421,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Dây Chuyền Spinoza Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Spinoza

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    14.879.928,00 ₫
    5.455.445  - 53.249.745  5.455.445 ₫ - 53.249.745 ₫
  65. Dây Chuyền Veach Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Veach

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    13.652.765,00 ₫
    5.218.843  - 46.499.778  5.218.843 ₫ - 46.499.778 ₫

You’ve viewed 60 of 12653 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng