Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Inga Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    54.084.648,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Shellos Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    16.782.938,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Elsie Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Katrin Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    9.198.068,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Niger Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    10.443.346,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda F Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Milda F

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.009.380,00 ₫
    5.139.598  - 48.579.955  5.139.598 ₫ - 48.579.955 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Gordin Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gordin

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    11.009.380,00 ₫
    4.446.204  - 97.881.605  4.446.204 ₫ - 97.881.605 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Dyta Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    21.452.727,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Hemlock Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Hemlock

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.249 crt - VS

    15.198.039,00 ₫
    4.509.035  - 64.061.014  4.509.035 ₫ - 64.061.014 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Diacid Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    33.056.445,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Daina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    10.103.724,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Braylinn Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Braylinn

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    22.443.289,00 ₫
    5.646.199  - 85.881.663  5.646.199 ₫ - 85.881.663 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Paulin Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    9.509.388,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Ingle Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ingle

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    3.140.361  - 37.556.418  3.140.361 ₫ - 37.556.418 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Aceline Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.254.672,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  17. Dây chuyền nữ Cabrilla Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Cabrilla

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    8.886.749,00 ₫
    4.103.753  - 181.414.230  4.103.753 ₫ - 181.414.230 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    98.291.986,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.235.766,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Larisa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Larisa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    8.886.749,00 ₫
    3.288.663  - 37.301.706  3.288.663 ₫ - 37.301.706 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.490.525,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Rada Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.349.001,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  24. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    9.509.388,00 ₫
    4.308.941  - 49.259.193  4.308.941 ₫ - 49.259.193 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Lidiya Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lidiya

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.216.930,00 ₫
    4.030.168  - 47.348.823  4.030.168 ₫ - 47.348.823 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Laima Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    10.273.535,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Adalgisa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adalgisa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.212 crt - SI

    154.187.946,00 ₫
    5.474.690  - 318.111.693  5.474.690 ₫ - 318.111.693 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.028.243,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Golurk Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Golurk

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.632.034,00 ₫
    3.587.247  - 40.683.767  3.587.247 ₫ - 40.683.767 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    32.433.807,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Bria Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    12.254.658,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Kenndra Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kenndra

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    14.264 crt - AAA

    17.801.801,00 ₫
    8.223.356  - 203.489.597  8.223.356 ₫ - 203.489.597 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    11.603.717,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    109.697.591,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    17.943.311,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Hilde Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    15.764.075,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    87.735.431,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Jyotis Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jyotis

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.358.440,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sipura Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Desirel Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Desirel

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.433.864,00 ₫
    7.013.174  - 101.065.554  7.013.174 ₫ - 101.065.554 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Carri Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Carri

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.15 crt - VS1

    22.981.022,00 ₫
    8.855.618  - 111.862.673  8.855.618 ₫ - 111.862.673 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Lorey Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    7.443.360,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Azura Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    18.735.759,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.377.303,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Aniela Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aniela

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.877.268,00 ₫
    6.962.230  - 79.641.125  6.962.230 ₫ - 79.641.125 ₫
  49. Dây chuyền nữ Caroline Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Caroline

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    16.499.921,00 ₫
    6.790.156  - 79.216.603  6.790.156 ₫ - 79.216.603 ₫
  50. Dây chuyền nữ Turtle Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    7.669.774,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.198.069,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Adelika Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    9.396.181,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Perdika Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    17.688.594,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Nastya Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nastya

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    4.9 crt - AAA

    11.065.985,00 ₫
    5.190.540  - 191.404.750  5.190.540 ₫ - 191.404.750 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    215.744.258,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Cassata Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    11.320.700,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  59. Dây chuyền nữ Cielo Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    51.565.792,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Peleng Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    20.688.579,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lupinus Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lupinus

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    8.179.206,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Viola Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    9.367.879,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Danny Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.632.034,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Felicie Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.782.967,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫

You’ve viewed 60 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng