Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Mặt Dây Chuyền Danny Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Danny

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.632.034,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Gilda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gilda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    9.198.068,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Felicie Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Felicie

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.782.967,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  9. Mặt Dây Chuyền Chika Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Chika

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    3.199.513  - 34.513.985  3.199.513 ₫ - 34.513.985 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền Solenad Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Solenad

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    8.801.843,00 ₫
    2.766.495  - 35.730.956  2.766.495 ₫ - 35.730.956 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Javia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Javia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.669.746,00 ₫
    7.016.004  - 77.674.158  7.016.004 ₫ - 77.674.158 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Limasy Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Limasy

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.342 crt - SI

    30.622.495,00 ₫
    4.664.694  - 146.390.812  4.664.694 ₫ - 146.390.812 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Yamdenal Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yamdenal

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    11.999.943,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  14. Dây Chuyền Lamyra Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Lamyra

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    9.113.163,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Despina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Despina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Aika Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aika

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Brianah Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brianah

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.358.441,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Serafina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Serafina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    9.650.897,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Sidania Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sidania

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Merlinda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Merlinda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.366 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    9.353.162  - 114.240.019  9.353.162 ₫ - 114.240.019 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Carmenta Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carmenta

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    10.132.026,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Araxie Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Araxie

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  23. Dây Chuyền Aurang Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Aurang

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    57.848.781,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Brylee Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brylee

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    19.245.190,00 ₫
    5.904.593  - 88.202.405  5.904.593 ₫ - 88.202.405 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Berta Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Berta

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    13.528.236,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Naxos Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Naxos

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.716 crt - AAA

    24.367.807,00 ₫
    7.917.414  - 184.088.742  7.917.414 ₫ - 184.088.742 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Ostria Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ostria

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.735.787,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Celise Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Celise

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    10.415.043,00 ₫
    3.897.150  - 54.056.339  3.897.150 ₫ - 54.056.339 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Aria Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aria

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    9.282.973,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt Dây Chuyền Adara Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adara

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    47.179.020,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Erika Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Erika

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    17.264.067,00 ₫
    5.143.560  - 64.655.349  5.143.560 ₫ - 64.655.349 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Helga Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Helga

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.245.204,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Inge Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Inge

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    25.330.068,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Irma Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Irma

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.471.648,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Zena Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zena

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.811.254,00 ₫
    4.120.734  - 60.990.269  4.120.734 ₫ - 60.990.269 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Monique Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monique

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Mina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.838 crt - AA

    30.254.572,00 ₫
    6.969.022  - 203.065.067  6.969.022 ₫ - 203.065.067 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Marrakesh Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marrakesh

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    3.656.586  - 43.867.713  3.656.586 ₫ - 43.867.713 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Rodos Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rodos

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    40.046.978,00 ₫
    19.336.889  - 234.522.466  19.336.889 ₫ - 234.522.466 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Sulawesi Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sulawesi

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.843 crt - SI

    68.037.413,00 ₫
    6.517.327  - 253.739.362  6.517.327 ₫ - 253.739.362 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Yapenaly Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yapenaly

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.968 crt - AA

    23.773.471,00 ₫
    6.919.778  - 313.640.018  6.919.778 ₫ - 313.640.018 ₫
  43. Dây Chuyền Detra Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Detra

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    64.046.865,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Floral Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Floral

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    45.679.028,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Misty Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Misty

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.67 crt - SI

    39.169.624,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Myra Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Myra

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.669.703,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Oblong Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oblong

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    6.775.438  - 77.178.872  6.775.438 ₫ - 77.178.872 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Olena Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Olena

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    10.273.535,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Puget Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Puget

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    19.811.225,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Yoana Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoana

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    19.273.492,00 ₫
    8.191.941  - 116.192.839  8.191.941 ₫ - 116.192.839 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Darcey Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Darcey

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    7.386.756,00 ₫
    2.862.721  - 30.240.418  2.862.721 ₫ - 30.240.418 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Tania Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tania

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - SI

    22.528.194,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Elaine Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elaine

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.613.098,00 ₫
    6.785.627  - 109.046.645  6.785.627 ₫ - 109.046.645 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Meryl Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Meryl

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    13.839.556,00 ₫
    5.886.764  - 60.339.335  5.886.764 ₫ - 60.339.335 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Lucinda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lucinda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.153 crt - VS

    53.801.631,00 ₫
    12.316.922  - 154.301.151  12.316.922 ₫ - 154.301.151 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Gina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Adisa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adisa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    11.886.735,00 ₫
    4.591.675  - 65.773.268  4.591.675 ₫ - 65.773.268 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Afra Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Afra

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    10.075.423,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Agnes Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agnes

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    17.122.559,00 ₫
    4.790.354  - 79.570.374  4.790.354 ₫ - 79.570.374 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Arlinda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlinda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    9.735.802,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Ashleigh Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ashleigh

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.556.538,00 ₫
    5.818.556  - 69.042.117  5.818.556 ₫ - 69.042.117 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Blanka Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blanka

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    12.169.751,00 ₫
    4.304.695  - 57.268.589  4.304.695 ₫ - 57.268.589 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Darya Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Darya

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.49 crt - AAA

    21.367.822,00 ₫
    4.878.655  - 89.560.892  4.878.655 ₫ - 89.560.892 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Edona Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Edona

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    8.716.939,00 ₫
    3.288.663  - 41.065.839  3.288.663 ₫ - 41.065.839 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Eneli Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eneli

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.490.510,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  66. Mặt Dây Chuyền Gisela Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gisela

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    23.264.039,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫

You’ve viewed 120 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng