Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Elsie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    16.531.618,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ingle Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ingle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.601.651,00 ₫
    3.140.361  - 37.556.418  3.140.361 ₫ - 37.556.418 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Gisela Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    25.220.538,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Sipura Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    10.104.007,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    12.577.580,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Inga Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    55.646.338,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.955.706,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.856.522,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    10.745.041,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Dyta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    22.531.872,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Despina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.122.388,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    99.143.019,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Niger Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    12.320.884,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Sidania Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.846.829,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Laima Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.598.339,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Paulin Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    11.272.870,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Katrin Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    10.803.626,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.126.719,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  21. Dây chuyền nữ Pepelexa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Pepelexa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.17 crt - AAA

    10.448.156,00 ₫
    3.433.568  - 51.721.448  3.433.568 ₫ - 51.721.448 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Cardea Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cardea

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.712 crt - SI

    65.657.235,00 ₫
    4.463.186  - 247.272.411  4.463.186 ₫ - 247.272.411 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Larisa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Larisa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.115.044,00 ₫
    3.288.663  - 37.301.706  3.288.663 ₫ - 37.301.706 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Aceline Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.772.494,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Hora Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    13.319.086,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Salinas Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    11.656.642,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  28. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Swin - Aries

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.308.941  - 49.259.193  4.308.941 ₫ - 49.259.193 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Danny Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    218.551.791,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  31. Dây chuyền nữ Turtle Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.898.069,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Cetsay Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cetsay

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.005 crt - AAA

    7.868.735,00 ₫
    2.430.554  - 28.372.506  2.430.554 ₫ - 28.372.506 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Gniddalc Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gniddalc

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    10.976.267,00 ₫
    4.151.300  - 51.296.924  4.151.300 ₫ - 51.296.924 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Titina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.796.254,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Raven Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Raven

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.99 crt - VS

    69.920.893,00 ₫
    11.129.664  - 811.340.490  11.129.664 ₫ - 811.340.490 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Peleng Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    22.399.419,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Daina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    11.849.658,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Selezionare Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Selezionare

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.174.563,00 ₫
    4.452.431  - 147.211.560  4.452.431 ₫ - 147.211.560 ₫
  39. Dây chuyền nữ Bedelia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Bedelia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.052.837,00 ₫
    6.619.779  - 73.796.815  6.619.779 ₫ - 73.796.815 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Marshell Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marshell

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.576 crt - VS

    32.081.166,00 ₫
    8.598.072  - 3.445.596.871  8.598.072 ₫ - 3.445.596.871 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    22.098.571,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Afra Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.268.624,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    11.528.434,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  46. Dây chuyền nữ Jeraldine Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.96 crt - AAA

    20.633.391,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Herlimes Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    40.084.053,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Telema Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Telema

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.051 crt - AAA

    10.367.497,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  49. Dây chuyền nữ Dorie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Dorie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.632.004,00 ₫
    5.377.332  - 59.660.090  5.377.332 ₫ - 59.660.090 ₫
  50. Dây chuyền nữ Alaura Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Alaura

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.923.583,00 ₫
    6.817.892  - 378.833.109  6.817.892 ₫ - 378.833.109 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Cabrera Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cabrera

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.714.263,00 ₫
    4.041.489  - 64.018.558  4.041.489 ₫ - 64.018.558 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Acnelyse Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Acnelyse

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    16.692.089,00 ₫
    4.140.546  - 82.711.869  4.140.546 ₫ - 82.711.869 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Shellos Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    18.528.872,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lorey Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    8.522.505,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Helaine Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Helaine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    18.855.192,00 ₫
    7.376.568  - 92.518.425  7.376.568 ₫ - 92.518.425 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Manucan Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    20.196.978,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Mecole Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    22.881.398,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  58. Dây chuyền nữ Lona Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.543.971,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Cupid Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cupid

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    10.935.513,00 ₫
    3.757.057  - 51.495.037  3.757.057 ₫ - 51.495.037 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Meda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Meda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.36 crt - VS

    43.567.715,00 ₫
    12.775.410  - 2.801.731.995  12.775.410 ₫ - 2.801.731.995 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Samara Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.784.466,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.967.494,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Cycline Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cycline

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    27.639.207,00 ₫
    4.386.205  - 307.116.465  4.386.205 ₫ - 307.116.465 ₫

You’ve viewed 60 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng