Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Seram Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Seram

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.165 crt - AAA

    18.873.870,00 ₫
    7.386.756  - 91.839.179  7.386.756 ₫ - 91.839.179 ₫
  8. Dây chuyền nữ Lovissa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.935.314,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  9. Dây chuyền nữ Azade Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    21.897.630,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  10. Dây chuyền nữ Detra Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Floral Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    47.381.095,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Misty Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - SI

    40.880.464,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Myra Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    25.328.086,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Oblong Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Oblong

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    18.591.986,00 ₫
    6.775.438  - 77.178.872  6.775.438 ₫ - 77.178.872 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Olena Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    11.721.169,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Yoana Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yoana

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    23.826.960,00 ₫
    8.191.941  - 116.192.839  8.191.941 ₫ - 116.192.839 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Gilda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    10.829.946,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Celise Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Celise

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.906.545,00 ₫
    3.897.150  - 54.056.339  3.897.150 ₫ - 54.056.339 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Darcey Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Darcey

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    8.430.807,00 ₫
    2.862.721  - 30.240.418  2.862.721 ₫ - 30.240.418 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Tania Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - SI

    23.940.734,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lucinda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lucinda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.153 crt - VS

    58.574.438,00 ₫
    12.316.922  - 154.301.151  12.316.922 ₫ - 154.301.151 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Gina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    16.298.694,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Brylee Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brylee

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    21.166.595,00 ₫
    5.904.593  - 88.202.405  5.904.593 ₫ - 88.202.405 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Adisa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adisa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    13.711.631,00 ₫
    4.591.675  - 65.773.268  4.591.675 ₫ - 65.773.268 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Agnes Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Agnes

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    19.026.417,00 ₫
    4.790.354  - 79.570.374  4.790.354 ₫ - 79.570.374 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Ashleigh Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ashleigh

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    15.899.073,00 ₫
    5.818.556  - 69.042.117  5.818.556 ₫ - 69.042.117 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Berta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    14.703.890,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Blanka Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blanka

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    13.880.591,00 ₫
    4.304.695  - 57.268.589  4.304.695 ₫ - 57.268.589 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Darya Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Darya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.49 crt - AAA

    23.306.774,00 ₫
    4.878.655  - 89.560.892  4.878.655 ₫ - 89.560.892 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Edona Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Edona

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    9.945.234,00 ₫
    3.288.663  - 41.065.839  3.288.663 ₫ - 41.065.839 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Eneli Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eneli

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.060.974,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Erika Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Erika

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    19.308.302,00 ₫
    5.143.560  - 64.655.349  5.143.560 ₫ - 64.655.349 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Felicie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.651.731,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Irma Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.243.903,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Justina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Justina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.432 crt - AAA

    15.024.550,00 ₫
    5.039.409  - 80.928.859  5.039.409 ₫ - 80.928.859 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Kaja Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    12.662.202,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Maki Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maki

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    21.813.857,00 ₫
    6.534.308  - 113.886.246  6.534.308 ₫ - 113.886.246 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Nikita Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nikita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    14.907.381,00 ₫
    6.007.047  - 73.202.482  6.007.047 ₫ - 73.202.482 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sasha Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.301.255,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Tatiana Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tatiana

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    23.558.660,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.408.038,00 ₫
    4.120.734  - 60.990.269  4.120.734 ₫ - 60.990.269 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Brianah Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brianah

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.095.602,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Deema Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Deema

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    25.912.800,00 ₫
    10.404.573  - 130.173.910  10.404.573 ₫ - 130.173.910 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Elina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.304 crt - AAA

    22.253.382,00 ₫
    5.497.614  - 88.994.853  5.497.614 ₫ - 88.994.853 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Katja Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Katja

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.67 crt - AAA

    40.600.278,00 ₫
    10.004.669  - 197.249.063  10.004.669 ₫ - 197.249.063 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Leilena Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Leilena

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    13.228.520,00 ₫
    4.657.901  - 73.032.665  4.657.901 ₫ - 73.032.665 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Longina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    14.311.062,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Maja Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - SI

    46.722.795,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Margot Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margot

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    12.435.505,00 ₫
    3.969.886  - 45.976.195  3.969.886 ₫ - 45.976.195 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Monique Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    13.517.198,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Nivatfo Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nivatfo

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    17.667.084,00 ₫
    6.366.761  - 74.858.129  6.366.761 ₫ - 74.858.129 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Rina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.205 crt - AAA

    26.663.363,00 ₫
    12.313.526  - 133.428.610  12.313.526 ₫ - 133.428.610 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Tammy Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tammy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.92 crt - AAA

    17.465.010,00 ₫
    6.580.157  - 153.084.176  6.580.157 ₫ - 153.084.176 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Veroni Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Veroni

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.552 crt - AAA

    30.040.893,00 ₫
    8.272.602  - 138.579.528  8.272.602 ₫ - 138.579.528 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lupinus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lupinus

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    9.337.313,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Oriela Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Oriela

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.112 crt - VS

    35.510.489,00 ₫
    8.986.371  - 173.532.188  8.986.371 ₫ - 173.532.188 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Mahalsia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mahalsia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    27.135.434,00 ₫
    6.996.192  - 100.966.496  6.996.192 ₫ - 100.966.496 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    36.586.523,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Anila Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Anila

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    25.022.993,00 ₫
    7.437.700  - 134.673.883  7.437.700 ₫ - 134.673.883 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Berhalla Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Berhalla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.883 crt - AAA

    25.672.518,00 ₫
    4.754.694  - 204.140.540  4.754.694 ₫ - 204.140.540 ₫
  64. Dây chuyền nữ Caroline Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Caroline

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    18.588.024,00 ₫
    6.790.156  - 79.216.603  6.790.156 ₫ - 79.216.603 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Cassata Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    12.873.617,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Chika Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chika

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    10.789.476,00 ₫
    3.199.513  - 34.513.985  3.199.513 ₫ - 34.513.985 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Felecia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Felecia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    17.338.218,00 ₫
    7.179.588  - 84.990.159  7.179.588 ₫ - 84.990.159 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Marianna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marianna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - SI

    68.045.619,00 ₫
    7.518.643  - 193.683.041  7.518.643 ₫ - 193.683.041 ₫
  69. Dây chuyền nữ Hikari Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Hikari

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    18.819.815,00 ₫
    5.577.708  - 79.089.241  5.577.708 ₫ - 79.089.241 ₫

You’ve viewed 180 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng