Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Elsie Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    20.165.563,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  2. Dây chuyền nữ Mucho Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Mucho

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    21.612.347,00 ₫
    6.205.158  - 268.343.060  6.205.158 ₫ - 268.343.060 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Chaude Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chaude

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.074.600,00 ₫
    5.140.729  - 75.919.444  5.140.729 ₫ - 75.919.444 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Inga Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    58.337.834,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.592.352,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Sipura Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    12.706.353,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Olga Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    100.802.917,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.200.289,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    13.538.424,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.507.108,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  12. Dây chuyền nữ Lona Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.757.635,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Inge Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    33.734.556,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Rosso Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rosso

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    20.481.410,00 ₫
    5.157.993  - 67.004.391  5.157.993 ₫ - 67.004.391 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Despina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.915.771,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Niger Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    15.470.869,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    13.644.838,00 ₫
    4.022.244  - 51.721.446  4.022.244 ₫ - 51.721.446 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Manucan Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    22.824.796,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    14.415.778,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Karyn Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Karyn

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    18.843.306,00 ₫
    4.556.582  - 61.697.819  4.556.582 ₫ - 61.697.819 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Dyta Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    24.522.900,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  23. Dây chuyền nữ Turtle Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.105.606,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Laima Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    13.945.969,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Sasha Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.738.035,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Gisela Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    28.485.145,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Roast Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Roast

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    14.007.101,00 ₫
    4.618.845  - 46.358.266  4.618.845 ₫ - 46.358.266 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    38.601.323,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Diacid Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    39.180.943,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Daina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    14.808.606,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  32. Dây chuyền nữ Azade Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    26.295.721,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Donitra Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    47.878.638,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  34. Dây chuyền nữ Lovissa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.333.886,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    23.430.452,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Rada Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    16.225.958,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Aceline Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    13.400.312,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.342.958,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Vedia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    38.983.962,00 ₫
    6.090.536  - 1.843.250.693  6.090.536 ₫ - 1.843.250.693 ₫
  40. Dây chuyền nữ Kristen Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kristen

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    12.653.144,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Philesha Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Philesha

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    48.127.694,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    18.281.797,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Sidania Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.678.419,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Cabrilla Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Cabrilla

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    12.322.581,00 ₫
    4.103.753  - 181.414.230  4.103.753 ₫ - 181.414.230 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Seymour Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Seymour

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    19.631.224,00 ₫
    4.734.882  - 67.344.012  4.734.882 ₫ - 67.344.012 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lorey Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    10.513.533,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Darianna Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Darianna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    21.502.537,00 ₫
    7.089.588  - 84.820.349  7.089.588 ₫ - 84.820.349 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Danny Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.412.015,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Floral Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    50.276.364,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  51. Dây chuyền nữ Mentha Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Mentha

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    17.713.499,00 ₫
    6.520.723  - 59.490.282  6.520.723 ₫ - 59.490.282 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Shadow Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Shadow

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.25 crt - SI

    219.577.447,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Sumatra Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sumatra

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.372.745,00 ₫
    4.270.168  - 47.263.922  4.270.168 ₫ - 47.263.922 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Yapenaly Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yapenaly

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.968 crt - AA

    31.210.038,00 ₫
    6.919.778  - 313.640.018  6.919.778 ₫ - 313.640.018 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.956.893,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  56. Dây chuyền nữ Aurang Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Aurang

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    64.252.901,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Larisa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Larisa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.322.581,00 ₫
    3.288.663  - 37.301.706  3.288.663 ₫ - 37.301.706 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.200.670,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Paulin Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    14.257.289,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  60. Dây chuyền nữ Cebrina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    189.048.913,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Katrin Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    13.558.801,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Maja Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.63 crt - SI

    50.305.796,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    223.051.769,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Alor Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Alor

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    30.402.873,00 ₫
    11.724.000  - 120.183.387  11.724.000 ₫ - 120.183.387 ₫

You’ve viewed 60 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng