Đang tải...
Tìm thấy 945 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Dây chuyền nữ Yanisyarvi Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Yanisyarvi

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.922.167,00 ₫
    5.587.897  - 61.952.531  5.587.897 ₫ - 61.952.531 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    19.906.319,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Elaine Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elaine

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    30.006.646,00 ₫
    6.785.627  - 109.046.645  6.785.627 ₫ - 109.046.645 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Afra Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.425.217,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Aika Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    16.038.035,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Javia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Javia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    21.299.898,00 ₫
    7.016.004  - 77.674.158  7.016.004 ₫ - 77.674.158 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Costa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Costa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.296 crt - AAA

    33.760.592,00 ₫
    8.910.523  - 129.466.362  8.910.523 ₫ - 129.466.362 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Afrodite Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Afrodite

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    19.958.394,00 ₫
    5.408.464  - 88.287.313  5.408.464 ₫ - 88.287.313 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    67.719.298,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Bria Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Eneli Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eneli

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.765.205,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Juterike Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    14.496.154,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Lunes Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lunes

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.219 crt - VS

    21.094.991,00 ₫
    4.421.865  - 51.311.068  4.421.865 ₫ - 51.311.068 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Olena Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    14.247.100,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Aniela Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aniela

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    26.356.854,00 ₫
    6.962.230  - 79.641.125  6.962.230 ₫ - 79.641.125 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Longina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    17.104.445,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Amelita Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Amelita

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.6 crt - AAA

    36.905.484,00 ₫
    7.584.869  - 519.054.141  7.584.869 ₫ - 519.054.141 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Benigna Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Benigna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.85 crt - AAA

    25.549.687,00 ₫
    8.439.582  - 212.093.329  8.439.582 ₫ - 212.093.329 ₫
  24. Dây chuyền nữ Cielo Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    56.184.637,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Sumba Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sumba

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.46 crt - SI

    56.970.294,00 ₫
    5.003.749  - 223.569.691  5.003.749 ₫ - 223.569.691 ₫
  26. Dây chuyền nữ Ferdow Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Ferdow

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.448 crt - AAA

    29.874.197,00 ₫
    8.775.807  - 141.961.588  8.775.807 ₫ - 141.961.588 ₫
  27. Dây chuyền nữ Touca Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Touca

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    28.770.427,00 ₫
    7.335.247  - 91.626.919  7.335.247 ₫ - 91.626.919 ₫
  28. Dây chuyền nữ Detra Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    76.968.312,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Viola Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    13.448.990,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Azura Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    29.033.068,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Misty Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.67 crt - SI

    43.788.469,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Myra Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.611.556,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Oblong Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Oblong

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    23.244.793,00 ₫
    6.775.438  - 77.178.872  6.775.438 ₫ - 77.178.872 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Puget Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    25.527.046,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Yoana Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yoana

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    30.861.360,00 ₫
    8.191.941  - 116.192.839  8.191.941 ₫ - 116.192.839 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Gilda Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    13.623.329,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Celise Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Celise

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.496.154,00 ₫
    3.897.150  - 54.056.339  3.897.150 ₫ - 54.056.339 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Darcey Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Darcey

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    10.370.892,00 ₫
    2.862.721  - 30.240.418  2.862.721 ₫ - 30.240.418 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Tania Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - SI

    26.415.722,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Meryl Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Meryl

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    18.781.041,00 ₫
    5.886.764  - 60.339.335  5.886.764 ₫ - 60.339.335 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Aria Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.589.748,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Lucinda Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lucinda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.153 crt - VS

    65.927.233,00 ₫
    12.316.922  - 154.301.151  12.316.922 ₫ - 154.301.151 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Gina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    19.512.358,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Brylee Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Brylee

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    24.380.259,00 ₫
    5.904.593  - 88.202.405  5.904.593 ₫ - 88.202.405 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Adara Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    49.883.534,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Adisa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adisa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    16.785.201,00 ₫
    4.591.675  - 65.773.268  4.591.675 ₫ - 65.773.268 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Agnes Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Agnes

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    22.214.609,00 ₫
    4.790.354  - 79.570.374  4.790.354 ₫ - 79.570.374 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    12.375.788,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Ashleigh Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ashleigh

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    19.724.054,00 ₫
    5.818.556  - 69.042.117  5.818.556 ₫ - 69.042.117 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Berta Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    16.835.011,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Blanka Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Blanka

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    16.788.596,00 ₫
    4.304.695  - 57.268.589  4.304.695 ₫ - 57.268.589 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.344.457,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Darya Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Darya

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.49 crt - AAA

    26.545.910,00 ₫
    4.878.655  - 89.560.892  4.878.655 ₫ - 89.560.892 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Edona Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Edona

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.152.771,00 ₫
    3.288.663  - 41.065.839  3.288.663 ₫ - 41.065.839 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Erika Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Erika

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    22.700.267,00 ₫
    5.143.560  - 64.655.349  5.143.560 ₫ - 64.655.349 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Felicie Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    15.788.980,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Griselda Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.431 crt - SI

    31.125.134,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Helga Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    19.724.054,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Irma Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.241.059,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Justina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Justina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.432 crt - AAA

    17.703.310,00 ₫
    5.039.409  - 80.928.859  5.039.409 ₫ - 80.928.859 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Kaja Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    14.869.739,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Maarika Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maarika

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    27.468.547,00 ₫
    6.651.194  - 86.560.908  6.651.194 ₫ - 86.560.908 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Maki Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maki

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    26.008.176,00 ₫
    6.534.308  - 113.886.246  6.534.308 ₫ - 113.886.246 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Mirela Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mirela

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.552.757,00 ₫
    3.849.037  - 48.056.367  3.849.037 ₫ - 48.056.367 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Nikita Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nikita

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    18.936.135,00 ₫
    6.007.047  - 73.202.482  6.007.047 ₫ - 73.202.482 ₫

You’ve viewed 120 of 945 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng