Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Modify Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Modify

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    31.075.321,00 ₫
    9.551.840  - 110.287.253  9.551.840 ₫ - 110.287.253 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Poky Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Poky

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.771 crt - VS

    22.893.851,00 ₫
    7.860.811  - 120.155.085  7.860.811 ₫ - 120.155.085 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Pennine Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Pennine

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    16.378.789,00 ₫
    5.907.141  - 74.292.098  5.907.141 ₫ - 74.292.098 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Paynim Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Paynim

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    19.774.998,00 ₫
    6.982.607  - 97.612.738  6.982.607 ₫ - 97.612.738 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Aund Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    13.023.333,00 ₫
    3.032.815  - 101.108.009  3.032.815 ₫ - 101.108.009 ₫
    Mới

  6. Dây chuyền nữ Weyurty Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Weyurty

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    15.139.171,00 ₫
    5.799.594  - 57.749.723  5.799.594 ₫ - 57.749.723 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Boukeld Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Boukeld

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.288 crt - VS

    25.536.103,00 ₫
    5.900.915  - 173.291.628  5.900.915 ₫ - 173.291.628 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Arketiah Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arketiah

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.572 crt - VS

    24.214.976,00 ₫
    7.335.813  - 134.320.110  7.335.813 ₫ - 134.320.110 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Mokina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mokina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    17.154.256,00 ₫
    5.030.636  - 64.457.237  5.030.636 ₫ - 64.457.237 ₫
    Mới

  11. Dây chuyền nữ Pozzy Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Pozzy

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    20.517.636,00 ₫
    7.415.058  - 119.942.821  7.415.058 ₫ - 119.942.821 ₫
    Mới

  12. Dây chuyền nữ Percent Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Percent

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    16.881.427,00 ₫
    5.865.537  - 104.447.611  5.865.537 ₫ - 104.447.611 ₫
    Mới

  13. Dây chuyền nữ Pantoum Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Pantoum

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    16.364.071,00 ₫
    5.801.858  - 73.839.267  5.801.858 ₫ - 73.839.267 ₫
    Mới

  14. Dây chuyền nữ Piazzavb Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Piazzavb

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    19.990.092,00 ₫
    7.117.890  - 118.159.815  7.117.890 ₫ - 118.159.815 ₫
    Mới

  15. Dây chuyền nữ Sunisenya Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Sunisenya

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.425 crt - VS

    16.099.167,00 ₫
    5.568.369  - 84.976.009  5.568.369 ₫ - 84.976.009 ₫
    Mới

  16. Dây chuyền nữ Swamp Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Swamp

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.188 crt - VS

    30.569.286,00 ₫
    10.036.932  - 216.098.023  10.036.932 ₫ - 216.098.023 ₫
    Mới

  17. Dây chuyền nữ Sully Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Sully

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    14.656.909,00 ₫
    5.122.616  - 70.075.134  5.122.616 ₫ - 70.075.134 ₫
    Mới

  18. Dây chuyền nữ Siphon Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Siphon

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    11.146.359,00 ₫
    3.976.395  - 42.197.906  3.976.395 ₫ - 42.197.906 ₫
    Mới

  19. Dây chuyền nữ Shittah Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Shittah

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    16.994.633,00 ₫
    5.865.537  - 85.542.040  5.865.537 ₫ - 85.542.040 ₫
    Mới

  20. Dây chuyền nữ Shelve Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Shelve

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.498 crt - VS

    17.179.162,00 ₫
    5.907.990  - 106.909.867  5.907.990 ₫ - 106.909.867 ₫
    Mới

  21. Dây chuyền nữ Rrustle Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Rrustle

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.387 crt - VS

    16.576.901,00 ₫
    5.844.311  - 94.131.627  5.844.311 ₫ - 94.131.627 ₫
    Mới

  22. Dây chuyền nữ Reidow Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Reidow

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.714 crt - VS

    21.920.272,00 ₫
    7.542.416  - 143.121.960  7.542.416 ₫ - 143.121.960 ₫
    Mới

  23. Dây chuyền nữ Potable Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Potable

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    18.296.514,00 ₫
    6.396.195  - 90.367.490  6.396.195 ₫ - 90.367.490 ₫
    Mới

  24. Dây chuyền nữ Patrol Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Patrol

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.696 crt - VS

    20.055.752,00 ₫
    6.735.816  - 118.839.053  6.735.816 ₫ - 118.839.053 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Swirly Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Swirly

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    17.671.612,00 ₫
    6.226.385  - 94.641.055  6.226.385 ₫ - 94.641.055 ₫
    Mới

  27. Dây chuyền nữ Pechora Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Pechora

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.706 crt - VS

    21.593.102,00 ₫
    7.415.058  - 102.169.320  7.415.058 ₫ - 102.169.320 ₫
    Mới

  28. Dây chuyền nữ Zestybus Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Zestybus

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.055.411,00 ₫
    4.231.111  - 39.452.635  4.231.111 ₫ - 39.452.635 ₫
    Mới

  29. Mặt dây chuyền nữ lkagi Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ lkagi

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    15.495.773,00 ₫
    4.818.372  - 57.749.719  4.818.372 ₫ - 57.749.719 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Builian Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Builian

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    13.628.989,00 ₫
    3.893.188  - 56.391.239  3.893.188 ₫ - 56.391.239 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Etarec Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Etarec

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    11.970.506,00 ₫
    3.140.361  - 39.367.730  3.140.361 ₫ - 39.367.730 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Eryth Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eryth

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    15.827.469,00 ₫
    4.754.694  - 66.622.320  4.754.694 ₫ - 66.622.320 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Bridge Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bridge

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    14.884.456,00 ₫
    4.606.110  - 52.825.218  4.606.110 ₫ - 52.825.218 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Raggiungere Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Raggiungere

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    16.797.654,00 ₫
    5.349.030  - 63.395.920  5.349.030 ₫ - 63.395.920 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lacunas Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lacunas

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    10.615.420,00 ₫
    2.860.741  - 32.929.087  2.860.741 ₫ - 32.929.087 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Konak Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Konak

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.261 crt - VS

    15.370.113,00 ₫
    4.473.940  - 64.443.086  4.473.940 ₫ - 64.443.086 ₫
  37. Dây chuyền nữ Loxias Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Loxias

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    17.881.044,00 ₫
    6.544.779  - 90.636.355  6.544.779 ₫ - 90.636.355 ₫
  38. Dây chuyền nữ Kaluga Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kaluga

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    19.720.659,00 ₫
    7.347.134  - 84.325.067  7.347.134 ₫ - 84.325.067 ₫
  39. Dây chuyền nữ Kocher Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kocher

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    20.027.450,00 ₫
    7.266.474  - 102.834.414  7.266.474 ₫ - 102.834.414 ₫
  40. Dây chuyền nữ Morath Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Morath

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.536.541,00 ₫
    4.272.431  - 59.999.708  4.272.431 ₫ - 59.999.708 ₫
  41. Dây chuyền nữ Longus Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Longus

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    14.805.210,00 ₫
    5.632.048  - 55.952.559  5.632.048 ₫ - 55.952.559 ₫
  42. Dây chuyền nữ Kozne Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kozne

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    18.081.421,00 ₫
    6.714.590  - 87.126.938  6.714.590 ₫ - 87.126.938 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Dây chuyền nữ Kinross Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kinross

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.170.473,00 ₫
    7.202.795  - 86.405.248  7.202.795 ₫ - 86.405.248 ₫
  45. Dây chuyền nữ Kennett Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kennett

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    16.433.127,00 ₫
    6.205.158  - 72.353.423  6.205.158 ₫ - 72.353.423 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Kansazo Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kansazo

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    24.051.960,00 ₫
    7.315.436  - 130.598.435  7.315.436 ₫ - 130.598.435 ₫
  47. Dây chuyền nữ Kaabas Vàng Trắng-Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kaabas

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.225.958,00 ₫
    5.399.973  - 69.537.400  5.399.973 ₫ - 69.537.400 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Lacer Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lacer

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    26.910.436,00 ₫
    8.681.562  - 149.617.208  8.681.562 ₫ - 149.617.208 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Keltics Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keltics

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    12.269.374,00 ₫
    3.269.418  - 40.641.313  3.269.418 ₫ - 40.641.313 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Nonaus Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nonaus

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.694 crt - VS

    17.352.367,00 ₫
    4.022.244  - 391.455.684  4.022.244 ₫ - 391.455.684 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Orcin Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Orcin

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    16.966.332,00 ₫
    5.264.125  - 65.971.380  5.264.125 ₫ - 65.971.380 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Langslauf Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Langslauf

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    12.564.844,00 ₫
    3.678.095  - 42.551.678  3.678.095 ₫ - 42.551.678 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Corridge Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Corridge

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    12.855.787,00 ₫
    3.204.890  - 44.447.900  3.204.890 ₫ - 44.447.900 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Marryer Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marryer

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    21.756.121,00 ₫
    6.834.873  - 99.763.675  6.834.873 ₫ - 99.763.675 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Cology Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cology

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    24.427.805,00 ₫
    6.357.705  - 99.735.369  6.357.705 ₫ - 99.735.369 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Oizneret Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Oizneret

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.528.603,00 ₫
    4.096.678  - 251.758.238  4.096.678 ₫ - 251.758.238 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Nonpas Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nonpas

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    9.697.310,00 ₫
    2.452.063  - 29.631.928  2.452.063 ₫ - 29.631.928 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Cluckh Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cluckh

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    9.142.597,00 ₫
    2.236.970  - 26.462.136  2.236.970 ₫ - 26.462.136 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Earlyn Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Earlyn

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.12 crt - VS

    18.845.569,00 ₫
    4.043.754  - 2.180.621.735  4.043.754 ₫ - 2.180.621.735 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Woloot Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Woloot

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    17.485.953,00 ₫
    5.033.183  - 95.575.017  5.033.183 ₫ - 95.575.017 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Watrowils Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Watrowils

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.397.680,00 ₫
    3.161.871  - 37.768.683  3.161.871 ₫ - 37.768.683 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    13.724.084,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Vàng Trắng-Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    13.802.197,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫

You’ve viewed 60 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng