Đang tải...
Tìm thấy 95 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.17 crt - AAA

    9.013.258,00 ₫
    2.946.778  - 31.871.169  2.946.778 ₫ - 31.871.169 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.27 crt - AA

    8.490.242,00 ₫
    2.774.703  - 847.695.226  2.774.703 ₫ - 847.695.226 ₫
  3. Bông tai nữ Berkowitz

    Vàng 18K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    11.354.661,00 ₫
    4.669.788  - 56.065.767  4.669.788 ₫ - 56.065.767 ₫
  4. Bông tai nữ Beeni

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - AAA

    13.651.915,00 ₫
    6.941.004  - 86.136.382  6.941.004 ₫ - 86.136.382 ₫
  5. Bông tai nữ Pape

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Xanh & Đá Zirconia

    0.13 crt - AAA

    10.458.063,00 ₫
    4.344.885  - 55.046.908  4.344.885 ₫ - 55.046.908 ₫
  6. Bông tai nữ Benir

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    13.768.800,00 ₫
    3.764.132  - 46.513.925  3.764.132 ₫ - 46.513.925 ₫
  7. Bông tai nữ Narfi

    Vàng 9K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.254 crt - AAA

    13.584.839,00 ₫
    6.296.573  - 84.551.480  6.296.573 ₫ - 84.551.480 ₫
  8. Bông tai nữ Efkairia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - AAA

    7.899.301,00 ₫
    3.893.188  - 52.938.425  3.893.188 ₫ - 52.938.425 ₫
  9. Xỏ khuyên tai Formue

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.2 crt - AAA

    14.701.909,00 ₫
    7.153.267  - 190.541.544  7.153.267 ₫ - 190.541.544 ₫
  10. Bông tai nữ Rahasya

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - AAA

    44.089.600,00 ₫
    18.448.214  - 260.545.933  18.448.214 ₫ - 260.545.933 ₫
  11. Bông tai nữ Anthan

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    8.070.809,00 ₫
    4.452.431  - 53.306.345  4.452.431 ₫ - 53.306.345 ₫
  12. Bông tai nữ Lonaxz

    Vàng 9K & Đá Sapphire Xanh & Đá Zirconia

    0.12 crt - AAA

    6.254.686,00 ₫
    4.452.431  - 54.947.846  4.452.431 ₫ - 54.947.846 ₫
  13. Xỏ khuyên tai Kasmaran

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    11.259.285,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  14. Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.37 crt - AA

    15.528.038,00 ₫
    6.070.725  - 278.404.338  6.070.725 ₫ - 278.404.338 ₫
  15. Xỏ khuyên tai Heans

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.88 crt - AA

    30.343.723,00 ₫
    7.437.700  - 1.637.581.855  7.437.700 ₫ - 1.637.581.855 ₫
  16. Xỏ khuyên tai Looke

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.7 crt - AAA

    13.638.613,00 ₫
    6.155.631  - 127.131.470  6.155.631 ₫ - 127.131.470 ₫
  17. Xỏ khuyên tai Ndes

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.27 crt - AA

    15.089.644,00 ₫
    6.516.478  - 906.434.382  6.516.478 ₫ - 906.434.382 ₫
  18. Xỏ khuyên tai Urafi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.3 crt - AAA

    11.560.981,00 ₫
    5.922.141  - 87.325.050  5.922.141 ₫ - 87.325.050 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ khuyên tai Rneg

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    1.05 crt - AA

    72.204.279,00 ₫
    11.644.755  - 3.766.694.408  11.644.755 ₫ - 3.766.694.408 ₫
  21. Xỏ khuyên tai Ulimbere

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Zirconia

    0.844 crt - AA

    23.209.700,00 ₫
    9.271.654  - 1.679.369.396  9.271.654 ₫ - 1.679.369.396 ₫
  22. Bông tai nữ Atinent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.2 crt - AAA

    8.866.088,00 ₫
    4.667.524  - 64.796.860  4.667.524 ₫ - 64.796.860 ₫
  23. Xỏ khuyên tai Yuans

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Zirconia

    0.988 crt - AA

    24.194.034,00 ₫
    10.024.480  - 761.798.269  10.024.480 ₫ - 761.798.269 ₫
  24. Bông tai nữ Nples

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.2 crt - AAA

    10.015.422,00 ₫
    5.334.313  - 71.377.015  5.334.313 ₫ - 71.377.015 ₫
  25. Bông tai nữ Roscoear

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.17 crt - AAA

    11.311.925,00 ₫
    4.280.356  - 67.287.411  4.280.356 ₫ - 67.287.411 ₫
  26. Bông tai nữ Aybsiz

    Vàng 18K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - AAA

    15.965.582,00 ₫
    4.559.977  - 85.669.400  4.559.977 ₫ - 85.669.400 ₫
  27. Xỏ khuyên tai Litschi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.6 crt - AAA

    12.101.828,00 ₫
    5.518.841  - 111.395.692  5.518.841 ₫ - 111.395.692 ₫
  28. Xỏ khuyên tai Amulet

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.2 crt - AAA

    7.991.281,00 ₫
    3.355.455  - 126.779.397  3.355.455 ₫ - 126.779.397 ₫
  29. Xỏ khuyên tai Ameliaser

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - AAA

    17.629.726,00 ₫
    7.047.135  - 314.375.860  7.047.135 ₫ - 314.375.860 ₫
  30. Xỏ khuyên tai Plinth

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.2 crt - AAA

    15.295.114,00 ₫
    7.193.172  - 136.592.180  7.193.172 ₫ - 136.592.180 ₫
  31. Xỏ khuyên tai Akromatic

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.2 crt - AAA

    10.660.702,00 ₫
    4.839.599  - 130.365.795  4.839.599 ₫ - 130.365.795 ₫
  32. Bông tai nữ Andover

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - AAA

    14.635.400,00 ₫
    5.420.351  - 87.367.504  5.420.351 ₫ - 87.367.504 ₫
  33. Xỏ khuyên tai Tagas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - AAA

    16.829.636,00 ₫
    6.686.289  - 320.644.705  6.686.289 ₫ - 320.644.705 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Jabor

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Tsavorite & Đá Sapphire

    0.51 crt - AAA

    14.111.251,00 ₫
    5.518.841  - 189.518.010  5.518.841 ₫ - 189.518.010 ₫
  35. Bông tai nữ Zwen

    Bạc 925 & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    3.966.772,00 ₫
    3.570.548  - 44.603.555  3.570.548 ₫ - 44.603.555 ₫
  36. Bông tai nữ Fiz

    Vàng 9K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    4.981.107,00 ₫
    3.484.511  - 43.754.502  3.484.511 ₫ - 43.754.502 ₫
  37. Bông tai nữ Fryer

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - AAA

    6.984.021,00 ₫
    3.592.057  - 47.532.788  3.592.057 ₫ - 47.532.788 ₫
  38. Bông tai nữ Goncalves

    Bạc 925 & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    3.536.585,00 ₫
    3.140.361  - 40.358.292  3.140.361 ₫ - 40.358.292 ₫
  39. Bông tai nữ Gwendolyn

    Vàng 9K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - AA

    10.641.457,00 ₫
    4.151.300  - 923.217.320  4.151.300 ₫ - 923.217.320 ₫
  40. Bông tai nữ Hidalgo

    Bạc 925 & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - AAA

    4.049.412,00 ₫
    3.398.473  - 44.546.951  3.398.473 ₫ - 44.546.951 ₫
  41. Bông tai nữ Kalista

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    5.207.521,00 ₫
    3.656.585  - 45.452.607  3.656.585 ₫ - 45.452.607 ₫
  42. Bông tai nữ Kals

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    7.032.701,00 ₫
    3.850.169  - 47.362.977  3.850.169 ₫ - 47.362.977 ₫
  43. Bông tai nữ Kanisha

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Xanh

    0.33 crt - AA

    8.094.300,00 ₫
    3.269.418  - 905.146.650  3.269.418 ₫ - 905.146.650 ₫
  44. Bông tai nữ Kempker

    Vàng 9K & Đá Sapphire Xanh & Đá Zirconia

    0.434 crt - AA

    9.905.612,00 ₫
    4.646.015  - 928.297.482  4.646.015 ₫ - 928.297.482 ₫
  45. Bông tai nữ Kyoko

    Bạc 925 & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    4.117.338,00 ₫
    3.721.114  - 46.089.402  3.721.114 ₫ - 46.089.402 ₫
  46. Bông tai nữ Mahan

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Xanh

    0.2 crt - AAA

    9.886.365,00 ₫
    3.914.697  - 57.367.645  3.914.697 ₫ - 57.367.645 ₫
  47. Bông tai nữ Westgate

    Vàng 9K & Đá Sapphire Xanh & Đá Zirconia

    0.115 crt - AAA

    5.433.935,00 ₫
    3.828.660  - 48.452.592  3.828.660 ₫ - 48.452.592 ₫
  48. Bông tai nữ Zalewski

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.115 crt - AAA

    5.527.330,00 ₫
    2.796.212  - 38.263.962  2.796.212 ₫ - 38.263.962 ₫
  49. Bông tai nữ Mutions

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Zirconia

    0.208 crt - AAA

    8.960.616,00 ₫
    4.968.655  - 71.645.880  4.968.655 ₫ - 71.645.880 ₫
  50. Bông tai nữ Extragalactic

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - AA

    33.983.894,00 ₫
    13.591.633  - 1.382.413.257  13.591.633 ₫ - 1.382.413.257 ₫
  51. Bông tai nữ Allanek

    Bạc 925 & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    3.859.226,00 ₫
    3.463.002  - 43.542.245  3.463.002 ₫ - 43.542.245 ₫
  52. Bông tai nữ Dove

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.7 crt - AA

    39.979.621,00 ₫
    4.344.885  - 2.464.431.716  4.344.885 ₫ - 2.464.431.716 ₫
  53. Bông tai nữ Venerable

    Vàng 9K & Đá Sapphire Xanh

    0.2 crt - AAA

    6.282.988,00 ₫
    4.151.300  - 59.702.545  4.151.300 ₫ - 59.702.545 ₫
  54. Bông tai nữ Desejo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.738 crt - AA

    22.034.044,00 ₫
    7.089.588  - 981.306.666  7.089.588 ₫ - 981.306.666 ₫
  55. Xỏ khuyên tai Sunglow

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.502 crt - AA

    36.309.449,00 ₫
    9.658.821  - 1.327.522.004  9.658.821 ₫ - 1.327.522.004 ₫
  56. Bông tai nữ Bittersweat

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.444 crt - AA

    18.305.005,00 ₫
    7.174.494  - 1.522.577.686  7.174.494 ₫ - 1.522.577.686 ₫
  57. Xỏ khuyên tai Innamorato

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng & Đá Zirconia

    0.676 crt - AA

    34.648.985,00 ₫
    8.497.317  - 1.321.422.975  8.497.317 ₫ - 1.321.422.975 ₫
  58. Xỏ khuyên tai Borderline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire Đen

    0.642 crt - AAA

    17.894.063,00 ₫
    7.344.304  - 115.584.354  7.344.304 ₫ - 115.584.354 ₫
  59. Bông tai nữ Breathless

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.422 crt - AAA

    16.165.676,00 ₫
    7.407.983  - 111.551.352  7.407.983 ₫ - 111.551.352 ₫
  60. Bông tai nữ Aplayeard

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Xanh & Đá Zirconia

    0.208 crt - AAA

    7.415.058,00 ₫
    5.334.313  - 73.471.344  5.334.313 ₫ - 73.471.344 ₫
  61. Bông tai nữ Aquents

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    15.831.999,00 ₫
    4.344.885  - 52.245.035  4.344.885 ₫ - 52.245.035 ₫

You’ve viewed 60 of 95 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng