Đang tải...
Tìm thấy 664 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Ftea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.064 crt - VS1

    7.601.000,00 ₫
    3.161.871  - 13.208.992  3.161.871 ₫ - 13.208.992 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Lalyp Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Lalyp

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    5.015.070,00 ₫
    2.581.119  - 7.449.020  2.581.119 ₫ - 7.449.020 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Rewi Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Rewi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    4.361.298,00 ₫
    2.366.025  - 6.215.062  2.366.025 ₫ - 6.215.062 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Unurn Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Unurn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    5.241.484,00 ₫
    2.581.119  - 8.184.865  2.581.119 ₫ - 8.184.865 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Azid Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Azid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    4.398.374,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Cneen Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Cneen

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.045 crt - VS1

    5.498.180,00 ₫
    2.516.591  - 7.865.622  2.516.591 ₫ - 7.865.622 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Elleo Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Elleo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.15 crt - VS1

    26.184.781,00 ₫
    2.581.119  - 153.712.477  2.581.119 ₫ - 153.712.477 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Fyht Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Fyht

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.015 crt - VS1

    4.372.053,00 ₫
    2.323.007  - 6.681.476  2.323.007 ₫ - 6.681.476 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Klifica Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.17 crt - VS1

    29.681.462,00 ₫
    2.688.666  - 31.273.436  2.688.666 ₫ - 31.273.436 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Malla Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Malla

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.036 crt - VS1

    6.655.438,00 ₫
    2.925.268  - 11.189.379  2.925.268 ₫ - 11.189.379 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Phlive Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Phlive

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    5.141.012,00 ₫
    2.473.572  - 8.530.146  2.473.572 ₫ - 8.530.146 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Reki Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Reki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.114 crt - VS1

    10.795.137,00 ₫
    3.290.927  - 21.602.160  3.290.927 ₫ - 21.602.160 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Byros Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Byros

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.006 crt - VS1

    4.583.750,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Eskina Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Eskina

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.054 crt - VS1

    7.921.093,00 ₫
    3.183.380  - 13.994.649  3.183.380 ₫ - 13.994.649 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Scyc Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Scyc

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.064 crt - VS1

    7.378.549,00 ₫
    3.032.815  - 12.910.126  3.032.815 ₫ - 12.910.126 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Hetio Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Hetio

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    7.610.057,00 ₫
    2.559.610  - 12.918.050  2.559.610 ₫ - 12.918.050 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Lydrot Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Lydrot

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    7.461.756,00 ₫
    2.473.572  - 12.718.805  2.473.572 ₫ - 12.718.805 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Hriht Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.27 crt - VS1

    38.809.343,00 ₫
    2.516.591  - 847.097.493  2.516.591 ₫ - 847.097.493 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Nelois Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Nelois

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.016 crt - VS1

    5.126.295,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Minite Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Minite

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.006 crt - VS1

    4.435.449,00 ₫
    2.409.044  - 6.314.685  2.409.044 ₫ - 6.314.685 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Ulloon Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Ulloon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.016 crt - VS1

    5.126.295,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Uvass Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Uvass

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    5.103.936,00 ₫
    2.452.063  - 8.480.335  2.452.063 ₫ - 8.480.335 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Orlen Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Orlen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    5.029.786,00 ₫
    2.409.044  - 8.380.713  2.409.044 ₫ - 8.380.713 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Arvise Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Arvise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    4.287.148,00 ₫
    2.323.007  - 6.115.441  2.323.007 ₫ - 6.115.441 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Ddod Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Ddod

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    4.631.580,00 ₫
    2.473.572  - 7.030.153  2.473.572 ₫ - 7.030.153 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Latisca Kim Cương Nâu

    Xỏ lỗ tai Latisca

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    4.435.449,00 ₫
    2.409.044  - 6.314.685  2.409.044 ₫ - 6.314.685 ₫
  28. Bông tai nữ Paseduluran Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Paseduluran

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.168 crt - VS1

    14.669.645,00 ₫
    5.157.993  - 67.032.693  5.157.993 ₫ - 67.032.693 ₫
  29. Xỏ khuyên tai Kholino Kim Cương Nâu

    Xỏ khuyên tai Kholino

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    4.954.503,00 ₫
    2.710.175  - 27.480.995  2.710.175 ₫ - 27.480.995 ₫
  30. Xỏ khuyên tai Viskas Kim Cương Nâu

    Xỏ khuyên tai Viskas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    4.250.072,00 ₫
    2.301.498  - 6.065.630  2.301.498 ₫ - 6.065.630 ₫
  31. Bông tai nữ Melamas Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Melamas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    5.215.163,00 ₫
    2.516.591  - 27.636.660  2.516.591 ₫ - 27.636.660 ₫
  32. Bông tai nữ Marceil Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Marceil

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    7.084.776,00 ₫
    3.075.834  - 35.957.372  3.075.834 ₫ - 35.957.372 ₫
  33. Bông tai nữ Volantaire Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Volantaire

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.036 crt - VS1

    5.345.916,00 ₫
    2.559.610  - 28.542.313  2.559.610 ₫ - 28.542.313 ₫
  34. Bông tai nữ Apsuvai Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Apsuvai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.108 crt - VS1

    14.840.305,00 ₫
    3.355.455  - 43.216.772  3.355.455 ₫ - 43.216.772 ₫
  35. Bông tai nữ Zarembarad Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Zarembarad

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.165 crt - VS1

    9.854.386,00 ₫
    3.204.890  - 45.947.893  3.204.890 ₫ - 45.947.893 ₫
  36. Bông tai nữ Kula Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Kula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.02 crt - VS1

    4.886.296,00 ₫
    2.473.572  - 26.221.569  2.473.572 ₫ - 26.221.569 ₫
  37. Bông tai nữ Shawnda Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Shawnda

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.228 crt - VS1

    17.692.556,00 ₫
    4.062.999  - 62.320.459  4.062.999 ₫ - 62.320.459 ₫
  38. Bông tai nữ Aara Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Aara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    13.752.386,00 ₫
    2.839.231  - 37.386.612  2.839.231 ₫ - 37.386.612 ₫
  39. Bông tai nữ Agueda Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Agueda

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.09 crt - VS1

    6.946.381,00 ₫
    2.667.156  - 34.131.910  2.667.156 ₫ - 34.131.910 ₫
  40. Bông tai nữ Aimable Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Aimable

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.22 crt - VS1

    19.110.191,00 ₫
    5.011.674  - 68.136.466  5.011.674 ₫ - 68.136.466 ₫
  41. Bông tai nữ Alistar Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Alistar

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    15.087.097,00 ₫
    3.613.567  - 45.028.085  3.613.567 ₫ - 45.028.085 ₫
  42. Bông tai nữ Amandier Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Amandier

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    8.388.638,00 ₫
    3.011.306  - 36.707.369  3.011.306 ₫ - 36.707.369 ₫
  43. Bông tai nữ Anno Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Anno

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    15.801.716,00 ₫
    3.075.834  - 127.485.240  3.075.834 ₫ - 127.485.240 ₫
  44. Bông tai nữ Arredondos Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Arredondos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.075 crt - VS1

    7.217.510,00 ₫
    3.054.324  - 36.650.763  3.054.324 ₫ - 36.650.763 ₫
  45. Bông tai nữ Ausmusud Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Ausmusud

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    11.867.772,00 ₫
    3.075.834  - 91.060.884  3.075.834 ₫ - 91.060.884 ₫
  46. Bông tai nữ Berkowitz Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Berkowitz

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    15.828.602,00 ₫
    3.990.546  - 49.273.347  3.990.546 ₫ - 49.273.347 ₫
  47. Bông tai nữ Bozelle Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Bozelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.156 crt - VS1

    19.027.266,00 ₫
    2.796.212  - 132.055.970  2.796.212 ₫ - 132.055.970 ₫
  48. Bông tai nữ Brazeaus Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Brazeaus

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.115 crt - VS1

    12.013.244,00 ₫
    2.946.778  - 90.381.646  2.946.778 ₫ - 90.381.646 ₫
  49. Bông tai nữ Brent Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Brent

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.122 crt - VS1

    12.947.767,00 ₫
    3.850.169  - 46.655.433  3.850.169 ₫ - 46.655.433 ₫
  50. Bông tai nữ Broach Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Broach

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.14 crt - VS1

    11.178.909,00 ₫
    2.774.703  - 41.363.010  2.774.703 ₫ - 41.363.010 ₫
  51. Bông tai nữ Bryer Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Bryer

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    6.510.817,00 ₫
    3.333.945  - 35.504.543  3.333.945 ₫ - 35.504.543 ₫
  52. Bông tai nữ Bulloch Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Bulloch

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.066 crt - VS1

    7.865.622,00 ₫
    2.839.231  - 36.113.033  2.839.231 ₫ - 36.113.033 ₫
  53. Bông tai nữ Calderone Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Calderone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.04 crt - VS1

    6.513.080,00 ₫
    2.645.647  - 29.504.572  2.645.647 ₫ - 29.504.572 ₫
  54. Bông tai nữ Callaham Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Callaham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.13 crt - VS1

    15.198.322,00 ₫
    3.678.095  - 48.466.745  3.678.095 ₫ - 48.466.745 ₫
  55. Bông tai nữ Capote Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Capote

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.188 crt - VS1

    16.692.654,00 ₫
    3.247.908  - 49.513.911  3.247.908 ₫ - 49.513.911 ₫
  56. Bông tai nữ Carnahan Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Carnahan

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.136 crt - VS1

    10.739.380,00 ₫
    3.570.548  - 47.745.049  3.570.548 ₫ - 47.745.049 ₫
  57. Bông tai nữ Chambers Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Chambers

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.01 crt - VS1

    5.459.973,00 ₫
    2.839.231  - 28.867.784  2.839.231 ₫ - 28.867.784 ₫
  58. Bông tai nữ Chaparro Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Chaparro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.075 crt - VS1

    6.920.908,00 ₫
    2.882.249  - 34.952.658  2.882.249 ₫ - 34.952.658 ₫
  59. Bông tai nữ Chubb Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Chubb

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    14.359.175,00 ₫
    5.433.936  - 67.584.580  5.433.936 ₫ - 67.584.580 ₫
  60. Bông tai nữ Conforti Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Conforti

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.13 crt - VS1

    14.980.964,00 ₫
    3.075.834  - 42.523.378  3.075.834 ₫ - 42.523.378 ₫
  61. Bông tai nữ Coppock Kim Cương Nâu

    Bông tai nữ Coppock

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.28 crt - VS1

    34.481.439,00 ₫
    3.979.226  - 245.248.835  3.979.226 ₫ - 245.248.835 ₫

You’ve viewed 60 of 664 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng