Đang tải...
Tìm thấy 677 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.064 crt - VS1

    7.823.453,00 ₫
    3.290.927  - 13.507.859  3.290.927 ₫ - 13.507.859 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Lalyp

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    4.103.754,00 ₫
    2.688.666  - 7.698.076  2.688.666 ₫ - 7.698.076 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Rewi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    3.537.718,00 ₫
    2.473.572  - 6.464.118  2.473.572 ₫ - 6.464.118 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Unurn

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    3.481.115,00 ₫
    2.688.666  - 8.433.921  2.688.666 ₫ - 8.433.921 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Azid

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    2.778.099,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Cneen

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.045 crt - VS1

    5.683.556,00 ₫
    2.624.137  - 8.114.676  2.624.137 ₫ - 8.114.676 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Elleo

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.15 crt - VS1

    24.467.430,00 ₫
    2.731.684  - 154.061.154  2.731.684 ₫ - 154.061.154 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Fyht

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.015 crt - VS1

    4.557.430,00 ₫
    2.430.554  - 6.930.532  2.430.554 ₫ - 6.930.532 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.17 crt - VS1

    29.903.913,00 ₫
    2.817.722  - 31.572.302  2.817.722 ₫ - 31.572.302 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Malla

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.036 crt - VS1

    6.840.815,00 ₫
    3.032.815  - 11.438.435  3.032.815 ₫ - 11.438.435 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Phlive

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    5.363.464,00 ₫
    2.602.629  - 8.829.014  2.602.629 ₫ - 8.829.014 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Reki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.114 crt - VS1

    11.017.588,00 ₫
    3.419.983  - 21.901.026  3.419.983 ₫ - 21.901.026 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Byros

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.006 crt - VS1

    4.806.202,00 ₫
    2.624.137  - 6.812.795  2.624.137 ₫ - 6.812.795 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Eskina

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.054 crt - VS1

    8.143.544,00 ₫
    3.312.436  - 14.293.515  3.312.436 ₫ - 14.293.515 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Scyc

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.064 crt - VS1

    7.563.925,00 ₫
    3.140.361  - 13.159.180  3.140.361 ₫ - 13.159.180 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Hetio

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    7.832.509,00 ₫
    2.688.666  - 13.216.917  2.688.666 ₫ - 13.216.917 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Lydrot

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    7.647.133,00 ₫
    2.581.119  - 12.967.861  2.581.119 ₫ - 12.967.861 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.27 crt - VS1

    39.031.794,00 ₫
    2.645.647  - 847.396.359  2.645.647 ₫ - 847.396.359 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Nelois

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.016 crt - VS1

    5.311.672,00 ₫
    2.753.194  - 7.847.509  2.753.194 ₫ - 7.847.509 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Minite

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.006 crt - VS1

    3.622.623,00 ₫
    2.538.100  - 6.613.551  2.538.100 ₫ - 6.613.551 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Ulloon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.016 crt - VS1

    5.311.672,00 ₫
    2.753.194  - 7.847.509  2.753.194 ₫ - 7.847.509 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Uvass

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    5.289.313,00 ₫
    2.559.610  - 8.729.391  2.559.610 ₫ - 8.729.391 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Orlen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    5.215.163,00 ₫
    2.516.591  - 8.629.769  2.516.591 ₫ - 8.629.769 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Arvise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    4.472.525,00 ₫
    2.430.554  - 6.364.497  2.430.554 ₫ - 6.364.497 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Ddod

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    3.764.132,00 ₫
    2.581.119  - 7.279.209  2.581.119 ₫ - 7.279.209 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Latisca

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    4.657.900,00 ₫
    2.538.100  - 6.613.551  2.538.100 ₫ - 6.613.551 ₫
  28. Xỏ khuyên tai Pletra

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.08 crt - VS1

    8.398.260,00 ₫
    3.312.436  - 40.046.972  3.312.436 ₫ - 40.046.972 ₫
  29. Bông tai nữ Paseduluran

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.168 crt - VS1

    15.337.001,00 ₫
    5.540.067  - 70.853.433  5.540.067 ₫ - 70.853.433 ₫
  30. Bông tai nữ Explicit

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.032 crt - VS1

    7.229.963,00 ₫
    3.570.548  - 38.179.057  3.570.548 ₫ - 38.179.057 ₫
  31. Xỏ khuyên tai Viskas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    4.398.374,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  32. Xỏ khuyên tai Orengut

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.072 crt - VS1

    8.143.544,00 ₫
    3.312.436  - 39.311.127  3.312.436 ₫ - 39.311.127 ₫
  33. Bông tai nữ Vulcanite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.016 crt - VS1

    5.237.521,00 ₫
    2.710.175  - 28.216.841  2.710.175 ₫ - 28.216.841 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Lennar

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.008 crt - VS1

    10.812.400,00 ₫
    6.028.272  - 14.882.191  6.028.272 ₫ - 14.882.191 ₫
  35. Xỏ khuyên tai Kholino

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    5.176.955,00 ₫
    2.839.231  - 28.754.577  2.839.231 ₫ - 28.754.577 ₫
  36. Bông tai nữ Melamas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    5.437.614,00 ₫
    2.645.647  - 28.910.235  2.645.647 ₫ - 28.910.235 ₫
  37. Xỏ khuyên tai Bians

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.068 crt - VS1

    9.332.784,00 ₫
    4.215.828  - 45.141.291  4.215.828 ₫ - 45.141.291 ₫
  38. Xỏ khuyên tai Sinko

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.066 crt - VS1

    6.956.002,00 ₫
    2.968.287  - 35.999.821  2.968.287 ₫ - 35.999.821 ₫
  39. Bông tai nữ Marceil

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    7.455.530,00 ₫
    3.290.927  - 38.080.007  3.290.927 ₫ - 38.080.007 ₫
  40. Bông tai nữ Apsuvai

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.108 crt - VS1

    13.782.952,00 ₫
    3.592.057  - 45.551.665  3.592.057 ₫ - 45.551.665 ₫
  41. Bông tai nữ Zarembarad

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.165 crt - VS1

    10.225.139,00 ₫
    3.419.983  - 48.070.521  3.419.983 ₫ - 48.070.521 ₫
  42. Bông tai nữ Kula

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.02 crt - VS1

    3.225.267,00 ₫
    2.602.629  - 27.495.152  2.602.629 ₫ - 27.495.152 ₫
  43. Bông tai nữ Shawnda

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.228 crt - VS1

    20.761.032,00 ₫
    4.314.319  - 64.867.616  4.314.319 ₫ - 64.867.616 ₫
  44. Bông tai nữ Aara

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    15.831.999,00 ₫
    3.011.306  - 39.084.717  3.011.306 ₫ - 39.084.717 ₫
  45. Bông tai nữ Agueda

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.09 crt - VS1

    6.056.574,00 ₫
    2.817.722  - 35.617.750  2.817.722 ₫ - 35.617.750 ₫
  46. Bông tai nữ Aimable

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.22 crt - VS1

    17.547.086,00 ₫
    5.377.332  - 71.744.941  5.377.332 ₫ - 71.744.941 ₫
  47. Bông tai nữ Alistar

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    13.981.065,00 ₫
    3.893.188  - 47.787.507  3.893.188 ₫ - 47.787.507 ₫
  48. Bông tai nữ Amandier

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    7.443.360,00 ₫
    3.226.399  - 38.829.997  3.226.399 ₫ - 38.829.997 ₫
  49. Bông tai nữ Anno

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    14.830.118,00 ₫
    3.290.927  - 129.607.875  3.290.927 ₫ - 129.607.875 ₫
  50. Bông tai nữ Arredondos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.075 crt - VS1

    7.551.188,00 ₫
    3.247.908  - 38.561.133  3.247.908 ₫ - 38.561.133 ₫
  51. Bông tai nữ Ausmusud

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    12.201.450,00 ₫
    3.269.418  - 92.971.254  3.269.418 ₫ - 92.971.254 ₫
  52. Bông tai nữ Berkowitz

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu

    0.1 crt - VS1

    19.019.908,00 ₫
    4.330.167  - 52.669.557  4.330.167 ₫ - 52.669.557 ₫
  53. Bông tai nữ Bozelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.156 crt - VS1

    19.323.868,00 ₫
    2.968.287  - 133.754.075  2.968.287 ₫ - 133.754.075 ₫
  54. Bông tai nữ Brazeaus

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.115 crt - VS1

    11.037.683,00 ₫
    3.118.853  - 92.079.751  3.118.853 ₫ - 92.079.751 ₫
  55. Bông tai nữ Brent

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.122 crt - VS1

    11.632.019,00 ₫
    4.043.754  - 48.565.803  4.043.754 ₫ - 48.565.803 ₫
  56. Bông tai nữ Broach

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.14 crt - VS1

    10.245.234,00 ₫
    2.925.268  - 42.848.850  2.925.268 ₫ - 42.848.850 ₫
  57. Bông tai nữ Bryer

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    5.462.237,00 ₫
    3.570.548  - 37.839.436  3.570.548 ₫ - 37.839.436 ₫
  58. Bông tai nữ Bulloch

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.066 crt - VS1

    6.877.325,00 ₫
    2.968.287  - 37.386.608  2.968.287 ₫ - 37.386.608 ₫
  59. Bông tai nữ Calderone

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu

    0.04 crt - VS1

    5.603.746,00 ₫
    2.774.703  - 30.778.155  2.774.703 ₫ - 30.778.155 ₫
  60. Bông tai nữ Callaham

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.13 crt - VS1

    22.918.757,00 ₫
    3.957.716  - 51.226.168  3.957.716 ₫ - 51.226.168 ₫
  61. Bông tai nữ Capote

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.188 crt - VS1

    19.064.058,00 ₫
    3.441.492  - 51.424.281  3.441.492 ₫ - 51.424.281 ₫

You’ve viewed 60 of 677 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng