Đang tải...
Tìm thấy 749 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.064 crt - AAA

    6.351.762,00 ₫
    3.290.927  - 13.507.859  3.290.927 ₫ - 13.507.859 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Gossec

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.066 crt - AAA

    6.656.571,00 ₫
    2.581.119  - 10.392.402  2.581.119 ₫ - 10.392.402 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Lalyp

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    3.764.133,00 ₫
    2.688.666  - 7.698.076  2.688.666 ₫ - 7.698.076 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Pygou

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - AAA

    9.476.556,00 ₫
    3.419.983  - 19.863.300  3.419.983 ₫ - 19.863.300 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Hactub

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.066 crt - AAA

    4.874.692,00 ₫
    2.667.156  - 10.591.646  2.667.156 ₫ - 10.591.646 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Rewi

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.008 crt - AAA

    3.367.908,00 ₫
    2.473.572  - 6.464.118  2.473.572 ₫ - 6.464.118 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Unurn

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.024 crt - AAA

    3.056.588,00 ₫
    2.688.666  - 8.433.921  2.688.666 ₫ - 8.433.921 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Azid

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.008 crt - AAA

    2.608.289,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Cneen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.045 crt - AAA

    4.891.107,00 ₫
    2.624.137  - 8.114.676  2.624.137 ₫ - 8.114.676 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Elleo

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.15 crt - AAA

    3.609.038,00 ₫
    2.731.684  - 154.061.154  2.731.684 ₫ - 154.061.154 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.015 crt - AAA

    4.302.715,00 ₫
    2.430.554  - 6.930.532  2.430.554 ₫ - 6.930.532 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - AAA

    7.460.623,00 ₫
    2.817.722  - 31.572.302  2.817.722 ₫ - 31.572.302 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Malla

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.036 crt - AAA

    5.737.047,00 ₫
    3.032.815  - 11.438.435  3.032.815 ₫ - 11.438.435 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Phlive

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    4.627.618,00 ₫
    2.602.629  - 8.829.014  2.602.629 ₫ - 8.829.014 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Reki

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.114 crt - AAA

    7.508.170,00 ₫
    3.419.983  - 21.901.026  3.419.983 ₫ - 21.901.026 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Anism

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.06 crt - AAA

    5.455.161,00 ₫
    2.688.666  - 10.726.363  2.688.666 ₫ - 10.726.363 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Byros

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.006 crt - AAA

    4.636.392,00 ₫
    2.624.137  - 6.812.795  2.624.137 ₫ - 6.812.795 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Eskina

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.054 crt - AAA

    6.473.741,00 ₫
    3.312.436  - 14.293.515  3.312.436 ₫ - 14.293.515 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Scyc

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.064 crt - AAA

    6.092.234,00 ₫
    3.140.361  - 13.159.180  3.140.361 ₫ - 13.159.180 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Onor

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.12 crt - AAA

    5.377.332,00 ₫
    2.839.231  - 15.603.321  2.839.231 ₫ - 15.603.321 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Hetio

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    4.889.126,00 ₫
    2.688.666  - 13.216.917  2.688.666 ₫ - 13.216.917 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Lydrot

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    4.703.750,00 ₫
    2.581.119  - 12.967.861  2.581.119 ₫ - 12.967.861 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.27 crt - AA

    7.928.168,00 ₫
    2.645.647  - 847.396.359  2.645.647 ₫ - 847.396.359 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Pyrrit

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.17 crt - AAA

    9.236.557,00 ₫
    2.925.268  - 17.698.782  2.925.268 ₫ - 17.698.782 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Nelois

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.016 crt - AAA

    4.972.051,00 ₫
    2.753.194  - 7.847.509  2.753.194 ₫ - 7.847.509 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Minite

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.006 crt - AAA

    3.452.813,00 ₫
    2.538.100  - 6.613.551  2.538.100 ₫ - 6.613.551 ₫
  28. Xỏ lỗ tai Ulloon

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.016 crt - AAA

    4.972.051,00 ₫
    2.753.194  - 7.847.509  2.753.194 ₫ - 7.847.509 ₫
  29. Xỏ lỗ tai Uvass

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    4.553.467,00 ₫
    2.559.610  - 8.729.391  2.559.610 ₫ - 8.729.391 ₫
  30. Xỏ lỗ tai Orlen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    4.479.317,00 ₫
    2.516.591  - 8.629.769  2.516.591 ₫ - 8.629.769 ₫
  31. Xỏ lỗ tai Arvise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.008 crt - AAA

    4.302.715,00 ₫
    2.430.554  - 6.364.497  2.430.554 ₫ - 6.364.497 ₫
  32. Xỏ lỗ tai Ddod

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    3.509.417,00 ₫
    2.581.119  - 7.279.209  2.581.119 ₫ - 7.279.209 ₫
  33. Xỏ lỗ tai Latisca

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.008 crt - AAA

    4.488.090,00 ₫
    2.538.100  - 6.613.551  2.538.100 ₫ - 6.613.551 ₫
  34. Bông tai nữ Zost

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.096 crt - AAA

    7.284.587,00 ₫
    3.635.076  - 44.702.616  3.635.076 ₫ - 44.702.616 ₫
  35. Xỏ khuyên tai Viskas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - AAA

    4.228.564,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Sangeang - A Đá Sapphire Vàng

    Bông tai nữ Sangeang - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.096 crt - AAA

    8.100.243,00 ₫
    4.054.225  - 49.372.401  4.054.225 ₫ - 49.372.401 ₫
  37. Bông tai nữ Ansonia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    12.837.107,00 ₫
    6.749.967  - 76.188.314  6.749.967 ₫ - 76.188.314 ₫
  38. Bông tai nữ Callaham

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng & Đá Zirconia

    0.13 crt - AAA

    14.456.533,00 ₫
    3.957.716  - 51.226.168  3.957.716 ₫ - 51.226.168 ₫
  39. Bông tai nữ Azzie

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Đá Zirconia

    0.38 crt - AAA

    7.652.793,00 ₫
    3.549.039  - 66.070.438  3.549.039 ₫ - 66.070.438 ₫
  40. Bông tai nữ Assuming

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    11.887.866,00 ₫
    6.028.272  - 79.782.633  6.028.272 ₫ - 79.782.633 ₫
  41. Bông tai nữ Broach

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.14 crt - AAA

    4.358.469,00 ₫
    2.925.268  - 42.848.850  2.925.268 ₫ - 42.848.850 ₫
  42. Bông tai nữ Fuchsia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.064 crt - AAA

    13.741.632,00 ₫
    7.089.588  - 77.688.307  7.089.588 ₫ - 77.688.307 ₫
  43. Bông tai nữ Calderone

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.04 crt - AAA

    4.330.168,00 ₫
    2.774.703  - 30.778.155  2.774.703 ₫ - 30.778.155 ₫
  44. Bông tai nữ Kinley

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    2.92 crt - AAA

    59.785.186,00 ₫
    17.705.576  - 348.309.665  17.705.576 ₫ - 348.309.665 ₫
  45. Bông tai nữ Nicolina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.42 crt - AAA

    29.123.916,00 ₫
    14.830.117  - 177.069.907  14.830.117 ₫ - 177.069.907 ₫
  46. Bông tai nữ Shawnda

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - AAA

    12.468.619,00 ₫
    4.314.319  - 64.867.616  4.314.319 ₫ - 64.867.616 ₫
  47. Bông tai nữ Aara

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    7.369.775,00 ₫
    3.011.306  - 39.084.717  3.011.306 ₫ - 39.084.717 ₫
  48. Bông tai nữ Agueda

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.09 crt - AAA

    4.216.960,00 ₫
    2.817.722  - 35.617.750  2.817.722 ₫ - 35.617.750 ₫
  49. Bông tai nữ Aimable

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.22 crt - AAA

    9.594.293,00 ₫
    5.377.332  - 71.744.941  5.377.332 ₫ - 71.744.941 ₫
  50. Bông tai nữ Alistar

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    5.518.841,00 ₫
    3.893.188  - 47.787.507  3.893.188 ₫ - 47.787.507 ₫
  51. Bông tai nữ Amandier

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    4.499.977,00 ₫
    3.226.399  - 38.829.997  3.226.399 ₫ - 38.829.997 ₫
  52. Bông tai nữ Anno

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    6.226.385,00 ₫
    3.290.927  - 129.607.875  3.290.927 ₫ - 129.607.875 ₫
  53. Bông tai nữ Apsuvai

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - AAA

    5.235.823,00 ₫
    3.592.057  - 45.551.665  3.592.057 ₫ - 45.551.665 ₫
  54. Bông tai nữ Arredondos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.075 crt - AAA

    6.192.704,00 ₫
    3.247.908  - 38.561.133  3.247.908 ₫ - 38.561.133 ₫
  55. Bông tai nữ Ausmusud

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    6.824.117,00 ₫
    3.269.418  - 92.971.254  3.269.418 ₫ - 92.971.254 ₫
  56. Bông tai nữ Berkowitz

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    10.557.684,00 ₫
    4.330.167  - 52.669.557  4.330.167 ₫ - 52.669.557 ₫
  57. Bông tai nữ Bohanan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.066 crt - AAA

    6.916.097,00 ₫
    2.731.684  - 31.372.488  2.731.684 ₫ - 31.372.488 ₫
  58. Bông tai nữ Bozelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.156 crt - AAA

    7.295.623,00 ₫
    2.968.287  - 133.754.075  2.968.287 ₫ - 133.754.075 ₫
  59. Bông tai nữ Brazeaus

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.115 crt - AAA

    5.405.634,00 ₫
    3.118.853  - 92.079.751  3.118.853 ₫ - 92.079.751 ₫
  60. Bông tai nữ Brent

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.122 crt - AAA

    7.471.662,00 ₫
    4.043.754  - 48.565.803  4.043.754 ₫ - 48.565.803 ₫
  61. Bông tai nữ Bryer

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    4.924.504,00 ₫
    3.570.548  - 37.839.436  3.570.548 ₫ - 37.839.436 ₫

You’ve viewed 60 of 749 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng