Đang tải...
Tìm thấy 738 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.064 crt - AAA

    6.277.610,00 ₫
    3.247.908  - 13.408.236  3.247.908 ₫ - 13.408.236 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Gossec

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.066 crt - AAA

    7.799.395,00 ₫
    2.538.100  - 10.292.779  2.538.100 ₫ - 10.292.779 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Lalyp

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.012 crt - AAA

    4.786.674,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Pygou

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - AAA

    7.566.754,00 ₫
    3.355.455  - 19.713.867  3.355.455 ₫ - 19.713.867 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Hactub

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.066 crt - AAA

    7.947.697,00 ₫
    2.624.137  - 10.492.023  2.624.137 ₫ - 10.492.023 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Rewi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    4.302.715,00 ₫
    2.430.554  - 6.364.497  2.430.554 ₫ - 6.364.497 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Unurn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    4.928.182,00 ₫
    2.645.647  - 8.334.298  2.645.647 ₫ - 8.334.298 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Azid

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    4.339.789,00 ₫
    2.452.063  - 6.414.307  2.452.063 ₫ - 6.414.307 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Cneen

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.045 crt - AAA

    4.816.957,00 ₫
    2.581.119  - 8.015.055  2.581.119 ₫ - 8.015.055 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Elleo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    5.511.765,00 ₫
    2.688.666  - 153.961.533  2.688.666 ₫ - 153.961.533 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    4.228.564,00 ₫
    2.387.535  - 6.830.909  2.387.535 ₫ - 6.830.909 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.17 crt - AAA

    7.895.905,00 ₫
    2.774.703  - 31.472.680  2.774.703 ₫ - 31.472.680 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Malla

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.036 crt - AAA

    5.662.896,00 ₫
    2.989.796  - 11.338.812  2.989.796 ₫ - 11.338.812 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Phlive

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    4.553.467,00 ₫
    2.559.610  - 8.729.391  2.559.610 ₫ - 8.729.391 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Reki

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.114 crt - AAA

    7.434.020,00 ₫
    3.376.965  - 21.801.405  3.376.965 ₫ - 21.801.405 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Anism

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    5.607.424,00 ₫
    2.645.647  - 10.626.740  2.645.647 ₫ - 10.626.740 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Byros

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.006 crt - AAA

    4.562.242,00 ₫
    2.581.119  - 6.713.174  2.581.119 ₫ - 6.713.174 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Eskina

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.054 crt - AAA

    6.399.591,00 ₫
    3.269.418  - 14.193.894  3.269.418 ₫ - 14.193.894 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Scyc

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.064 crt - AAA

    6.018.084,00 ₫
    3.097.343  - 13.059.559  3.097.343 ₫ - 13.059.559 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Onor

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    6.942.418,00 ₫
    2.796.212  - 15.503.698  2.796.212 ₫ - 15.503.698 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Hetio

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    4.814.975,00 ₫
    2.645.647  - 13.117.294  2.645.647 ₫ - 13.117.294 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Lydrot

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    4.629.598,00 ₫
    2.538.100  - 12.868.238  2.538.100 ₫ - 12.868.238 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.27 crt - AA

    7.854.018,00 ₫
    2.602.629  - 847.296.738  2.602.629 ₫ - 847.296.738 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Pyrrit

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.17 crt - AAA

    7.656.753,00 ₫
    2.882.249  - 17.599.159  2.882.249 ₫ - 17.599.159 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Nelois

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    4.897.900,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Minite

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.006 crt - AAA

    4.413.940,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  28. Xỏ lỗ tai Ulloon

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    4.897.900,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  29. Xỏ lỗ tai Uvass

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    4.479.317,00 ₫
    2.516.591  - 8.629.769  2.516.591 ₫ - 8.629.769 ₫
  30. Xỏ lỗ tai Orlen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    4.405.166,00 ₫
    2.473.572  - 8.530.146  2.473.572 ₫ - 8.530.146 ₫
  31. Xỏ lỗ tai Arvise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    4.228.564,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  32. Xỏ lỗ tai Ddod

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.012 crt - AAA

    4.488.090,00 ₫
    2.538.100  - 7.179.586  2.538.100 ₫ - 7.179.586 ₫
  33. Xỏ lỗ tai Latisca

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    4.413.940,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  34. Bông tai nữ Brezza

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.02 crt - AAA

    5.785.727,00 ₫
    3.290.927  - 34.117.761  3.290.927 ₫ - 34.117.761 ₫
  35. Bông tai nữ Calderone

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    5.387.803,00 ₫
    2.731.684  - 30.353.625  2.731.684 ₫ - 30.353.625 ₫
  36. Bông tai nữ Ucria

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.012 crt - AAA

    5.934.028,00 ₫
    3.376.965  - 34.627.192  3.376.965 ₫ - 34.627.192 ₫
  37. Xỏ khuyên tai Ifera

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.134 crt - AAA

    12.453.051,00 ₫
    5.752.330  - 66.523.262  5.752.330 ₫ - 66.523.262 ₫
  38. Bông tai nữ Kanisha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AA

    8.680.429,00 ₫
    3.032.815  - 902.811.757  3.032.815 ₫ - 902.811.757 ₫
  39. Bông tai nữ Zalewski

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.115 crt - AAA

    5.230.728,00 ₫
    2.624.137  - 36.565.857  2.624.137 ₫ - 36.565.857 ₫
  40. Bông tai nữ Thelmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    5.157.428,00 ₫
    2.860.741  - 29.080.049  2.860.741 ₫ - 29.080.049 ₫
  41. Bông tai nữ Veneration

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    6.219.025,00 ₫
    3.312.436  - 46.669.582  3.312.436 ₫ - 46.669.582 ₫
  42. Xỏ khuyên tai Orengut

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.072 crt - AAA

    6.399.591,00 ₫
    3.269.418  - 38.886.605  3.269.418 ₫ - 38.886.605 ₫
  43. Bông tai nữ Bohanan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.066 crt - AAA

    8.058.923,00 ₫
    2.688.666  - 30.947.965  2.688.666 ₫ - 30.947.965 ₫
  44. Bông tai nữ Roscoear

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.17 crt - AAA

    9.786.744,00 ₫
    3.871.679  - 63.254.413  3.871.679 ₫ - 63.254.413 ₫
  45. Bông tai nữ Gwendolyn

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - AA

    11.364.849,00 ₫
    3.785.642  - 919.608.845  3.785.642 ₫ - 919.608.845 ₫
  46. Xỏ khuyên tai Viskas

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - AAA

    4.191.488,00 ₫
    2.366.025  - 6.215.062  2.366.025 ₫ - 6.215.062 ₫
  47. Bông tai nữ Aara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    5.475.539,00 ₫
    2.946.778  - 38.447.930  2.946.778 ₫ - 38.447.930 ₫
  48. Bông tai nữ Gaskell

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.115 crt - AAA

    5.520.538,00 ₫
    2.710.175  - 127.357.880  2.710.175 ₫ - 127.357.880 ₫
  49. Bông tai nữ Capote

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.188 crt - AAA

    8.452.883,00 ₫
    3.376.965  - 50.787.493  3.376.965 ₫ - 50.787.493 ₫
  50. Bông tai nữ Kalista

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    6.179.969,00 ₫
    3.355.455  - 42.480.927  3.355.455 ₫ - 42.480.927 ₫
  51. Bông tai nữ Poucheres

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    5.507.802,00 ₫
    2.817.722  - 127.117.317  2.817.722 ₫ - 127.117.317 ₫
  52. Bông tai nữ Totten

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.062 crt - AAA

    4.897.900,00 ₫
    2.710.175  - 32.292.293  2.710.175 ₫ - 32.292.293 ₫
  53. Bông tai nữ Melamas

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    4.627.618,00 ₫
    2.602.629  - 28.485.713  2.602.629 ₫ - 28.485.713 ₫
  54. Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.37 crt - AA

    14.431.345,00 ₫
    5.540.067  - 273.097.758  5.540.067 ₫ - 273.097.758 ₫
  55. Bông tai nữ Assuming

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    11.628.339,00 ₫
    5.879.688  - 78.296.793  5.879.688 ₫ - 78.296.793 ₫
  56. Bông tai nữ Issoria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.279 crt - AAA

    16.746.429,00 ₫
    6.948.645  - 90.325.038  6.948.645 ₫ - 90.325.038 ₫
  57. Bông tai nữ Kalani

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.044 crt - AAA

    7.125.530,00 ₫
    3.592.057  - 38.787.546  3.592.057 ₫ - 38.787.546 ₫
  58. Bông tai nữ Ausmusud

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    6.344.968,00 ₫
    3.204.890  - 92.334.466  3.204.890 ₫ - 92.334.466 ₫
  59. Bông tai nữ Pinales

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.21 crt - AAA

    6.881.570,00 ₫
    3.549.039  - 55.995.015  3.549.039 ₫ - 55.995.015 ₫
  60. Xỏ khuyên tai Edieren

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - AAA

    11.032.304,00 ₫
    5.398.841  - 69.834.566  5.398.841 ₫ - 69.834.566 ₫
  61. Bông tai nữ Conforti

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - AAA

    6.353.741,00 ₫
    3.226.399  - 44.009.218  3.226.399 ₫ - 44.009.218 ₫

You’ve viewed 60 of 738 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng