Đang tải...
Tìm thấy 187 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ khuyên tai Welkin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    11.894.093,00 ₫
    5.221.673  - 59.433.678  5.221.673 ₫ - 59.433.678 ₫
  2. Xỏ khuyên tai Keid

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    10.803.909,00 ₫
    5.391.483  - 60.933.671  5.391.483 ₫ - 60.933.671 ₫
  3. Xỏ khuyên tai Eoted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    10.628.439,00 ₫
    4.966.957  - 61.471.405  4.966.957 ₫ - 61.471.405 ₫
  4. Xỏ khuyên tai Ifera

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.134 crt - AAA

    12.453.051,00 ₫
    5.752.330  - 66.523.262  5.752.330 ₫ - 66.523.262 ₫
  5. Xỏ khuyên tai Bertholdo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.390.237,00 ₫
    4.436.299  - 49.966.742  4.436.299 ₫ - 49.966.742 ₫
  6. Xỏ khuyên tai Tagas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    16.729.447,00 ₫
    5.964.594  - 313.427.755  5.964.594 ₫ - 313.427.755 ₫
  7. Xỏ khuyên tai Heans

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    16.079.074,00 ₫
    6.581.855  - 1.628.666.808  6.581.855 ₫ - 1.628.666.808 ₫
  8. Xỏ khuyên tai Bians

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    8.015.337,00 ₫
    4.108.281  - 44.079.974  4.108.281 ₫ - 44.079.974 ₫
  9. Xỏ khuyên tai Charon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    13.243.520,00 ₫
    5.816.010  - 72.792.105  5.816.010 ₫ - 72.792.105 ₫
  10. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    11.570.887,00 ₫
    5.603.746  - 72.226.067  5.603.746 ₫ - 72.226.067 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Xỏ khuyên tai Pinus - B Thanh khuyên xỏ vành tai

    Xỏ khuyên tai Pinus - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    8.576.279,00 ₫
    4.521.204  - 49.627.120  4.521.204 ₫ - 49.627.120 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Xỏ khuyên tai Pinus - Set Thanh khuyên xỏ vành tai

    Xỏ khuyên tai Pinus - Set

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    12.594.278,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    6.367.893  - 73.244.929  6.367.893 ₫ - 73.244.929 ₫
  13. Xỏ khuyên tai Riflessione

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.055 crt - VS

    10.004.668,00 ₫
    5.306.578  - 58.160.099  5.306.578 ₫ - 58.160.099 ₫
  14. Xỏ khuyên tai Lanu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    10.081.649,00 ₫
    5.561.294  - 57.112.934  5.561.294 ₫ - 57.112.934 ₫
  15. Xỏ khuyên tai Hehw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    8.522.504,00 ₫
    4.733.467  - 51.834.653  4.733.467 ₫ - 51.834.653 ₫
  16. Xỏ khuyên tai Pillasres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    9.957.687,00 ₫
    5.603.746  - 59.660.089  5.603.746 ₫ - 59.660.089 ₫
  17. Xỏ khuyên tai Sneham

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.291 crt - VS

    18.884.343,00 ₫
    5.837.235  - 71.136.447  5.837.235 ₫ - 71.136.447 ₫
  18. Xỏ khuyên tai Ferch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.464 crt - VS

    14.279.365,00 ₫
    7.089.588  - 113.574.930  7.089.588 ₫ - 113.574.930 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ khuyên tai Edieren

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    11.739.848,00 ₫
    5.398.841  - 69.834.566  5.398.841 ₫ - 69.834.566 ₫
  21. Xỏ khuyên tai Latipicco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    14.378.703,00 ₫
    5.412.709  - 126.013.546  5.412.709 ₫ - 126.013.546 ₫
  22. Xỏ khuyên tai Troliton Thanh khuyên xỏ vành tai
    Mới

    Xỏ khuyên tai Troliton

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    9.230.048,00 ₫
    4.733.467  - 55.145.958  4.733.467 ₫ - 55.145.958 ₫
  23. Xỏ khuyên tai Saveretik Thanh khuyên xỏ vành tai
    Mới

    Xỏ khuyên tai Saveretik

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.102 crt - AAA

    11.106.172,00 ₫
    5.985.820  - 69.792.119  5.985.820 ₫ - 69.792.119 ₫
  24. Xỏ khuyên tai Dunglow Thanh khuyên xỏ vành tai
    Mới

    Xỏ khuyên tai Dunglow

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.927.320,00 ₫
    4.457.526  - 45.877.140  4.457.526 ₫ - 45.877.140 ₫
  25. Xỏ khuyên tai Elimination Thanh khuyên xỏ vành tai
    Mới

    Xỏ khuyên tai Elimination

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.054 crt - AAA

    8.766.467,00 ₫
    4.775.920  - 52.683.709  4.775.920 ₫ - 52.683.709 ₫
  26. Xỏ khuyên tai Crocon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.305.049,00 ₫
    5.119.220  - 61.556.310  5.119.220 ₫ - 61.556.310 ₫
  27. Xỏ khuyên tai Edesbo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.222 crt - VS

    10.396.929,00 ₫
    5.506.388  - 75.310.957  5.506.388 ₫ - 75.310.957 ₫
  28. Xỏ khuyên tai Etirhpen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    10.867.306,00 ₫
    5.549.407  - 163.640.732  5.549.407 ₫ - 163.640.732 ₫
  29. Xỏ khuyên tai Florena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    9.316.653,00 ₫
    5.285.352  - 55.061.056  5.285.352 ₫ - 55.061.056 ₫
  30. Xỏ khuyên tai Czysty

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.534 crt - AAA

    20.572.542,00 ₫
    6.155.631  - 96.565.577  6.155.631 ₫ - 96.565.577 ₫
  31. Xỏ khuyên tai Sunglow

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.502 crt - AAA

    22.515.174,00 ₫
    8.843.731  - 1.319.031.479  8.843.731 ₫ - 1.319.031.479 ₫
  32. Xỏ khuyên tai Innamorato

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.676 crt - AA

    33.521.160,00 ₫
    7.784.113  - 1.313.993.767  7.784.113 ₫ - 1.313.993.767 ₫
  33. Xỏ khuyên tai Borderline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.642 crt - AAA

    17.343.877,00 ₫
    6.834.873  - 110.490.039  6.834.873 ₫ - 110.490.039 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Acus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.282 crt - VS

    14.707.852,00 ₫
    4.904.127  - 66.509.112  4.904.127 ₫ - 66.509.112 ₫
  35. Xỏ khuyên tai Loistaa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.481 crt - VS

    17.890.951,00 ₫
    5.624.973  - 80.419.426  5.624.973 ₫ - 80.419.426 ₫
  36. Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    10.848.908,00 ₫
    5.157.993  - 59.872.350  5.157.993 ₫ - 59.872.350 ₫
  37. Xỏ khuyên tai Incassable

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.597.207,00 ₫
    5.667.425  - 64.089.311  5.667.425 ₫ - 64.089.311 ₫
  38. Xỏ khuyên tai Pinkflower

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    12.743.146,00 ₫
    5.291.295  - 66.622.323  5.291.295 ₫ - 66.622.323 ₫
  39. Xỏ khuyên tai Farton

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.099 crt - VS

    12.258.620,00 ₫
    6.240.536  - 68.546.842  6.240.536 ₫ - 68.546.842 ₫
  40. Xỏ khuyên tai Kasmaran

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.211.737,00 ₫
    5.624.973  - 65.617.610  5.624.973 ₫ - 65.617.610 ₫
  41. Xỏ khuyên tai Carydella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    14.712.098,00 ₫
    6.219.309  - 72.947.762  6.219.309 ₫ - 72.947.762 ₫
  42. Xỏ khuyên tai Casualidade

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    9.405.519,00 ₫
    5.157.993  - 54.523.319  5.157.993 ₫ - 54.523.319 ₫
  43. Xỏ khuyên tai Gleor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    10.730.041,00 ₫
    4.796.580  - 79.343.957  4.796.580 ₫ - 79.343.957 ₫
  44. Xỏ khuyên tai Valoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    8.293.261,00 ₫
    4.581.487  - 48.013.920  4.581.487 ₫ - 48.013.920 ₫
  45. Xỏ khuyên tai Bonge

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.967.013,00 ₫
    6.516.478  - 75.466.622  6.516.478 ₫ - 75.466.622 ₫
  46. Xỏ khuyên tai Orabelle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    14.469.835,00 ₫
    6.728.741  - 77.759.059  6.728.741 ₫ - 77.759.059 ₫
  47. Xỏ khuyên tai Szerencse

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    10.208.441,00 ₫
    5.731.104  - 58.612.927  5.731.104 ₫ - 58.612.927 ₫
  48. Xỏ khuyên tai Formue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.081.535,00 ₫
    6.474.025  - 183.749.124  6.474.025 ₫ - 183.749.124 ₫
  49. Xỏ khuyên tai Bong Zijn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.967.013,00 ₫
    6.516.478  - 75.466.622  6.516.478 ₫ - 75.466.622 ₫
  50. Xỏ khuyên tai Anthoy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.332 crt - VS

    10.782.683,00 ₫
    4.860.825  - 69.438.346  4.860.825 ₫ - 69.438.346 ₫
  51. Xỏ khuyên tai Aphaph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    14.072.761,00 ₫
    6.452.799  - 99.876.878  6.452.799 ₫ - 99.876.878 ₫
  52. Xỏ khuyên tai Asdeop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    9.179.105,00 ₫
    5.157.993  - 55.995.010  5.157.993 ₫ - 55.995.010 ₫
  53. Xỏ khuyên tai Bentarema

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.120.705,00 ₫
    5.518.841  - 66.169.491  5.518.841 ₫ - 66.169.491 ₫
  54. Xỏ khuyên tai Borke

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.494.670,00 ₫
    4.415.073  - 242.772.430  4.415.073 ₫ - 242.772.430 ₫
  55. Xỏ khuyên tai Brytta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.157.513,00 ₫
    4.032.999  - 43.131.870  4.032.999 ₫ - 43.131.870 ₫
  56. Xỏ khuyên tai Byldra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    9.482.784,00 ₫
    4.797.147  - 126.791.851  4.797.147 ₫ - 126.791.851 ₫
  57. Xỏ khuyên tai Cogese

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    11.875.980,00 ₫
    6.410.346  - 79.556.223  6.410.346 ₫ - 79.556.223 ₫
  58. Xỏ khuyên tai Dellele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    7.628.736,00 ₫
    4.351.394  - 44.249.787  4.351.394 ₫ - 44.249.787 ₫
  59. Xỏ khuyên tai Digeal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.246 crt - VS

    9.110.049,00 ₫
    4.710.543  - 57.211.986  4.710.543 ₫ - 57.211.986 ₫
  60. Xỏ khuyên tai Discea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    8.317.600,00 ₫
    4.648.562  - 51.410.126  4.648.562 ₫ - 51.410.126 ₫
  61. Xỏ khuyên tai Domocr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    8.962.597,00 ₫
    4.839.599  - 60.169.521  4.839.599 ₫ - 60.169.521 ₫

You’ve viewed 60 of 187 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng