Đang tải...
Tìm thấy 899 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Ftea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    7.091.568,00 ₫
    3.161.871  - 13.208.992  3.161.871 ₫ - 13.208.992 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Gossec Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Gossec

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    5.961.763,00 ₫
    2.473.572  - 10.143.346  2.473.572 ₫ - 10.143.346 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Lalyp Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Lalyp

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    4.845.259,00 ₫
    2.581.119  - 7.449.020  2.581.119 ₫ - 7.449.020 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Pygou Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Pygou

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    8.663.730,00 ₫
    3.269.418  - 19.514.623  3.269.418 ₫ - 19.514.623 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Hactub Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Hactub

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.066 crt - AAA

    7.610.057,00 ₫
    2.559.610  - 10.342.591  2.559.610 ₫ - 10.342.591 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Rewi Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Rewi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.276.393,00 ₫
    2.366.025  - 6.215.062  2.366.025 ₫ - 6.215.062 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Unurn Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Unurn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    5.043.371,00 ₫
    2.581.119  - 8.184.865  2.581.119 ₫ - 8.184.865 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Azid Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Azid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.313.469,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Cneen Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Cneen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    5.667.991,00 ₫
    2.516.591  - 7.865.622  2.516.591 ₫ - 7.865.622 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Elleo Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Elleo

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    5.326.389,00 ₫
    2.581.119  - 153.712.477  2.581.119 ₫ - 153.712.477 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Fyht

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.315.450,00 ₫
    2.323.007  - 6.681.476  2.323.007 ₫ - 6.681.476 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Klifica Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Klifica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    11.370.228,00 ₫
    2.688.666  - 31.273.436  2.688.666 ₫ - 31.273.436 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Malla Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Malla

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    5.636.575,00 ₫
    2.925.268  - 11.189.379  2.925.268 ₫ - 11.189.379 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Phlive Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Phlive

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.084.408,00 ₫
    2.473.572  - 8.530.146  2.473.572 ₫ - 8.530.146 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Reki Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Reki

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    9.549.860,00 ₫
    3.290.927  - 21.602.160  3.290.927 ₫ - 21.602.160 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Anism Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Anism

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    5.713.839,00 ₫
    2.559.610  - 10.427.496  2.559.610 ₫ - 10.427.496 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Byros Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Byros

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    4.498.845,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Eskina Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Eskina

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.054 crt - AAA

    6.506.006,00 ₫
    3.183.380  - 13.994.649  3.183.380 ₫ - 13.994.649 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Scyc Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Scyc

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    6.133.272,00 ₫
    3.032.815  - 12.910.126  3.032.815 ₫ - 12.910.126 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Onor Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Onor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    6.652.608,00 ₫
    2.710.175  - 15.304.454  2.710.175 ₫ - 15.304.454 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Hetio Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Hetio

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    5.374.218,00 ₫
    2.559.610  - 12.918.050  2.559.610 ₫ - 12.918.050 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Lydrot Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Lydrot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    9.725.896,00 ₫
    2.473.572  - 12.718.805  2.473.572 ₫ - 12.718.805 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Hriht Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Hriht

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    0.27 crt - AAA

    5.073.654,00 ₫
    2.516.591  - 847.097.493  2.516.591 ₫ - 847.097.493 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Pyrrit Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Pyrrit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    11.744.943,00 ₫
    2.774.703  - 17.350.105  2.774.703 ₫ - 17.350.105 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Nelois Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Nelois

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    4.786.674,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Minite Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Minite

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.006 crt - VS1

    4.576.958,00 ₫
    2.409.044  - 6.314.685  2.409.044 ₫ - 6.314.685 ₫
  28. Xỏ lỗ tai Ulloon Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Ulloon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    4.758.372,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  29. Xỏ lỗ tai Uvass Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Uvass

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.047.332,00 ₫
    2.452.063  - 8.480.335  2.452.063 ₫ - 8.480.335 ₫
  30. Xỏ lỗ tai Orlen Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Orlen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.973.182,00 ₫
    2.409.044  - 8.380.713  2.409.044 ₫ - 8.380.713 ₫
  31. Xỏ lỗ tai Arvise Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Arvise

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    4.117.338,00 ₫
    2.323.007  - 6.115.441  2.323.007 ₫ - 6.115.441 ₫
  32. Xỏ lỗ tai Ddod Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Ddod

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    4.574.977,00 ₫
    2.473.572  - 7.030.153  2.473.572 ₫ - 7.030.153 ₫
  33. Xỏ lỗ tai Latisca Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Latisca

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    4.576.958,00 ₫
    2.409.044  - 6.314.685  2.409.044 ₫ - 6.314.685 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Orengut Vàng Hồng 14K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Orengut

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    6.506.006,00 ₫
    3.183.380  - 38.037.552  3.183.380 ₫ - 38.037.552 ₫
  35. Conch Ear Cuff Vrijedan Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Conch Ear Cuff Vrijedan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    6.240.535,00 ₫
    3.226.399  - 36.254.538  3.226.399 ₫ - 36.254.538 ₫
  36. Conch Ear Cuff Suilup Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Conch Ear Cuff Suilup

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    9.235.427,00 ₫
    3.699.604  - 54.905.396  3.699.604 ₫ - 54.905.396 ₫
  37. Bông Tai Welkin Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Welkin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    11.486.264,00 ₫
    4.988.183  - 57.098.778  4.988.183 ₫ - 57.098.778 ₫
  38. Xỏ khuyên tai Gisle Vàng Hồng 14K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Gisle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    4.527.147,00 ₫
    2.495.082  - 7.249.776  2.495.082 ₫ - 7.249.776 ₫
  39. Bông Tai Anthan Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Anthan

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    7.538.171,00 ₫
    3.979.226  - 48.636.560  3.979.226 ₫ - 48.636.560 ₫
  40. Xỏ khuyên tai Snelheid Vàng Hồng 14K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Snelheid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    5.331.199,00 ₫
    2.731.684  - 29.334.762  2.731.684 ₫ - 29.334.762 ₫
  41. Xỏ lỗ tai Tors Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Tors

    Vàng Hồng 14K
    4.078.281,00 ₫
    2.366.025  - 5.479.217  2.366.025 ₫ - 5.479.217 ₫
  42. Bông Tai Assuming Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Assuming

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    11.072.210,00 ₫
    5.561.294  - 75.112.848  5.561.294 ₫ - 75.112.848 ₫
  43. Bông Tai Dansereaud Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Dansereaud

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    5.296.105,00 ₫
    2.645.647  - 30.523.435  2.645.647 ₫ - 30.523.435 ₫
  44. Bông Tai Rend Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Rend

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    6.657.136,00 ₫
    3.484.511  - 43.754.502  3.484.511 ₫ - 43.754.502 ₫
  45. Bông Tai Zarembarad Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Zarembarad

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    9.118.540,00 ₫
    3.204.890  - 45.947.893  3.204.890 ₫ - 45.947.893 ₫
  46. Bông Tai Ksora Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Ksora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    7.692.414,00 ₫
    3.871.679  - 44.829.971  3.871.679 ₫ - 44.829.971 ₫
  47. Bông Tai Donte Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Donte

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    6.254.404,00 ₫
    2.774.703  - 36.240.393  2.774.703 ₫ - 36.240.393 ₫
  48. Bông Tai Musicke Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Musicke

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    5.139.029,00 ₫
    2.538.100  - 41.603.569  2.538.100 ₫ - 41.603.569 ₫
  49. Bông Tai Keid Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Keid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    10.247.779,00 ₫
    5.073.088  - 57.749.719  5.073.088 ₫ - 57.749.719 ₫
  50. Bông Tai Breathless Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Breathless

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.422 crt - AAA

    15.293.699,00 ₫
    6.325.441  - 100.725.935  6.325.441 ₫ - 100.725.935 ₫
  51. Xỏ khuyên tai Thedora Vàng Hồng 14K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Thedora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    4.302.715,00 ₫
    2.430.554  - 24.721.580  2.430.554 ₫ - 24.721.580 ₫
  52. Xỏ khuyên tai Linus Vàng Hồng 14K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Linus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    5.337.142,00 ₫
    2.538.100  - 12.868.238  2.538.100 ₫ - 12.868.238 ₫
  53. Xỏ khuyên tai Pletra Vàng Hồng 14K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Pletra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    6.619.213,00 ₫
    3.183.380  - 38.773.397  3.183.380 ₫ - 38.773.397 ₫
  54. Xỏ khuyên tai Darab Vàng Hồng 14K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Darab

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    5.163.371,00 ₫
    2.667.156  - 9.855.800  2.667.156 ₫ - 9.855.800 ₫
  55. Xỏ lỗ tai Tred Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Tred

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    4.263.658,00 ₫
    2.473.572  - 5.728.273  2.473.572 ₫ - 5.728.273 ₫
  56. Bông Tai Pickford Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Pickford

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    10.051.084,00 ₫
    4.172.810  - 51.480.887  4.172.810 ₫ - 51.480.887 ₫
  57. Bông Tai Delaney Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Delaney

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    14.714.929,00 ₫
    6.431.573  - 86.985.435  6.431.573 ₫ - 86.985.435 ₫
  58. Bông Tai Kaam Vàng Hồng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Kaam

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    6.370.440,00 ₫
    2.989.796  - 37.174.346  2.989.796 ₫ - 37.174.346 ₫
  59. Xỏ khuyên tai Viskas Vàng Hồng 14K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Viskas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    4.080.262,00 ₫
    2.301.498  - 6.065.630  2.301.498 ₫ - 6.065.630 ₫
  60. Xỏ lỗ tai Boly Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Boly

    Vàng Hồng 14K
    3.967.055,00 ₫
    2.301.498  - 5.329.785  2.301.498 ₫ - 5.329.785 ₫
  61. Xỏ lỗ tai Sidat Vàng Hồng 14K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Sidat

    Vàng Hồng 14K
    4.226.582,00 ₫
    2.452.063  - 5.678.462  2.452.063 ₫ - 5.678.462 ₫

You’ve viewed 60 of 899 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng