Đang tải...
Tìm thấy 915 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    7.239.869,00 ₫
    3.247.908  - 13.408.236  3.247.908 ₫ - 13.408.236 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Gossec

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    6.072.988,00 ₫
    2.538.100  - 10.292.779  2.538.100 ₫ - 10.292.779 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Lalyp

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    4.956.484,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Pygou

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    8.812.031,00 ₫
    3.355.455  - 19.713.867  3.355.455 ₫ - 19.713.867 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Hactub

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.066 crt - AAA

    7.721.283,00 ₫
    2.624.137  - 10.492.023  2.624.137 ₫ - 10.492.023 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Rewi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.387.620,00 ₫
    2.430.554  - 6.364.497  2.430.554 ₫ - 6.364.497 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Unurn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    5.154.596,00 ₫
    2.645.647  - 8.334.298  2.645.647 ₫ - 8.334.298 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Azid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.424.694,00 ₫
    2.452.063  - 6.414.307  2.452.063 ₫ - 6.414.307 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Cneen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    5.779.217,00 ₫
    2.581.119  - 8.015.055  2.581.119 ₫ - 8.015.055 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Elleo

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    5.511.765,00 ₫
    2.688.666  - 153.961.533  2.688.666 ₫ - 153.961.533 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.426.676,00 ₫
    2.387.535  - 6.830.909  2.387.535 ₫ - 6.830.909 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    11.518.530,00 ₫
    2.774.703  - 31.472.680  2.774.703 ₫ - 31.472.680 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Malla

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    5.747.801,00 ₫
    2.989.796  - 11.338.812  2.989.796 ₫ - 11.338.812 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Phlive

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.232.709,00 ₫
    2.559.610  - 8.729.391  2.559.610 ₫ - 8.729.391 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Reki

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    9.698.161,00 ₫
    3.376.965  - 21.801.405  3.376.965 ₫ - 21.801.405 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Anism

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    5.862.140,00 ₫
    2.645.647  - 10.626.740  2.645.647 ₫ - 10.626.740 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Byros

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    4.647.147,00 ₫
    2.581.119  - 6.713.174  2.581.119 ₫ - 6.713.174 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Eskina

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.054 crt - AAA

    6.654.307,00 ₫
    3.269.418  - 14.193.894  3.269.418 ₫ - 14.193.894 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Scyc

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    6.244.498,00 ₫
    3.097.343  - 13.059.559  3.097.343 ₫ - 13.059.559 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Onor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    6.800.909,00 ₫
    2.796.212  - 15.503.698  2.796.212 ₫ - 15.503.698 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Hetio

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    5.522.519,00 ₫
    2.645.647  - 13.117.294  2.645.647 ₫ - 13.117.294 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Lydrot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    9.837.121,00 ₫
    2.538.100  - 12.868.238  2.538.100 ₫ - 12.868.238 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    0.27 crt - AAA

    5.221.955,00 ₫
    2.602.629  - 847.296.738  2.602.629 ₫ - 847.296.738 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Pyrrit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    11.930.318,00 ₫
    2.882.249  - 17.599.159  2.882.249 ₫ - 17.599.159 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Nelois

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    4.897.900,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Minite

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.006 crt - VS1

    4.725.259,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  28. Xỏ lỗ tai Ulloon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    4.869.598,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  29. Xỏ lỗ tai Uvass

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.158.559,00 ₫
    2.516.591  - 8.629.769  2.516.591 ₫ - 8.629.769 ₫
  30. Xỏ lỗ tai Orlen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.084.408,00 ₫
    2.473.572  - 8.530.146  2.473.572 ₫ - 8.530.146 ₫
  31. Xỏ lỗ tai Arvise

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    4.228.564,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  32. Xỏ lỗ tai Ddod

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    4.686.202,00 ₫
    2.538.100  - 7.179.586  2.538.100 ₫ - 7.179.586 ₫
  33. Xỏ lỗ tai Latisca

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    4.725.259,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Nicoles

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    4.525.166,00 ₫
    2.559.610  - 6.663.363  2.559.610 ₫ - 6.663.363 ₫
  35. Xỏ lỗ tai Tises

    Vàng Hồng 14K
    4.263.658,00 ₫
    2.473.572  - 5.728.273  2.473.572 ₫ - 5.728.273 ₫
  36. Xỏ khuyên tai Welkin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    11.894.093,00 ₫
    5.221.673  - 59.433.678  5.221.673 ₫ - 59.433.678 ₫
  37. Bông tai nữ Anthan

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    7.797.698,00 ₫
    4.129.791  - 50.122.400  4.129.791 ₫ - 50.122.400 ₫
  38. Bông tai nữ Lovestar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.017.418,00 ₫
    3.118.853  - 35.023.417  3.118.853 ₫ - 35.023.417 ₫
  39. Bông tai nữ Manatua

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    9.889.196,00 ₫
    3.914.697  - 44.065.821  3.914.697 ₫ - 44.065.821 ₫
  40. Xỏ khuyên tai Darnis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    5.274.596,00 ₫
    2.731.684  - 8.873.163  2.731.684 ₫ - 8.873.163 ₫
  41. Xỏ lỗ tai Tors

    Vàng Hồng 14K
    4.189.508,00 ₫
    2.430.554  - 5.628.652  2.430.554 ₫ - 5.628.652 ₫
  42. Bông tai nữ Zarembarad

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    9.378.067,00 ₫
    3.355.455  - 47.433.733  3.355.455 ₫ - 47.433.733 ₫
  43. Xỏ khuyên tai Keid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    10.803.909,00 ₫
    5.391.483  - 60.933.671  5.391.483 ₫ - 60.933.671 ₫
  44. Bông tai nữ Kanisha

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    0.33 crt - AAA

    6.614.401,00 ₫
    3.032.815  - 902.811.757  3.032.815 ₫ - 902.811.757 ₫
  45. Bông tai nữ Assuming

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    11.628.339,00 ₫
    5.879.688  - 78.296.793  5.879.688 ₫ - 78.296.793 ₫
  46. Bông tai nữ Breathless

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.422 crt - AAA

    15.923.980,00 ₫
    6.686.289  - 104.334.410  6.686.289 ₫ - 104.334.410 ₫
  47. Xỏ khuyên tai Lennar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    10.308.912,00 ₫
    5.837.235  - 14.433.891  5.837.235 ₫ - 14.433.891 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Sangeang - A Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Sangeang - A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    8.365.714,00 ₫
    4.011.773  - 48.947.878  4.011.773 ₫ - 48.947.878 ₫
  49. Xỏ lỗ tai Tred

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    4.411.959,00 ₫
    2.559.610  - 5.927.518  2.559.610 ₫ - 5.927.518 ₫
  50. Bông tai nữ Pickford

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    10.458.912,00 ₫
    4.409.412  - 53.815.779  4.409.412 ₫ - 53.815.779 ₫
  51. Bông tai nữ Kaam

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    6.555.817,00 ₫
    3.097.343  - 38.235.664  3.097.343 ₫ - 38.235.664 ₫
  52. Xỏ khuyên tai Viskas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    4.191.488,00 ₫
    2.366.025  - 6.215.062  2.366.025 ₫ - 6.215.062 ₫
  53. Xỏ khuyên tai Energique

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    4.154.414,00 ₫
    2.344.517  - 6.165.253  2.344.517 ₫ - 6.165.253 ₫
  54. Xỏ khuyên tai Gisle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    4.638.373,00 ₫
    2.559.610  - 7.399.209  2.559.610 ₫ - 7.399.209 ₫
  55. GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Vrijedan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    6.462.987,00 ₫
    3.355.455  - 37.528.120  3.355.455 ₫ - 37.528.120 ₫
  56. Bông tai nữ Donte

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    6.402.705,00 ₫
    2.860.741  - 37.089.445  2.860.741 ₫ - 37.089.445 ₫
  57. Xỏ lỗ tai Boly

    Vàng Hồng 14K
    4.078.281,00 ₫
    2.366.025  - 5.479.217  2.366.025 ₫ - 5.479.217 ₫
  58. Xỏ lỗ tai Sidat

    Vàng Hồng 14K
    4.337.809,00 ₫
    2.516.591  - 5.827.896  2.516.591 ₫ - 5.827.896 ₫
  59. Bông tai nữ Brezza

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    5.842.330,00 ₫
    3.290.927  - 34.117.761  3.290.927 ₫ - 34.117.761 ₫
  60. Bông tai nữ Bohanan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    6.332.516,00 ₫
    2.688.666  - 30.947.965  2.688.666 ₫ - 30.947.965 ₫
  61. Xỏ khuyên tai Orengut

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    6.654.307,00 ₫
    3.269.418  - 38.886.605  3.269.418 ₫ - 38.886.605 ₫

You’ve viewed 60 of 915 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng