Đang tải...
Tìm thấy 899 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Ftea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    8.963.729,00 ₫
    3.161.871  - 13.208.992  3.161.871 ₫ - 13.208.992 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Gossec Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Gossec

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    7.426.378,00 ₫
    2.473.572  - 10.143.346  2.473.572 ₫ - 10.143.346 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Lalyp Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Lalyp

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    6.373.553,00 ₫
    2.581.119  - 7.449.020  2.581.119 ₫ - 7.449.020 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Pygou Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Pygou

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    10.599.570,00 ₫
    3.269.418  - 19.514.623  3.269.418 ₫ - 19.514.623 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Hactub Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Hactub

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.066 crt - AAA

    9.125.616,00 ₫
    2.559.610  - 10.342.591  2.559.610 ₫ - 10.342.591 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Rewi Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Rewi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.677.329,00 ₫
    2.366.025  - 6.215.062  2.366.025 ₫ - 6.215.062 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Unurn Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Unurn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    6.571.665,00 ₫
    2.581.119  - 8.184.865  2.581.119 ₫ - 8.184.865 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Azid Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Azid

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.727.141,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Cneen Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Cneen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    7.158.078,00 ₫
    2.516.591  - 7.865.622  2.516.591 ₫ - 7.865.622 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Elleo Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Elleo

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    6.854.683,00 ₫
    2.581.119  - 153.712.477  2.581.119 ₫ - 153.712.477 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Fyht

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    5.690.915,00 ₫
    2.323.007  - 6.681.476  2.323.007 ₫ - 6.681.476 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Klifica Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Klifica

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    12.962.202,00 ₫
    2.688.666  - 31.273.436  2.688.666 ₫ - 31.273.436 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Malla Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Malla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    7.368.642,00 ₫
    2.925.268  - 11.189.379  2.925.268 ₫ - 11.189.379 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Phlive Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Phlive

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.549.023,00 ₫
    2.473.572  - 8.530.146  2.473.572 ₫ - 8.530.146 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Reki Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Reki

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    11.498.435,00 ₫
    3.290.927  - 21.602.160  3.290.927 ₫ - 21.602.160 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Anism Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Anism

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    7.229.398,00 ₫
    2.559.610  - 10.427.496  2.559.610 ₫ - 10.427.496 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Byros Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Byros

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    5.976.197,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Eskina Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Eskina

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.054 crt - AAA

    8.390.902,00 ₫
    3.183.380  - 13.994.649  3.183.380 ₫ - 13.994.649 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Scyc Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Scyc

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    7.929.018,00 ₫
    3.032.815  - 12.910.126  3.032.815 ₫ - 12.910.126 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Onor Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Onor

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    8.257.317,00 ₫
    2.710.175  - 15.304.454  2.710.175 ₫ - 15.304.454 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Hetio Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Hetio

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    6.889.777,00 ₫
    2.559.610  - 12.918.050  2.559.610 ₫ - 12.918.050 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Lydrot Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Lydrot

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    11.190.511,00 ₫
    2.473.572  - 12.718.805  2.473.572 ₫ - 12.718.805 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Hriht Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Hriht

    Vàng Trắng 18K & Đá Tanzanite

    0.27 crt - AAA

    6.563.741,00 ₫
    2.516.591  - 847.097.493  2.516.591 ₫ - 847.097.493 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Pyrrit Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Pyrrit

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    13.387.859,00 ₫
    2.774.703  - 17.350.105  2.774.703 ₫ - 17.350.105 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Nelois Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Nelois

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    6.353.176,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Minite Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Minite

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.006 crt - VS1

    6.003.366,00 ₫
    2.409.044  - 6.314.685  2.409.044 ₫ - 6.314.685 ₫
  28. Xỏ lỗ tai Ulloon Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Ulloon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    6.324.874,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  29. Xỏ lỗ tai Uvass Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Uvass

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.499.212,00 ₫
    2.452.063  - 8.480.335  2.452.063 ₫ - 8.480.335 ₫
  30. Xỏ lỗ tai Orlen Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Orlen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.399.590,00 ₫
    2.409.044  - 8.380.713  2.409.044 ₫ - 8.380.713 ₫
  31. Xỏ lỗ tai Arvise Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Arvise

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    5.492.803,00 ₫
    2.323.007  - 6.115.441  2.323.007 ₫ - 6.115.441 ₫
  32. Xỏ lỗ tai Ddod Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Ddod

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    6.039.592,00 ₫
    2.473.572  - 7.030.153  2.473.572 ₫ - 7.030.153 ₫
  33. Xỏ lỗ tai Latisca Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Latisca

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    6.003.366,00 ₫
    2.409.044  - 6.314.685  2.409.044 ₫ - 6.314.685 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Tomelon Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Tomelon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    5.766.764,00 ₫
    2.172.442  - 20.794.995  2.172.442 ₫ - 20.794.995 ₫
  35. Bông Tai Meldrum Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Meldrum

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    10.601.835,00 ₫
    2.903.759  - 42.636.585  2.903.759 ₫ - 42.636.585 ₫
  36. Xỏ khuyên tai Darab Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Darab

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    6.742.608,00 ₫
    2.667.156  - 9.855.800  2.667.156 ₫ - 9.855.800 ₫
  37. Bông Tai Brezza Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Brezza

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    7.442.226,00 ₫
    3.140.361  - 32.631.913  3.140.361 ₫ - 32.631.913 ₫
  38. Bông Tai Arredondos Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Arredondos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    8.714.673,00 ₫
    3.054.324  - 36.650.763  3.054.324 ₫ - 36.650.763 ₫
  39. Bông Tai Chapo Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Chapo

    Vàng Trắng 18K
    6.575.062,00 ₫
    2.839.231  - 28.018.732  2.839.231 ₫ - 28.018.732 ₫
  40. Bông Tai Verset Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Verset

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.08 crt - VS1

    11.617.301,00 ₫
    3.183.380  - 38.773.397  3.183.380 ₫ - 38.773.397 ₫
  41. Bông Tai Deandra Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Deandra

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.228 crt - AAA

    10.689.004,00 ₫
    4.151.300  - 68.928.916  4.151.300 ₫ - 68.928.916 ₫
  42. Bông Tai Benedic Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Benedic

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.373.553,00 ₫
    2.581.119  - 26.943.266  2.581.119 ₫ - 26.943.266 ₫
  43. Xỏ khuyên tai Snelheid Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Snelheid

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    6.948.644,00 ₫
    2.731.684  - 29.334.762  2.731.684 ₫ - 29.334.762 ₫
  44. Xỏ khuyên tai Judes Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Judes

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    7.572.414,00 ₫
    2.279.988  - 10.600.702  2.279.988 ₫ - 10.600.702 ₫
  45. Xỏ khuyên tai Campurkan Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Campurkan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    6.358.835,00 ₫
    2.538.100  - 9.160.709  2.538.100 ₫ - 9.160.709 ₫
  46. Xỏ khuyên tai Viskas Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Viskas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    5.442.992,00 ₫
    2.301.498  - 6.065.630  2.301.498 ₫ - 6.065.630 ₫
  47. Xỏ lỗ tai Reje Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Reje

    Vàng Trắng 18K
    6.126.762,00 ₫
    2.645.647  - 6.126.762  2.645.647 ₫ - 6.126.762 ₫
  48. Xỏ lỗ tai Ricg Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Ricg

    Vàng Trắng 18K
    6.076.950,00 ₫
    2.624.137  - 6.076.950  2.624.137 ₫ - 6.076.950 ₫
  49. Bông Tai Wahda Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Wahda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    35.865.111,00 ₫
    5.285.352  - 270.550.601  5.285.352 ₫ - 270.550.601 ₫
  50. Bông Tai Mailhotod Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Mailhotod

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    6.139.215,00 ₫
    2.516.591  - 26.136.667  2.516.591 ₫ - 26.136.667 ₫
  51. Bông Tai Vivere Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Vivere

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.064.808,00 ₫
    5.752.330  - 81.070.363  5.752.330 ₫ - 81.070.363 ₫
  52. Bông Tai Cokcs Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Cokcs

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    6.489.025,00 ₫
    2.753.194  - 29.773.441  2.753.194 ₫ - 29.773.441 ₫
  53. Xỏ khuyên tai Susulu Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Susulu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.012 crt - VS

    5.919.593,00 ₫
    2.495.082  - 7.079.965  2.495.082 ₫ - 7.079.965 ₫
  54. Xỏ khuyên tai Orengut Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Orengut

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    8.390.902,00 ₫
    3.183.380  - 38.037.552  3.183.380 ₫ - 38.037.552 ₫
  55. Xỏ khuyên tai Pletra Vàng Trắng 18K

    Xỏ khuyên tai GLAMIRA Pletra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    8.504.109,00 ₫
    3.183.380  - 38.773.397  3.183.380 ₫ - 38.773.397 ₫
  56. Bông Tai Calderone Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Calderone

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.428.642,00 ₫
    2.645.647  - 29.504.572  2.645.647 ₫ - 29.504.572 ₫
  57. Xỏ lỗ tai Afrum Vàng Trắng 18K

    Xỏ lỗ tai GLAMIRA Afrum

    Vàng Trắng 18K
    6.076.950,00 ₫
    2.624.137  - 6.076.950  2.624.137 ₫ - 6.076.950 ₫
  58. Bông Tai Expectancy Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Expectancy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    12.226.356,00 ₫
    4.775.920  - 55.117.660  4.775.920 ₫ - 55.117.660 ₫
  59. Bông Tai Keid Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Keid

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    13.291.632,00 ₫
    5.073.088  - 57.749.719  5.073.088 ₫ - 57.749.719 ₫
  60. Bông Tai Bertholdo Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Bertholdo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.504.095,00 ₫
    4.202.810  - 47.631.849  4.202.810 ₫ - 47.631.849 ₫
  61. Bông Tai Dustyes Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Dustyes

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    9.376.934,00 ₫
    3.914.697  - 45.990.340  3.914.697 ₫ - 45.990.340 ₫

You’ve viewed 60 of 899 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng