Đang tải...
Tìm thấy 22 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Charlette

    Bông tai nữ Charlette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    16.553.411,00 ₫
    8.893.825  - 97.994.815  8.893.825 ₫ - 97.994.815 ₫
  2. Bông tai nữ Lanita

    Bông tai nữ Lanita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.491.033,00 ₫
    9.507.124  - 130.612.583  9.507.124 ₫ - 130.612.583 ₫
  3. Bông tai nữ Crutcher

    Bông tai nữ Crutcher

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.430.412,00 ₫
    6.259.215  - 67.372.322  6.259.215 ₫ - 67.372.322 ₫
  4. Bông tai nữ Cornelius

    Bông tai nữ Cornelius

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    18.028.780,00 ₫
    9.382.030  - 107.801.370  9.382.030 ₫ - 107.801.370 ₫
  5. Bông tai nữ Begaye

    Bông tai nữ Begaye

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    17.218.219,00 ₫
    8.560.713  - 93.310.873  8.560.713 ₫ - 93.310.873 ₫
  6. Bông tai nữ Almanza

    Bông tai nữ Almanza

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    27.739.962,00 ₫
    13.174.465  - 150.720.979  13.174.465 ₫ - 150.720.979 ₫
  7. Bông tai nữ Bertrand

    Bông tai nữ Bertrand

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    16.798.788,00 ₫
    8.087.508  - 90.112.779  8.087.508 ₫ - 90.112.779 ₫
  8. Bông tai nữ Alysia

    Bông tai nữ Alysia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    23.728.470,00 ₫
    10.894.193  - 162.069.980  10.894.193 ₫ - 162.069.980 ₫
  9. Bông tai nữ Treva

    Bông tai nữ Treva

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    18.934.154,00 ₫
    9.997.593  - 116.758.876  9.997.593 ₫ - 116.758.876 ₫
  10. Bông tai nữ Whitsitt

    Bông tai nữ Whitsitt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    24.080.544,00 ₫
    10.901.834  - 515.445.664  10.901.834 ₫ - 515.445.664 ₫
  11. Bông tai nữ Palacios

    Bông tai nữ Palacios

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    21.561.688,00 ₫
    11.356.077  - 133.541.814  11.356.077 ₫ - 133.541.814 ₫
  12. Bông tai nữ Coomes

    Bông tai nữ Coomes

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    1.3 crt - AAA

    26.834.022,00 ₫
    12.104.093  - 2.793.524.495  12.104.093 ₫ - 2.793.524.495 ₫
  13. Bông tai nữ Endres

    Bông tai nữ Endres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    19.877.451,00 ₫
    10.910.325  - 120.650.365  10.910.325 ₫ - 120.650.365 ₫
  14. Bông tai nữ Khalilahh

    Bông tai nữ Khalilahh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    17.212.841,00 ₫
    9.530.614  - 112.966.438  9.530.614 ₫ - 112.966.438 ₫
  15. Bông tai nữ Lasonya

    Bông tai nữ Lasonya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    17.075.011,00 ₫
    8.001.470  - 90.735.411  8.001.470 ₫ - 90.735.411 ₫
  16. Bông tai nữ Macfera

    Bông tai nữ Macfera

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.3 crt - AAA

    17.863.499,00 ₫
    8.130.527  - 2.747.675.653  8.130.527 ₫ - 2.747.675.653 ₫
  17. Bông tai nữ Milone

    Bông tai nữ Milone

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    19.309.719,00 ₫
    10.358.441  - 132.282.388  10.358.441 ₫ - 132.282.388 ₫
  18. Bông tai nữ Neubauer

    Bông tai nữ Neubauer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    39.891.035,00 ₫
    17.178.597  - 217.145.190  17.178.597 ₫ - 217.145.190 ₫
  19. Bông tai nữ Ormsby

    Bông tai nữ Ormsby

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    26.216.477,00 ₫
    13.693.519  - 182.376.487  13.693.519 ₫ - 182.376.487 ₫
  20. Bông tai nữ Setzer

    Bông tai nữ Setzer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    20.294.902,00 ₫
    10.983.343  - 115.258.882  10.983.343 ₫ - 115.258.882 ₫
  21. Bông tai nữ Sjoberg

    Bông tai nữ Sjoberg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    15.698.698,00 ₫
    8.582.223  - 110.900.414  8.582.223 ₫ - 110.900.414 ₫
  22. Bông tai nữ Step

    Bông tai nữ Step

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.046.341,00 ₫
    7.399.209  - 78.961.883  7.399.209 ₫ - 78.961.883 ₫

You’ve viewed 22 of 22 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng