Đang tải...
Tìm thấy 353 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Rajesh Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Rajesh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.187.667,00 ₫
    7.098.079  - 77.858.118  7.098.079 ₫ - 77.858.118 ₫
  2. Bông tai nữ Arno Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Arno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    19.683.302,00 ₫
    8.775.807  - 101.999.515  8.775.807 ₫ - 101.999.515 ₫
  3. Bông tai nữ Juliano Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Juliano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    13.754.084,00 ₫
    7.700.340  - 81.593.949  7.700.340 ₫ - 81.593.949 ₫
  4. Bông tai nữ Aldric Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Aldric

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    21.324.238,00 ₫
    11.533.530  - 126.367.325  11.533.530 ₫ - 126.367.325 ₫
  5. Bông tai nữ Alfredias Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Alfredias

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    25.103.653,00 ₫
    10.613.157  - 129.678.628  10.613.157 ₫ - 129.678.628 ₫
  6. Bông tai nữ Cornforth Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Cornforth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.048 crt - AAA

    19.291.039,00 ₫
    10.655.609  - 112.442.856  10.655.609 ₫ - 112.442.856 ₫
  7. Bông tai nữ Charlette Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Charlette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    16.553.411,00 ₫
    8.893.825  - 97.994.815  8.893.825 ₫ - 97.994.815 ₫
  8. Bông tai nữ Chong Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Chong

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    27.678.547,00 ₫
    13.035.787  - 151.442.676  13.035.787 ₫ - 151.442.676 ₫
  9. Bông tai nữ Keirn Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Keirn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    40.742.918,00 ₫
    15.631.057  - 208.682.966  15.631.057 ₫ - 208.682.966 ₫
  10. Bông tai nữ Lanita Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Lanita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.491.033,00 ₫
    9.507.124  - 130.612.583  9.507.124 ₫ - 130.612.583 ₫
  11. Bông tai nữ Begaye Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Begaye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    17.218.219,00 ₫
    8.560.713  - 93.310.873  8.560.713 ₫ - 93.310.873 ₫
  12. Bông tai nữ Lovett Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Lovett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    31.827.300,00 ₫
    14.798.986  - 185.051.007  14.798.986 ₫ - 185.051.007 ₫
  13. Bông tai nữ Alysia Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Alysia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    23.728.470,00 ₫
    10.894.193  - 162.069.980  10.894.193 ₫ - 162.069.980 ₫
  14. Bông tai nữ Cosgrove Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Cosgrove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    56.945.104,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  15. Bông tai nữ Addario Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Addario

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.87 crt - AAA

    37.013.596,00 ₫
    12.674.656  - 243.989.407  12.674.656 ₫ - 243.989.407 ₫
  16. Bông tai nữ Aguinaga Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Aguinaga

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Kim Cương

    2.054 crt - AAA

    55.546.715,00 ₫
    10.315.988  - 5.618.831.853  10.315.988 ₫ - 5.618.831.853 ₫
  17. Bông tai nữ Albi Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Albi

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương & Đá Swarovski

    0.528 crt - AAA

    33.982.763,00 ₫
    13.917.669  - 180.900.131  13.917.669 ₫ - 180.900.131 ₫
  18. Bông tai nữ Alejandre Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Alejandre

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.32 crt - AAA

    26.088.836,00 ₫
    13.265.596  - 167.617.122  13.265.596 ₫ - 167.617.122 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Almanza Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Almanza

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    27.739.962,00 ₫
    13.174.465  - 150.720.979  13.174.465 ₫ - 150.720.979 ₫
  21. Bông tai nữ Almon Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Almon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    35.192.661,00 ₫
    14.864.080  - 187.074.583  14.864.080 ₫ - 187.074.583 ₫
  22. Bông tai nữ Alteha Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Alteha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.9 crt - AAA

    20.795.841,00 ₫
    8.797.316  - 127.626.746  8.797.316 ₫ - 127.626.746 ₫
  23. Bông tai nữ Altin Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Altin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.484 crt - AAA

    26.660.816,00 ₫
    13.082.202  - 159.480.374  13.082.202 ₫ - 159.480.374 ₫
  24. Bông tai nữ Angeley Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Angeley

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    24.091.015,00 ₫
    11.452.020  - 179.687.819  11.452.020 ₫ - 179.687.819 ₫
  25. Bông tai nữ Anibal Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Anibal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.303.959,00 ₫
    10.846.646  - 128.419.197  10.846.646 ₫ - 128.419.197 ₫
  26. Bông tai nữ Ardit Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Ardit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.832 crt - VS

    64.303.844,00 ₫
    17.807.462  - 250.810.127  17.807.462 ₫ - 250.810.127 ₫
  27. Bông tai nữ Azucena Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Azucena

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    35.267.661,00 ₫
    16.979.636  - 208.399.949  16.979.636 ₫ - 208.399.949 ₫
  28. Bông tai nữ Beckles Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Beckles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    31.798.998,00 ₫
    13.741.915  - 173.617.098  13.741.915 ₫ - 173.617.098 ₫
  29. Bông tai nữ Belville Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Belville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    28.091.468,00 ₫
    11.902.301  - 152.390.778  11.902.301 ₫ - 152.390.778 ₫
  30. Bông tai nữ Benefiel Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Benefiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    28.008.828,00 ₫
    14.569.742  - 185.617.043  14.569.742 ₫ - 185.617.043 ₫
  31. Bông tai nữ Bertelsen Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Bertelsen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    25.554.216,00 ₫
    12.520.694  - 142.187.999  12.520.694 ₫ - 142.187.999 ₫
  32. Bông tai nữ Bertrand Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Bertrand

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    16.798.788,00 ₫
    8.087.508  - 90.112.779  8.087.508 ₫ - 90.112.779 ₫
  33. Bông tai nữ Beverlin Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Beverlin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    31.602.301,00 ₫
    15.888.603  - 221.744.226  15.888.603 ₫ - 221.744.226 ₫
  34. Bông tai nữ Bigley Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Bigley

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    29.044.954,00 ₫
    13.163.711  - 203.291.487  13.163.711 ₫ - 203.291.487 ₫
  35. Bông tai nữ Blerta Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Blerta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.796 crt - VS

    28.984.105,00 ₫
    13.876.914  - 215.758.406  13.876.914 ₫ - 215.758.406 ₫
  36. Bông tai nữ Boger Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Boger

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    27.318.831,00 ₫
    14.204.649  - 167.758.633  14.204.649 ₫ - 167.758.633 ₫
  37. Bông tai nữ Brazile Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Brazile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.848 crt - VS

    45.347.896,00 ₫
    20.787.637  - 317.856.980  20.787.637 ₫ - 317.856.980 ₫
  38. Bông tai nữ Cagle Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Cagle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    33.037.483,00 ₫
    15.507.945  - 229.314.946  15.507.945 ₫ - 229.314.946 ₫
  39. Bông tai nữ Ciccone Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Ciccone

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    54.135.308,00 ₫
    22.331.214  - 338.418.202  22.331.214 ₫ - 338.418.202 ₫
  40. Bông tai nữ Cobos Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Cobos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.746.612,00 ₫
    7.635.812  - 93.579.743  7.635.812 ₫ - 93.579.743 ₫
  41. Bông tai nữ Cornelius Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Cornelius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    18.028.780,00 ₫
    9.382.030  - 107.801.370  9.382.030 ₫ - 107.801.370 ₫
  42. Bông tai nữ Crutcher Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Crutcher

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.430.412,00 ₫
    6.259.215  - 67.372.322  6.259.215 ₫ - 67.372.322 ₫
  43. Bông tai nữ Cunniff Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Cunniff

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    30.257.684,00 ₫
    14.367.384  - 195.098.125  14.367.384 ₫ - 195.098.125 ₫
  44. Bông tai nữ Dardana Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Dardana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    32.075.223,00 ₫
    13.247.767  - 214.145.209  13.247.767 ₫ - 214.145.209 ₫
  45. Bông tai nữ Darosa Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Darosa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    15.835.395,00 ₫
    8.431.658  - 98.603.305  8.431.658 ₫ - 98.603.305 ₫
  46. Bông tai nữ Depaola Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Depaola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    20.183.110,00 ₫
    10.485.798  - 136.018.215  10.485.798 ₫ - 136.018.215 ₫
  47. Bông tai nữ Derosa Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Derosa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    42.401.684,00 ₫
    19.969.716  - 255.847.836  19.969.716 ₫ - 255.847.836 ₫
  48. Bông tai nữ Devorah Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Devorah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    30.260.797,00 ₫
    15.096.154  - 291.649.555  15.096.154 ₫ - 291.649.555 ₫
  49. Bông tai nữ Duhn Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Duhn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.64 crt - AAA

    30.995.794,00 ₫
    14.838.608  - 211.513.142  14.838.608 ₫ - 211.513.142 ₫
  50. Bông tai nữ Edlira Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Edlira

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    32.913.238,00 ₫
    15.772.000  - 216.536.705  15.772.000 ₫ - 216.536.705 ₫
  51. Bông tai nữ Elire Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Elire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.448 crt - VS

    43.116.870,00 ₫
    17.237.182  - 2.295.257.987  17.237.182 ₫ - 2.295.257.987 ₫
  52. Bông tai nữ Elizalde Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Elizalde

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    38.122.458,00 ₫
    16.556.525  - 308.772.117  16.556.525 ₫ - 308.772.117 ₫
  53. Bông tai nữ Enochs Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Enochs

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    17.772.083,00 ₫
    9.571.652  - 109.853.245  9.571.652 ₫ - 109.853.245 ₫
  54. Bông tai nữ Falkowski Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Falkowski

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    31.581.924,00 ₫
    14.532.949  - 195.253.787  14.532.949 ₫ - 195.253.787 ₫
  55. Bông tai nữ Favor Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Favor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.334 crt - VS

    18.672.646,00 ₫
    9.912.688  - 118.428.680  9.912.688 ₫ - 118.428.680 ₫
  56. Bông tai nữ Fenimore Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Fenimore

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    16.161.148,00 ₫
    8.883.353  - 100.400.460  8.883.353 ₫ - 100.400.460 ₫
  57. Bông tai nữ Fitnete Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Fitnete

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    37.524.158,00 ₫
    16.666.901  - 256.102.552  16.666.901 ₫ - 256.102.552 ₫
  58. Bông tai nữ Fleenor Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Fleenor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.8 crt - VS

    36.238.411,00 ₫
    11.268.625  - 1.725.090.878  11.268.625 ₫ - 1.725.090.878 ₫
  59. Bông tai nữ Fortin Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Fortin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.556 crt - VS

    31.071.643,00 ₫
    15.833.131  - 191.447.199  15.833.131 ₫ - 191.447.199 ₫
  60. Bông tai nữ Frantz Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Frantz

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.602 crt - VS

    23.335.642,00 ₫
    11.950.414  - 148.230.423  11.950.414 ₫ - 148.230.423 ₫
  61. Bông tai nữ Fremont Vàng Trắng 14K

    Bông tai nữ Fremont

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    22.046.497,00 ₫
    11.844.282  - 159.650.178  11.844.282 ₫ - 159.650.178 ₫

You’ve viewed 60 of 353 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng