Đang tải...
Tìm thấy 221 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Afflatus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    20.566.598,00 ₫
    8.130.527  - 106.145.720  8.130.527 ₫ - 106.145.720 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.606.263,00 ₫
    5.140.729  - 58.372.357  5.140.729 ₫ - 58.372.357 ₫
  3. Vòng tay nữ Hopeful

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    8.594.957,00 ₫
    4.280.356  - 57.664.815  4.280.356 ₫ - 57.664.815 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    23.316.115,00 ₫
    9.455.049  - 116.320.200  9.455.049 ₫ - 116.320.200 ₫
  5. Kẹp tóc GLAMIRA Unlike

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.885 crt - VS

    40.339.053,00 ₫
    9.350.898  - 211.442.391  9.350.898 ₫ - 211.442.391 ₫
  6. Bông tai nữ Persici - A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.914 crt - VS

    98.598.774,00 ₫
    6.028.272  - 1.822.293.243  6.028.272 ₫ - 1.822.293.243 ₫
  7. Bông tai nữ Anguis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - AAA

    15.631.621,00 ₫
    5.773.557  - 75.395.863  5.773.557 ₫ - 75.395.863 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    20.006.224,00 ₫
    8.538.072  - 111.041.923  8.538.072 ₫ - 111.041.923 ₫
  9. Dây chuyền nữ Morus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    13.910.026,00 ₫
    3.850.169  - 67.853.445  3.850.169 ₫ - 67.853.445 ₫
  10. Vòng tay nữ Demanding

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.303 crt - VS

    22.569.230,00 ₫
    9.106.088  - 128.758.818  9.106.088 ₫ - 128.758.818 ₫
  11. Vòng tay nữ Dignified

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    25.347.048,00 ₫
    5.664.878  - 66.282.702  5.664.878 ₫ - 66.282.702 ₫
  12. Dây chuyền nữ Dolor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    18.892.550,00 ₫
    5.033.183  - 79.414.716  5.033.183 ₫ - 79.414.716 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Intermittent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    14.475.778,00 ₫
    6.537.704  - 80.801.497  6.537.704 ₫ - 80.801.497 ₫
  14. Dây chuyền nữ Lifetime

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.57 crt - VS

    54.272.005,00 ₫
    9.096.182  - 2.870.024.128  9.096.182 ₫ - 2.870.024.128 ₫
  15. Bông tai nữ Fragaria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    32.177.109,00 ₫
    8.212.036  - 109.145.705  8.212.036 ₫ - 109.145.705 ₫
  16. Bông tai nữ Pirum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    21.489.801,00 ₫
    8.171.281  - 108.721.175  8.171.281 ₫ - 108.721.175 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Pallium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    14.416.628,00 ₫
    3.635.076  - 56.051.618  3.635.076 ₫ - 56.051.618 ₫
  18. Bông tai nữ Flumen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    23.769.508,00 ₫
    6.495.252  - 282.649.599  6.495.252 ₫ - 282.649.599 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Lariya

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.489 crt - VS

    36.888.502,00 ₫
    8.558.449  - 120.027.730  8.558.449 ₫ - 120.027.730 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Charta

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.202 crt - VS

    24.152.713,00 ₫
    3.549.039  - 55.202.565  3.549.039 ₫ - 55.202.565 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Cobswan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    27.662.981,00 ₫
    10.955.608  - 143.136.111  10.955.608 ₫ - 143.136.111 ₫
  23. Dây chuyền nữ Citrum

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    11.037.682,00 ₫
    4.810.165  - 56.476.140  4.810.165 ₫ - 56.476.140 ₫
  24. Vòng đeo ngón tay Popularity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.143 crt - VS

    12.937.012,00 ₫
    5.964.594  - 65.617.609  5.964.594 ₫ - 65.617.609 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    52.386.542,00 ₫
    9.905.613  - 146.150.247  9.905.613 ₫ - 146.150.247 ₫
  26. Dây chuyền nữ Probus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    22.703.948,00 ₫
    6.176.857  - 91.457.113  6.176.857 ₫ - 91.457.113 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Experience

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    30.100.326,00 ₫
    8.252.790  - 132.975.776  8.252.790 ₫ - 132.975.776 ₫
  28. Bông tai nữ Persici - B

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.952 crt

    14.088.612,00 ₫
    7.743.359  - 1.850.028.966  7.743.359 ₫ - 1.850.028.966 ₫
  29. Bông tai nữ Persico

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.546 crt - VS

    24.823.182,00 ₫
    7.195.720  - 107.674.016  7.195.720 ₫ - 107.674.016 ₫
  30. Dây chuyền choker nữ Wezen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.955 crt - VS

    51.540.319,00 ₫
    10.103.725  - 222.451.768  10.103.725 ₫ - 222.451.768 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Steadiness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    26.978.926,00 ₫
    10.816.929  - 143.999.309  10.816.929 ₫ - 143.999.309 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    44.404.315,00 ₫
    10.321.649  - 132.721.066  10.321.649 ₫ - 132.721.066 ₫
  33. Bông tai nữ Expectance

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    13.018.805,00 ₫
    4.860.825  - 80.645.840  4.860.825 ₫ - 80.645.840 ₫
  34. Vòng đeo ngón tay Parvus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    17.728.782,00 ₫
    5.985.820  - 89.716.553  5.985.820 ₫ - 89.716.553 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Betelges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    20.516.505,00 ₫
    8.802.977  - 111.678.714  8.802.977 ₫ - 111.678.714 ₫
  36. Dây chuyền nữ Bellator

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.534 crt - AAA

    16.664.635,00 ₫
    6.379.214  - 54.727.662  6.379.214 ₫ - 54.727.662 ₫
  37. Dây chuyền choker nữ Differentway

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    26.842.512,00 ₫
    7.519.209  - 93.126.911  7.519.209 ₫ - 93.126.911 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    23.221.868,00 ₫
    8.578.826  - 114.438.129  8.578.826 ₫ - 114.438.129 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Ventus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    18.059.911,00 ₫
    7.471.662  - 90.933.523  7.471.662 ₫ - 90.933.523 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Lacus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    22.414.987,00 ₫
    8.802.977  - 118.273.022  8.802.977 ₫ - 118.273.022 ₫
  41. Dây chuyền nữ Spacedoy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    47.139.963,00 ₫
    7.542.416  - 106.810.810  7.542.416 ₫ - 106.810.810 ₫
  42. Vòng tay nữ Recital

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.629 crt - VS

    18.991.606,00 ₫
    6.028.272  - 94.358.036  6.028.272 ₫ - 94.358.036 ₫
  43. Bông tai nữ Vittela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    16.285.676,00 ₫
    5.441.860  - 71.051.546  5.441.860 ₫ - 71.051.546 ₫
  44. Vòng tay nữ Lapillus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.898 crt - VS

    91.034.284,00 ₫
    18.778.778  - 176.228.220  18.778.778 ₫ - 176.228.220 ₫
  45. Dây chuyền nữ Brillent

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.639 crt - VS

    19.774.432,00 ₫
    8.934.863  - 113.851.156  8.934.863 ₫ - 113.851.156 ₫
  46. Bông tai nữ Versetto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.036 crt - VS

    34.017.855,00 ₫
    9.648.067  - 179.249.144  9.648.067 ₫ - 179.249.144 ₫
  47. Dây chuyền nữ Rosula

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.066 crt - VS

    68.439.297,00 ₫
    4.853.750  - 118.343.774  4.853.750 ₫ - 118.343.774 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Drumstick

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.326.911,00 ₫
    3.484.511  - 50.207.301  3.484.511 ₫ - 50.207.301 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Diverse

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    13.528.237,00 ₫
    7.938.641  - 90.933.527  7.938.641 ₫ - 90.933.527 ₫
  50. Dây chuyền nữ Decus

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.083 crt - VS

    50.905.793,00 ₫
    11.889.565  - 360.521.869  11.889.565 ₫ - 360.521.869 ₫
  51. Bông tai nữ Saccharo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    19.524.810,00 ₫
    7.091.286  - 97.471.227  7.091.286 ₫ - 97.471.227 ₫
  52. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Subitem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    11.095.418,00 ₫
    6.028.272  - 65.433.645  6.028.272 ₫ - 65.433.645 ₫
  53. Vòng tay nữ Canopisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    12.303.336,00 ₫
    4.559.977  - 55.754.447  4.559.977 ₫ - 55.754.447 ₫
  54. Bông tai nữ Roaring

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    19.828.205,00 ₫
    6.580.157  - 110.348.529  6.580.157 ₫ - 110.348.529 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    66.424.211,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.985.763  - 438.323.388  17.985.763 ₫ - 438.323.388 ₫
  56. Vòng tay GLAMIRA Capellab

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.206 crt - AAA

    53.748.705,00 ₫
    19.470.473  - 74.560.399  19.470.473 ₫ - 74.560.399 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Longway

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    24.850.070,00 ₫
    7.824.868  - 98.829.719  7.824.868 ₫ - 98.829.719 ₫
  58. Dây chuyền nữ Pluitt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.023 crt - VS

    83.122.247,00 ₫
    11.442.964  - 105.387.801  11.442.964 ₫ - 105.387.801 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    18.590.570,00 ₫
    8.002.320  - 103.598.559  8.002.320 ₫ - 103.598.559 ₫
  60. Bông tai nữ Apex

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    12.194.658,00 ₫
    4.581.487  - 53.730.874  4.581.487 ₫ - 53.730.874 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Ramantical

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    12.247.016,00 ₫
    6.007.047  - 65.617.613  6.007.047 ₫ - 65.617.613 ₫

You’ve viewed 60 of 221 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng