Đang tải...
Tìm thấy 221 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Persici - B

    Bông Tai GLAMIRA Persici - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    19.899.525,00 ₫
    7.172.795  - 1.844.085.591  7.172.795 ₫ - 1.844.085.591 ₫
  2. Bông Tai Persici - A

    Bông Tai GLAMIRA Persici - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.914 crt - VS

    94.277.380,00 ₫
    5.624.973  - 1.818.260.246  5.624.973 ₫ - 1.818.260.246 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Spell A

    Dây Chuyền GLAMIRA Spell A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    30.273.816,00 ₫
    11.197.305  - 161.546.398  11.197.305 ₫ - 161.546.398 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    72.384.843,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.004.641  - 348.861.551  16.004.641 ₫ - 348.861.551 ₫
  5. Nhẫn Roseus

    Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    35.989.355,00 ₫
    9.370.710  - 122.532.436  9.370.710 ₫ - 122.532.436 ₫
  6. Nhẫn Ferrum

    Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    18.708.589,00 ₫
    7.824.868  - 103.612.715  7.824.868 ₫ - 103.612.715 ₫
  7. Nhẫn Astrum

    Nhẫn GLAMIRA Astrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    18.845.852,00 ₫
    8.538.072  - 100.740.085  8.538.072 ₫ - 100.740.085 ₫
  8. Bông Tai Lacuseri

    Bông Tai GLAMIRA Lacuseri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.824 crt - VS

    66.843.360,00 ₫
    13.390.408  - 327.663.537  13.390.408 ₫ - 327.663.537 ₫
  9. Bông Tai Aestas

    Bông Tai GLAMIRA Aestas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    25.172.992,00 ₫
    7.825.434  - 120.721.123  7.825.434 ₫ - 120.721.123 ₫
  10. Nhẫn Castoreto

    Nhẫn GLAMIRA Castoreto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    22.695.173,00 ₫
    7.947.131  - 134.348.414  7.947.131 ₫ - 134.348.414 ₫
  11. Nhẫn Aerarius

    Nhẫn GLAMIRA Aerarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    17.325.765,00 ₫
    8.023.546  - 92.037.295  8.023.546 ₫ - 92.037.295 ₫
  12. Nhẫn Capelas

    Nhẫn GLAMIRA Capelas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    20.521.882,00 ₫
    7.763.736  - 109.683.435  7.763.736 ₫ - 109.683.435 ₫
  13. Bông Tai Aequitas

    Bông Tai GLAMIRA Aequitas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.608 crt - VS

    45.957.516,00 ₫
    10.375.422  - 265.725.151  10.375.422 ₫ - 265.725.151 ₫
  14. Nhẫn Aviorine

    Nhẫn GLAMIRA Aviorine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    20.171.507,00 ₫
    7.804.491  - 126.947.508  7.804.491 ₫ - 126.947.508 ₫
  15. Nhẫn Sargas

    Nhẫn GLAMIRA Sargas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    23.387.435,00 ₫
    9.292.031  - 117.480.572  9.292.031 ₫ - 117.480.572 ₫
  16. Nhẫn Musalt

    Nhẫn GLAMIRA Musalt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    20.262.637,00 ₫
    8.815.995  - 105.721.189  8.815.995 ₫ - 105.721.189 ₫
  17. Bông Tai Flumen

    Bông Tai GLAMIRA Flumen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    22.916.776,00 ₫
    6.007.047  - 277.767.549  6.007.047 ₫ - 277.767.549 ₫
  18. Nhẫn Aureus

    Nhẫn GLAMIRA Aureus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    17.646.424,00 ₫
    6.541.100  - 87.296.750  6.541.100 ₫ - 87.296.750 ₫
  19. Bông Tai Cucumis

    Bông Tai GLAMIRA Cucumis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    11.862.961,00 ₫
    5.009.409  - 61.188.383  5.009.409 ₫ - 61.188.383 ₫
  20. Nhẫn Connatus

    Nhẫn GLAMIRA Connatus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.754 crt - VS

    60.993.953,00 ₫
    11.460.794  - 194.475.485  11.460.794 ₫ - 194.475.485 ₫
  21. Bông Tai Anguis

    Bông Tai GLAMIRA Anguis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - AAA

    14.853.040,00 ₫
    5.327.804  - 70.938.335  5.327.804 ₫ - 70.938.335 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Trigon

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Trigon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    18.954.531,00 ₫
    6.007.047  - 88.202.411  6.007.047 ₫ - 88.202.411 ₫
  23. Nhẫn Stria

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    29.230.047,00 ₫
    10.669.760  - 146.348.358  10.669.760 ₫ - 146.348.358 ₫
  24. Bông Tai Serenum

    Bông Tai GLAMIRA Serenum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.636 crt - VS

    29.082.312,00 ₫
    8.281.092  - 136.131.424  8.281.092 ₫ - 136.131.424 ₫
  25. Nhẫn Procyo

    Nhẫn GLAMIRA Procyo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    22.840.928,00 ₫
    9.014.107  - 122.900.356  9.014.107 ₫ - 122.900.356 ₫
  26. Dây Chuyền Probus

    Dây Chuyền GLAMIRA Probus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    21.999.516,00 ₫
    5.773.557  - 87.424.108  5.773.557 ₫ - 87.424.108 ₫
  27. Nhẫn Poluxe

    Nhẫn GLAMIRA Poluxe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    27.195.152,00 ₫
    9.984.857  - 136.895.571  9.984.857 ₫ - 136.895.571 ₫
  28. Nhẫn Msubuki

    Nhẫn GLAMIRA Msubuki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    20.409.807,00 ₫
    9.212.219  - 131.164.464  9.212.219 ₫ - 131.164.464 ₫
  29. Nhẫn Opulens

    Nhẫn GLAMIRA Opulens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    19.883.960,00 ₫
    8.855.618  - 106.683.452  8.855.618 ₫ - 106.683.452 ₫
  30. Dây Chuyền Diamant

    Dây Chuyền GLAMIRA Diamant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - VS

    20.806.315,00 ₫
    6.141.479  - 74.886.431  6.141.479 ₫ - 74.886.431 ₫
  31. Nhẫn Chalybs

    Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    17.478.312,00 ₫
    7.365.531  - 97.230.669  7.365.531 ₫ - 97.230.669 ₫
  32. Kẹp tóc Bobanc

    Kẹp tóc GLAMIRA Bobanc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - VS

    26.397.326,00 ₫
    6.948.645  - 294.805.200  6.948.645 ₫ - 294.805.200 ₫
  33. Nhẫn Belatri

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  34. Nhẫn Achernarra

    Nhẫn GLAMIRA Achernarra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    18.984.815,00 ₫
    7.743.359  - 92.971.257  7.743.359 ₫ - 92.971.257 ₫
  35. Bông Tai Vultus

    Bông Tai GLAMIRA Vultus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    15.523.226,00 ₫
    5.922.141  - 76.910.004  5.922.141 ₫ - 76.910.004 ₫
  36. Nhẫn Vitrum

    Nhẫn GLAMIRA Vitrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.592 crt - VS

    28.986.653,00 ₫
    10.301.837  - 155.461.523  10.301.837 ₫ - 155.461.523 ₫
  37. Dây Chuyền Pluitt

    Dây Chuyền GLAMIRA Pluitt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.023 crt - VS

    86.898.549,00 ₫
    10.349.384  - 101.950.836  10.349.384 ₫ - 101.950.836 ₫
  38. Vòng Tay Lapillus

    Vòng Tay GLAMIRA Lapillus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.898 crt - VS

    86.288.646,00 ₫
    16.895.014  - 169.852.402  16.895.014 ₫ - 169.852.402 ₫
  39. Nhẫn Jariq

    Nhẫn GLAMIRA Jariq

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    21.333.010,00 ₫
    9.251.842  - 133.400.306  9.251.842 ₫ - 133.400.306 ₫
  40. Nhẫn Hoteagle

    Nhẫn GLAMIRA Hoteagle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.161.501,00 ₫
    8.986.371  - 112.117.385  8.986.371 ₫ - 112.117.385 ₫
  41. Nhẫn Farfalla

    Nhẫn GLAMIRA Farfalla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.505 crt - VS

    40.547.634,00 ₫
    9.885.801  - 142.711.581  9.885.801 ₫ - 142.711.581 ₫
  42. Nhẫn đeo ngón áp út Dulcis

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Dulcis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    14.499.269,00 ₫
    6.389.120  - 72.551.538  6.389.120 ₫ - 72.551.538 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Brightns

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brightns

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.753 crt - VS

    29.595.141,00 ₫
    7.539.586  - 112.442.859  7.539.586 ₫ - 112.442.859 ₫
  44. Dây Chuyền Vastlove

    Dây Chuyền GLAMIRA Vastlove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.734 crt - VS

    63.795.544,00 ₫
    15.482.190  - 111.665.128  15.482.190 ₫ - 111.665.128 ₫
  45. Phụ kiện Apple Watch® Subitem

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Subitem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.168.535,00 ₫
    5.497.614  - 60.127.065  5.497.614 ₫ - 60.127.065 ₫
  46. Vòng Tay Rosaceous

    Vòng Tay GLAMIRA Rosaceous

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.01 crt - VS

    41.054.519,00 ₫
    12.045.225  - 80.167.542  12.045.225 ₫ - 80.167.542 ₫
  47. Nhẫn Rigeles

    Nhẫn GLAMIRA Rigeles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    17.751.706,00 ₫
    7.068.362  - 93.381.627  7.068.362 ₫ - 93.381.627 ₫
  48. Nhẫn Pyropus

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.013.058,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  49. Vòng đeo ngón tay Popularity

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Popularity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.143 crt - VS

    12.195.506,00 ₫
    5.540.067  - 61.372.346  5.540.067 ₫ - 61.372.346 ₫
  50. Airpods® Phecda

    Airpods® GLAMIRA Phecda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.388 crt - VS

    18.925.664,00 ₫
    6.948.645  - 100.457.065  6.948.645 ₫ - 100.457.065 ₫
  51. Bông Tai Perline

    Bông Tai GLAMIRA Perline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.674 crt - VS

    23.151.115,00 ₫
    7.559.964  - 122.136.210  7.559.964 ₫ - 122.136.210 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Nestlove B

    Bông Tai GLAMIRA Nestlove B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.492 crt - VS

    49.778.819,00 ₫
    8.043.357  - 2.861.420.395  8.043.357 ₫ - 2.861.420.395 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Nestlove A

    Bông Tai GLAMIRA Nestlove A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    16.129.732,00 ₫
    4.596.204  - 69.622.306  4.596.204 ₫ - 69.622.306 ₫
  54. Bông Tai Nestlove Set

    Bông Tai GLAMIRA Nestlove Set

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.046 crt - VS

    34.460.212,00 ₫
    7.132.041  - 1.474.238.287  7.132.041 ₫ - 1.474.238.287 ₫
  55. Dây Chuyền Lariya

    Dây Chuyền GLAMIRA Lariya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.489 crt - VS

    27.911.470,00 ₫
    7.746.189  - 96.409.917  7.746.189 ₫ - 96.409.917 ₫
  56. Vòng tay Infanta

    Vòng tay GLAMIRA Infanta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.055 crt - VS

    51.390.603,00 ₫
    15.072.380  - 107.002.132  15.072.380 ₫ - 107.002.132 ₫
  57. Dây Chuyền Gienah

    Dây Chuyền GLAMIRA Gienah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.385 crt - VS

    17.318.690,00 ₫
    5.498.463  - 62.589.319  5.498.463 ₫ - 62.589.319 ₫
  58. Dây Chuyền Finding

    Dây Chuyền GLAMIRA Finding

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.978 crt - VS

    29.805.140,00 ₫
    8.315.054  - 51.467.301  8.315.054 ₫ - 51.467.301 ₫
  59. Vòng Cổ Driblet

    GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.33 crt - VS

    140.087.730,00 ₫
    41.164.899  - 862.679.869  41.164.899 ₫ - 862.679.869 ₫
  60. Vòng Tay Dignified

    Vòng Tay GLAMIRA Dignified

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    13.632.104,00 ₫
    5.236.956  - 61.825.175  5.236.956 ₫ - 61.825.175 ₫

You’ve viewed 60 of 221 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng