Đang tải...
Tìm thấy 11 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay GLAMIRA Capellab

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.206 crt - AAA

    53.748.705,00 ₫
    19.470.473  - 74.560.399  19.470.473 ₫ - 74.560.399 ₫
  2. Vòng tay GLAMIRA Streamin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.928 crt - VS

    231.810.596,00 ₫
    20.868.580  - 2.876.665.986  20.868.580 ₫ - 2.876.665.986 ₫
  3. Vòng tay GLAMIRA Botri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.519 crt - VS

    108.816.841,00 ₫
    24.735.731  - 227.531.371  24.735.731 ₫ - 227.531.371 ₫
  4. Vòng tay GLAMIRA Leuchtenden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.604 crt - VS

    69.514.762,00 ₫
    17.750.858  - 132.995.593  17.750.858 ₫ - 132.995.593 ₫
  5. Vòng tay GLAMIRA Siriusse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.198 crt - VS

    84.496.296,00 ₫
    25.542.331  - 134.710.680  25.542.331 ₫ - 134.710.680 ₫
  6. Vòng tay GLAMIRA Awaride

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.475 crt - VS

    138.266.230,00 ₫
    29.051.749  - 2.968.691.966  29.051.749 ₫ - 2.968.691.966 ₫
  7. Vòng tay GLAMIRA Cerasus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.676 crt - VS

    63.005.361,00 ₫
    19.426.322  - 101.127.820  19.426.322 ₫ - 101.127.820 ₫
  8. Vòng tay nữ Sectione

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    58.805.663,00 ₫
    15.072.380  - 108.134.202  15.072.380 ₫ - 108.134.202 ₫
  9. Vòng tay GLAMIRA Candyye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.112 crt - VS

    101.136.310,00 ₫
    23.348.945  - 339.564.425  23.348.945 ₫ - 339.564.425 ₫
  10. Vòng tay GLAMIRA Dayestar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    71.786.828,00 ₫
    25.584.784  - 110.577.209  25.584.784 ₫ - 110.577.209 ₫
  11. Vòng tay GLAMIRA Infanta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.055 crt - VS

    55.765.488,00 ₫
    16.942.560  - 112.879.840  16.942.560 ₫ - 112.879.840 ₫

You’ve viewed 11 of 11 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng