Đang tải...
Tìm thấy 93 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Dignified 0.123 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Dignified

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    13.632.104,00 ₫
    5.236.956  - 61.825.175  5.236.956 ₫ - 61.825.175 ₫
  2. Dây Chuyền Citrum 0.154 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Citrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    12.204.279,00 ₫
    4.616.581  - 54.565.770  4.616.581 ₫ - 54.565.770 ₫
  3. Nhẫn Ferrum 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    18.708.589,00 ₫
    7.824.868  - 103.612.715  7.824.868 ₫ - 103.612.715 ₫
  4. Vòng Tay Demanding 0.123 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Demanding

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.303 crt - VS

    20.789.616,00 ₫
    8.223.073  - 118.570.188  8.223.073 ₫ - 118.570.188 ₫
  5. Nhẫn Cobswan 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cobswan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    25.772.140,00 ₫
    9.945.235  - 132.310.686  9.945.235 ₫ - 132.310.686 ₫
  6. Bông Tai Pirum 0.22 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Pirum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    20.155.091,00 ₫
    7.437.700  - 101.079.702  7.437.700 ₫ - 101.079.702 ₫
  7. Nhẫn Intersection 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Intersection

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    15.896.525,00 ₫
    6.962.230  - 91.131.636  6.962.230 ₫ - 91.131.636 ₫
  8. Nhẫn Nowlove 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    35.766.055,00 ₫
    8.994.296  - 121.471.116  8.994.296 ₫ - 121.471.116 ₫
  9. Mặt Dây Chuyền Experience 0.4 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Experience

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    28.876.841,00 ₫
    7.580.340  - 111.056.068  7.580.340 ₫ - 111.056.068 ₫
  10. Dây Chuyền Ianua 0.24 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Ianua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    21.151.030,00 ₫
    5.674.501  - 171.253.902  5.674.501 ₫ - 171.253.902 ₫
  11. Bông Tai Fragaria 0.22 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Fragaria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    30.842.399,00 ₫
    7.478.454  - 101.504.232  7.478.454 ₫ - 101.504.232 ₫
  12. Nhẫn Steadiness 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Steadiness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    24.939.785,00 ₫
    9.727.312  - 124.853.176  9.727.312 ₫ - 124.853.176 ₫
  13. Bông Tai Expectance 0.156 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Expectance

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    14.434.741,00 ₫
    4.521.204  - 77.249.630  4.521.204 ₫ - 77.249.630 ₫
  14. Dây Chuyền Bellator 0.2 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Bellator

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.534 crt - AAA

    15.700.677,00 ₫
    5.864.122  - 45.960.910  5.864.122 ₫ - 45.960.910 ₫
  15. Vòng đeo ngón tay Popularity 0.143 Carat

    Vòng đeo ngón tay GLAMIRA Popularity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.143 crt - VS

    12.195.506,00 ₫
    5.540.067  - 61.372.346  5.540.067 ₫ - 61.372.346 ₫
  16. Vòng Tay Recital 0.4 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Recital

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.629 crt - VS

    18.213.024,00 ₫
    5.582.520  - 74.985.486  5.582.520 ₫ - 74.985.486 ₫
  17. Nhẫn Ventus 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ventus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    17.021.803,00 ₫
    6.877.325  - 84.990.155  6.877.325 ₫ - 84.990.155 ₫
  18. Nhẫn Betelges 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Betelges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    19.144.719,00 ₫
    8.049.018  - 103.824.977  8.049.018 ₫ - 103.824.977 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây Chuyền Brillent 0.11 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Brillent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.639 crt - VS

    26.040.439,00 ₫
    8.122.602  - 111.808.901  8.122.602 ₫ - 111.808.901 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Pallium 0.154 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pallium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    14.120.026,00 ₫
    3.463.002  - 54.353.513  3.463.002 ₫ - 54.353.513 ₫
  22. Nhẫn Belatri 0.206 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  23. Nhẫn Diverse 0.214 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Diverse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    15.660.208,00 ₫
    7.280.625  - 84.353.372  7.280.625 ₫ - 84.353.372 ₫
  24. Bông Tai Saccharo 0.22 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Saccharo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    18.412.552,00 ₫
    6.479.969  - 91.103.337  6.479.969 ₫ - 91.103.337 ₫
  25. Nhẫn Chalybs 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    17.478.312,00 ₫
    7.365.531  - 97.230.669  7.365.531 ₫ - 97.230.669 ₫
  26. Vòng Tay Canopisy 0.104 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Canopisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    11.784.282,00 ₫
    4.258.847  - 52.782.767  4.258.847 ₫ - 52.782.767 ₫
  27. Vòng tay Capellab 0.206 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Capellab

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.206 crt - AAA

    48.150.336,00 ₫
    17.248.220  - 67.038.927  17.248.220 ₫ - 67.038.927 ₫
  28. Bông Tai Roaring 0.14 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Roaring

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    14.916.153,00 ₫
    6.028.272  - 104.829.684  6.028.272 ₫ - 104.829.684 ₫
  29. Bông Tai Apex 0.18 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Apex

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    8.888.730,00 ₫
    4.237.338  - 50.334.664  4.237.338 ₫ - 50.334.664 ₫
  30. Nhẫn Shinnig 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shinnig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    22.879.417,00 ₫
    8.375.054  - 165.211.477  8.375.054 ₫ - 165.211.477 ₫
  31. Nhẫn đeo ngón áp út Dulcis 0.146 Carat

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Dulcis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    14.499.269,00 ₫
    6.389.120  - 72.551.538  6.389.120 ₫ - 72.551.538 ₫
  32. Dây Chuyền Lariya 0.4 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Lariya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.489 crt - VS

    27.911.470,00 ₫
    7.746.189  - 96.409.917  7.746.189 ₫ - 96.409.917 ₫
  33. Vòng Tay Matchlessea 0.104 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Matchlessea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.302 crt - VS

    15.673.509,00 ₫
    7.528.266  - 131.376.734  7.528.266 ₫ - 131.376.734 ₫
  34. Nhẫn Ramantical 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ramantical

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    11.431.359,00 ₫
    5.540.067  - 60.947.820  5.540.067 ₫ - 60.947.820 ₫
  35. Bông Tai Cjace 0.204 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Cjace

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    15.302.189,00 ₫
    4.904.127  - 137.546.511  4.904.127 ₫ - 137.546.511 ₫
  36. Nhẫn Diamentes 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Diamentes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    18.588.589,00 ₫
    5.943.367  - 67.641.183  5.943.367 ₫ - 67.641.183 ₫
  37. Kẹp tóc Bobanc 0.172 Carat

    Kẹp tóc GLAMIRA Bobanc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - VS

    26.397.326,00 ₫
    6.948.645  - 294.805.200  6.948.645 ₫ - 294.805.200 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Trigon 0.24 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Trigon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    18.954.531,00 ₫
    6.007.047  - 88.202.411  6.007.047 ₫ - 88.202.411 ₫
  39. Nhẫn Aerarius 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aerarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    17.325.765,00 ₫
    8.023.546  - 92.037.295  8.023.546 ₫ - 92.037.295 ₫
  40. Vòng Tay Persicum 0.126 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Persicum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.456 crt - VS

    36.184.637,00 ₫
    5.582.520  - 85.570.341  5.582.520 ₫ - 85.570.341 ₫
  41. Dây Chuyền Sijaj 0.208 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Sijaj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    21.931.026,00 ₫
    6.155.631  - 160.131.313  6.155.631 ₫ - 160.131.313 ₫
  42. Dây Chuyền Boostlove 0.4 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Boostlove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    58.691.890,00 ₫
    21.906.688  - 76.608.314  21.906.688 ₫ - 76.608.314 ₫
  43. Nhẫn Coccic 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Coccic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    20.303.392,00 ₫
    9.556.935  - 112.117.385  9.556.935 ₫ - 112.117.385 ₫
  44. Nhẫn Farfalla 0.104 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Farfalla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.505 crt - VS

    40.547.634,00 ₫
    9.885.801  - 142.711.581  9.885.801 ₫ - 142.711.581 ₫
  45. Nhẫn Stria 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    29.230.047,00 ₫
    10.669.760  - 146.348.358  10.669.760 ₫ - 146.348.358 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Vernale 0.2 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vernale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    26.524.117,00 ₫
    7.111.663  - 118.570.185  7.111.663 ₫ - 118.570.185 ₫
  47. Nhẫn Opulens 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Opulens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    19.883.960,00 ₫
    8.855.618  - 106.683.452  8.855.618 ₫ - 106.683.452 ₫
  48. Bông Tai Claritas 0.228 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Claritas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    18.404.344,00 ₫
    5.497.614  - 83.306.200  5.497.614 ₫ - 83.306.200 ₫
  49. Nhẫn Brillentella 0.206 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brillentella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.494 crt - VS

    24.589.693,00 ₫
    9.455.049  - 138.395.567  9.455.049 ₫ - 138.395.567 ₫
  50. Nhẫn Connatus 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Connatus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.754 crt - VS

    60.993.953,00 ₫
    11.460.794  - 194.475.485  11.460.794 ₫ - 194.475.485 ₫
  51. Bông Tai Blenken 0.206 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Blenken

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    10.756.645,00 ₫
    4.237.338  - 50.476.173  4.237.338 ₫ - 50.476.173 ₫
  52. Bông Tai Loistaa 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Loistaa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.481 crt - VS

    17.408.972,00 ₫
    5.349.030  - 77.660.003  5.349.030 ₫ - 77.660.003 ₫
  53. Nhẫn Uniquella 0.206 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uniquella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    14.167.572,00 ₫
    6.134.404  - 70.004.381  6.134.404 ₫ - 70.004.381 ₫
  54. Nhẫn Unmatched 0.116 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unmatched

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.359 crt - VS

    19.901.225,00 ₫
    7.702.604  - 134.518.226  7.702.604 ₫ - 134.518.226 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Brilliantami A 0.4 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Brilliantami A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.962 crt - VS

    25.776.951,00 ₫
    6.558.930  - 98.362.736  6.558.930 ₫ - 98.362.736 ₫
  56. Bông Tai Brilliantami Set 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Brilliantami Set

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.762 crt - VS

    22.880.551,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    6.261.762  - 90.862.775  6.261.762 ₫ - 90.862.775 ₫
  57. Nhẫn Changing 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Changing

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    18.972.643,00 ₫
    8.459.393  - 103.994.787  8.459.393 ₫ - 103.994.787 ₫
  58. Vòng đeo lòng bàn tay Flovum 0.198 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay GLAMIRA Flovum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    27.246.096,00 ₫
    10.163.159  - 46.222.421  10.163.159 ₫ - 46.222.421 ₫
  59. Nhẫn Intermittent 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Intermittent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.548.896,00 ₫
    6.007.047  - 75.494.925  6.007.047 ₫ - 75.494.925 ₫
  60. Bông Tai Notatum 0.22 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Notatum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    15.261.152,00 ₫
    4.945.731  - 73.060.970  4.945.731 ₫ - 73.060.970 ₫
  61. Bông Tai Oriri 0.308 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Oriri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    20.348.957,00 ₫
    6.367.893  - 96.112.745  6.367.893 ₫ - 96.112.745 ₫

You’ve viewed 60 of 93 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng