Đang tải...
Tìm thấy 17 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Brilhando Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Brilhando

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.312 crt - AAA

    15.788.413,00 ₫
    6.495.252  - 1.917.981.472  6.495.252 ₫ - 1.917.981.472 ₫
  2. Bông tai nữ Csillogo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Csillogo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.472 crt - AAA

    18.090.194,00 ₫
    7.111.663  - 1.861.816.641  7.111.663 ₫ - 1.861.816.641 ₫
  3. Bông tai nữ Mutaio Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Mutaio

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.146 crt - AAA

    19.374.246,00 ₫
    7.661.850  - 1.856.934.594  7.661.850 ₫ - 1.856.934.594 ₫
  4. Bông tai nữ Persici Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Persici

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.933 crt - AAA

    14.789.078,00 ₫
    6.215.064  - 1.826.354.547  6.215.064 ₫ - 1.826.354.547 ₫
  5. Bông tai nữ Craze Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Craze

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.828 crt - AAA

    12.986.541,00 ₫
    6.235.441  - 1.818.812.132  6.235.441 ₫ - 1.818.812.132 ₫
  6. Nhẫn Honorable Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.501 crt - AAA

    15.418.793,00 ₫
    7.743.359  - 959.457.716  7.743.359 ₫ - 959.457.716 ₫
  7. Bông tai nữ Marfikent Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Marfikent

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    24.745.352,00 ₫
    9.455.615  - 1.993.943.372  9.455.615 ₫ - 1.993.943.372 ₫
  8. Vòng tay Awaride Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Awaride

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.475 crt - AAA

    83.243.094,00 ₫
    25.712.142  - 2.942.021.525  25.712.142 ₫ - 2.942.021.525 ₫
  9. Dây chuyền nữ Blueblood Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Blueblood

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.203 crt - AAA

    49.068.160,00 ₫
    13.075.409  - 5.764.911.348  13.075.409 ₫ - 5.764.911.348 ₫
  10. Dây chuyền nữ Lifetime Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Lifetime

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.57 crt - AAA

    23.673.282,00 ₫
    8.382.978  - 2.862.382.655  8.382.978 ₫ - 2.862.382.655 ₫
  11. Vòng tay Streamin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Streamin

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.928 crt - AAA

    54.826.718,00 ₫
    18.572.741  - 2.868.895.456  18.572.741 ₫ - 2.868.895.456 ₫
  12. Dây chuyền nữ Wavelove Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Wavelove

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    22.127.158,00 ₫
    9.069.296  - 1.422.323.823  9.069.296 ₫ - 1.422.323.823 ₫
  13. Vòng tay nữ Zarici Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Zarici

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.556 crt - AAA

    30.442.211,00 ₫
    12.251.262  - 920.867.709  12.251.262 ₫ - 920.867.709 ₫
  14. Bông tai nữ Nestlove Set Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Nestlove Set

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.046 crt - AAA

    17.677.272,00 ₫
    7.132.041  - 1.474.238.287  7.132.041 ₫ - 1.474.238.287 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Nestlove B Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Nestlove B

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.492 crt - AAA

    21.250.652,00 ₫
    8.043.357  - 2.861.420.395  8.043.357 ₫ - 2.861.420.395 ₫
  16. Bông tai nữ Persici - A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Persici - A

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.914 crt - AAA

    13.051.350,00 ₫
    5.624.973  - 1.818.260.246  5.624.973 ₫ - 1.818.260.246 ₫
  17. Bông tai nữ Persici - B Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Persici - B

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.952 crt - AAA

    16.758.030,00 ₫
    7.172.795  - 1.844.085.591  7.172.795 ₫ - 1.844.085.591 ₫

You’ve viewed 17 of 17 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng