Đang tải...
Tìm thấy 76 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.383.812,00 ₫
    5.011.674  - 57.098.782  5.011.674 ₫ - 57.098.782 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Steadiness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    26.274.496,00 ₫
    10.440.516  - 139.966.311  10.440.516 ₫ - 139.966.311 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Ramantical

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    11.987.488,00 ₫
    5.858.462  - 64.131.765  5.858.462 ₫ - 64.131.765 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    22.797.060,00 ₫
    9.169.767  - 113.348.513  9.169.767 ₫ - 113.348.513 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Charta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.202 crt - VS

    21.515.555,00 ₫
    3.484.511  - 54.565.770  3.484.511 ₫ - 54.565.770 ₫
  6. Dây chuyền nữ Citrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    12.426.732,00 ₫
    4.745.637  - 55.839.353  4.745.637 ₫ - 55.839.353 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Experience

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    29.692.498,00 ₫
    8.028.640  - 130.640.884  8.028.640 ₫ - 130.640.884 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    37.175.765,00 ₫
    10.004.669  - 129.324.856  10.004.669 ₫ - 129.324.856 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Cobswan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    27.032.701,00 ₫
    10.618.817  - 139.527.636  10.618.817 ₫ - 139.527.636 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    19.598.396,00 ₫
    8.313.922  - 108.707.030  8.313.922 ₫ - 108.707.030 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    22.776.964,00 ₫
    8.334.299  - 111.890.972  8.334.299 ₫ - 111.890.972 ₫
  12. Dây chuyền nữ Spacedoy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    46.843.361,00 ₫
    7.372.606  - 105.112.705  7.372.606 ₫ - 105.112.705 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    51.830.413,00 ₫
    9.608.445  - 142.966.302  9.608.445 ₫ - 142.966.302 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Lacus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    25.760.254,00 ₫
    8.558.449  - 115.725.865  8.558.449 ₫ - 115.725.865 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Ventus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    17.726.235,00 ₫
    7.280.625  - 89.023.160  7.280.625 ₫ - 89.023.160 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Betelges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    20.034.526,00 ₫
    8.538.072  - 108.919.292  8.538.072 ₫ - 108.919.292 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Pallium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    14.342.477,00 ₫
    3.592.057  - 55.627.088  3.592.057 ₫ - 55.627.088 ₫
  18. Dây chuyền nữ Rosula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.066 crt - VS

    65.133.652,00 ₫
    4.754.694  - 117.282.457  4.754.694 ₫ - 117.282.457 ₫
  19. Nhẫn GLAMIRA Diverse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.438.788,00 ₫
    7.726.377  - 88.810.892  7.726.377 ₫ - 88.810.892 ₫
  20. Dây chuyền nữ Decus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.083 crt - VS

    42.935.454,00 ₫
    11.552.774  - 356.913.394  11.552.774 ₫ - 356.913.394 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Drumstick

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.252.761,00 ₫
    3.441.492  - 49.782.779  3.441.492 ₫ - 49.782.779 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Longway

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    24.442.241,00 ₫
    7.600.718  - 96.494.819  7.600.718 ₫ - 96.494.819 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    18.219.818,00 ₫
    7.790.057  - 101.475.931  7.790.057 ₫ - 101.475.931 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Singlenesslove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    17.834.065,00 ₫
    6.240.536  - 93.395.780  6.240.536 ₫ - 93.395.780 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Intersection

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    16.638.031,00 ₫
    7.386.756  - 95.376.898  7.386.756 ₫ - 95.376.898 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Uniquella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    14.760.777,00 ₫
    6.474.025  - 73.400.591  6.474.025 ₫ - 73.400.591 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Spical

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.281 crt - VS

    21.328.199,00 ₫
    3.441.492  - 49.782.779  3.441.492 ₫ - 49.782.779 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Diamentes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    19.181.794,00 ₫
    6.282.988  - 71.037.393  6.282.988 ₫ - 71.037.393 ₫
  29. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Dulcis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    15.129.549,00 ₫
    6.749.967  - 76.160.013  6.749.967 ₫ - 76.160.013 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Shinnig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    23.843.374,00 ₫
    8.904.862  - 170.730.314  8.904.862 ₫ - 170.730.314 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Adventure

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.706 crt - VS

    115.724.449,00 ₫
    9.067.880  - 196.541.513  9.067.880 ₫ - 196.541.513 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.501 crt - VS

    25.863.837,00 ₫
    8.273.167  - 964.976.553  8.273.167 ₫ - 964.976.553 ₫
  33. Dây chuyền nữ Sijaj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    22.375.929,00 ₫
    6.410.346  - 162.678.470  6.410.346 ₫ - 162.678.470 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Yorqi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    17.332.558,00 ₫
    7.784.113  - 113.546.626  7.784.113 ₫ - 113.546.626 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Coccic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    21.378.576,00 ₫
    10.147.875  - 118.273.018  10.147.875 ₫ - 118.273.018 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Farfalla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.505 crt - VS

    41.808.195,00 ₫
    10.559.383  - 149.928.531  10.559.383 ₫ - 149.928.531 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    30.750.135,00 ₫
    11.424.002  - 155.051.148  11.424.002 ₫ - 155.051.148 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    27.443.641,00 ₫
    10.759.194  - 161.942.624  10.759.194 ₫ - 161.942.624 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Aerarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    18.252.647,00 ₫
    8.554.204  - 97.343.875  8.554.204 ₫ - 97.343.875 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Rocky

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.283 crt - VS

    27.867.602,00 ₫
    7.865.622  - 131.716.352  7.865.622 ₫ - 131.716.352 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Bolshoy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.271 crt - VS

    26.873.079,00 ₫
    9.747.123  - 118.895.660  9.747.123 ₫ - 118.895.660 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Vernale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    27.265.623,00 ₫
    7.519.209  - 130.287.111  7.519.209 ₫ - 130.287.111 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Brillentella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.494 crt - VS

    25.590.725,00 ₫
    10.005.235  - 144.126.670  10.005.235 ₫ - 144.126.670 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Opulens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    21.107.445,00 ₫
    9.509.388  - 113.688.137  9.509.388 ₫ - 113.688.137 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Connatus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.754 crt - VS

    62.625.267,00 ₫
    12.270.224  - 203.815.070  12.270.224 ₫ - 203.815.070 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Unmatched

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.359 crt - VS

    20.791.032,00 ₫
    8.191.658  - 139.612.541  8.191.658 ₫ - 139.612.541 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Changing

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    20.121.977,00 ₫
    9.073.541  - 110.574.942  9.073.541 ₫ - 110.574.942 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Intermittent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    14.179.175,00 ₫
    6.367.893  - 79.103.392  6.367.893 ₫ - 79.103.392 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Podend

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    19.769.622,00 ₫
    7.396.945  - 102.947.623  7.396.945 ₫ - 102.947.623 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Twoperson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.498 crt - VS

    21.619.423,00 ₫
    8.538.072  - 120.353.199  8.538.072 ₫ - 120.353.199 ₫
  51. Dây chuyền nữ Dolor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    18.707.173,00 ₫
    4.925.636  - 78.353.398  4.925.636 ₫ - 78.353.398 ₫
  52. Dây chuyền nữ Alderamin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.625 crt - VS

    24.977.993,00 ₫
    6.990.532  - 90.876.921  6.990.532 ₫ - 90.876.921 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Badelove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.262 crt - VS

    18.638.117,00 ₫
    8.252.790  - 100.768.383  8.252.790 ₫ - 100.768.383 ₫
  54. Dây chuyền nữ Blueblood

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.203 crt - VS

    118.335.569,00 ₫
    14.121.442  - 5.808.779.067  14.121.442 ₫ - 5.808.779.067 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Fervent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.495 crt - VS

    22.225.365,00 ₫
    6.724.496  - 95.376.903  6.724.496 ₫ - 95.376.903 ₫
  56. Dây chuyền nữ Lifetime

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.57 crt - VS

    53.827.101,00 ₫
    8.858.448  - 2.867.476.970  8.858.448 ₫ - 2.867.476.970 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Orbis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    25.528.179,00 ₫
    8.490.525  - 116.999.444  8.490.525 ₫ - 116.999.444 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Pulchra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    31.539.047,00 ₫
    10.995.230  - 138.522.922  10.995.230 ₫ - 138.522.922 ₫
  59. Dây chuyền nữ Universe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    22.354.703,00 ₫
    7.011.758  - 101.504.230  7.011.758 ₫ - 101.504.230 ₫
  60. Dây chuyền nữ Gienah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.385 crt - VS

    17.615.292,00 ₫
    5.670.538  - 64.287.424  5.670.538 ₫ - 64.287.424 ₫

You’ve viewed 60 of 76 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng