Đang tải...
Tìm thấy 143 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Pyropus Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.013.058,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  2. Dây chuyền nữ Citrum Marquise

    Dây chuyền nữ Citrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    12.204.279,00 ₫
    4.616.581  - 54.565.770  4.616.581 ₫ - 54.565.770 ₫
  3. Nhẫn Ferrum Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    18.708.589,00 ₫
    7.824.868  - 103.612.715  7.824.868 ₫ - 103.612.715 ₫
  4. Bông tai nữ Anguis Marquise

    Bông tai nữ Anguis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - AAA

    14.853.040,00 ₫
    5.327.804  - 70.938.335  5.327.804 ₫ - 70.938.335 ₫
  5. Nhẫn Roseus Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    35.989.355,00 ₫
    9.370.710  - 122.532.436  9.370.710 ₫ - 122.532.436 ₫
  6. Bông tai nữ Pirum Marquise

    Bông tai nữ Pirum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    20.155.091,00 ₫
    7.437.700  - 101.079.702  7.437.700 ₫ - 101.079.702 ₫
  7. Nhẫn Nowlove Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    35.766.055,00 ₫
    8.994.296  - 121.471.116  8.994.296 ₫ - 121.471.116 ₫
  8. Dây chuyền nữ Probus Marquise

    Dây chuyền nữ Probus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    21.999.516,00 ₫
    5.773.557  - 87.424.108  5.773.557 ₫ - 87.424.108 ₫
  9. Bông tai nữ Geminos Marquise

    Bông tai nữ Geminos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    23.317.529,00 ₫
    6.771.194  - 106.060.816  6.771.194 ₫ - 106.060.816 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Experience Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Experience

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    28.876.841,00 ₫
    7.580.340  - 111.056.068  7.580.340 ₫ - 111.056.068 ₫
  11. Bông tai nữ Fragaria Marquise

    Bông tai nữ Fragaria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    30.842.399,00 ₫
    7.478.454  - 101.504.232  7.478.454 ₫ - 101.504.232 ₫
  12. Nhẫn Steadiness Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Steadiness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    24.939.785,00 ₫
    9.727.312  - 124.853.176  9.727.312 ₫ - 124.853.176 ₫
  13. Vòng đeo ngón tay Parvus Marquise

    Vòng đeo ngón tay Parvus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    16.950.200,00 ₫
    5.540.067  - 85.259.025  5.540.067 ₫ - 85.259.025 ₫
  14. Nhẫn Iunctura Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    21.887.157,00 ₫
    7.845.245  - 106.796.657  7.845.245 ₫ - 106.796.657 ₫
  15. Dây chuyền nữ Morus Marquise

    Dây chuyền nữ Morus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    13.539.273,00 ₫
    3.635.076  - 65.730.818  3.635.076 ₫ - 65.730.818 ₫
  16. Vòng tay nữ Recital Marquise

    Vòng tay nữ Recital

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.629 crt - VS

    18.213.024,00 ₫
    5.582.520  - 74.985.486  5.582.520 ₫ - 74.985.486 ₫
  17. Nhẫn Lacus Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Lacus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    24.833.371,00 ₫
    8.049.018  - 110.419.285  8.049.018 ₫ - 110.419.285 ₫
  18. Nhẫn Ventus Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ventus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    17.021.803,00 ₫
    6.877.325  - 84.990.155  6.877.325 ₫ - 84.990.155 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Vittela Marquise

    Bông tai nữ Vittela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    15.618.320,00 ₫
    5.054.692  - 67.230.806  5.054.692 ₫ - 67.230.806 ₫
  21. Nhẫn Betelges Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Betelges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    19.144.719,00 ₫
    8.049.018  - 103.824.977  8.049.018 ₫ - 103.824.977 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Pallium Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Pallium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    14.120.026,00 ₫
    3.463.002  - 54.353.513  3.463.002 ₫ - 54.353.513 ₫
  23. Vòng tay nữ Lapillus Marquise

    Vòng tay nữ Lapillus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.898 crt - VS

    86.288.646,00 ₫
    16.895.014  - 169.852.402  16.895.014 ₫ - 169.852.402 ₫
  24. Nhẫn Belatri Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  25. Dây chuyền nữ Decus Marquise

    Dây chuyền nữ Decus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.083 crt - VS

    41.637.819,00 ₫
    10.859.382  - 349.484.187  10.859.382 ₫ - 349.484.187 ₫
  26. Bông tai nữ Saccharo Marquise

    Bông tai nữ Saccharo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    18.412.552,00 ₫
    6.479.969  - 91.103.337  6.479.969 ₫ - 91.103.337 ₫
  27. Nhẫn Chalybs Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    17.478.312,00 ₫
    7.365.531  - 97.230.669  7.365.531 ₫ - 97.230.669 ₫
  28. Vòng tay nữ Canopisy Marquise

    Vòng tay nữ Canopisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    11.784.282,00 ₫
    4.258.847  - 52.782.767  4.258.847 ₫ - 52.782.767 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Drumstick Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Drumstick

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.067.385,00 ₫
    3.333.945  - 48.721.461  3.333.945 ₫ - 48.721.461 ₫
  30. Vòng tay Capellab Marquise

    Vòng tay GLAMIRA Capellab

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.206 crt - AAA

    48.150.336,00 ₫
    17.248.220  - 67.038.927  17.248.220 ₫ - 67.038.927 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET Marquise

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    72.384.843,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.004.641  - 348.861.551  16.004.641 ₫ - 348.861.551 ₫
  32. Dây chuyền nữ Bellator Marquise

    Dây chuyền nữ Bellator

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.534 crt - AAA

    15.700.677,00 ₫
    5.864.122  - 45.960.910  5.864.122 ₫ - 45.960.910 ₫
  33. Nhẫn Singlenesslove Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Singlenesslove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    17.240.860,00 ₫
    5.900.915  - 89.999.570  5.900.915 ₫ - 89.999.570 ₫
  34. Dây chuyền nữ Pluitt Marquise

    Dây chuyền nữ Pluitt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.023 crt - VS

    86.898.549,00 ₫
    10.349.384  - 101.950.836  10.349.384 ₫ - 101.950.836 ₫
  35. Vòng đeo ngón tay Popularity Marquise

    Vòng đeo ngón tay Popularity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.143 crt - VS

    12.195.506,00 ₫
    5.540.067  - 61.372.346  5.540.067 ₫ - 61.372.346 ₫
  36. Dây chuyền nữ Lariya Marquise

    Dây chuyền nữ Lariya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.489 crt - VS

    27.911.470,00 ₫
    7.746.189  - 96.409.917  7.746.189 ₫ - 96.409.917 ₫
  37. Vòng tay nữ Matchlessea Marquise

    Vòng tay nữ Matchlessea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.302 crt - VS

    15.673.509,00 ₫
    7.528.266  - 131.376.734  7.528.266 ₫ - 131.376.734 ₫
  38. Nhẫn Ramantical Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ramantical

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    11.431.359,00 ₫
    5.540.067  - 60.947.820  5.540.067 ₫ - 60.947.820 ₫
  39. Nhẫn đeo ngón út Dulcis Marquise

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Dulcis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    14.499.269,00 ₫
    6.389.120  - 72.551.538  6.389.120 ₫ - 72.551.538 ₫
  40. Bông tai nữ Atraente Marquise

    Bông tai nữ Atraente

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    18.139.441,00 ₫
    6.431.573  - 81.664.706  6.431.573 ₫ - 81.664.706 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Spical Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Spical

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.281 crt - VS

    21.179.898,00 ₫
    3.355.455  - 48.933.726  3.355.455 ₫ - 48.933.726 ₫
  42. Nhẫn Diamentes Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Diamentes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    18.588.589,00 ₫
    5.943.367  - 67.641.183  5.943.367 ₫ - 67.641.183 ₫
  43. Kẹp tóc Bobanc Marquise

    Kẹp tóc GLAMIRA Bobanc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - VS

    26.397.326,00 ₫
    6.948.645  - 294.805.200  6.948.645 ₫ - 294.805.200 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Trigon Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Trigon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    18.954.531,00 ₫
    6.007.047  - 88.202.411  6.007.047 ₫ - 88.202.411 ₫
  45. Bông tai nữ Cucumis Marquise

    Bông tai nữ Cucumis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    11.862.961,00 ₫
    5.009.409  - 61.188.383  5.009.409 ₫ - 61.188.383 ₫
  46. Nhẫn Adventure Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Adventure

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.706 crt - VS

    54.978.416,00 ₫
    8.517.695  - 131.065.411  8.517.695 ₫ - 131.065.411 ₫
  47. Dây chuyền nữ Sijaj Marquise

    Dây chuyền nữ Sijaj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    21.931.026,00 ₫
    6.155.631  - 160.131.313  6.155.631 ₫ - 160.131.313 ₫
  48. Dây chuyền nữ Boostlove Marquise

    Dây chuyền nữ Boostlove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    58.691.890,00 ₫
    21.906.688  - 76.608.314  21.906.688 ₫ - 76.608.314 ₫
  49. Nhẫn Yorqi Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Yorqi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    16.479.826,00 ₫
    7.315.436  - 108.664.576  7.315.436 ₫ - 108.664.576 ₫
  50. Nhẫn Farfalla Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Farfalla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.505 crt - VS

    40.547.634,00 ₫
    9.885.801  - 142.711.581  9.885.801 ₫ - 142.711.581 ₫
  51. Nhẫn Stria Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    29.230.047,00 ₫
    10.669.760  - 146.348.358  10.669.760 ₫ - 146.348.358 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Vernale Marquise

    Mặt dây chuyền nữ Vernale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    26.524.117,00 ₫
    7.111.663  - 118.570.185  7.111.663 ₫ - 118.570.185 ₫
  53. Nhẫn Opulens Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Opulens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    19.883.960,00 ₫
    8.855.618  - 106.683.452  8.855.618 ₫ - 106.683.452 ₫
  54. Nhẫn Aerarius Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Aerarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    17.325.765,00 ₫
    8.023.546  - 92.037.295  8.023.546 ₫ - 92.037.295 ₫
  55. Bông tai nữ Lucens Marquise

    Bông tai nữ Lucens

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AAA

    27.855.149,00 ₫
    7.376.568  - 115.018.318  7.376.568 ₫ - 115.018.318 ₫
  56. Nhẫn Brillentella Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Brillentella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.494 crt - VS

    24.589.693,00 ₫
    9.455.049  - 138.395.567  9.455.049 ₫ - 138.395.567 ₫
  57. Bông tai nữ Blenken Marquise

    Bông tai nữ Blenken

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    10.756.645,00 ₫
    4.237.338  - 50.476.173  4.237.338 ₫ - 50.476.173 ₫
  58. Bông tai nữ Ljus Marquise

    Bông tai nữ Ljus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.715 crt - VS

    24.999.786,00 ₫
    6.989.400  - 103.343.847  6.989.400 ₫ - 103.343.847 ₫
  59. Nhẫn Uniquella Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Uniquella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    14.167.572,00 ₫
    6.134.404  - 70.004.381  6.134.404 ₫ - 70.004.381 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Brilliantami A Marquise

    Bông tai nữ Brilliantami A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.962 crt - VS

    25.776.951,00 ₫
    6.558.930  - 98.362.736  6.558.930 ₫ - 98.362.736 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Brilliantami B Marquise

    Bông tai nữ Brilliantami B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.562 crt - VS

    19.984.149,00 ₫
    5.964.594  - 83.391.110  5.964.594 ₫ - 83.391.110 ₫

You’ve viewed 60 of 143 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng