Đang tải...
Tìm thấy 143 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.606.263,00 ₫
    5.140.729  - 58.372.357  5.140.729 ₫ - 58.372.357 ₫
  2. Bông tai nữ Fragaria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    32.177.109,00 ₫
    8.212.036  - 109.145.705  8.212.036 ₫ - 109.145.705 ₫
  3. Bông tai nữ Anguis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - AAA

    15.631.621,00 ₫
    5.773.557  - 75.395.863  5.773.557 ₫ - 75.395.863 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    20.006.224,00 ₫
    8.538.072  - 111.041.923  8.538.072 ₫ - 111.041.923 ₫
  5. Vòng đeo ngón tay Popularity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.143 crt - VS

    12.937.012,00 ₫
    5.964.594  - 65.617.609  5.964.594 ₫ - 65.617.609 ₫
  6. Dây chuyền nữ Lariya

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.489 crt - VS

    36.888.502,00 ₫
    8.558.449  - 120.027.730  8.558.449 ₫ - 120.027.730 ₫
  7. Kẹp tóc GLAMIRA Unlike

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.885 crt - VS

    40.339.053,00 ₫
    9.350.898  - 211.442.391  9.350.898 ₫ - 211.442.391 ₫
  8. Dây chuyền nữ Probus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    22.703.948,00 ₫
    6.176.857  - 91.457.113  6.176.857 ₫ - 91.457.113 ₫
  9. Bông tai nữ Persico

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.546 crt - VS

    24.823.182,00 ₫
    7.195.720  - 107.674.016  7.195.720 ₫ - 107.674.016 ₫
  10. Dây chuyền choker nữ Wezen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.955 crt - VS

    51.540.319,00 ₫
    10.103.725  - 222.451.768  10.103.725 ₫ - 222.451.768 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Steadiness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    26.978.926,00 ₫
    10.816.929  - 143.999.309  10.816.929 ₫ - 143.999.309 ₫
  12. Vòng đeo ngón tay Parvus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    17.728.782,00 ₫
    5.985.820  - 89.716.553  5.985.820 ₫ - 89.716.553 ₫
  13. Dây chuyền nữ Citrum

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    11.037.682,00 ₫
    4.810.165  - 56.476.140  4.810.165 ₫ - 56.476.140 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    52.386.542,00 ₫
    9.905.613  - 146.150.247  9.905.613 ₫ - 146.150.247 ₫
  15. Bông tai nữ Pirum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    21.489.801,00 ₫
    8.171.281  - 108.721.175  8.171.281 ₫ - 108.721.175 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Ramantical

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    12.247.016,00 ₫
    6.007.047  - 65.617.613  6.007.047 ₫ - 65.617.613 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Experience

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    30.100.326,00 ₫
    8.252.790  - 132.975.776  8.252.790 ₫ - 132.975.776 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    44.404.315,00 ₫
    10.321.649  - 132.721.066  10.321.649 ₫ - 132.721.066 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Betelges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    20.516.505,00 ₫
    8.802.977  - 111.678.714  8.802.977 ₫ - 111.678.714 ₫
  21. Bông tai nữ Versetto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.036 crt - VS

    34.017.855,00 ₫
    9.648.067  - 179.249.144  9.648.067 ₫ - 179.249.144 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    23.221.868,00 ₫
    8.578.826  - 114.438.129  8.578.826 ₫ - 114.438.129 ₫
  23. Dây chuyền nữ Morus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    13.910.026,00 ₫
    3.850.169  - 67.853.445  3.850.169 ₫ - 67.853.445 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Lacus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    22.414.987,00 ₫
    8.802.977  - 118.273.022  8.802.977 ₫ - 118.273.022 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Ventus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    18.059.911,00 ₫
    7.471.662  - 90.933.523  7.471.662 ₫ - 90.933.523 ₫
  26. Vòng tay nữ Recital

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.629 crt - VS

    18.991.606,00 ₫
    6.028.272  - 94.358.036  6.028.272 ₫ - 94.358.036 ₫
  27. Bông tai nữ Vittela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    16.285.676,00 ₫
    5.441.860  - 71.051.546  5.441.860 ₫ - 71.051.546 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Pallium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    14.416.628,00 ₫
    3.635.076  - 56.051.618  3.635.076 ₫ - 56.051.618 ₫
  29. Vòng tay nữ Lapillus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.898 crt - VS

    91.034.284,00 ₫
    18.778.778  - 176.228.220  18.778.778 ₫ - 176.228.220 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Drumstick

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.326.911,00 ₫
    3.484.511  - 50.207.301  3.484.511 ₫ - 50.207.301 ₫
  31. Dây chuyền nữ Decus

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.083 crt - VS

    50.905.793,00 ₫
    11.889.565  - 360.521.869  11.889.565 ₫ - 360.521.869 ₫
  32. Bông tai nữ Saccharo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    19.524.810,00 ₫
    7.091.286  - 97.471.227  7.091.286 ₫ - 97.471.227 ₫
  33. Vòng tay nữ Canopisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    12.303.336,00 ₫
    4.559.977  - 55.754.447  4.559.977 ₫ - 55.754.447 ₫
  34. Vòng tay GLAMIRA Capellab

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.206 crt - AAA

    53.748.705,00 ₫
    19.470.473  - 74.560.399  19.470.473 ₫ - 74.560.399 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET Marquise

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    66.424.211,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.985.763  - 438.323.388  17.985.763 ₫ - 438.323.388 ₫
  36. Dây chuyền nữ Bellator

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.534 crt - AAA

    16.664.635,00 ₫
    6.379.214  - 54.727.662  6.379.214 ₫ - 54.727.662 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    18.590.570,00 ₫
    8.002.320  - 103.598.559  8.002.320 ₫ - 103.598.559 ₫
  38. Dây chuyền nữ Pluitt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.023 crt - VS

    83.122.247,00 ₫
    11.442.964  - 105.387.801  11.442.964 ₫ - 105.387.801 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Singlenesslove

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    15.481.058,00 ₫
    6.410.346  - 95.093.885  6.410.346 ₫ - 95.093.885 ₫
  40. Vòng tay nữ Matchlessea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.302 crt - VS

    17.193.595,00 ₫
    8.340.525  - 140.079.516  8.340.525 ₫ - 140.079.516 ₫
  41. Bông tai nữ Aequitas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.608 crt - VS

    47.922.507,00 ₫
    11.350.417  - 276.975.098  11.350.417 ₫ - 276.975.098 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Diamentes

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    23.350.076,00 ₫
    6.452.799  - 72.735.498  6.452.799 ₫ - 72.735.498 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Spical

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.281 crt - VS

    21.402.349,00 ₫
    3.484.511  - 50.207.301  3.484.511 ₫ - 50.207.301 ₫
  44. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Dulcis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    15.463.227,00 ₫
    6.941.004  - 78.070.383  6.941.004 ₫ - 78.070.383 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Adventure

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.706 crt - VS

    116.243.504,00 ₫
    9.353.162  - 199.513.201  9.353.162 ₫ - 199.513.201 ₫
  46. Dây chuyền nữ Boostlove

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    90.912.019,00 ₫
    23.729.320  - 97.251.611  23.729.320 ₫ - 97.251.611 ₫
  47. Bông tai nữ Cucumis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    12.567.391,00 ₫
    5.412.709  - 65.221.381  5.412.709 ₫ - 65.221.381 ₫
  48. Dây chuyền nữ Sijaj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    22.635.456,00 ₫
    6.558.930  - 164.164.310  6.558.930 ₫ - 164.164.310 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Yorqi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    8.028.640  - 116.093.784  8.028.640 ₫ - 116.093.784 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Farfalla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.505 crt - VS

    42.438.474,00 ₫
    10.896.174  - 153.536.998  10.896.174 ₫ - 153.536.998 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    31.491.641,00 ₫
    11.791.924  - 159.296.410  11.791.924 ₫ - 159.296.410 ₫
  52. Bông tai nữ Geminos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    24.281.486,00 ₫
    7.323.078  - 111.579.654  7.323.078 ₫ - 111.579.654 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Uniquella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    15.057.379,00 ₫
    6.643.836  - 75.098.696  6.643.836 ₫ - 75.098.696 ₫
  54. Bông tai nữ Withelder

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    14.024.932,00 ₫
    4.409.412  - 59.957.260  4.409.412 ₫ - 59.957.260 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    27.962.695,00 ₫
    11.044.475  - 164.914.304  11.044.475 ₫ - 164.914.304 ₫
  56. Kẹp tóc GLAMIRA Bobanc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - VS

    27.361.284,00 ₫
    7.478.454  - 300.324.045  7.478.454 ₫ - 300.324.045 ₫
  57. Bông tai nữ Lucens

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AAA

    25.584.783,00 ₫
    8.028.640  - 121.810.738  8.028.640 ₫ - 121.810.738 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Vernale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    27.636.376,00 ₫
    7.722.982  - 132.409.746  7.722.982 ₫ - 132.409.746 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Brillentella

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.494 crt - VS

    21.650.839,00 ₫
    10.270.139  - 146.886.092  10.270.139 ₫ - 146.886.092 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Opulens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    21.700.650,00 ₫
    9.826.368  - 117.084.347  9.826.368 ₫ - 117.084.347 ₫
  61. Bông tai nữ Atraente

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    19.103.398,00 ₫
    6.983.457  - 87.183.544  6.983.457 ₫ - 87.183.544 ₫

You’ve viewed 60 of 143 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng