Đang tải...
Tìm thấy 21 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Blueblood

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    4.203 crt - AA

    78.351.702,00 ₫
    14.644.458  - 5.815.783.752  14.644.458 ₫ - 5.815.783.752 ₫
  2. Bông tai nữ Persici - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Zirconia

    0.952 crt - AA

    22.352.723,00 ₫
    7.743.359  - 1.850.028.966  7.743.359 ₫ - 1.850.028.966 ₫
  3. Bông tai nữ Persici - A

    Vàng 18K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.914 crt - AA

    36.787.746,00 ₫
    6.028.272  - 1.822.293.243  6.028.272 ₫ - 1.822.293.243 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Nestlove B Đá Sapphire Cam

    Bông tai nữ Nestlove B

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.492 crt - AA

    30.621.079,00 ₫
    8.815.995  - 2.869.698.655  8.815.995 ₫ - 2.869.698.655 ₫
  5. Bông tai nữ Nestlove Set

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.046 crt - AA

    25.307.709,00 ₫
    7.746.189  - 1.488.290.112  7.746.189 ₫ - 1.488.290.112 ₫
  6. GLAMIRA Vòng Cổ Driblet

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    2.33 crt - AAA

    141.414.233,00 ₫
    46.499.779  - 942.703.076  46.499.779 ₫ - 942.703.076 ₫
  7. Vòng tay nữ Zarici

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.556 crt - AA

    40.086.318,00 ₫
    13.772.764  - 925.649.574  13.772.764 ₫ - 925.649.574 ₫
  8. Dây chuyền nữ Wavelove

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - AA

    29.789.573,00 ₫
    10.062.687  - 1.425.013.621  10.062.687 ₫ - 1.425.013.621 ₫
  9. Vòng tay GLAMIRA Streamin

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.928 crt - AA

    100.433.861,00 ₫
    20.868.580  - 2.876.665.986  20.868.580 ₫ - 2.876.665.986 ₫
  10. Dây chuyền nữ Splendente

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.012 crt - AAA

    30.568.438,00 ₫
    8.697.128  - 396.242.648  8.697.128 ₫ - 396.242.648 ₫
  11. Dây chuyền nữ Lifetime

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.57 crt - AA

    33.668.329,00 ₫
    9.096.182  - 2.870.024.128  9.096.182 ₫ - 2.870.024.128 ₫
  12. Bông tai nữ Brilhando

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.312 crt - AA

    31.375.603,00 ₫
    7.025.910  - 1.923.288.052  7.025.910 ₫ - 1.923.288.052 ₫
  13. Vòng tay GLAMIRA Awaride

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    3.475 crt - AA

    117.662.554,00 ₫
    29.051.749  - 2.968.691.966  29.051.749 ₫ - 2.968.691.966 ₫
  14. Vòng tay nữ Schijland

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - AAA

    21.418.198,00 ₫
    6.887.514  - 210.649.941  6.887.514 ₫ - 210.649.941 ₫
  15. Bông tai nữ Marfikent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.558 crt - AA

    43.316.678,00 ₫
    10.357.025  - 2.004.344.267  10.357.025 ₫ - 2.004.344.267 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Intermittent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - AAA

    13.570.122,00 ₫
    6.537.704  - 80.801.497  6.537.704 ₫ - 80.801.497 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.501 crt - AA

    22.326.967,00 ₫
    8.538.072  - 967.735.976  8.538.072 ₫ - 967.735.976 ₫
  18. Bông tai nữ Craze

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.828 crt - AA

    23.033.379,00 ₫
    6.826.382  - 1.824.967.764  6.826.382 ₫ - 1.824.967.764 ₫
  19. Bông tai nữ Persici

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.933 crt - AA

    26.659.965,00 ₫
    6.704.118  - 1.831.448.862  6.704.118 ₫ - 1.831.448.862 ₫
  20. Bông tai nữ Mutaio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.146 crt - AA

    34.352.380,00 ₫
    8.334.299  - 1.863.939.272  8.334.299 ₫ - 1.863.939.272 ₫
  21. Bông tai nữ Csillogo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.472 crt - AA

    35.787.280,00 ₫
    7.722.982  - 1.868.184.539  7.722.982 ₫ - 1.868.184.539 ₫

You’ve viewed 21 of 21 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng