Đang tải...
Tìm thấy 221 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Bellator

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.534 crt - AAA

    20.367.071,00 ₫
    6.220.725  - 54.329.174  6.220.725 ₫ - 54.329.174 ₫
  2. Bông tai nữ Mutaio

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.146 crt - VS

    47.051.094,00 ₫
    8.110.149  - 1.861.604.379  8.110.149 ₫ - 1.861.604.379 ₫
  3. Dây chuyền nữ Rosula

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.066 crt - VS

    68.190.241,00 ₫
    4.754.694  - 117.282.457  4.754.694 ₫ - 117.282.457 ₫
  4. Dây chuyền choker nữ Differentway

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    26.294.591,00 ₫
    7.295.059  - 90.792.018  7.295.059 ₫ - 90.792.018 ₫
  5. Dây chuyền nữ Probus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - VS

    26.111.195,00 ₫
    6.049.499  - 90.183.530  6.049.499 ₫ - 90.183.530 ₫
  6. Bông tai nữ Ladybug

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    15.771.999,00 ₫
    5.370.257  - 87.098.639  5.370.257 ₫ - 87.098.639 ₫
  7. Dây chuyền nữ Citrum

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    14.990.870,00 ₫
    4.745.637  - 55.839.353  4.745.637 ₫ - 55.839.353 ₫
  8. Bông tai nữ Expectance

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    17.695.385,00 ₫
    4.754.694  - 79.584.523  4.754.694 ₫ - 79.584.523 ₫
  9. Vòng tay GLAMIRA Streamin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.928 crt - VS

    229.220.420,00 ₫
    20.103.300  - 2.874.075.810  20.103.300 ₫ - 2.874.075.810 ₫
  10. Dây chuyền nữ Boostlove

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    88.969.387,00 ₫
    23.111.210  - 95.308.979  23.111.210 ₫ - 95.308.979 ₫
  11. Vòng tay nữ Recital

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.629 crt - VS

    22.259.892,00 ₫
    5.879.688  - 92.872.196  5.879.688 ₫ - 92.872.196 ₫
  12. Dây chuyền nữ Lariya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.489 crt - VS

    49.151.085,00 ₫
    8.281.092  - 117.056.043  8.281.092 ₫ - 117.056.043 ₫
  13. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Dulcis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    19.179.530,00 ₫
    6.749.967  - 76.160.013  6.749.967 ₫ - 76.160.013 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Trigon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    23.730.451,00 ₫
    6.325.441  - 91.386.356  6.325.441 ₫ - 91.386.356 ₫
  15. Vòng đeo ngón tay Parvus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    20.971.595,00 ₫
    5.837.235  - 88.230.705  5.837.235 ₫ - 88.230.705 ₫
  16. Bông tai nữ Cucumis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    15.516.151,00 ₫
    5.285.352  - 63.947.806  5.285.352 ₫ - 63.947.806 ₫
  17. Bông tai nữ Brilhando

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.312 crt - VS

    43.230.359,00 ₫
    6.856.099  - 1.921.589.947  6.856.099 ₫ - 1.921.589.947 ₫
  18. Xỏ khuyên tai Acus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.282 crt - VS

    17.611.612,00 ₫
    4.904.127  - 66.509.112  4.904.127 ₫ - 66.509.112 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Blenken

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    13.763.706,00 ₫
    4.452.431  - 52.598.801  4.452.431 ₫ - 52.598.801 ₫
  21. Dây chuyền nữ Brillent

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.639 crt - VS

    32.656.822,00 ₫
    8.677.316  - 113.203.611  8.677.316 ₫ - 113.203.611 ₫
  22. Bông tai nữ Cjace

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    18.704.060,00 ₫
    5.119.220  - 139.669.146  5.119.220 ₫ - 139.669.146 ₫
  23. Bông tai nữ Claritas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    22.350.457,00 ₫
    5.773.557  - 86.065.623  5.773.557 ₫ - 86.065.623 ₫
  24. Bông tai nữ Csillogo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.472 crt - VS

    48.153.730,00 ₫
    7.519.209  - 1.866.061.904  7.519.209 ₫ - 1.866.061.904 ₫
  25. Bông tai nữ Geminos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    28.276.844,00 ₫
    7.153.267  - 109.881.549  7.153.267 ₫ - 109.881.549 ₫
  26. Bông tai nữ Ignis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    22.436.495,00 ₫
    6.389.120  - 87.494.863  6.389.120 ₫ - 87.494.863 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    27.985.902,00 ₫
    8.334.299  - 111.890.972  8.334.299 ₫ - 111.890.972 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Lacus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    31.109.285,00 ₫
    8.558.449  - 115.725.865  8.558.449 ₫ - 115.725.865 ₫
  29. Bông tai nữ Ljus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.715 crt - VS

    30.264.760,00 ₫
    7.356.191  - 107.164.580  7.356.191 ₫ - 107.164.580 ₫
  30. Xỏ khuyên tai Loistaa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.481 crt - VS

    21.265.935,00 ₫
    5.624.973  - 80.419.426  5.624.973 ₫ - 80.419.426 ₫
  31. Bông tai nữ Persici

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.933 crt - VS

    38.489.249,00 ₫
    6.541.100  - 1.829.750.757  6.541.100 ₫ - 1.829.750.757 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Rocky

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.283 crt - VS

    32.783.616,00 ₫
    7.865.622  - 131.716.352  7.865.622 ₫ - 131.716.352 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Shinnig

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    29.408.913,00 ₫
    8.904.862  - 170.730.314  8.904.862 ₫ - 170.730.314 ₫
  34. Bông tai nữ Skinner

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    24.538.747,00 ₫
    5.922.141  - 158.928.483  5.922.141 ₫ - 158.928.483 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Uniquella

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.206 crt - VS

    18.645.192,00 ₫
    6.474.025  - 73.400.591  6.474.025 ₫ - 73.400.591 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Unmatched

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.359 crt - VS

    25.910.819,00 ₫
    8.191.658  - 139.612.541  8.191.658 ₫ - 139.612.541 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Ventus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    22.094.610,00 ₫
    7.280.625  - 89.023.160  7.280.625 ₫ - 89.023.160 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    28.528.164,00 ₫
    9.169.767  - 113.348.513  9.169.767 ₫ - 113.348.513 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Adventure

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.706 crt - VS

    121.391.875,00 ₫
    9.067.880  - 196.541.513  9.067.880 ₫ - 196.541.513 ₫
  40. Bông tai nữ Afflatus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    25.050.445,00 ₫
    7.886.000  - 103.598.563  7.886.000 ₫ - 103.598.563 ₫
  41. Bông tai nữ Apex

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    11.945.602,00 ₫
    4.473.940  - 52.669.557  4.473.940 ₫ - 52.669.557 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Bolshoy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.271 crt - VS

    33.139.087,00 ₫
    9.747.123  - 118.895.660  9.747.123 ₫ - 118.895.660 ₫
  43. Vòng tay GLAMIRA Botri

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.519 crt - VS

    127.791.467,00 ₫
    23.801.773  - 224.243.839  23.801.773 ₫ - 224.243.839 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Brilliantami A Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Brilliantami A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.962 crt - VS

    30.359.854,00 ₫
    6.834.873  - 116.037.182  6.834.873 ₫ - 116.037.182 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Brilliantami B Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Brilliantami B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.562 crt - VS

    24.110.827,00 ₫
    6.198.083  - 85.726.002  6.198.083 ₫ - 85.726.002 ₫
  46. Bông tai nữ Brilliantami Set

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.762 crt - VS

    27.235.341,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    6.516.478  - 100.881.596  6.516.478 ₫ - 100.881.596 ₫
  47. Dây chuyền choker nữ Carbunculus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    29.209.670,00 ₫
    6.785.627  - 293.729.732  6.785.627 ₫ - 293.729.732 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Changing

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    25.954.968,00 ₫
    9.073.541  - 110.574.942  9.073.541 ₫ - 110.574.942 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Charta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.202 crt - VS

    24.003.279,00 ₫
    3.484.511  - 54.565.770  3.484.511 ₫ - 54.565.770 ₫
  50. Bông tai nữ Craze

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.828 crt - VS

    34.839.455,00 ₫
    6.622.609  - 1.822.845.129  6.622.609 ₫ - 1.822.845.129 ₫
  51. Bông tai nữ Elation

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    18.510.474,00 ₫
    5.922.141  - 77.079.815  5.922.141 ₫ - 77.079.815 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Experience

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.878 crt - VS

    35.134.925,00 ₫
    8.028.640  - 130.640.884  8.028.640 ₫ - 130.640.884 ₫
  53. Bông tai nữ Extralove

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    11.318.435,00 ₫
    4.129.791  - 46.301.663  4.129.791 ₫ - 46.301.663 ₫
  54. Vòng đeo lòng bàn tay Flovum

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    36.697.183,00 ₫
    10.947.683  - 48.414.108  10.947.683 ₫ - 48.414.108 ₫
  55. Bông tai nữ Honear

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    27.068.926,00 ₫
    8.796.184  - 113.829.647  8.796.184 ₫ - 113.829.647 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Honorable

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.501 crt - VS

    31.034.567,00 ₫
    8.273.167  - 964.976.553  8.273.167 ₫ - 964.976.553 ₫
  57. Dây chuyền nữ Ianua

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    24.799.124,00 ₫
    5.886.764  - 173.376.530  5.886.764 ₫ - 173.376.530 ₫
  58. Vòng đeo ngón tay Incomparable

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.516 crt - VS

    24.454.975,00 ₫
    6.537.704  - 89.744.850  6.537.704 ₫ - 89.744.850 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Intermittent

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    17.999.912,00 ₫
    6.367.893  - 79.103.392  6.367.893 ₫ - 79.103.392 ₫
  60. Vòng tay nữ Lilium

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    21.325.935,00 ₫
    6.410.346  - 89.433.535  6.410.346 ₫ - 89.433.535 ₫
  61. Bông tai nữ Lucens

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AAA

    33.511.537,00 ₫
    7.804.491  - 119.475.845  7.804.491 ₫ - 119.475.845 ₫

You’ve viewed 60 of 221 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng