Đang tải...
Tìm thấy 221 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Aiyanand B

    Bông tai nữ Aiyanand B

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    1.404 crt - VS1

    480.423.946,00 ₫
    9.676.368  - 624.789.482  9.676.368 ₫ - 624.789.482 ₫
  2. Dây chuyền nữ Passaggio

    Dây chuyền nữ Passaggio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    36.994.917,00 ₫
    14.834.646  - 52.566.542  14.834.646 ₫ - 52.566.542 ₫
  3. Bông tai nữ Amandus

    Bông tai nữ Amandus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    20.905.088,00 ₫
    9.474.011  - 120.353.198  9.474.011 ₫ - 120.353.198 ₫
  4. Kẹp tóc Yasno

    Kẹp tóc GLAMIRA Yasno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    23.332.529,00 ₫
    9.549.010  - 122.291.867  9.549.010 ₫ - 122.291.867 ₫
  5. Bông tai nữ Vitaunica

    Bông tai nữ Vitaunica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.752 crt - VS

    44.988.465,00 ₫
    15.333.889  - 262.357.244  15.333.889 ₫ - 262.357.244 ₫
  6. Nhẫn Unitimcor

    Nhẫn GLAMIRA Unitimcor

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.311 crt - AAA

    26.426.759,00 ₫
    11.497.586  - 149.871.926  11.497.586 ₫ - 149.871.926 ₫
  7. Vòng đeo lòng bàn tay Triapuncta

    Vòng đeo lòng bàn tay Triapuncta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    38.463.495,00 ₫
    13.550.878  - 66.531.758  13.550.878 ₫ - 66.531.758 ₫
  8. Nhẫn Trappabuono

    Nhẫn GLAMIRA Trappabuono

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    37.167.275,00 ₫
    12.417.393  - 187.937.787  12.417.393 ₫ - 187.937.787 ₫
  9. Vòng Cổ Touchlove

    GLAMIRA Vòng Cổ Touchlove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    5.93 crt - VS

    204.748.744,00 ₫
    42.155.460  - 2.318.069.199  42.155.460 ₫ - 2.318.069.199 ₫
  10. Vòng Cổ Tenerte

    GLAMIRA Vòng Cổ Tenerte

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    4.794 crt - AAA

    196.959.820,00 ₫
    50.773.344  - 3.089.843.841  50.773.344 ₫ - 3.089.843.841 ₫
  11. Airpods® Tendenza

    Airpods® GLAMIRA Tendenza

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.236 crt - VS

    29.955.139,00 ₫
    13.943.141  - 181.895.359  13.943.141 ₫ - 181.895.359 ₫
  12. Kẹp môi Tantacaritate

    Kẹp môi GLAMIRA Tantacaritate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    16.059.828,00 ₫
    8.049.018  - 90.070.325  8.049.018 ₫ - 90.070.325 ₫
  13. Bông tai nữ Somptueux

    Bông tai nữ Somptueux

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.772 crt - VS

    62.146.683,00 ₫
    14.359.176  - 290.857.104  14.359.176 ₫ - 290.857.104 ₫
  14. Vòng tay Ruddy

    Vòng tay GLAMIRA Ruddy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.812 crt - VS

    73.663.800,00 ₫
    23.773.472  - 123.418.281  23.773.472 ₫ - 123.418.281 ₫
  15. Bông tai nữ Relaxed

    Bông tai nữ Relaxed

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    1.854 crt - AA

    82.333.760,00 ₫
    15.753.887  - 2.706.864.527  15.753.887 ₫ - 2.706.864.527 ₫
  16. Bông tai nữ Refresh

    Bông tai nữ Refresh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    1.68 crt - VS

    49.400.140,00 ₫
    12.623.713  - 229.017.775  12.623.713 ₫ - 229.017.775 ₫
  17. Bông tai nữ Plusbeau

    Bông tai nữ Plusbeau

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.096 crt - VS

    101.608.667,00 ₫
    15.040.683  - 5.518.120.071  15.040.683 ₫ - 5.518.120.071 ₫
  18. Vòng tay nữ Operamore

    Vòng tay nữ Operamore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.448 crt - VS

    280.263.763,00 ₫
    26.462.138  - 14.754.926.295  26.462.138 ₫ - 14.754.926.295 ₫
  19. Bông tai nữ Misto D

    Bông tai nữ Misto D

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.481 crt - VS

    25.872.612,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    10.331.271  - 139.117.260  10.331.271 ₫ - 139.117.260 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Misto C

    Bông tai nữ Misto C

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.051 crt - AAA

    11.532.679,00 ₫
    6.001.102  - 63.919.500  6.001.102 ₫ - 63.919.500 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Misto B

    Bông tai nữ Misto B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.215 crt - VS

    12.142.017,00 ₫
    5.205.258  - 71.094.001  5.205.258 ₫ - 71.094.001 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Misto A

    Bông tai nữ Misto A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    16.807.842,00 ₫
    7.386.756  - 90.508.997  7.386.756 ₫ - 90.508.997 ₫
  23. Dây chuyền nữ Marilages

    Dây chuyền nữ Marilages

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - VS1

    126.055.438,00 ₫
    22.683.288  - 1.450.919.914  22.683.288 ₫ - 1.450.919.914 ₫
  24. Nhẫn Lamiavita

    Nhẫn GLAMIRA Lamiavita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    34.056.064,00 ₫
    14.201.819  - 183.225.545  14.201.819 ₫ - 183.225.545 ₫
  25. Bông tai nữ Ingenua

    Bông tai nữ Ingenua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.624 crt - VS

    37.125.389,00 ₫
    13.675.689  - 205.796.192  13.675.689 ₫ - 205.796.192 ₫
  26. Nhẫn Hued

    Nhẫn GLAMIRA Hued

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.248 crt - AAA

    23.003.096,00 ₫
    10.658.439  - 238.300.749  10.658.439 ₫ - 238.300.749 ₫
  27. Bông tai nữ Fuchsia

    Bông tai nữ Fuchsia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    12.671.259,00 ₫
    6.622.609  - 73.018.515  6.622.609 ₫ - 73.018.515 ₫
  28. Vòng tay Flyinhigh

    Vòng tay GLAMIRA Flyinhigh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.804 crt - VS

    129.339.008,00 ₫
    33.962.103  - 257.517.646  33.962.103 ₫ - 257.517.646 ₫
  29. Dây chuyền nữ Exagerer

    Dây chuyền nữ Exagerer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    20.725.371,00 ₫
    9.749.953  - 129.480.511  9.749.953 ₫ - 129.480.511 ₫
  30. Nhẫn Dignita

    Nhẫn GLAMIRA Dignita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.649 crt - VS

    47.116.188,00 ₫
    16.724.637  - 234.480.012  16.724.637 ₫ - 234.480.012 ₫
  31. Kẹp môi Contrarylove

    Kẹp môi GLAMIRA Contrarylove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.074 crt - VS

    10.235.044,00 ₫
    5.248.276  - 57.084.629  5.248.276 ₫ - 57.084.629 ₫
  32. Nhẫn Chartreuse

    Nhẫn GLAMIRA Chartreuse

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.668 crt - VS

    39.772.169,00 ₫
    13.962.669  - 232.003.615  13.962.669 ₫ - 232.003.615 ₫
  33. Nhẫn Chancelove

    Nhẫn GLAMIRA Chancelove

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.29 crt - VS

    23.798.658,00 ₫
    10.575.798  - 131.164.466  10.575.798 ₫ - 131.164.466 ₫
  34. Kẹp tóc Bionda

    Kẹp tóc GLAMIRA Bionda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    1.034 crt - AA

    40.610.182,00 ₫
    9.707.500  - 1.353.729.425  9.707.500 ₫ - 1.353.729.425 ₫
  35. Vòng tay nữ Bellezzana

    Vòng tay nữ Bellezzana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.632 crt - VS

    107.355.338,00 ₫
    18.452.742  - 289.046.930  18.452.742 ₫ - 289.046.930 ₫
  36. Nhẫn Avyanna

    Nhẫn GLAMIRA Avyanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    25.506.104,00 ₫
    12.178.244  - 149.348.346  12.178.244 ₫ - 149.348.346 ₫
  37. Vòng tay Appariscente

    Vòng tay GLAMIRA Appariscente

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.44 crt - VS

    143.147.715,00 ₫
    30.580.043  - 303.291.768  30.580.043 ₫ - 303.291.768 ₫
  38. Nhẫn Amoremio Set

    Nhẫn GLAMIRA Amoremio Set

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.095 crt - VS

    19.343.963,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    9.760.708  - 111.466.447  9.760.708 ₫ - 111.466.447 ₫
  39. Bông tai nữ Aiyanand Set

    Bông tai nữ Aiyanand Set

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    0.788 crt - VS1

    247.353.071,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    8.002.320  - 353.220.019  8.002.320 ₫ - 353.220.019 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Aiyanand A

    Bông tai nữ Aiyanand A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    15.168.322,00 ₫
    6.346.667  - 84.268.463  6.346.667 ₫ - 84.268.463 ₫
  41. Vòng Cổ Adorarte

    GLAMIRA Vòng Cổ Adorarte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.483 crt - VS

    165.114.970,00 ₫
    44.419.600  - 1.304.781.546  44.419.600 ₫ - 1.304.781.546 ₫
  42. Nhẫn Adjustablelove Set

    Nhẫn GLAMIRA Adjustablelove Set

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.244 crt - AAA

    23.128.473,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.544.751  - 138.041.791  12.544.751 ₫ - 138.041.791 ₫
  43. Dây chuyền nữ Abrazarte

    Dây chuyền nữ Abrazarte

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    3.405 crt - AAA

    90.044.854,00 ₫
    18.384.818  - 408.507.496  18.384.818 ₫ - 408.507.496 ₫
  44. Dây chuyền nữ Winered

    Dây chuyền nữ Winered

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.441 crt - VS

    24.642.617,00 ₫
    8.370.242  - 97.683.493  8.370.242 ₫ - 97.683.493 ₫
  45. Bông tai nữ Warna-Warni

    Bông tai nữ Warna-Warni

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    1.302 crt - AAA

    33.074.841,00 ₫
    8.456.563  - 2.548.077.542  8.456.563 ₫ - 2.548.077.542 ₫
  46. Dây chuyền nữ Volonte

    Dây chuyền nữ Volonte

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    1.208 crt - VS1

    98.528.587,00 ₫
    8.386.374  - 3.152.774.487  8.386.374 ₫ - 3.152.774.487 ₫
  47. Bông tai nữ Varveline

    Bông tai nữ Varveline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.362 crt - VS

    25.679.027,00 ₫
    9.989.103  - 136.881.421  9.989.103 ₫ - 136.881.421 ₫
  48. Nhẫn Ultramarine

    Nhẫn GLAMIRA Ultramarine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    27.676.848,00 ₫
    11.626.359  - 150.027.585  11.626.359 ₫ - 150.027.585 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Todalavida

    Mặt dây chuyền nữ Todalavida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.741 crt - VS

    39.545.755,00 ₫
    12.123.055  - 195.267.941  12.123.055 ₫ - 195.267.941 ₫
  50. Dây chuyền nữ Thalassophile

    Dây chuyền nữ Thalassophile

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.182.856,00 ₫
    6.399.026  - 77.702.461  6.399.026 ₫ - 77.702.461 ₫
  51. Vòng đeo lòng bàn tay Szines

    Vòng đeo lòng bàn tay Szines

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.373 crt - VS

    33.599.556,00 ₫
    13.354.747  - 62.270.646  13.354.747 ₫ - 62.270.646 ₫
  52. Dây chuyền nữ Sweetheart

    Dây chuyền nữ Sweetheart

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.313 crt - AAA

    18.298.496,00 ₫
    7.606.095  - 81.749.607  7.606.095 ₫ - 81.749.607 ₫
  53. Bông tai nữ Sweetcolour

    Bông tai nữ Sweetcolour

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.85 crt - VS

    54.739.832,00 ₫
    12.233.432  - 244.456.383  12.233.432 ₫ - 244.456.383 ₫
  54. Bông tai nữ Scrumptious

    Bông tai nữ Scrumptious

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.026 crt - VS

    90.637.492,00 ₫
    16.387.846  - 2.102.820.219  16.387.846 ₫ - 2.102.820.219 ₫
  55. Vòng tay nữ Sansfin

    Vòng tay nữ Sansfin

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.178 crt - VS1

    21.220.936,00 ₫
    7.450.436  - 85.287.329  7.450.436 ₫ - 85.287.329 ₫
  56. Dây chuyền nữ Sagessa

    Dây chuyền nữ Sagessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.415 crt - VS

    30.897.871,00 ₫
    7.804.491  - 1.296.008.005  7.804.491 ₫ - 1.296.008.005 ₫
  57. Vòng Cổ Rosesun

    GLAMIRA Vòng Cổ Rosesun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    9.576 crt - VS

    273.319.645,00 ₫
    48.311.091  - 1.295.371.213  48.311.091 ₫ - 1.295.371.213 ₫
  58. Dây chuyền nữ Revellove

    Dây chuyền nữ Revellove

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    1.254 crt - AAA

    35.785.016,00 ₫
    12.372.110  - 1.386.262.290  12.372.110 ₫ - 1.386.262.290 ₫
  59. Bông tai nữ Ravishing

    Bông tai nữ Ravishing

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.012 crt - VS

    42.598.663,00 ₫
    13.122.956  - 219.706.497  13.122.956 ₫ - 219.706.497 ₫
  60. Bông tai nữ Rangli

    Bông tai nữ Rangli

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.384.053,00 ₫
    8.232.413  - 109.924.006  8.232.413 ₫ - 109.924.006 ₫

You’ve viewed 60 of 221 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng