Đang tải...
Tìm thấy 61 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Sundown 0.06 Carat

    Bông tai nữ Sundown

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.06 crt - VS1

    13.103.992,00 ₫
    5.752.330  - 62.957.241  5.752.330 ₫ - 62.957.241 ₫
  2. Vòng đeo ngón tay Migliare 0.056 Carat

    Vòng đeo ngón tay Migliare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    15.528.320,00 ₫
    7.577.793  - 81.721.305  7.577.793 ₫ - 81.721.305 ₫
  3. Nhẫn Estetico 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Estetico

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    27.643.451,00 ₫
    10.975.419  - 127.584.293  10.975.419 ₫ - 127.584.293 ₫
  4. Bông tai nữ Forvering 0.202 Carat

    Bông tai nữ Forvering

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.202 crt - VS

    19.258.775,00 ₫
    6.537.704  - 79.188.297  6.537.704 ₫ - 79.188.297 ₫
  5. Bông tai nữ Tesoro 0.088 Carat

    Bông tai nữ Tesoro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.309.081,00 ₫
    6.134.404  - 70.683.623  6.134.404 ₫ - 70.683.623 ₫
  6. Nhẫn Enjoylife 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enjoylife

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.125 crt - AAA

    16.171.903,00 ₫
    8.724.015  - 93.862.759  8.724.015 ₫ - 93.862.759 ₫
  7. Bông tai nữ Rangli 0.33 Carat

    Bông tai nữ Rangli

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    20.384.053,00 ₫
    8.232.413  - 109.924.006  8.232.413 ₫ - 109.924.006 ₫
  8. Dây chuyền nữ Thalassophile 0.14 Carat

    Dây chuyền nữ Thalassophile

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.182.856,00 ₫
    6.399.026  - 77.702.461  6.399.026 ₫ - 77.702.461 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Hoffnung A 0.22 Carat

    Bông tai nữ Hoffnung A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.464.810,00 ₫
    5.864.122  - 90.424.093  5.864.122 ₫ - 90.424.093 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Misto C 0.051 Carat

    Bông tai nữ Misto C

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.051 crt - AAA

    11.532.679,00 ₫
    6.001.102  - 63.919.500  6.001.102 ₫ - 63.919.500 ₫
  11. Nhẫn Piccoamore 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Piccoamore

    Vàng 14K & Đá Rhodolite

    0.044 crt - AAA

    14.724.835,00 ₫
    8.235.810  - 87.027.889  8.235.810 ₫ - 87.027.889 ₫
  12. Vòng tay nữ Amormultum 0.056 Carat

    Vòng tay nữ Amormultum

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.056 crt - AAA

    17.490.198,00 ₫
    7.891.943  - 97.004.250  7.891.943 ₫ - 97.004.250 ₫
  13. Bông tai nữ Fuchsia 0.064 Carat

    Bông tai nữ Fuchsia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    12.671.259,00 ₫
    6.622.609  - 73.018.515  6.622.609 ₫ - 73.018.515 ₫
  14. Dây chuyền nữ Passaggio 0.056 Carat

    Dây chuyền nữ Passaggio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    36.994.917,00 ₫
    14.834.646  - 52.566.542  14.834.646 ₫ - 52.566.542 ₫
  15. Nhẫn Amorousness 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amorousness

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.04 crt - AAA

    17.605.953,00 ₫
    9.536.558  - 102.735.360  9.536.558 ₫ - 102.735.360 ₫
  16. Nhẫn Enthusiasm 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enthusiasm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.04 crt - AAA

    15.349.453,00 ₫
    8.172.130  - 84.636.385  8.172.130 ₫ - 84.636.385 ₫
  17. Bông tai nữ Vernost 0.088 Carat

    Bông tai nữ Vernost

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.568.608,00 ₫
    6.282.988  - 72.169.463  6.282.988 ₫ - 72.169.463 ₫
  18. Bông tai nữ Contento 0.18 Carat

    Bông tai nữ Contento

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    20.755.089,00 ₫
    9.882.972  - 115.428.697  9.882.972 ₫ - 115.428.697 ₫
  19. Vòng tay nữ Colorido 0.165 Carat

    Vòng tay nữ Colorido

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.165 crt - VS

    14.552.759,00 ₫
    6.792.420  - 80.093.953  6.792.420 ₫ - 80.093.953 ₫
  20. Nhẫn Kolorawy 0.101 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kolorawy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.101 crt - VS1

    20.918.106,00 ₫
    8.087.225  - 87.777.879  8.087.225 ₫ - 87.777.879 ₫
  21. Vòng tay nữ Sansfin 0.178 Carat

    Vòng tay nữ Sansfin

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.178 crt - VS1

    21.220.936,00 ₫
    7.450.436  - 85.287.329  7.450.436 ₫ - 85.287.329 ₫
  22. Bông tai nữ Coincidence 0.07 Carat

    Bông tai nữ Coincidence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    19.760.847,00 ₫
    9.152.786  - 113.631.530  9.152.786 ₫ - 113.631.530 ₫
  23. Bông tai nữ Goldenrod 0.128 Carat

    Bông tai nữ Goldenrod

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    23.426.208,00 ₫
    10.724.948  - 135.522.936  10.724.948 ₫ - 135.522.936 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Pearlgrain A 0.088 Carat

    Bông tai nữ Pearlgrain A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.088 crt - VS

    19.213.210,00 ₫
    9.449.955  - 113.532.480  9.449.955 ₫ - 113.532.480 ₫
  25. Nhẫn Daylight 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Daylight

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    14.646.722,00 ₫
    8.320.715  - 84.509.032  8.320.715 ₫ - 84.509.032 ₫
  26. Bông tai nữ Alcove 0.088 Carat

    Bông tai nữ Alcove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    16.988.691,00 ₫
    8.497.317  - 97.853.303  8.497.317 ₫ - 97.853.303 ₫
  27. Nhẫn Enamorado 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Enamorado

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.088 crt - VS

    19.027.833,00 ₫
    9.618.067  - 110.999.471  9.618.067 ₫ - 110.999.471 ₫
  28. Bông tai nữ Mistero 0.088 Carat

    Bông tai nữ Mistero

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    18.249.251,00 ₫
    8.934.863  - 105.070.253  8.934.863 ₫ - 105.070.253 ₫
  29. Bông tai nữ Amoregemello 0.05 Carat

    Bông tai nữ Amoregemello

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    12.340.411,00 ₫
    6.643.836  - 70.683.622  6.643.836 ₫ - 70.683.622 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Redden 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Redden

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.247 crt - AAA

    25.049.313,00 ₫
    9.536.558  - 129.225.799  9.536.558 ₫ - 129.225.799 ₫
  31. Bông tai nữ Several 0.088 Carat

    Bông tai nữ Several

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    17.989.725,00 ₫
    8.796.184  - 103.584.413  8.796.184 ₫ - 103.584.413 ₫
  32. Bông tai nữ Epiphany 0.064 Carat

    Bông tai nữ Epiphany

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    12.708.334,00 ₫
    6.643.836  - 73.230.780  6.643.836 ₫ - 73.230.780 ₫
  33. Bông tai nữ Beatuscor 0.088 Carat

    Bông tai nữ Beatuscor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    14.245.120,00 ₫
    7.280.625  - 82.145.835  7.280.625 ₫ - 82.145.835 ₫
  34. Bông tai nữ Minnek 0.088 Carat

    Bông tai nữ Minnek

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    14.838.324,00 ₫
    7.315.436  - 85.542.045  7.315.436 ₫ - 85.542.045 ₫
  35. Nhẫn Modificare 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Modificare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    15.594.265,00 ₫
    8.490.525  - 89.575.046  8.490.525 ₫ - 89.575.046 ₫
  36. Nhẫn Stagi 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stagi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    14.519.081,00 ₫
    7.874.962  - 83.419.414  7.874.962 ₫ - 83.419.414 ₫
  37. Nhẫn Esperto 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Esperto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.044 crt - VS

    20.154.525,00 ₫
    10.657.307  - 117.155.100  10.657.307 ₫ - 117.155.100 ₫
  38. Nhẫn Extragrande 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Extragrande

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    24.393.845,00 ₫
    11.626.359  - 140.093.670  11.626.359 ₫ - 140.093.670 ₫
  39. Nhẫn Adeena 0.028 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adeena

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    18.648.022,00 ₫
    9.984.857  - 106.980.619  9.984.857 ₫ - 106.980.619 ₫
  40. Nhẫn Fresco 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fresco

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    23.491.302,00 ₫
    11.276.833  - 134.787.094  11.276.833 ₫ - 134.787.094 ₫
  41. Nhẫn Insiem 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Insiem

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    18.263.686,00 ₫
    9.618.067  - 104.857.991  9.618.067 ₫ - 104.857.991 ₫
  42. Bông tai nữ Esprit 0.06 Carat

    Bông tai nữ Esprit

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.148 crt - AAA

    14.249.081,00 ₫
    7.153.267  - 86.476.000  7.153.267 ₫ - 86.476.000 ₫
  43. Dây chuyền nữ Anefiktos 0.056 Carat

    Dây chuyền nữ Anefiktos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    20.575.090,00 ₫
    9.731.557  - 32.293.431  9.731.557 ₫ - 32.293.431 ₫
  44. Nhẫn Speranzalife 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Speranzalife

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    15.594.265,00 ₫
    8.490.525  - 89.575.046  8.490.525 ₫ - 89.575.046 ₫
  45. Nhẫn Azora 0.043 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Azora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.243 crt - VS

    32.232.014,00 ₫
    13.853.990  - 185.956.658  13.853.990 ₫ - 185.956.658 ₫
  46. Vòng tay nữ Bahaghari 0.078 Carat

    Vòng tay nữ Bahaghari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    14.330.874,00 ₫
    7.254.304  - 80.348.668  7.254.304 ₫ - 80.348.668 ₫
  47. Bông tai nữ Cerulean 0.012 Carat

    Bông tai nữ Cerulean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    11.301.171,00 ₫
    6.389.120  - 65.362.893  6.389.120 ₫ - 65.362.893 ₫
  48. Vòng tay nữ Coeur 0.096 Carat

    Vòng tay nữ Coeur

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    18.413.119,00 ₫
    9.373.540  - 106.471.191  9.373.540 ₫ - 106.471.191 ₫
  49. Bông tai nữ Grandeur 0.06 Carat

    Bông tai nữ Grandeur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    17.022.653,00 ₫
    8.039.112  - 98.192.923  8.039.112 ₫ - 98.192.923 ₫
  50. Vòng tay nữ Hodophile 0.044 Carat

    Vòng tay nữ Hodophile

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    11.116.926,00 ₫
    5.943.367  - 62.660.074  5.943.367 ₫ - 62.660.074 ₫
  51. Nhẫn Jacaylka 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jacaylka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    23.234.322,00 ₫
    10.797.118  - 134.560.680  10.797.118 ₫ - 134.560.680 ₫
  52. Bông tai nữ Rangin 0.336 Carat

    Bông tai nữ Rangin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    20.124.525,00 ₫
    8.089.772  - 107.419.295  8.089.772 ₫ - 107.419.295 ₫
  53. Nhẫn Ultramarine 0.279 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ultramarine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    27.676.848,00 ₫
    11.626.359  - 150.027.585  11.626.359 ₫ - 150.027.585 ₫
  54. Dây chuyền nữ Winered 0.33 Carat

    Dây chuyền nữ Winered

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.441 crt - VS

    24.642.617,00 ₫
    8.370.242  - 97.683.493  8.370.242 ₫ - 97.683.493 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Aiyanand A 0.06 Carat

    Bông tai nữ Aiyanand A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    15.168.322,00 ₫
    6.346.667  - 84.268.463  6.346.667 ₫ - 84.268.463 ₫
  56. Nhẫn Amoremio Set 0.015 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amoremio Set

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.095 crt - VS

    19.343.963,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    9.760.708  - 111.466.447  9.760.708 ₫ - 111.466.447 ₫
  57. Nhẫn Avyanna 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Avyanna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    25.506.104,00 ₫
    12.178.244  - 149.348.346  12.178.244 ₫ - 149.348.346 ₫
  58. Nhẫn Chancelove 0.028 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chancelove

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.29 crt - VS

    23.798.658,00 ₫
    10.575.798  - 131.164.466  10.575.798 ₫ - 131.164.466 ₫
  59. Kẹp môi Contrarylove 0.074 Carat

    Kẹp môi GLAMIRA Contrarylove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.074 crt - VS

    10.235.044,00 ₫
    5.248.276  - 57.084.629  5.248.276 ₫ - 57.084.629 ₫
  60. Kẹp môi Tantacaritate 0.086 Carat

    Kẹp môi GLAMIRA Tantacaritate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    16.059.828,00 ₫
    8.049.018  - 90.070.325  8.049.018 ₫ - 90.070.325 ₫

You’ve viewed 60 of 61 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng