Đang tải...
Tìm thấy 55 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Lovestruck 0.126 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lovestruck

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    25.508.934,00 ₫
    11.332.021  - 136.867.271  11.332.021 ₫ - 136.867.271 ₫
  2. Nhẫn Gula 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.840.361,00 ₫
    8.766.467  - 105.523.077  8.766.467 ₫ - 105.523.077 ₫
  3. Dây chuyền nữ Amorameris 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Amorameris

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.295 crt - VS

    21.274.708,00 ₫
    8.736.750  - 43.957.147  8.736.750 ₫ - 43.957.147 ₫
  4. Nhẫn Evermore 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Evermore

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    19.844.621,00 ₫
    9.740.330  - 120.593.761  9.740.330 ₫ - 120.593.761 ₫
  5. Vòng tay nữ Uniquelove 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Uniquelove

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    13.825.121,00 ₫
    6.001.102  - 72.834.552  6.001.102 ₫ - 72.834.552 ₫
  6. Nhẫn Tirarelove 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tirarelove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    30.225.422,00 ₫
    12.638.147  - 154.088.891  12.638.147 ₫ - 154.088.891 ₫
  7. Nhẫn Trappabuono 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trappabuono

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    37.167.275,00 ₫
    12.417.393  - 187.937.787  12.417.393 ₫ - 187.937.787 ₫
  8. Nhẫn Afterglow 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Afterglow

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    19.321.321,00 ₫
    10.168.253  - 116.532.462  10.168.253 ₫ - 116.532.462 ₫
  9. Airpods® Cuidar 0.2 Carat

    Airpods® GLAMIRA Cuidar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - AAA

    11.337.397,00 ₫
    6.134.404  - 183.069.882  6.134.404 ₫ - 183.069.882 ₫
  10. Nhẫn Lastkiss 0.135 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lastkiss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.135 crt - VS

    17.742.084,00 ₫
    8.893.825  - 98.589.152  8.893.825 ₫ - 98.589.152 ₫
  11. Nhẫn Stirring 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stirring

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    17.953.214,00 ₫
    8.172.130  - 97.994.812  8.172.130 ₫ - 97.994.812 ₫
  12. Nhẫn Adjustablelove Set 0.244 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adjustablelove Set

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.244 crt - AAA

    23.128.473,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.544.751  - 138.041.791  12.544.751 ₫ - 138.041.791 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Misto B 0.215 Carat

    Bông tai nữ Misto B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.215 crt - VS

    12.142.017,00 ₫
    5.205.258  - 71.094.001  5.205.258 ₫ - 71.094.001 ₫
  14. Nhẫn Unitimcor 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Unitimcor

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.311 crt - AAA

    26.426.759,00 ₫
    11.497.586  - 149.871.926  11.497.586 ₫ - 149.871.926 ₫
  15. Bông tai nữ Percezione 0.2 Carat

    Bông tai nữ Percezione

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    23.890.922,00 ₫
    10.393.818  - 155.871.900  10.393.818 ₫ - 155.871.900 ₫
  16. Bông tai nữ Wildblue 0.2 Carat

    Bông tai nữ Wildblue

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.2 crt - VS1

    37.230.388,00 ₫
    10.064.103  - 129.055.989  10.064.103 ₫ - 129.055.989 ₫
  17. Vòng tay nữ Ricordarels 0.22 Carat

    Vòng tay nữ Ricordarels

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    24.623.938,00 ₫
    10.209.856  - 141.154.985  10.209.856 ₫ - 141.154.985 ₫
  18. Bông tai nữ Portacuore 0.2 Carat

    Bông tai nữ Portacuore

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - AAA

    16.160.864,00 ₫
    7.259.399  - 90.848.622  7.259.399 ₫ - 90.848.622 ₫
  19. Bông tai nữ Prezioso 0.22 Carat

    Bông tai nữ Prezioso

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - AAA

    15.667.565,00 ₫
    7.926.754  - 95.843.878  7.926.754 ₫ - 95.843.878 ₫
  20. Nhẫn Wonderland 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wonderland

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    19.123.493,00 ₫
    9.577.312  - 110.801.355  9.577.312 ₫ - 110.801.355 ₫
  21. Bông tai nữ Cottoncandy 0.24 Carat

    Bông tai nữ Cottoncandy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    19.338.586,00 ₫
    8.518.827  - 101.518.381  8.518.827 ₫ - 101.518.381 ₫
  22. Nhẫn Loveglow 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Loveglow

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.309 crt - AAA

    21.661.593,00 ₫
    10.147.875  - 131.320.125  10.147.875 ₫ - 131.320.125 ₫
  23. Nhẫn Lovehill 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lovehill

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire Trắng

    0.538 crt - AAA

    24.381.391,00 ₫
    10.351.648  - 150.678.528  10.351.648 ₫ - 150.678.528 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Majesty 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Majesty

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    18.967.550,00 ₫
    7.407.983  - 93.325.023  7.407.983 ₫ - 93.325.023 ₫
  25. Bông tai nữ Specchi 0.2 Carat

    Bông tai nữ Specchi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    22.278.289,00 ₫
    10.044.291  - 128.843.724  10.044.291 ₫ - 128.843.724 ₫
  26. Bông tai nữ Liebe 0.128 Carat

    Bông tai nữ Liebe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    14.745.777,00 ₫
    7.259.399  - 81.424.138  7.259.399 ₫ - 81.424.138 ₫
  27. Bông tai nữ Unmellow 0.18 Carat

    Bông tai nữ Unmellow

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    17.135.295,00 ₫
    8.049.018  - 100.655.181  8.049.018 ₫ - 100.655.181 ₫
  28. Nhẫn Variegated 0.19 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Variegated

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    21.450.746,00 ₫
    10.249.762  - 119.221.128  10.249.762 ₫ - 119.221.128 ₫
  29. Nhẫn Cuoresotille 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cuoresotille

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.254 crt - AAA

    19.783.488,00 ₫
    9.006.749  - 204.508.459  9.006.749 ₫ - 204.508.459 ₫
  30. Bông tai nữ Meraki 0.146 Carat

    Bông tai nữ Meraki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    16.230.770,00 ₫
    7.722.982  - 90.013.722  7.722.982 ₫ - 90.013.722 ₫
  31. Nhẫn Mostrare 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mostrare

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire Trắng

    0.26 crt - AAA

    21.410.273,00 ₫
    10.896.174  - 141.084.229  10.896.174 ₫ - 141.084.229 ₫
  32. Nhẫn Tinselove 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tinselove

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.215 crt - AAA

    14.872.570,00 ₫
    7.429.209  - 87.905.239  7.429.209 ₫ - 87.905.239 ₫
  33. Vòng tay nữ Compagno 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Compagno

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.615 crt - AAA

    24.642.616,00 ₫
    8.736.750  - 345.238.921  8.736.750 ₫ - 345.238.921 ₫
  34. Airpods® Esperarte 0.244 Carat

    Airpods® GLAMIRA Esperarte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.244 crt - VS

    22.029.516,00 ₫
    9.865.990  - 118.414.526  9.865.990 ₫ - 118.414.526 ₫
  35. Nhẫn Indigo 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Indigo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.294 crt - VS

    52.184.749,00 ₫
    14.293.799  - 338.984.234  14.293.799 ₫ - 338.984.234 ₫
  36. Vòng tay nữ Krasains 0.525 Carat

    Vòng tay nữ Krasains

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.525 crt - VS

    34.374.741,00 ₫
    12.802.014  - 71.169.850  12.802.014 ₫ - 71.169.850 ₫
  37. Dây chuyền nữ Purgatorio 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Purgatorio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.347 crt - VS

    44.513.844,00 ₫
    12.040.980  - 186.834.016  12.040.980 ₫ - 186.834.016 ₫
  38. Bông tai nữ Pusillus 0.14 Carat

    Bông tai nữ Pusillus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    24.882.049,00 ₫
    10.044.291  - 145.371.947  10.044.291 ₫ - 145.371.947 ₫
  39. Bông tai nữ Sweetcolour 0.25 Carat

    Bông tai nữ Sweetcolour

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.85 crt - VS

    54.739.832,00 ₫
    12.233.432  - 244.456.383  12.233.432 ₫ - 244.456.383 ₫
  40. Dây chuyền nữ Sweetheart 0.26 Carat

    Dây chuyền nữ Sweetheart

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.313 crt - AAA

    18.298.496,00 ₫
    7.606.095  - 81.749.607  7.606.095 ₫ - 81.749.607 ₫
  41. Bông tai nữ Varveline 0.362 Carat

    Bông tai nữ Varveline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.362 crt - VS

    25.679.027,00 ₫
    9.989.103  - 136.881.421  9.989.103 ₫ - 136.881.421 ₫
  42. Dây chuyền nữ Abrazarte 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Abrazarte

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    3.405 crt - AAA

    90.044.854,00 ₫
    18.384.818  - 408.507.496  18.384.818 ₫ - 408.507.496 ₫
  43. Dây chuyền nữ Exagerer 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Exagerer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    20.725.371,00 ₫
    9.749.953  - 129.480.511  9.749.953 ₫ - 129.480.511 ₫
  44. Nhẫn Hued 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hued

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.248 crt - AAA

    23.003.096,00 ₫
    10.658.439  - 238.300.749  10.658.439 ₫ - 238.300.749 ₫
  45. Airpods® Tendenza 0.236 Carat

    Airpods® GLAMIRA Tendenza

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.236 crt - VS

    29.955.139,00 ₫
    13.943.141  - 181.895.359  13.943.141 ₫ - 181.895.359 ₫
  46. Vòng đeo lòng bàn tay Triapuncta 0.2 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Triapuncta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    38.463.495,00 ₫
    13.550.878  - 66.531.758  13.550.878 ₫ - 66.531.758 ₫
  47. Bông tai nữ Amandus 0.104 Carat

    Bông tai nữ Amandus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    20.905.088,00 ₫
    9.474.011  - 120.353.198  9.474.011 ₫ - 120.353.198 ₫
  48. Bông tai nữ Bihotzaz 0.224 Carat

    Bông tai nữ Bihotzaz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    16.730.580,00 ₫
    7.747.604  - 98.079.717  7.747.604 ₫ - 98.079.717 ₫
  49. Dây chuyền nữ Auspicious 0.104 Carat

    Dây chuyền nữ Auspicious

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    14.455.967,00 ₫
    7.174.494  - 80.631.689  7.174.494 ₫ - 80.631.689 ₫
  50. Vòng tay nữ Delight 0.22 Carat

    Vòng tay nữ Delight

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - AAA

    19.704.810,00 ₫
    9.271.653  - 118.952.262  9.271.653 ₫ - 118.952.262 ₫
  51. Bông tai nữ Lissome 0.2 Carat

    Bông tai nữ Lissome

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    21.199.993,00 ₫
    9.142.881  - 119.221.132  9.142.881 ₫ - 119.221.132 ₫
  52. Nhẫn Motley 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Motley

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire Trắng

    0.428 crt - AAA

    31.205.228,00 ₫
    12.674.939  - 280.569.419  12.674.939 ₫ - 280.569.419 ₫
  53. Bông tai nữ Russet 0.15 Carat

    Bông tai nữ Russet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.405.307,00 ₫
    6.983.457  - 82.570.358  6.983.457 ₫ - 82.570.358 ₫
  54. Bông tai nữ Skyblue 0.102 Carat

    Bông tai nữ Skyblue

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    14.935.116,00 ₫
    7.238.172  - 84.438.273  7.238.172 ₫ - 84.438.273 ₫
  55. Dây chuyền nữ Lilura 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Lilura

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - AAA

    18.786.984,00 ₫
    8.934.863  - 110.419.283  8.934.863 ₫ - 110.419.283 ₫

You’ve viewed 55 of 55 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng