Đang tải...
Tìm thấy 57 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Redviolet 0.274 Carat

    Bông tai nữ Redviolet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.274 crt - VS

    19.690.094,00 ₫
    8.395.431  - 106.782.512  8.395.431 ₫ - 106.782.512 ₫
  2. Nhẫn Lamiavita 0.376 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lamiavita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    34.056.064,00 ₫
    14.201.819  - 183.225.545  14.201.819 ₫ - 183.225.545 ₫
  3. Nhẫn Lovestory 0.186 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lovestory

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    21.204.803,00 ₫
    10.270.139  - 129.791.834  10.270.139 ₫ - 129.791.834 ₫
  4. Nhẫn Abbraccio 0.445 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abbraccio

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.445 crt - VS1

    53.905.780,00 ₫
    13.392.388  - 181.782.149  13.392.388 ₫ - 181.782.149 ₫
  5. Bông tai nữ Bittersweat 0.4 Carat

    Bông tai nữ Bittersweat

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire Trắng

    0.444 crt - AA

    17.311.897,00 ₫
    6.346.668  - 1.514.299.426  6.346.668 ₫ - 1.514.299.426 ₫
  6. Dây chuyền nữ Festeggiare 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Festeggiare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.49 crt - SI1

    594.279.067,00 ₫
    12.766.354  - 1.254.564.617  12.766.354 ₫ - 1.254.564.617 ₫
  7. Vòng tay nữ Contelove 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Contelove

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.564 crt - VS

    47.642.036,00 ₫
    7.556.567  - 327.281.459  7.556.567 ₫ - 327.281.459 ₫
  8. Dây chuyền nữ Aquacar 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Aquacar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.588 crt - AAA

    33.684.462,00 ₫
    11.231.550  - 378.465.184  11.231.550 ₫ - 378.465.184 ₫
  9. Dây chuyền nữ Fleurie 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Fleurie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    0.744 crt - AAA

    24.560.258,00 ₫
    7.075.437  - 211.810.310  7.075.437 ₫ - 211.810.310 ₫
  10. Vòng tay Oceano 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Oceano

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.936 crt - VS

    89.423.347,00 ₫
    16.546.336  - 140.219.333  16.546.336 ₫ - 140.219.333 ₫
  11. Bông tai nữ Desiderion 0.4 Carat

    Bông tai nữ Desiderion

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    43.736.960,00 ₫
    9.161.276  - 132.933.325  9.161.276 ₫ - 132.933.325 ₫
  12. Nhẫn Pedestal 0.316 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pedestal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    33.963.234,00 ₫
    11.569.756  - 143.744.597  11.569.756 ₫ - 143.744.597 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Misto A 0.266 Carat

    Bông tai nữ Misto A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    16.807.842,00 ₫
    7.386.756  - 90.508.997  7.386.756 ₫ - 90.508.997 ₫
  14. Bông tai nữ Misto D 0.481 Carat

    Bông tai nữ Misto D

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.481 crt - VS

    25.872.612,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    10.331.271  - 139.117.260  10.331.271 ₫ - 139.117.260 ₫
  15. Xỏ khuyên tai Sunglow 0.35 Carat

    Xỏ khuyên tai Sunglow

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.502 crt - AAA

    21.773.668,00 ₫
    8.436.186  - 1.314.786.216  8.436.186 ₫ - 1.314.786.216 ₫
  16. Bông tai nữ Estarcompleto 0.4 Carat

    Bông tai nữ Estarcompleto

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - AAA

    16.112.751,00 ₫
    7.580.340  - 108.791.928  7.580.340 ₫ - 108.791.928 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Angellove 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Angellove

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.406 crt - AAA

    19.611.132,00 ₫
    6.431.573  - 1.284.998.625  6.431.573 ₫ - 1.284.998.625 ₫
  18. Xỏ khuyên tai Innamorato 0.35 Carat

    Xỏ khuyên tai Innamorato

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.676 crt - AA

    32.890.880,00 ₫
    7.437.700  - 1.310.385.292  7.437.700 ₫ - 1.310.385.292 ₫
  19. Bông tai nữ Bravery 0.4 Carat

    Bông tai nữ Bravery

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.59 crt - AAA

    24.726.673,00 ₫
    9.713.161  - 145.838.927  9.713.161 ₫ - 145.838.927 ₫
  20. Nhẫn Lavender 0.365 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lavender

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.365 crt - VS

    28.229.298,00 ₫
    12.362.205  - 151.980.406  12.362.205 ₫ - 151.980.406 ₫
  21. Bông tai nữ Vivacious 0.312 Carat

    Bông tai nữ Vivacious

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.417.066,00 ₫
    9.251.276  - 115.923.973  9.251.276 ₫ - 115.923.973 ₫
  22. Nhẫn Kraftvoll 0.344 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kraftvoll

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    27.438.264,00 ₫
    11.798.434  - 159.409.615  11.798.434 ₫ - 159.409.615 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Immense 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Immense

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.395 crt - AAA

    22.067.724,00 ₫
    7.804.491  - 1.300.140.060  7.804.491 ₫ - 1.300.140.060 ₫
  24. Bông tai nữ Wisteria 0.4 Carat

    Bông tai nữ Wisteria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.812 crt - AAA

    22.713.569,00 ₫
    8.596.656  - 352.314.359  8.596.656 ₫ - 352.314.359 ₫
  25. Nhẫn Affollata 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Affollata

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.479 crt - AAA

    27.658.452,00 ₫
    10.242.404  - 1.331.611.611  10.242.404 ₫ - 1.331.611.611 ₫
  26. Nhẫn Polpo 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Polpo

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.589 crt - AA

    40.105.846,00 ₫
    9.536.558  - 1.325.003.151  9.536.558 ₫ - 1.325.003.151 ₫
  27. Vòng tay nữ Donnadiversa 0.384 Carat

    Vòng tay nữ Donnadiversa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    22.250.837,00 ₫
    8.558.449  - 129.905.043  8.558.449 ₫ - 129.905.043 ₫
  28. Dây chuyền nữ Eccitazioner 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Eccitazioner

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.415 crt - AAA

    14.942.758,00 ₫
    7.295.059  - 101.914.606  7.295.059 ₫ - 101.914.606 ₫
  29. Vòng tay nữ Amomolto 0.396 Carat

    Vòng tay nữ Amomolto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    47.908.640,00 ₫
    16.747.844  - 76.977.369  16.747.844 ₫ - 76.977.369 ₫
  30. Vòng tay nữ Arcenciel 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Arcenciel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - AAA

    13.692.952,00 ₫
    6.834.873  - 90.424.096  6.834.873 ₫ - 90.424.096 ₫
  31. Vòng tay Fides 0.35 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Fides

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire Trắng

    0.606 crt - AA

    75.135.490,00 ₫
    20.943.296  - 1.298.620.257  20.943.296 ₫ - 1.298.620.257 ₫
  32. Dây chuyền nữ Fondle 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Fondle

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.46 crt - AAA

    18.648.023,00 ₫
    7.287.701  - 95.235.394  7.287.701 ₫ - 95.235.394 ₫
  33. Nhẫn Gozoa 0.306 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gozoa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    36.789.729,00 ₫
    13.999.461  - 224.531.948  13.999.461 ₫ - 224.531.948 ₫
  34. Vòng tay Iceblue 0.67 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Iceblue

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    59.246.887,00 ₫
    18.962.174  - 96.548.597  18.962.174 ₫ - 96.548.597 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Isibini 0.42 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Isibini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.521.782,00 ₫
    6.877.325  - 109.188.154  6.877.325 ₫ - 109.188.154 ₫
  36. Dây chuyền nữ Lithochromatic 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Lithochromatic

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.542 crt - AAA

    38.775.945,00 ₫
    14.429.365  - 186.894.583  14.429.365 ₫ - 186.894.583 ₫
  37. Dây chuyền nữ Makulay 0.354 Carat

    Dây chuyền nữ Makulay

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    24.357.053,00 ₫
    9.665.048  - 115.584.353  9.665.048 ₫ - 115.584.353 ₫
  38. Nhẫn Mysie 0.496 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mysie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    30.395.798,00 ₫
    12.461.261  - 161.758.664  12.461.261 ₫ - 161.758.664 ₫
  39. Bông tai nữ Ravishing 0.4 Carat

    Bông tai nữ Ravishing

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.012 crt - VS

    42.598.663,00 ₫
    13.122.956  - 219.706.497  13.122.956 ₫ - 219.706.497 ₫
  40. Dây chuyền nữ Revellove 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Revellove

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    1.254 crt - AAA

    35.785.016,00 ₫
    12.372.110  - 1.386.262.290  12.372.110 ₫ - 1.386.262.290 ₫
  41. Dây chuyền nữ Sagessa 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Sagessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.415 crt - VS

    30.897.871,00 ₫
    7.804.491  - 1.296.008.005  7.804.491 ₫ - 1.296.008.005 ₫
  42. Vòng đeo lòng bàn tay Szines 0.373 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Szines

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.373 crt - VS

    33.599.556,00 ₫
    13.354.747  - 62.270.646  13.354.747 ₫ - 62.270.646 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Todalavida 0.741 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Todalavida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.741 crt - VS

    39.545.755,00 ₫
    12.123.055  - 195.267.941  12.123.055 ₫ - 195.267.941 ₫
  44. Bông tai nữ Aiyanand Set 0.4 Carat

    Bông tai nữ Aiyanand Set

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    0.788 crt - VS1

    247.353.071,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    8.002.320  - 353.220.019  8.002.320 ₫ - 353.220.019 ₫
  45. Kẹp tóc Bionda 0.35 Carat

    Kẹp tóc GLAMIRA Bionda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    1.034 crt - AA

    40.610.182,00 ₫
    9.707.500  - 1.353.729.425  9.707.500 ₫ - 1.353.729.425 ₫
  46. Nhẫn Dignita 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dignita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.649 crt - VS

    47.116.188,00 ₫
    16.724.637  - 234.480.012  16.724.637 ₫ - 234.480.012 ₫
  47. Bông tai nữ Refresh 0.8 Carat

    Bông tai nữ Refresh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    1.68 crt - VS

    49.400.140,00 ₫
    12.623.713  - 229.017.775  12.623.713 ₫ - 229.017.775 ₫
  48. Vòng Cổ Touchlove 0.35 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Touchlove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    5.93 crt - VS

    204.748.744,00 ₫
    42.155.460  - 2.318.069.199  42.155.460 ₫ - 2.318.069.199 ₫
  49. Kẹp tóc Yasno 0.394 Carat

    Kẹp tóc GLAMIRA Yasno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    23.332.529,00 ₫
    9.549.010  - 122.291.867  9.549.010 ₫ - 122.291.867 ₫
  50. Bông tai nữ Amorelife 0.288 Carat

    Bông tai nữ Amorelife

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    21.952.819,00 ₫
    9.312.408  - 127.570.142  9.312.408 ₫ - 127.570.142 ₫
  51. Bông tai nữ Encounter 0.288 Carat

    Bông tai nữ Encounter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    18.949.721,00 ₫
    7.981.094  - 110.376.834  7.981.094 ₫ - 110.376.834 ₫
  52. Dây chuyền nữ Gallantry 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Gallantry

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.485 crt - AA

    45.160.538,00 ₫
    10.845.231  - 1.333.720.089  10.845.231 ₫ - 1.333.720.089 ₫
  53. Dây chuyền nữ Goodluck 0.444 Carat

    Dây chuyền nữ Goodluck

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.444 crt - VS

    26.131.289,00 ₫
    8.508.921  - 136.202.178  8.508.921 ₫ - 136.202.178 ₫
  54. Vòng tay nữ Lovebow 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Lovebow

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    1.105 crt - AA

    53.637.480,00 ₫
    14.581.062  - 1.303.244.764  14.581.062 ₫ - 1.303.244.764 ₫
  55. Vòng đeo lòng bàn tay Mauvelous 0.4 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Mauvelous

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    82.303.759,00 ₫
    29.264.012  - 122.056.401  29.264.012 ₫ - 122.056.401 ₫
  56. Vòng tay Rainlove 0.35 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Rainlove

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.976 crt - VS

    47.507.320,00 ₫
    17.071.617  - 1.307.671.159  17.071.617 ₫ - 1.307.671.159 ₫
  57. Dây chuyền nữ Amaranth 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Amaranth

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AA

    56.398.033,00 ₫
    13.423.521  - 1.273.579.999  13.423.521 ₫ - 1.273.579.999 ₫

You’ve viewed 57 of 57 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng