Đang tải...
Tìm thấy 91 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Vòng tay nữ Niesha Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Niesha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    6.520.723  - 79.131.694  6.520.723 ₫ - 79.131.694 ₫
  2. Vòng tay Seema Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    19.273.492,00 ₫
    11.207.493  - 59.320.471  11.207.493 ₫ - 59.320.471 ₫
  3. Vòng tay Kinslee Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Kinslee

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.122 crt - VS

    170.121.833,00 ₫
    14.727.665  - 2.567.018.774  14.727.665 ₫ - 2.567.018.774 ₫
  4. Vòng tay Mellissa Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Mellissa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    25.641.387,00 ₫
    13.352.766  - 57.119.728  13.352.766 ₫ - 57.119.728 ₫
  5. Vòng tay Shondra Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    23.122.530,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  6. Vòng tay Yolande Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Yolande

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    17.348.973,00 ₫
    11.946.169  - 37.394.537  11.946.169 ₫ - 37.394.537 ₫
  7. Vòng tay nữ Terrie Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Terrie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.424.469,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  8. Vòng tay Shantelle Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Shantelle

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    15.877.283,00 ₫
    11.034.853  - 30.546.646  11.034.853 ₫ - 30.546.646 ₫
  9. Vòng tay Beckham Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Beckham

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    40.839.428,00 ₫
    20.767.825  - 85.654.686  20.767.825 ₫ - 85.654.686 ₫
  10. Vòng tay Nichole Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Nichole

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    21.707.443,00 ₫
    11.177.493  - 44.974.880  11.177.493 ₫ - 44.974.880 ₫
  11. Vòng tay Loraine Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Loraine

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    17.886.706,00 ₫
    11.019.286  - 58.534.815  11.019.286 ₫ - 58.534.815 ₫
  12. Vòng Tay Shiela Vàng Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Shiela

    Vàng Trắng 9K
    20.320.658,00 ₫
    12.802.014  - 35.764.358  12.802.014 ₫ - 35.764.358 ₫
  13. Vòng tay nữ Stevie Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Stevie

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    29.999.857,00 ₫
    16.879.165  - 235.272.468  16.879.165 ₫ - 235.272.468 ₫
  14. Vòng Tay Voncile Vàng Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Voncile

    Vàng Trắng 9K
    22.924.419,00 ₫
    14.671.628  - 171.933.142  14.671.628 ₫ - 171.933.142 ₫
  15. Vòng tay Ellamae Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Ellamae

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.82 crt - VS

    30.141.365,00 ₫
    14.454.270  - 208.625.802  14.454.270 ₫ - 208.625.802 ₫
  16. Vòng tay Hermina Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Hermina

    Vàng Trắng 9K
    29.999.857,00 ₫
    19.499.907  - 52.799.748  19.499.907 ₫ - 52.799.748 ₫
  17. Vòng tay Lavonia Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Lavonia

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    16.415.016,00 ₫
    10.103.725  - 60.565.750  10.103.725 ₫ - 60.565.750 ₫
  18. Vòng tay Leisha Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Leisha

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    25.245.162,00 ₫
    14.941.626  - 66.958.548  14.941.626 ₫ - 66.958.548 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay Shakira Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Shakira

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    26.292.328,00 ₫
    16.570.110  - 85.453.179  16.570.110 ₫ - 85.453.179 ₫
  21. Vòng tay Shantell Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Shantell

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    2.696 crt - AAA

    39.820.565,00 ₫
    14.722.005  - 196.828.500  14.722.005 ₫ - 196.828.500 ₫
  22. Vòng tay Theresa Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Theresa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    21.311.219,00 ₫
    12.527.770  - 41.279.802  12.527.770 ₫ - 41.279.802 ₫
  23. Vòng tay Yunn Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Yunn

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    22.245.177,00 ₫
    12.761.542  - 104.164.033  12.761.542 ₫ - 104.164.033 ₫
  24. Vòng tay Dee Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Dee

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.11 crt - VS

    28.018.734,00 ₫
    14.816.533  - 1.641.775.613  14.816.533 ₫ - 1.641.775.613 ₫
  25. Vòng tay nữ Janine Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Janine

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.18 crt - AAA

    13.641.443,00 ₫
    9.212.219  - 39.973.393  9.212.219 ₫ - 39.973.393 ₫
  26. Vòng tay Lou Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    49.867.686,00 ₫
    16.265.582  - 1.633.449.237  16.265.582 ₫ - 1.633.449.237 ₫
  27. Vòng tay Mai Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Mai

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    71.660.035,00 ₫
    13.476.161  - 950.272.097  13.476.161 ₫ - 950.272.097 ₫
  28. Vòng tay Meredith Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Meredith

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    21.198.011,00 ₫
    10.507.874  - 47.800.525  10.507.874 ₫ - 47.800.525 ₫
  29. Vòng tay Merilyn Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Merilyn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    26.745.155,00 ₫
    11.626.359  - 64.084.223  11.626.359 ₫ - 64.084.223 ₫
  30. Vòng tay Ola Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.92 crt - AAA

    44.405.448,00 ₫
    14.562.949  - 859.062.341  14.562.949 ₫ - 859.062.341 ₫
  31. Vòng tay Ina Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.135 crt - VS

    29.094.200,00 ₫
    14.635.402  - 1.415.146.500  14.635.402 ₫ - 1.415.146.500 ₫
  32. Vòng tay Monika Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Monika

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    47.999.772,00 ₫
    18.512.176  - 81.276.972  18.512.176 ₫ - 81.276.972 ₫
  33. Vòng tay Karoline Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Karoline

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AAA

    18.396.138,00 ₫
    9.545.614  - 73.089.840  9.545.614 ₫ - 73.089.840 ₫
  34. Vòng tay Boreks Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Boreks

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    19.047.079,00 ₫
    11.276.833  - 60.505.749  11.276.833 ₫ - 60.505.749 ₫
  35. Vòng tay Dorthe Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Dorthe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    76.131.713,00 ₫
    34.511.156  - 135.218.979  34.511.156 ₫ - 135.218.979 ₫
  36. Vòng tay Dritha Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Dritha

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.84 crt - VS

    48.226.185,00 ₫
    21.569.897  - 236.259.633  21.569.897 ₫ - 236.259.633 ₫
  37. Vòng tay Edurne Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Edurne

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.37 crt - VS

    39.820.565,00 ₫
    20.530.090  - 184.296.482  20.530.090 ₫ - 184.296.482 ₫
  38. Vòng tay Enara Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Enara

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    29.547.029,00 ₫
    16.792.561  - 54.037.101  16.792.561 ₫ - 54.037.101 ₫
  39. Vòng tay Felice Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Felice

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.62 crt - VS

    58.414.817,00 ₫
    13.788.613  - 181.049.707  13.788.613 ₫ - 181.049.707 ₫
  40. Vòng tay nữ Fernande Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Fernande

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    29.773.443,00 ₫
    17.767.557  - 105.512.328  17.767.557 ₫ - 105.512.328 ₫
  41. Vòng tay Flynn Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Flynn

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.045 crt - VS

    54.339.364,00 ₫
    26.034.216  - 176.841.802  26.034.216 ₫ - 176.841.802 ₫
  42. Vòng tay Francina Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Francina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    22.726.306,00 ₫
    9.841.934  - 53.875.215  9.841.934 ₫ - 53.875.215 ₫
  43. Vòng tay Georgann Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Georgann

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    33.848.895,00 ₫
    18.967.834  - 102.336.871  18.967.834 ₫ - 102.336.871 ₫
  44. Vòng tay Georgie Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Georgie

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    22.386.685,00 ₫
    12.998.145  - 89.293.159  12.998.145 ₫ - 89.293.159 ₫
  45. Vòng tay Gery Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Gery

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    37.075.295,00 ₫
    18.647.458  - 92.811.635  18.647.458 ₫ - 92.811.635 ₫
  46. Vòng tay Henriette Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Henriette

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    16.669.731,00 ₫
    10.366.931  - 49.720.517  10.366.931 ₫ - 49.720.517 ₫
  47. Vòng tay Jacqulyn Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Jacqulyn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    55.103.512,00 ₫
    16.318.790  - 120.037.920  16.318.790 ₫ - 120.037.920 ₫
  48. Vòng tay nữ Jen Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Jen

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.364 crt - VS

    27.226.285,00 ₫
    19.188.588  - 83.661.111  19.188.588 ₫ - 83.661.111 ₫
  49. Vòng tay Jerrie Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Jerrie

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    25.924.404,00 ₫
    15.564.265  - 62.295.552  15.564.265 ₫ - 62.295.552 ₫
  50. Vòng tay nữ Jule Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Jule

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    24.990.446,00 ₫
    10.296.460  - 149.843.623  10.296.460 ₫ - 149.843.623 ₫
  51. Vòng Tay Kaycee Vàng Trắng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Kaycee

    Vàng Trắng 9K
    29.150.805,00 ₫
    16.907.466  - 218.631.037  16.907.466 ₫ - 218.631.037 ₫
  52. Vòng tay Kelle Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Kelle

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    33.141.351,00 ₫
    18.795.193  - 72.316.636  18.795.193 ₫ - 72.316.636 ₫
  53. Vòng tay Kelley Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Kelley

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.31 crt - VS

    38.490.383,00 ₫
    19.221.984  - 169.554.666  19.221.984 ₫ - 169.554.666 ₫
  54. Vòng tay nữ Kerrie Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Kerrie

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.345 crt - AAA

    17.264.068,00 ₫
    9.933.914  - 56.190.298  9.933.914 ₫ - 56.190.298 ₫
  55. Vòng tay nữ Kiyana Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Kiyana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    30.282.875,00 ₫
    13.892.764  - 90.421.834  13.892.764 ₫ - 90.421.834 ₫
  56. Vòng tay Marshall Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Marshall

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    27.594.208,00 ₫
    16.353.884  - 71.895.507  16.353.884 ₫ - 71.895.507 ₫
  57. Vòng tay nữ Meganess Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Meganess

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    21.198.011,00 ₫
    13.318.804  - 50.921.643  13.318.804 ₫ - 50.921.643 ₫
  58. Vòng tay Meralyn Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Meralyn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.133 crt - AAA

    27.452.698,00 ₫
    16.773.882  - 56.617.088  16.773.882 ₫ - 56.617.088 ₫
  59. Vòng tay Mertie Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Mertie

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.89 crt - VS

    38.122.460,00 ₫
    18.220.668  - 229.965.323  18.220.668 ₫ - 229.965.323 ₫
  60. Vòng tay nữ Moises Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Moises

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    19.782.924,00 ₫
    11.835.792  - 149.249.287  11.835.792 ₫ - 149.249.287 ₫
  61. Vòng tay nữ Nannette Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Nannette

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    2.116 crt - VS

    46.641.288,00 ₫
    22.028.952  - 191.855.316  22.028.952 ₫ - 191.855.316 ₫

You’ve viewed 60 of 91 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng