Đang tải...
Tìm thấy 50 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bông Tai Gladys Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Gladys

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.6 crt - AAA

    18.975.758,00 ₫
    8.313.922  - 3.533.756.835  8.313.922 ₫ - 3.533.756.835 ₫
  2. Bông Tai Jeanelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Jeanelle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    24.659.314,00 ₫
    10.199.951  - 801.335.817  10.199.951 ₫ - 801.335.817 ₫
  3. Bông Tai Wendi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Wendi

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.14 crt - AAA

    20.710.937,00 ₫
    8.334.299  - 2.351.918.092  8.334.299 ₫ - 2.351.918.092 ₫
  4. Bông Tai Bleakley Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Bleakley

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.53 crt - AAA

    41.725.837,00 ₫
    15.680.302  - 2.665.826.982  15.680.302 ₫ - 2.665.826.982 ₫
  5. Bông Tai Branne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Branne

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    19.504.999,00 ₫
    9.199.201  - 1.865.340.209  9.199.201 ₫ - 1.865.340.209 ₫
  6. Bông Tai Falina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Falina

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    12.095.035,00 ₫
    5.433.936  - 1.614.445.173  5.433.936 ₫ - 1.614.445.173 ₫
  7. Bông Tai Galle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Galle

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    14.494.741,00 ₫
    7.231.097  - 1.823.241.353  7.231.097 ₫ - 1.823.241.353 ₫
  8. Bông Tai Gwenna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Gwenna

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    28.224.486,00 ₫
    12.581.260  - 583.964.207  12.581.260 ₫ - 583.964.207 ₫
  9. Bông Tai Jeannetta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Jeannetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    24.543.844,00 ₫
    8.499.015  - 2.519.620.128  8.499.015 ₫ - 2.519.620.128 ₫
  10. Bông Tai Chessy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Chessy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    16.370.581,00 ₫
    7.193.172  - 2.967.254.799  7.193.172 ₫ - 2.967.254.799 ₫
  11. Bông Tai Gradone Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Gradone

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.512 crt - AAA

    19.666.320,00 ₫
    9.129.013  - 3.209.701.766  9.129.013 ₫ - 3.209.701.766 ₫
  12. Bông Tai Johnny Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Johnny

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    19.983.584,00 ₫
    6.907.891  - 2.493.511.766  6.907.891 ₫ - 2.493.511.766 ₫
  13. Bông Tai Karlene Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Karlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    17.598.594,00 ₫
    7.290.531  - 2.839.882.764  7.290.531 ₫ - 2.839.882.764 ₫
  14. Bông Tai Katharine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Katharine

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    11.500.415,00 ₫
    6.049.499  - 476.757.169  6.049.499 ₫ - 476.757.169 ₫
  15. Bông Tai Kotte Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Kotte

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.936 crt - AAA

    44.487.805,00 ₫
    11.785.698  - 4.405.776.283  11.785.698 ₫ - 4.405.776.283 ₫
  16. Bông Tai Maylen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Maylen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    15.939.262,00 ₫
    7.111.663  - 2.129.239.903  7.111.663 ₫ - 2.129.239.903 ₫
  17. Bông Tai Milosh Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Milosh

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.668 crt - AAA

    22.134.798,00 ₫
    9.282.974  - 2.886.807.068  9.282.974 ₫ - 2.886.807.068 ₫
  18. Bông Tai Mosi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Mosi

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2.64 crt - AAA

    29.145.143,00 ₫
    12.124.470  - 7.127.400.176  12.124.470 ₫ - 7.127.400.176 ₫
  19. Bông Tai Nam Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Nam

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    22.255.363,00 ₫
    10.228.253  - 549.789.842  10.228.253 ₫ - 549.789.842 ₫
  20. Bông Tai Nectaren Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Nectaren

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.2 crt - AAA

    24.226.016,00 ₫
    9.731.557  - 4.066.381.669  9.731.557 ₫ - 4.066.381.669 ₫
  21. Bông Tai Samnia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Samnia

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    13.021.918,00 ₫
    5.964.594  - 1.619.751.753  5.964.594 ₫ - 1.619.751.753 ₫
  22. Bông Tai Savilla Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Savilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    24.466.580,00 ₫
    10.651.364  - 2.178.060.426  10.651.364 ₫ - 2.178.060.426 ₫
  23. Bông Tai Semira Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Semira

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    14.641.627,00 ₫
    6.665.062  - 2.121.810.696  6.665.062 ₫ - 2.121.810.696 ₫
  24. Bông Tai Viggo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Viggo

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    15.502.567,00 ₫
    8.405.620  - 497.714.621  8.405.620 ₫ - 497.714.621 ₫
  25. Bông Tai Wariana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Wariana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAA

    29.169.765,00 ₫
    11.714.378  - 3.606.987.616  11.714.378 ₫ - 3.606.987.616 ₫
  26. Bông Tai Yafa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Yafa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    18.718.778,00 ₫
    8.965.995  - 540.167.248  8.965.995 ₫ - 540.167.248 ₫
  27. Bông Tai Yair Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Yair

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    17.264.916,00 ₫
    8.415.808  - 526.681.458  8.415.808 ₫ - 526.681.458 ₫
  28. Bông Tai Zivit Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Zivit

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.52 crt - AAA

    38.204.534,00 ₫
    17.631.991  - 1.807.887.650  17.631.991 ₫ - 1.807.887.650 ₫
  29. Bông Tai Lenita Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Lenita

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.074 crt - AAA

    74.500.683,00 ₫
    25.853.651  - 3.093.593.827  25.853.651 ₫ - 3.093.593.827 ₫
  30. Bông Tai Chapeau Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Chapeau

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.424 crt - AAA

    29.466.368,00 ₫
    12.233.432  - 1.751.298.298  12.233.432 ₫ - 1.751.298.298 ₫
  31. Bông Tai Juteux Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Juteux

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    19.638.583,00 ₫
    9.707.500  - 532.384.262  9.707.500 ₫ - 532.384.262 ₫
  32. Bông Tai Deporte Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Deporte

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    34.662.286,00 ₫
    13.535.029  - 2.236.432.791  13.535.029 ₫ - 2.236.432.791 ₫
  33. Bông Tai Superficie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Superficie

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    20.548.203,00 ₫
    8.903.731  - 1.662.841.173  8.903.731 ₫ - 1.662.841.173 ₫
  34. Bông Tai Demystifier Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Demystifier

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.3 crt - AAA

    18.706.891,00 ₫
    7.092.418  - 2.841.920.489  7.092.418 ₫ - 2.841.920.489 ₫
  35. Bông Tai Forssman Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Forssman

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    19.547.170,00 ₫
    8.407.035  - 1.657.110.063  8.407.035 ₫ - 1.657.110.063 ₫
  36. Bông Tai Oison Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Oison

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    19.045.379,00 ₫
    9.390.521  - 528.988.052  9.390.521 ₫ - 528.988.052 ₫
  37. Bông Tai Cooke Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Cooke

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    20.062.827,00 ₫
    9.547.595  - 523.822.983  9.547.595 ₫ - 523.822.983 ₫
  38. Bông Tai Accourir Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Accourir

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    26.612.137,00 ₫
    11.232.965  - 1.708.548.504  11.232.965 ₫ - 1.708.548.504 ₫
  39. Bông Tai Ahpob Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Ahpob

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    20.099.903,00 ₫
    9.565.992  - 524.035.248  9.565.992 ₫ - 524.035.248 ₫
  40. Bông Tai Dominer Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Dominer

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    29.262.595,00 ₫
    11.807.490  - 985.452.870  11.807.490 ₫ - 985.452.870 ₫
  41. Bông Tai Hiner Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Hiner

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    24.820.918,00 ₫
    10.504.195  - 2.191.079.232  10.504.195 ₫ - 2.191.079.232 ₫
  42. Bông Tai Zacharie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Zacharie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    26.232.892,00 ₫
    9.014.107  - 2.540.280.407  9.014.107 ₫ - 2.540.280.407 ₫
  43. Bông Tai Detail Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Detail

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.48 crt - AAA

    29.738.064,00 ₫
    12.926.825  - 3.262.838.304  12.926.825 ₫ - 3.262.838.304 ₫
  44. Bông Tai Aehtnuk Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Aehtnuk

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.928 crt - AAA

    16.565.579,00 ₫
    7.580.340  - 1.643.482.768  7.580.340 ₫ - 1.643.482.768 ₫
  45. Bông Tai Ahsirah Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Ahsirah

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    17.186.238,00 ₫
    7.429.209  - 2.971.924.591  7.429.209 ₫ - 2.971.924.591 ₫
  46. Bông Tai Airelav Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Airelav

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    16.506.996,00 ₫
    7.429.209  - 1.639.704.490  7.429.209 ₫ - 1.639.704.490 ₫
  47. Bông Tai Senneyom Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Senneyom

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    15.061.059,00 ₫
    6.846.759  - 1.631.426.223  6.846.759 ₫ - 1.631.426.223 ₫
  48. Bông Tai Ytoos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Ytoos

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    13.318.520,00 ₫
    6.134.404  - 1.621.449.858  6.134.404 ₫ - 1.621.449.858 ₫
  49. Bông Tai Eiregnaro Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Eiregnaro

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAA

    20.348.392,00 ₫
    9.073.541  - 1.673.454.327  9.073.541 ₫ - 1.673.454.327 ₫
  50. Bông Tai Brisk Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Brisk

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    19.213.493,00 ₫
    8.241.470  - 1.655.199.700  8.241.470 ₫ - 1.655.199.700 ₫

You’ve viewed 50 of 50 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng