Đang tải...
Tìm thấy 297 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bông tai nữ Chessy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Chessy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    25.200.728,00 ₫
    7.193.172  - 2.967.254.799  7.193.172 ₫ - 2.967.254.799 ₫
  2. Bông tai nữ Kathern Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kathern

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.328 crt - AAA

    16.570.957,00 ₫
    6.541.100  - 98.645.754  6.541.100 ₫ - 98.645.754 ₫
  3. Bông tai nữ Altha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Altha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    15.604.452,00 ₫
    7.355.058  - 114.791.901  7.355.058 ₫ - 114.791.901 ₫
  4. Bông tai nữ Bluebell Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Bluebell

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    11.932.867,00 ₫
    5.794.783  - 81.494.893  5.794.783 ₫ - 81.494.893 ₫
  5. Bông tai nữ Semira Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Semira

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    19.169.908,00 ₫
    6.665.062  - 2.121.810.696  6.665.062 ₫ - 2.121.810.696 ₫
  6. Bông tai nữ Eriotaro Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Eriotaro

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    7.747.037,00 ₫
    3.625.454  - 52.825.215  3.625.454 ₫ - 52.825.215 ₫
  7. Bông tai nữ Bijou Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Bijou

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    14.159.082,00 ₫
    7.315.436  - 85.259.027  7.315.436 ₫ - 85.259.027 ₫
  8. Bông tai nữ Dashaen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Dashaen

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.23 crt - AAA

    31.030.606,00 ₫
    13.279.182  - 176.687.837  13.279.182 ₫ - 176.687.837 ₫
  9. Bông tai nữ Lobelia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lobelia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    1.36 crt - AAA

    33.036.352,00 ₫
    13.615.124  - 264.975.158  13.615.124 ₫ - 264.975.158 ₫
  10. Bông tai nữ Mittie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Mittie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    10.957.022,00 ₫
    5.624.973  - 63.608.185  5.624.973 ₫ - 63.608.185 ₫
  11. Bông tai nữ Daewoo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Daewoo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    11.558.434,00 ₫
    5.162.239  - 350.998.330  5.162.239 ₫ - 350.998.330 ₫
  12. Bông tai nữ Katharine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Katharine

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.53 crt - AA

    15.349.453,00 ₫
    6.049.499  - 476.757.169  6.049.499 ₫ - 476.757.169 ₫
  13. Bông tai nữ Inasa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Inasa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    12.085.695,00 ₫
    6.378.082  - 72.042.107  6.378.082 ₫ - 72.042.107 ₫
  14. Bông tai nữ Slumberously Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Slumberously

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    9.823.253,00 ₫
    5.140.729  - 64.711.950  5.140.729 ₫ - 64.711.950 ₫
  15. Bông tai nữ Begoniace Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Begoniace

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.677.655,00 ₫
    7.686.756  - 99.339.151  7.686.756 ₫ - 99.339.151 ₫
  16. Bông tai nữ Paenji Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Paenji

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.024 crt - AAA

    33.468.235,00 ₫
    12.969.277  - 199.626.407  12.969.277 ₫ - 199.626.407 ₫
  17. Bông tai nữ Cynisme Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Cynisme

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.416 crt - AAA

    17.505.199,00 ₫
    7.987.886  - 121.471.121  7.987.886 ₫ - 121.471.121 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Wonda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Wonda

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.31 crt - AAA

    27.194.020,00 ₫
    9.738.066  - 134.008.791  9.738.066 ₫ - 134.008.791 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Krystle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Krystle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.512 crt - AAA

    17.220.483,00 ₫
    7.561.661  - 124.782.423  7.561.661 ₫ - 124.782.423 ₫
  21. Bông tai nữ Huey Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Huey

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AAA

    14.968.228,00 ₫
    7.091.286  - 107.490.049  7.091.286 ₫ - 107.490.049 ₫
  22. Bông tai nữ Lana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lana

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    16.971.145,00 ₫
    7.986.754  - 94.032.570  7.986.754 ₫ - 94.032.570 ₫
  23. Bông tai nữ Twila Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Twila

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.352 crt - AAA

    15.050.304,00 ₫
    6.983.174  - 104.122.145  6.983.174 ₫ - 104.122.145 ₫
  24. Bông tai nữ Nancey Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Nancey

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    20.022.639,00 ₫
    8.657.505  - 107.107.975  8.657.505 ₫ - 107.107.975 ₫
  25. Bông tai nữ Jeanelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Jeanelle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.36 crt - AA

    30.263.061,00 ₫
    10.199.951  - 801.335.817  10.199.951 ₫ - 801.335.817 ₫
  26. Bông tai nữ Karly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Karly

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    25.657.518,00 ₫
    8.223.073  - 338.503.108  8.223.073 ₫ - 338.503.108 ₫
  27. Bông tai nữ Lesha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lesha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    18.678.589,00 ₫
    9.073.541  - 115.329.636  9.073.541 ₫ - 115.329.636 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Thelma Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Thelma

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.262 crt - AAA

    20.993.956,00 ₫
    9.507.690  - 137.815.383  9.507.690 ₫ - 137.815.383 ₫
  29. Bông tai nữ Chasity Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Chasity

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.391.340,00 ₫
    8.119.489  - 92.589.177  8.119.489 ₫ - 92.589.177 ₫
  30. Bông tai nữ Deidre Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Deidre

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - AAA

    21.215.840,00 ₫
    9.370.710  - 133.853.138  9.370.710 ₫ - 133.853.138 ₫
  31. Bông tai nữ Georgeanna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Georgeanna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    17.069.634,00 ₫
    8.380.148  - 108.523.067  8.380.148 ₫ - 108.523.067 ₫
  32. Bông tai nữ Gladys Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Gladys

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.6 crt - AA

    27.749.301,00 ₫
    8.313.922  - 3.533.756.835  8.313.922 ₫ - 3.533.756.835 ₫
  33. Bông tai nữ Jenelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Jenelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.41 crt - AAA

    16.845.485,00 ₫
    8.078.169  - 117.806.042  8.078.169 ₫ - 117.806.042 ₫
  34. Bông tai nữ Kallie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kallie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    10.306.081,00 ₫
    5.624.973  - 61.853.477  5.624.973 ₫ - 61.853.477 ₫
  35. Bông tai nữ Karin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Karin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    17.344.161,00 ₫
    7.785.811  - 120.890.930  7.785.811 ₫ - 120.890.930 ₫
  36. Bông tai nữ Katrina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Katrina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.34 crt - AAA

    20.541.977,00 ₫
    4.712.241  - 97.216.519  4.712.241 ₫ - 97.216.519 ₫
  37. Bông tai nữ Lela Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lela

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.31 crt - AAA

    22.924.701,00 ₫
    11.635.416  - 147.522.879  11.635.416 ₫ - 147.522.879 ₫
  38. Bông tai nữ Mireille Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Mireille

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    13.223.991,00 ₫
    5.759.405  - 94.032.564  5.759.405 ₫ - 94.032.564 ₫
  39. Bông tai nữ Nsia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Nsia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    10.290.516,00 ₫
    5.518.841  - 60.395.934  5.518.841 ₫ - 60.395.934 ₫
  40. Bông tai nữ Siu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Siu

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    24.886.012,00 ₫
    9.925.424  - 143.192.716  9.925.424 ₫ - 143.192.716 ₫
  41. Bông tai nữ Wendi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Wendi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.14 crt - AA

    32.427.862,00 ₫
    8.334.299  - 2.351.918.092  8.334.299 ₫ - 2.351.918.092 ₫
  42. Bông tai nữ Flaneur Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Flaneur

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AAA

    17.876.518,00 ₫
    8.544.865  - 115.471.149  8.544.865 ₫ - 115.471.149 ₫
  43. Bông tai nữ Balis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Balis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    25.462.518,00 ₫
    10.460.327  - 144.169.123  10.460.327 ₫ - 144.169.123 ₫
  44. Bông tai nữ Banette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Banette

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    23.615.263,00 ₫
    11.240.040  - 143.673.840  11.240.040 ₫ - 143.673.840 ₫
  45. Bông tai nữ Beige Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Beige

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    18.020.291,00 ₫
    7.695.812  - 107.829.676  7.695.812 ₫ - 107.829.676 ₫
  46. Bông tai nữ Bertsch Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Bertsch

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.48 crt - AAA

    23.655.736,00 ₫
    9.577.312  - 164.546.386  9.577.312 ₫ - 164.546.386 ₫
  47. Bông tai nữ Bleakley Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Bleakley

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.53 crt - AA

    51.093.717,00 ₫
    15.680.302  - 2.665.826.982  15.680.302 ₫ - 2.665.826.982 ₫
  48. Bông tai nữ Bogota Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Bogota

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    36.427.751,00 ₫
    14.549.364  - 216.791.421  14.549.364 ₫ - 216.791.421 ₫
  49. Bông tai nữ Bouvardia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Bouvardia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    12.672.391,00 ₫
    6.282.988  - 84.905.252  6.282.988 ₫ - 84.905.252 ₫
  50. Bông tai nữ Branne Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Branne

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - AA

    29.042.690,00 ₫
    9.199.201  - 1.865.340.209  9.199.201 ₫ - 1.865.340.209 ₫
  51. Bông tai nữ Breezy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Breezy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AAA

    15.392.472,00 ₫
    7.468.832  - 101.249.514  7.468.832 ₫ - 101.249.514 ₫
  52. Bông tai nữ Calendula Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Calendula

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    11.552.208,00 ₫
    5.979.594  - 75.197.754  5.979.594 ₫ - 75.197.754 ₫
  53. Bông tai nữ Cifaldi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Cifaldi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    64.304.128,00 ₫
    19.636.887  - 498.464.614  19.636.887 ₫ - 498.464.614 ₫
  54. Bông tai nữ Dafna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Dafna

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.574 crt - AAA

    40.009.903,00 ₫
    10.849.759  - 195.183.029  10.849.759 ₫ - 195.183.029 ₫
  55. Bông tai nữ Daiquiri Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Daiquiri

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    13.517.199,00 ₫
    6.744.873  - 86.447.702  6.744.873 ₫ - 86.447.702 ₫
  56. Bông tai nữ Dechainer Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Dechainer

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.48 crt - AAA

    22.064.328,00 ₫
    9.768.349  - 154.371.904  9.768.349 ₫ - 154.371.904 ₫
  57. Bông tai nữ Demagogue Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Demagogue

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    24.276.959,00 ₫
    10.858.533  - 147.381.373  10.858.533 ₫ - 147.381.373 ₫
  58. Bông tai nữ Desert Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Desert

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.104 crt - AAA

    13.130.314,00 ₫
    5.816.010  - 69.197.783  5.816.010 ₫ - 69.197.783 ₫
  59. Bông tai nữ Detahant Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Detahant

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.816 crt - AAA

    36.074.827,00 ₫
    14.531.534  - 248.050.708  14.531.534 ₫ - 248.050.708 ₫
  60. Bông tai nữ Dipaka Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Dipaka

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.688 crt - AAA

    26.441.193,00 ₫
    9.735.236  - 158.065.281  9.735.236 ₫ - 158.065.281 ₫
  61. Bông tai nữ Droughty Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Droughty

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.48 crt - AAA

    15.103.230,00 ₫
    6.686.289  - 111.013.624  6.686.289 ₫ - 111.013.624 ₫

You’ve viewed 60 of 297 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng