Đang tải...
Tìm thấy 400 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Lored

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    14.170.686,00 ₫
    5.731.104  - 74.433.606  5.731.104 ₫ - 74.433.606 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Kenyetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.415.511,00 ₫
    3.926.868  - 46.910.152  3.926.868 ₫ - 46.910.152 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Citpoteb

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    5.469.029,00 ₫
    3.742.623  - 219.458.580  3.742.623 ₫ - 219.458.580 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Elobo

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    10.075.423,00 ₫
    3.290.927  - 48.749.767  3.290.927 ₫ - 48.749.767 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.644 crt - AA

    26.578.456,00 ₫
    5.964.594  - 868.679.840  5.964.594 ₫ - 868.679.840 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.545 crt - VS

    32.944.937,00 ₫
    6.919.778  - 100.612.727  6.919.778 ₫ - 100.612.727 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Chiromancie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    22.714.419,00 ₫
    6.749.967  - 97.952.362  6.749.967 ₫ - 97.952.362 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    15.148.228,00 ₫
    8.497.317  - 151.060.598  8.497.317 ₫ - 151.060.598 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Sharri

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    29.804.007,00 ₫
    7.804.491  - 109.541.930  7.804.491 ₫ - 109.541.930 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gepontaq

    Vàng 14K
    9.655.142,00 ₫
    3.549.039  - 38.985.662  3.549.039 ₫ - 38.985.662 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ervefro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.152 crt - AAA

    15.245.303,00 ₫
    5.527.898  - 72.494.935  5.527.898 ₫ - 72.494.935 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lyndia

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.955.876,00 ₫
    5.726.010  - 63.608.185  5.726.010 ₫ - 63.608.185 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agapios

    Vàng Trắng 14K
    9.951.744,00 ₫
    3.721.114  - 40.683.767  3.721.114 ₫ - 40.683.767 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Falcon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    14.629.457,00 ₫
    5.613.935  - 77.759.061  5.613.935 ₫ - 77.759.061 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Reddix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    15.505.962,00 ₫
    5.264.125  - 852.703.499  5.264.125 ₫ - 852.703.499 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Antlike

    Vàng Trắng 18K
    19.802.169,00 ₫
    6.479.969  - 71.461.922  6.479.969 ₫ - 71.461.922 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    29.335.048,00 ₫
    6.359.403  - 99.975.936  6.359.403 ₫ - 99.975.936 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.673.905,00 ₫
    4.473.940  - 57.678.967  4.473.940 ₫ - 57.678.967 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    14.807.193,00 ₫
    5.285.352  - 929.698.420  5.285.352 ₫ - 929.698.420 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    16.611.995,00 ₫
    4.691.015  - 55.117.659  4.691.015 ₫ - 55.117.659 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Roosa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    14.257.571,00 ₫
    5.667.425  - 67.627.029  5.667.425 ₫ - 67.627.029 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Comparela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.458.600,00 ₫
    4.966.957  - 24.985.918  4.966.957 ₫ - 24.985.918 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanica

    Bạc 925
    3.679.227,00 ₫
    2.547.157  - 29.433.820  2.547.157 ₫ - 29.433.820 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.226 crt - VS

    47.092.981,00 ₫
    6.631.949  - 2.607.539.523  6.631.949 ₫ - 2.607.539.523 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Islim

    Vàng 14K
    9.914.669,00 ₫
    3.699.604  - 40.471.502  3.699.604 ₫ - 40.471.502 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Sangue

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    16.417.279,00 ₫
    5.011.674  - 60.778.010  5.011.674 ₫ - 60.778.010 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Nobles

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    10.499.949,00 ₫
    4.839.599  - 258.550.658  4.839.599 ₫ - 258.550.658 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Bombetra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    7.757.508,00 ₫
    2.366.025  - 30.424.377  2.366.025 ₫ - 30.424.377 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    14.915.022,00 ₫
    7.627.321  - 92.674.082  7.627.321 ₫ - 92.674.082 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    20.422.543,00 ₫
    7.539.586  - 2.588.591.497  7.539.586 ₫ - 2.588.591.497 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Kym

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.078 crt - AAA

    17.446.330,00 ₫
    5.179.220  - 65.320.439  5.179.220 ₫ - 65.320.439 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Msinorom

    Vàng Trắng 14K
    13.066.069,00 ₫
    5.455.162  - 58.513.870  5.455.162 ₫ - 58.513.870 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Aila

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    27.141.380,00 ₫
    9.915.518  - 174.579.355  9.915.518 ₫ - 174.579.355 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Alewk

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    5.353.558,00 ₫
    3.570.548  - 138.508.770  3.570.548 ₫ - 138.508.770 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Demaf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    11.698.528,00 ₫
    3.979.226  - 58.145.948  3.979.226 ₫ - 58.145.948 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Cool

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    13.181.257,00 ₫
    5.319.597  - 60.678.955  5.319.597 ₫ - 60.678.955 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Breil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    13.231.350,00 ₫
    4.753.562  - 83.900.541  4.753.562 ₫ - 83.900.541 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    14.993.134,00 ₫
    6.282.988  - 273.621.338  6.282.988 ₫ - 273.621.338 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 18K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    27.885.149,00 ₫
    7.702.604  - 1.838.566.753  7.702.604 ₫ - 1.838.566.753 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    16.379.354,00 ₫
    5.391.483  - 1.292.173.118  5.391.483 ₫ - 1.292.173.118 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    8.855.617,00 ₫
    7.072.607  - 86.730.714  7.072.607 ₫ - 86.730.714 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Wisethero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.932.131,00 ₫
    2.516.591  - 30.098.912  2.516.591 ₫ - 30.098.912 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.792.009,00 ₫
    3.699.604  - 247.300.710  3.699.604 ₫ - 247.300.710 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - VS

    30.653.627,00 ₫
    6.492.421  - 1.424.823.432  6.492.421 ₫ - 1.424.823.432 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Tata

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.116 crt - AAA

    17.413.218,00 ₫
    6.728.741  - 83.560.919  6.728.741 ₫ - 83.560.919 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Atlel

    Vàng 14K
    11.768.434,00 ₫
    4.712.241  - 51.084.662  4.712.241 ₫ - 51.084.662 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nanette

    Vàng Trắng 14K
    15.513.039,00 ₫
    6.581.855  - 72.523.240  6.581.855 ₫ - 72.523.240 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Cathryn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.432 crt - AAA

    15.520.680,00 ₫
    5.094.315  - 94.641.055  5.094.315 ₫ - 94.641.055 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Gracia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.386.515,00 ₫
    5.908.839  - 75.707.185  5.908.839 ₫ - 75.707.185 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Heatmor

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.056 crt - AAA

    10.326.460,00 ₫
    3.807.151  - 46.683.738  3.807.151 ₫ - 46.683.738 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.4 crt - AA

    49.336.746,00 ₫
    10.099.480  - 2.314.927.705  10.099.480 ₫ - 2.314.927.705 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Corso

    Bạc 925
    6.056.574,00 ₫
    4.924.504  - 53.207.290  4.924.504 ₫ - 53.207.290 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Fitcaflo

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    12.031.639,00 ₫
    3.484.511  - 39.820.558  3.484.511 ₫ - 39.820.558 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Machinal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    16.846.050,00 ₫
    7.068.362  - 88.513.725  7.068.362 ₫ - 88.513.725 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lorette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    15.326.812,00 ₫
    6.474.025  - 79.740.183  6.474.025 ₫ - 79.740.183 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Macky

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    10.662.684,00 ₫
    6.134.404  - 84.834.499  6.134.404 ₫ - 84.834.499 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ayoub

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.075 crt - VS1

    15.080.587,00 ₫
    5.054.692  - 60.353.480  5.054.692 ₫ - 60.353.480 ₫
  59. Dây chuyền nữ Juliann

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    18.594.250,00 ₫
    7.929.301  - 94.400.490  7.929.301 ₫ - 94.400.490 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Alyre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    17.227.558,00 ₫
    6.948.645  - 85.711.852  6.948.645 ₫ - 85.711.852 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Stephnie

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    17.561.519,00 ₫
    6.359.403  - 75.777.937  6.359.403 ₫ - 75.777.937 ₫

You’ve viewed 60 of 400 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng